You are on page 1of 44

Đơn vị tính: triệu đồng

Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc


ĐVCT
Nợ 1368 110
Có 511 100 Phiếu xuất kho, Hóa đơn
Có 33311 10 GTGT
Nợ 632 80
1
Có 156 80
Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
ĐVPT
Nợ 156 100 Phiếu nhập kho, Hóa đơn
Nợ 133 10 GTGT
Có 3368 110
Doanh thu BHNB 100

Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc


ĐVCT
Nợ 1368 110
Có 511 100 Phiếu xuất kho, Hóa đơn
Có 33311 10 GTGT
Nợ 632 80
Có 156 80
3 Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho sau đó bán hết ra ngoài
ĐVPT
Nợ 156 100
Nợ 133 10
Phiếu nhập kho, Hóa đơn
Có 3368 110
GTGT, Hóa đơn bán hàng
Nợ 632 110
Có 511 100
Có 33311 10
Doanh thu BHNB 100

Đơn vị phụ thuộc A bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc B


ĐVPT A
Nợ 1368 55 Hóa đơn bán hàng, Hóa
Có 511 50 đơn GTGT Nợ 632
5 Có 33311 5
ĐVPT B
Nợ 156 50 Phiếu nhập kho, Hóa đơn
GTGT
5

Phiếu nhập kho, Hóa đơn


Nợ 133 5 GTGT
Có 3368 55
Doanh thu BHNB 50
Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc
ĐVCT
Nợ 1368 110
Có 511 100 Phiếu xuất kho, Hóa đơn
Có 33311 10 GTGT
Nợ 632 80
2 Có 156 80
Đơn vị phụ thuộc bán ra 50%, còn lại nhập kho
ĐVPT
Nợ 156 50 Hóa đơn bán hàng. Phiếu
Nợ 632 50 nhập kho, Hóa đơn
Nợ 133 10 GTGT
Có 3368 110
Doanh thu BHNB 100

Đơn vị cấp trên chuyển hàng nội bộ chưa bán cho Đơn vị phụ
thuộc
ĐVCT
Phiếu xuất kho kiêm vận
Nợ 1368 100
chuyển nội bộ
Có 156 100
4 Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
ĐVPT
Nợ 156 100 Phiếu nhập kho, Hóa đơn
Nợ 133 10 GTGT
Có 3368 110
Doanh thu BHNB 0

Đơn vị phụ thuộc A chuyển trả hàng cho Đơn vị cấp trên
6
Chuyển trả hàng nên không ghi nhận doanh thu nội bộ

Có 156
1 Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 100 - 80 = 20

2 Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 40%*100 - 40%*80 = 8


Lợi nhuận nội bộ đã thực hiện = 60%*100 - 60%*80 = 12 hoặc = 20-8=12

3 Lợi nhuận nội bộ đã thực hiện = 100 - 80 = 20


Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 0 vì bán hết ra ngoài

4 Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 0 vì chưa bán


Lợi nhuận nội bộ đã thực hiện = 0 vì chưa bán

5 Lỗ nội bộ chưa thực hiện = 50 - 40 = 10


Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 0

6 Lợi nhuận nội bộ đã thực hiện = 0


Lợi nhuận nội bộ chưa thực hiệ= 0
hết ra ngoài
Ghi nhận DT khi bán ra ngoài DN

Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc


ĐVCT
Nợ 1368 90
Có 156 80 Phiếu xuất
kho, Hóa đơn
Có 33311 10 GTGT
1
Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
ĐVPT
Nợ 156 80 Phiếu nhập
kho, Hóa đơn
Nợ 133 10 GTGT
Có 3368 90
Doanh thu NB =0 Vì hàng chưa bán ra ngoài
LNNB CTT = 0
LNN DTH = 0

Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc


ĐVCT
Nợ 1368 180
Có 156 160 Phiếu xuất
kho, Hóa đơn
Có 33311 20 GTGT
Nợ 632 96
Có 1368 96
2
Nợ 1368 120
Có 511 120
Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
ĐVPT
Nợ 156 80 Phiếu nhập
kho, Hóa đơn
Nợ 133 10 GTGT
Có 3368 90
Doanh thu NB =120 Nợ 511 120
LNNB CTT = 0 Co 632 120
LNN DTH = (200-160)*60%=24

