Professional Documents
Culture Documents
100 BT thêm:
10 TH1: CÓ lãi nội bộ chưa thực hiện. Vì hàng chưa bán ra bên ngoài -> hàng tồn trong kh
110 Lãi nội bộ chưa thực hiện 20
50
50
10 TH2: CÓ lãi nội bộ chưa thực hiện 10
110 = lãi gộp * tỉ lệ hàng tồn
100
10
110 TH3: Lãi nội bộ chưa thực hiện bằng 0
110
100
10
100 TH4: Không có lãi nội bộ
100
80
80
TH5: Lãi nội bộ 10
55
50 TH6: không có
5
40
40 Bút toán loại trừ từ giao dịch nội bộ để lập BCTC tổng hợp
50 Giả sử các đơn vị có lập BCTC nội bộ
50 Nợ DTBN và CCDV 350
Có HTK 40
50 Có GVHB 310
5
55 Giả sử các đơn vị lập bảng cân đối số phát sinh
Nợ 511 350
Có 156 40
Có 632 310
ra bên ngoài -> hàng tồn trong kho của ĐVPT
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
NV
ĐƠN VỊ CẤP TRÊN
Nợ 1368-ĐVPT 110 1
Có 511 100 2
1 Bán hàng cho đơn vị phụ thuộc Có 33311 10 3
Nợ 632 80 4
Có 156 80 5
Nợ 1368-ĐVPT 110 6
Có 511 100 Tổng
2 Bán hàng cho ĐVPT Có 33311 10 Bút toán loại trừ
Nợ 632 80
Có 156 80
Nợ 1368-ĐVPT 110
Có 511 100 NV2: Lãi đã thực hiện bán r
3 Bán hàng cho ĐVPT Có 33311 10
Nợ 632 80
Có 156 80 NV5: Giá trị thuần có thể th
Nợ 1368-ĐVPT 80
4 Chuyển hàng NB
Có 156 80
Nợ 156 50
6 ĐVPT A chuyển trả hàng
Có 1368-A 50
ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC
Nợ 156 100
1 Nhận hàng, nhập kho, chưa bán ra ngoài Nợ 133 10
Có 3368-ĐVCT 110
Nợ 156 40
Nợ 632 60
2 Bán 60%, còn lại nhập kho
Nợ 133 10
Có 3368-ĐVCT 110
Giả sử bán 60% ra ngoài, giá Nợ 131 77
bán chưa thuế là 70 Có 511 70
Chưa thu tiền Có 33311 7
Nợ 156 100
Nhập kho Nợ 133 10
Có 3368-ĐVCT 110
Nợ 131 132
3
Có 511 120
Bán hết ra ngoài Có 33311 12
Nợ 632 80
Có 156 80
Nợ 156 100
4 Nhận hàng nhập kho, chưa bán ra ngoài Nợ 133 10
Có 3368-ĐVCT 110
ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC A
Nợ 1368-B 44
Có 511 40
5 Bán hàng cho ĐCPT B Có 33311 4
Nợ 632 50
Có 156 50
Nợ 3368-ĐVCT 50
6 Chuyển hàng trả lại cho ĐVCT
Có 156 50
ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC B
Nợ 156 40
Nợ 133 4
5 Nhập kho
Có 3368-A 44
Tổng HTK Tỷ lệ HTK Lãi(lỗ) nội bộ chưa Lãi(lỗ) nội bộ
Doanh thu nội bộ Giá gốc ban đầu
cuối kỳ cuối kì thực hiện đã thực hiện
100 100 80 100% 20 0
100 40 80 40% 8 12
100 0 80 0% 0 20
0 0 0 0% 0 0
40 40 50 100% (10) 0
0 0 0 0% 0 0
340 290 18 32
Bút toán loại trừ Nợ doanh thu bán hàng 340
Có hàng tồn kho 18
Có giá vốn hàng bán 322
3 Nợ 1368_C 46
ĐVPT B bán hàng (NV1) Có 156
cho ĐVPT C 50% 40
Có 33311 6
4 Nợ 632 150
ĐVCT A bán hàng ra Có 156
