Professional Documents
Culture Documents
2141
Trả tiền và tiền phạt 3387(P) 123,000,000
333 12,300,000
811 5,000,000
1121
Doanh thu tiền cho thuê 2 3387(P) 82,000,000
tháng
5117
4.
Xuất kho CCDC (nv2) cho 242
thuê
153
Nhận tiền thuê tháng đầu 112 66,000,000
bằng TGNH
511
33311
5.
Trả lại thiết bị QLDN 2142 440,000,000
212
Trả tiền thuê năm cuối 3412 101,500,000
335 8,100,000
635 2,866,000
635 13,484,000
1122
Trả tiền thuế GTGT và lãi 113 8,000,000
thuế
335 600,000
635 200,000
1121
6.
Lãi thuê: 11.372.000 635 12,622,000
Lãi thuế: 1.250.000 335
KH NV1: 19.125.000 627 19,125,000
2142
KH NV5: 22.000.000 642 22,000,000
2142
KH NV3 632 50,000,000
2127
642 25,000,000
2141
632/154/627 34,812,000
Phân bổ CP CCDC NV4 242
Nợ thuê tài chính ( nợ
gốc )
454,894,412
380,383,854
298,422,239
208,264,463
109,090,909
0
Số Tiền
ST Có
454,894,412
4,106,000
912,000,000
TGTT
91,680,000
100,848,000
192,528,000
40,304,000
35,200
4,000,000
4,000,000,000
1,470,000,000
140,300,000
82,000,000
60,000,000
6,000,000
440,000,000
125,950,000
8,800,000
12,622,000
19,125,000
22,000,000
50,000,000
25,000,000
34,812,000