3. Vì hàng vẫn còn trong kho n Doanh thu NB =0


LNNB CTT = 0
LNN DTH = 0

4. Vi ĐVCT A bán hàng trực tiếp ra ngoài, không phát sinh GDNB nên
Doanh thu NB =0
LNNB CTT = 0
LNN DTH = 0
5.
Đơn vị cấp trên bán hàng cho Đơn vị phụ thuộc
ĐVCT
Nợ 1368 134
Có 156 120 Phiếu xuất
kho, Hóa đơn
Có 33311 14 GTGT
Nợ 632 120
Có 1368 120
Nợ 1368 140
Có 511 140
Đơn vị phụ thuộc mua về nhập kho chưa bán ra ngoài
5
ĐVPT
Nợ 156 120 Phiếu nhập
kho, Hóa đơn
Nợ 133 14 GTGT
Có 3368 134
Nợ 112 165
Có 511 150
Có 33311 15
Nợ 632 150
Có 156 120
Có 3368 30

Doanh thu NB =140 Nợ 511 140


LNNB CTT = 0 Co 632 140
LNN DTH = (140-120)=20

6) Doanh thu nội bộ = 15*40%=6 Nợ 511 6


LNB CTH= 0 Co 632 6
Lỗ NB ĐTH= (15-20)*0.4=-2

Yêu cầu 2: Vì CSKT của DN là chỉ ghi nhận DT khi hàng được bán ra ngoài DN, nên khôn gphast sinh LLCTH
n gphast sinh LLCTH
Giả định cấp dưới điều chỉnh BCTC gửi lên Số tiền
Bút toán (đơn vị: triệu Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợđồng)Có BCTC
ĐVCT A
Xuất hóa đơn bán Nợ 632 80 CP
hàng cho ĐVPT B Có 156 80 TS
1 Nợ 1368 B 110 TS
Hàng mua còn trong
Có 511 100 DT
kho B
Có 33311 10 NPT
Nợ 632 160 CP
Có 156 160 TS
Xuất hóa đơn bán
2 Nợ 1368 C 220 TS
hàng cho ĐVPT C
Có 511 200 DT
Có 33311 20 NPT
Nợ 632 150 CP
Có 156 150 TS
Bán hàng cho công
4 Nợ 131 XYZ 209 TS
ty XYZ
Có 511 190 DT
Có 33311 19 NPT
Nợ 632 120 CP
Có 156 120 TS
Xuất hóa đơn bán
5 Nợ 1368 B 154 TS
hàng cho ĐVPT B
Có 511 140 DT
Có 33311 14 NPT
Nợ 156 15 TS
Nhận hàng từ ĐVPT
6 Nợ 133 1.5 TS
C
Có 3368 C 16.5 NPT
ĐVPT B
Nợ 156 100 TS
Nhận hàng hóa từ
1 Nợ 133 10 TS
ĐVCT A
Có 3368 A 110 NPT
Nợ 632 50 CP
Có 156 50 TS
Bán hàng hóa ở NV1
3 Nợ 1368 C 66 TS
cho ĐVPT C
Có 511 60 DT
Có 33311 6 NPT
Nợ 156 140 TS
Nợ 133 14 TS
Có 3368 A 154 NPT
Nhận hàng từ ĐVCT 165 TS
Nợ 131
5 A (chuyển thẳng bán
Có 511 150 DT
ra ngoài 100%)
Nhận hàng từ ĐVCT
5 A (chuyển thẳng bán
ra ngoài 100%)
Có 33311 15 NPT
Nợ 632 140 CP
Có 156 140 TS
DVPT C
Nợ 156 200 TS
Nợ 133 20 TS
Có 3368 A 220 NPT
Nhận hàng hóa từ 165 TS
Nợ 131
2 ĐVCT A (hàng mua
Có 511 150 DT
bán ra ngoài 60%)
Có 33311 15 NPT
Nợ 632 120 CP
Có 156 120 TS
Nợ 156 60 TS
Nhận hàng hóa từ
3 Nợ 133 6 TS
ĐVPT B
Có 3368_B 66 NPT
Nợ 1368 A 16.5 TS
Có 511 15 DT
Bán hàng cho ĐVCT
6 Có 33311 1.5 NPT
A
Nợ 632 20 CP
Có 156 20 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

A.Tài sản Doanh thu bán hàng 630


Phải thu KH NH 209 Giá vốn hàng bán 510
Phải thu nội bộ NH 484 Lợi nhuận gộp 120
Hàng tồn kho -495 Lợi nhuận sau thuế chưa 120
Thuế GTGT được
1.5
khấu trừ
C. NPT
Phải trả nội bộ ngắn
16.5
hạn
Thuế và các khoản
63
phải nộp
D. VCSH
Lợi nhuận sau thuế 120

