You are on page 1of 4

Tiền thuê trả hàng CP Tài chính ( lãi

Năm Tiền trả nợ gốc


năm thuê )
- - -
1 120,000,000 45,489,441 74,510,559
2 120,000,000 38,038,385 81,961,615
3 120,000,000 29,842,224 90,157,776
4 120,000,000 20,826,446 99,173,554
5 120,000,000 10,909,091 109,090,909
Tổng 600,000,000 145,105,588 454,894,412

Bút toán Số Tiền


Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1.
Thuê tài chính 1 dây 2121 454,894,412
chuyền sản xuất 3412
CP liên quan TT trả bằng 2121 4,106,000
tiền mặt 111
2.
Nhập kho thiết bị làm 153 912,000,000
CCDC 331(S)
Thuế NK phải nộp 153 91,680,000
3333
133 100,848,000
Thuế GTGT hàng NK 33312
Chuyển TGNH trả thuế 3333 91,680,000
33312 100,848,000
1121
Trả phí ủy thác 153 36,672,000
133 3,667,200
1122
515
CP vận chuyển 153 4,000,000
141
3.
Lấy lại nhà về làm văn 211 3,000,000,000
phòng
213 1,000,000,000
217
2147 1,470,000,000
phòng

2141
Trả tiền và tiền phạt 3387(P) 123,000,000
333 12,300,000
811 5,000,000
1121
Doanh thu tiền cho thuê 2 3387(P) 82,000,000
tháng
5117
4.
Xuất kho CCDC (nv2) cho 242
thuê
153
Nhận tiền thuê tháng đầu 112 66,000,000
bằng TGNH
511
33311
5.
Trả lại thiết bị QLDN 2142 440,000,000
212
Trả tiền thuê năm cuối 3412 101,500,000
335 8,100,000
635 2,866,000
635 13,484,000
1122
Trả tiền thuế GTGT và lãi 113 8,000,000
thuế
335 600,000
635 200,000
1121
6.
Lãi thuê: 11.372.000 635 12,622,000
Lãi thuế: 1.250.000 335
KH NV1: 19.125.000 627 19,125,000
2142
KH NV5: 22.000.000 642 22,000,000
2142
KH NV3 632 50,000,000
2127
642 25,000,000
2141
632/154/627 34,812,000
Phân bổ CP CCDC NV4 242
Nợ thuê tài chính ( nợ
gốc )
454,894,412
380,383,854
298,422,239
208,264,463
109,090,909
0

Số Tiền
ST Có

454,894,412

4,106,000

912,000,000
TGTT
91,680,000

100,848,000

192,528,000

40,304,000
35,200

4,000,000

4,000,000,000
1,470,000,000

140,300,000

82,000,000

60,000,000
6,000,000

440,000,000

125,950,000

8,800,000

12,622,000

19,125,000

22,000,000

50,000,000

25,000,000

34,812,000

You might also like