ngoài 150
Nợ 131_XYZ 209
Có 511 190
Có 33311 19
5 Nợ 1368_B 134 Nợ 632 120
ĐVCT A bán hàng cho
ĐVPT B và ĐVPT B Có 156 120 Nợ 133 14
chuyển bán thẳng ra
ngoài 100%
ĐVCT A bán hàng cho
ĐVPT B và ĐVPT B
chuyển bán thẳng ra Có 33311 14 Có 3368_A 134
ngoài 100%
Nợ 1368_B 140 Nợ 131 165
Có 511NB 140 Có 511 150
Có 33311 15
Nợ 632 120 Nợ 632 20
Có 1368_B 120 Có 3368_A 20
Nhận xét: Vì chính sách kế toán ghi nhận doanh thu khi bán ra ngoài doanh nghiệp nên lãi, lỗ nội bộ chưa thực hiện = 0
hưa thực hiện = 0
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Đơn vị Nợ Có ST Nợ ST Có
1 A xuất hóa đơn bán hàng ĐVCT A Nợ 632 80
cho B. Có 156 80
Hàng mua còn trong kho Nợ 1368 (B) 110
B Có 511 100
Có 33311 10
ĐVPT C Nợ 156 60
Nợ 133 6
Có 3368 (B) 66
ĐVPT C Nợ 632 20
Có 156 20
Nợ 1368 (A) 16.5
Có 511 15
Có 33311 1.5
Lãi(lỗ) nội bộ
Giá gốc ban Tỷ lệ HTK Lãi(lỗ) nội bộ
Doanh thu nội bộ Tổng HTK cuối kỳ chưa thực
đầu cuối kì đã thực hiện
hiện
1 100 100 80 100% 20 0
2 200 80 160 40% 16 24
3 60 60 50 100% 10 0
4 0 0 0 0% 0 0
5 140 0 120 0% 0 20
6 15 9 20 60% (3) (2)
Tổng 515 430 43 42
Nhận , chuyển DT và
GV
3
Công ty A
Có 511 370
Nhận , chuyển DT và Nợ 632 60
GV Có 3368_A 60
Nợ 3368_KQ 240
ĐVPT A1
Có 632 240
Nợ 511 370
Có 3368_KQ 370
Nợ 112 400
Chi nhánh A1 chi Công ty A
Có 1368_A1 400
4 TGNH trả 1 phần nợ
nội bộ cho kỳ trước Nợ 3368_A 400
ĐVPT A1
Có 112 400
Nợ 1368_A1 324
Có 156 300
Có 3331 24
Công ty A Nợ 1368_A1 120
Có 511_NB 120
Nợ 632 150
Văn phòng cty A xuất Có 1368_A1 150
hóa đơn bán cho Nợ 156 300
ĐVPT A1. Nợ 133 24
Có 3368_A 324
Nợ 632 150
ĐVPT A1
Có 156 150
5 Nợ 112 220
Có 511 200
Có 3331 20
Nợ 632 120
Có 1368_KQ 120
Công ty A
Nợ 1368_KQ 200
Có 511 200
Nhận , chuyển DT và Nợ 3368_A 30
GV Có 632 30
Nợ 3368_KQ 120
ĐVPT A1
Có 632 120
Nợ 511 200
Có 3368_KQ 200
Nợ 632 5,000
Có 156 5,000
Cty A bán hàng ra bên
Nợ 112 6,600
ngoài
Có 511 6,000
Có 3331 600
Nợ 641 100
Chi TM cho CPBH và
Nợ 642 50
CPQLDN
Có 111 150
6 Công ty A
Nợ 641 50
Nợ 642 60
Trả lương Có 334 110
Nợ 334 110
Trả lương
Có 112 110
Nợ 641 140
Khấu hao TSCĐ Nợ 642 200
Có 214 340
Nợ 632 1,500
Có 156 1,500
Xuất hóa đơn bán
Nợ 112 2,750
hàng ra bên ngoài
Có 511 2,500
Có 3331 250
Nợ 641 60
Chi TM cho CPBH và
ĐVPT A1 Nợ 642 40
CPQLDN
Có 111 100
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Trả lương Có 334 70
Nợ 334 70
7 Có 111 70
Nợ 632 1,500
Nợ 641 100
Nợ 642 70
Công ty A
Có 1368_KQ 1,670
Nợ 1368_KQ 2,500
