Professional Documents
Culture Documents
Đơn vị cấp trên chuyển hàng nội bộ chưa bán cho Đơn vị phụ
thuộc
ĐVCT
Phiếu xuất kho kiêm vận
Nợ 1368 100
chuyển nội bộ
Có 156 100
4 Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
ĐVPT
Nợ 156 100 Phiếu nhập kho, Hóa đơn
Nợ 133 10 GTGT
Có 3368 110
Doanh thu BHNB 0
Đơn vị phụ thuộc A chuyển trả hàng cho Đơn vị cấp trên
6
Chuyển trả hàng nên không ghi nhận doanh thu nội bộ
Có 156
1 Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 100 - 80 = 20
4. Vi ĐVCT A bán hàng trực tiếp ra ngoài, không phát sinh GDNB nên
Doanh thu NB =0
LNNB CTT = 0
LNN DTH = 0
5.
Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc
ĐVCT
Nợ 1368 134
Có 156 120 Phiếu xuất
kho, Hóa đơn
Có 33311 14 GTGT
Nợ 632 120
Có 1368 120
Nợ 1368 140
Có 511 140
Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
5
ĐVPT
Nợ 156 120 Phiếu nhập
kho, Hóa đơn
Nợ 133 14 GTGT
Có 3368 134
Nợ 112 165
Có 511 150
Có 33311 15
Nợ 632 150
Có 156 120
Có 3368 30
Yêu cầu 2: Vì CSKT của DN là chỉ ghi nhận DT khi hàng được bán ra ngoài DN, nên khôn gphast sinh LLCTH
n gphast sinh LLCTH
Giả định cấp dưới điều chỉnh BCTC gửi lên Số tiền
Bút toán (đơn vị: triệu Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợđồng)Có BCTC
ĐVCT A
Xuất hóa đơn bán Nợ 632 80 CP
hàng cho ĐVPT B Có 156 80 TS
1 Nợ 1368 B 110 TS
Hàng mua còn trong
Có 511 100 DT
kho B
Có 33311 10 NPT
Nợ 632 160 CP
Có 156 160 TS
Xuất hóa đơn bán
2 Nợ 1368 C 220 TS
hàng cho ĐVPT C
Có 511 200 DT
Có 33311 20 NPT
Nợ 632 150 CP
Có 156 150 TS
Bán hàng cho công
4 Nợ 131 XYZ 209 TS
ty XYZ
Có 511 190 DT
Có 33311 19 NPT
Nợ 632 120 CP
Có 156 120 TS
Xuất hóa đơn bán
5 Nợ 1368 B 154 TS
hàng cho ĐVPT B
Có 511 140 DT
Có 33311 14 NPT
Nợ 156 15 TS
Nhận hàng từ ĐVPT
6 Nợ 133 1.5 TS
C
Có 3368 C 16.5 NPT
ĐVPT B
Nợ 156 100 TS
Nhận hàng hóa từ
1 Nợ 133 10 TS
ĐVCT A
Có 3368 A 110 NPT
Nợ 632 50 CP
Có 156 50 TS
Bán hàng hóa ở NV1
3 Nợ 1368 C 66 TS
cho ĐVPT C
Có 511 60 DT
Có 33311 6 NPT
Nợ 156 140 TS
Nợ 133 14 TS
Có 3368 A 154 NPT
Nhận hàng từ ĐVCT 165 TS
Nợ 131
5 A (chuyển thẳng bán
Có 511 150 DT
ra ngoài 100%)
Nhận hàng từ ĐVCT
5 A (chuyển thẳng bán
ra ngoài 100%)
Có 33311 15 NPT
Nợ 632 140 CP
Có 156 140 TS
DVPT C
Nợ 156 200 TS
Nợ 133 20 TS
Có 3368 A 220 NPT
Nhận hàng hóa từ 165 TS
Nợ 131
2 ĐVCT A (hàng mua
Có 511 150 DT
bán ra ngoài 60%)
Có 33311 15 NPT
Nợ 632 120 CP
Có 156 120 TS
Nợ 156 60 TS
Nhận hàng hóa từ
3 Nợ 133 6 TS
ĐVPT B
Có 3368_B 66 NPT
Nợ 1368 A 16.5 TS
Có 511 15 DT
Bán hàng cho ĐVCT
6 Có 33311 1.5 NPT
A
Nợ 632 20 CP
Có 156 20 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
I.LCTTTHDKD
1. LNKT trướ 120
3.Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm các (210,5) -I6-I9
Tăng giảm hà 495
Tăng giảm các 79.5
LCTTT HDK 484
I.LCTTTHDKD
1. LNKT trướ 20
3.Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm các (189) -I30-I33
Tăng giảm hà (50) -I32
Tăng giảm các 285
LCTTT HDK 66
I.LCTTTHDKD
1. LNKT trướ 25
3.Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm các (207,5) -I48-I47-I50
Tăng giảm hà (120) -I49
Tăng giảm các 302.5
LCTTT HDK 0
Chính sách kế toán: ghi nhận DT khi HTK bán ra ngoài D