Chuyển/nhận DT và Có 511 2,500
CP Nợ 3368_KQ 1,670
Có 632 1,500
Có 641 100
ĐVPT A1
Có 642 70
Nợ 511 2,500
Có 3368_KQ 2,500
Nợ 3331 144
Khấu trừ thuế GTGT ĐVPT A1
Có 133 144
Cuối kỳ
Nợ 511_NB 520
Loại trừ DT nội bộ Công ty A
Có 632 520
Tổng hợp và tính thuế TNDN, kết quả kinh doanh toàn cty
Nợ 911 7,740
Kết chuyển chi phí Có 642 380
toàn DN Có 641 390
Có 632 6,970
Nợ 511 9,770
K/c DT toàn cty
Có 911 9,770
Công ty A
Nợ 8211 406
Có 3334 406
Tính thuế TNDN và k/c
Nợ 911 406
Có 8211 406
Nợ 911 1,624
K/c LN
Có 421 1,624
TK 331 TK 3331
1150 0
70
37
0 0 20
1150 250
144
144 377
233
TK 3368_A TK 3368_KQ
500 300
340 160 700
390 240 370
20 120 200
60 1,670 2,500
400
324 2,190 3,770
30 1,880
430 1,134
1,204
TK 641 TK 642
0 0
60 40
40 0 30
100 70
100 100 70 70
Lập Bảng cân đối số phát sinh TK của đơn vị phụ thuộc nộp về văn phòng công ty A
TK 1368_KQ TK 156
300 7000
700 160 300
370 240 700
200 120 300
2,500 1,670 5,000
3,770 2,190
1,880 0 6,300
700
TK 3331 TK 3334
40 406
80
24 #REF! 406
600 406
0 744
744
TK 421 TK 511NB
2600
1,624 160
240
120
0 1,624 520
4,224 520 520
TK 642 TK 821
50 406
60 406
200
70 406 406
380
380 380
Bảng tổng hợp số liệu từ các TK để lập các chỉ tiêu trên BCTHTC
VP Cty ĐVPT Loại trừ
TK Tên TK
Nợ Có Nợ Có Nợ
111 TM 450 1,000
112 TGNH 8,480 2,730
131 PTKH 500 957
1361 VCĐVPT 1,500
1368A1 PTNBK 1,204
1368KQ PTNBKQ 1,880
156 HH 700 3,130
211 TSCĐHH 3,600
214 HMTSCĐ 940
331 PTNBán 3,000 1,150
3331 TGTGTĐR 744 233
3334 TTNDNPN 406
334 PTNLĐ - -
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600
3361 PTNBVKD 1,500 1,500
3368A PTNBK 1,204 1,204
3368KQ PTNBKQ 1,880 1,880
4111 VKD 8,000
414 QĐTPT 1,200
421 LNCPP 4,224
Cộng 18,314 18,314 7,817 7,817 4,584
70 70 0 0 0 0
650 1500
Số cuối kỳ
Có
1,150
233
-
650
1,500
1,204
1,880
1,200
-
7,817
0 0 0 340 0 0
3600 940 3000
TK 911 TK 335
400
7,740 9,770
406
1,624 - -
9,770 9,770 400
Số cuối kỳ
Có
940
3,000
744
406
-
400
600
8,000
4,224
-
-
18,314
ải thu phải trả về kqkd cho bảng cân đối kế toán
d
A1 bán 70% lô hàng mua
từ A (nv a) ra ngoài
Nợ 1368-A2 418
Có 511-A2
Có 33311
Nợ 632 300
Có 156
Nợ 131 825
Có 511
Có 33311
Nợ 632 630
Có 156
80
80
700
500
200
385 Nợ 156 350
350 Nợ 133 35
35 Có 3368-A
400
400
hánh còn mua bán bên ngoài đến cuối kỳ:
5,500 Nợ 111 2,200
5,000 Có 511
500 Có 33311
4,000 Nợ 632 1,300
4,000 Có 156
70 Nợ 641 50
50 Nợ 642 40
120 Có 111
6,800 Nợ 511 3,130
6,800 Có 911
5,920 Nợ 911 2,320
5,800 Có 632
70 Có 641
50 Có 642
880 Nợ 911 810
880 Có 421-NB
BCTC nội bộ đã lập sau khi xử lí kế toán tại đơn vị nội bộ
Nguồn vốn Số cuối kỳ Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn
C.NPT 2,680 A.TSNH 7,198 C.NPT
1.PTNBán 2,000 1.Tiền 3,610 1.PTNBán
2.Thuế phải nộp 680 2.Phải thu KH 1,025 2.Thuế phải nộp
3.Phải trả NB khác 0 3.Thuế GTGT 125 3.Phải trả NB khác
D.VCSH 11,230 4.Phải thu NB khác 418 D.VCSH
1.Vốn góp của CSH 9,000 5.HTK 2,020 1.Vốn góp của CSH
2.LNST chưa pp 1,350 B.TSDH 500 2.Quỹ ĐTPT
3.LN chưa điều chỉnh 880 1.Vốn cấp ở ĐVPT 0 3.LNST chưa pp
2.TSCĐ 500 4.LN chưa điều chỉnh
Tổng cộng 13,910 Tổng cộng 7,698 Tổng cộng
2,200
D ở ĐVPT 2,200
1,868
u NB khác 1,868
2,180
30
2,150
ột điều chỉnh tổng DT - tổng CP
30
30
thuế TNDN 20%
233
128
93
454
2,270
454
1,816
218
218
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU LẬP BCTC
ĐIỀU CHỈNH
A1 A2 CỘNG
NỢ CÓ
990
Nợ 156 330
Nợ 632 220
Nợ 133 55
Có 3368-A2 605
Nợ 112 550
Có 511 500
Có 33311 50
Nợ 156 380
380 Nợ 133 38
38 Có 3368-A 418
300
750
75
630
Nợ 3368-A 80
Có 112 80
Nợ 112 500
Nợ 211 200
Có 411-A 700
385
Nợ 111 1,650
2,000 Có 511 1,500
200 Có 33311 150
Nợ 632 1,100
1,300 Có 156 1,100
Nợ 641 40
Nợ 642 30
90 Có 111 70
Nợ 511 2,000
3,130 Có 911 2,000
Nợ 911 1,390
2,230 Có 632 1,320
50 Có 641 40
40 Có 642 30
Nợ 911 610
810 Có 421-NB 610
n vị nội bộ
Số cuối kỳ Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ
3,508 A.TSNH 4,703 C.NPT 3,073
2,000 1.Tiền 3,850 1.PTNBán 2,200
313 2.Phải thu KH 300 2.Thuế phải nộp 200
1,195 3.Thuế GTGT 93 3.Phải trả NB khác 673
4,190 4.Phải thu NB khác 0 D.VCSH 2,230
1,000 5.HTK 460 1.Vốn góp của CSH 1,200
500 B.TSDH 600 2.Quỹ ĐTPT 200
1,880 1.Vốn cấp ở ĐVPT 0 3.LNST chưa pp 220
810 2.TSCĐ 600 4.LN chưa điều chỉnh 610
7,698 Tổng cộng 5,303 Tổng cộng 5,303
14,420
1,625
0
0
0
3,650
2,900
22,595
6,200
1,429
0
0
9,000
700
5,266
0
22,595
9,750
7,200
2,550
160
120
2,270
454
1,816
1C
2A
3C
4C Lãi NB chưa thực hiện = HTKck (giá NB) - HTKck (giá ban đầu) 15
5A Lãi đã thực hiện = GB ra ngoài - GV ban đầu 20
6D Lãi NB chưa thực hiện = HTKck (giá NB) - HTKck (giá ban đầu) 4
7C
8A Nợ LNSTCPP đầu kỳ 100
Có HTK 60
Có GVHB 40
9B Nợ HTK 350
Nợ GVHB 150
Có LNSTCPP 500
10 A
11 A Nợ DTBH&CCDV 90 Lãi/lỗ chưa thực hiện bằng 0 => không điều chỉnh chỉ tiêu lợi nhuận
Có GVHB 90
12 A Lỗ NB chưa thực hiện 5
Lỗ thực sự -4
"=>" không điều chỉnh chỉ tiêu LN
15
20
4
Nợ HTK 350
Nợ GVHB 150
Có LNSTCP 500