ĐVPT nộp bảng cân đối
Nợ 1368-A1 160
Có 511 160
Nợ 632 140
Có 1368-A1 140
Nợ 112 390
Có 1368 390
Nợ 112 770
Có 511 700
Có 33311 70
Nợ 632 20
Có 3368-A 20
Nợ 3368-A 390
b Có 112 390
Nợ 632 180
Có 1368-A1 180
Nợ 632 240
Có 156 180
c Có 3368-A 60
Nợ 1368-A1 120
Có 511 120
Nợ 632 150
Có 1368-A1 150
Nợ 112 220
Có 511 200
Có 33311 20
Nợ 632 120
Nợ 3368-A 30
e Có 156 150
Nợ 632 5000
Có 156 5000
Nợ 334 110
Có 112 110
Nợ 334 70
g Có 112 70
Nợ 3368KQ 2190
Có 641 100
Có 642 70
Có 632 2020
Nợ 641 100
Nợ 642 70
Nợ 632 2020
h Có 1368KQ 2190
156 133
3800 40 144
300 180 80
560 1500 24
300 150 144 144
1160 1830 0
3130
335 3361
650 1500
650 1500
3368KQ 632
300 140 2020
2190 3770 20
2190 3770 240
1880 120
1500
2020 2020
0
642 511
40 70 3770 700
30 370
70 70 200
0 2500
3770 3770
0
334
70 70
0
331 1368-A1
1150 500
0 0 340
1150 780
160
240
324
120
1964
1204
3368-A 331
500
400 340 0
390 780
30 20
60
324
820 1524
1204
641 341
60 100
40 0
100 100
0
9770
Ố PHÁT SINH
SPS SDCK
Có Nợ Có TK
100 300 111
860 3430 112
- 957 131
144 - 1361
1830 3130 1368-A1
- 1150 1368KQ
377 233 156
70 - 211
- 650 214
- 1500 331
1524 1204 3331
3770 1880 3334
0 1200 334
3770 335
2020 341
100 4111
70 421
14635 7817 7817 511NB
511BN
632
641
642
821
911
công ty A
111 112 131
1200 500
150 390 110 0 0
150 400 500
6600
7390 110
8480
3334
406
0 406
406
8211
406 406
406 406
211
3600
0 0
3600
214
600
0 340
940
335
400
0 0
400
4) Bút toán loại trừ
Nợ 3361 1500
Có 1361 1500
Nợ 3368-A 1204
Có 1368-A1 1204
Nợ 3368KQ 1880
Có 1368KQ 1880
Nợ 131
A1 bán 70% hàng mua từ cty
d A( NV a) ra bên ngoài, GB
chưa thuế 750, chưa thu tiền Nợ 632
Báo cáo kết quả hoạt động nội bộ văn phòng công t
Báo cáo kết quả hoạt động nội bộ văn phòng công t
Báo cáo kết quả hoạt động nội bộ văn phòng công t
Nợ 156 330
Nợ 632 220
Nợ 133 55
Có 3368- Cty A 605
Nợ 112 550
Có 511 500
Có 33311 50
ợ 1368- A2 418 Nợ 156 380
Có 511 380 Nợ 133 38
Có 33311 38 Có 3368- A1 418
300
Có 156 300
825
Có 511 750
Có 33311 75
630
Có 156 630
Nợ 3368- Cty A 80
Nợ 112 80
Nợ 112 500
Có 3361- Cty A 500
Nợ 211 200
Có 3361- Cty A 200
350
35
Có 3368- Cty A 385
2200
Có 511 2000
Có 33311 200
1300
Có 156 1300
50
40
Có 111 90
Nợ 111 1650
Có 511 1500
Có 33311 150
Nợ 632 1100
Có 156 1100
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Có 111 70
2320 Nợ 911 1390
Có 642 40 Có 642 30
Có 641 50 Có 641 40
Có 632 2230 Có 632 1320
3130 Nợ 511 2000
Có 911 3130 Có 911 2000
810 Nợ 911 610
Có 4213 810 Có 4213 610
huế GTGT: Thuế GTGT:
125 - TK 133 93
313 - TK 333 200
út toán khấu trừ thuế Bút toán khấu trừ thuế
125 Nợ 3331 93
Có 133 125 Có 133 93
> thuế GTGT phải nộp là 188 => Thuế GTGT phải nộp 107
chưa thực
hiện
-50
80
0
30
CTC
ĐIỀU CHỈNH TỔNG
CÓ HỢP
22893
14420
1625
3168 0
30 3650
5100
2200 0
2900
27993
10343
6200
454 1429
0
17650
9000
700
1816 5266
0
27993
9750
2150 7200
2550
160
120
30 2270
454 454
1816
Nợ 8211(A) 232.82
Nợ 8211(A1) 128.05
Nợ 8211 (A2) 93.13
Có 3334 454
Nợ LNCĐC A 880
Có 8211 A 232.82
Có 4212 A 647.18
Nợ LNCĐC A1 810
Có 8211 A1 128.05
Có 4212 A1 681.95
Nợ LNCĐC A2 610
Có 8211 A2 93.13
Có 4212 A2 516.87