Không ảnh hưởng

A. Tài sản Doanh thu bán hàng 210


Phải thu KH NH 165 Giá vốn hàng bán 190
Phải thu nội bộ NH 66 Lợi nhuận gộp 20
Hàng tồn kho 50 Lợi nhuận sau thuế chưa 20
Thuế GTGT được
24
khấu trừ
C. NPT
Phải trả nội bộ ngắn
264
hạn
Thuế và các khoản
21
phải nộp Không ảnh hưởng
D. VCSH
Lợi nhuận sau thuế 20
A. Tài sản Doanh thu bán hàng 165
Phải thu KH NH 165 Giá vốn hàng bán 140
Phải thu nội bộ NH 16.5 Lợi nhuận gộp 25
Hàng tồn kho 120 Lợi nhuận sau thuế chưa 25
Thuế GTGT được
26
khấu trừ
C. NPT
Phải trả nội bộ ngắn
286
hạn
Thuế và các khoản
16.5
phải nộp Không ảnh hưởng
D. VCSH
Lợi nhuận sau thuế 25
NDN)
LCTT-pp gián tiếp

I.LCTTTHDKD
1. LNKT trướ 120
3.Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm các (210,5) -I6-I9
Tăng giảm hà 495
Tăng giảm các 79.5
LCTTT HDK 484

I.LCTTTHDKD
1. LNKT trướ 20
3.Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm các (189) -I30-I33
Tăng giảm hà (50) -I32
Tăng giảm các 285
LCTTT HDK 66
I.LCTTTHDKD
1. LNKT trướ 25
3.Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm các (207,5) -I48-I47-I50
Tăng giảm hà (120) -I49
Tăng giảm các 302.5
LCTTT HDK 0
Chính sách kế toán: ghi nhận DT khi HTK bán ra ngoài D
ĐVPT nộp bảng cân đối

1) Ghi nhận kế toán tạ


Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
A xuất hóa đơn bán 1 lô hàng cho ĐVPT A1
GV=300, GB=400, chưa thu tiền
A1 nhập kho đủ
-Công ty A Nợ 1368-A1 340
Có 156 300
Có 33311 40

- ĐVPT A1 Nợ 156 300


Nợ 133 40
a Có 3368-A 340

A xuất HĐBH cho A1


GV=700, GB=800
A1 nhập kho 80%, còn lại bán thẳng bên ngoài
GB=700
-Công ty A Nợ 1368-A1 780
Có 156 700
Có 33311 80

Nợ 1368-A1 160
Có 511 160

Nợ 632 140
Có 1368-A1 140

Nợ 112 390
Có 1368 390

- ĐVPT A1 Nợ 156 560


Nợ 632 140
Nợ 133 80
Có 3368-A 780

Nợ 112 770
Có 511 700
Có 33311 70

Nợ 632 20
Có 3368-A 20

Nợ 3368-A 390
b Có 112 390

A1 xuất hóa đơn bán 60% từ Nva ra bên ngoài


GB=370, chưa thu tiền
-Công ty A Nợ 1368-A1 240
Có 511 240

Nợ 632 180
Có 1368-A1 180

- ĐVPT A1 Nợ 131 407


Có 511 370
Có 33311 37

Nợ 632 240
Có 156 180
c Có 3368-A 60

A1 chi TGNH trả 1 phần nợ nội bộ của kỳ trước


-Công ty A Nợ 112 400
Có 1368-A1 400

- ĐVPT A1 Nợ 3368-A 400


d Có 112 400

A xuất HĐ bán cho A1


GVV=300, GB=240, chưa thu tiền
đã bán ra ngoài 50% GB=200, thu bằng TGNH
-Công ty A Nợ 1368-A1 324
Có 156 300
Có 33311 24

Nợ 1368-A1 120
Có 511 120
Nợ 632 150
Có 1368-A1 150

- ĐVPT A1 Nợ 156 300


Nợ 133 24
Có 3368-A 324

Nợ 112 220
Có 511 200
Có 33311 20

Nợ 632 120
Nợ 3368-A 30
e Có 156 150

A xuất HĐ bNợ 112 6600


GV=5000 đã thu bằng Có 511 6000
Có 33311 600

Nợ 632 5000
Có 156 5000

Chi tiền mặ Nợ 641 100


Nợ 642 50
Có 111 150

CK trả lươ Nợ 641 50


Nợ 642 60
Có 334 110

Nợ 334 110
Có 112 110

Phân bổ KHNợ 641 140


Nợ 642 200
f Có 214 340

A1 xuất HĐ Nợ 112 2750


GV=1500, thu bằng TG Có 511 2500
Có 33311 250
Nợ 632 1500
Có 156 1500

Chi tiền mặ Nợ 641 60


Nợ 642 40
Có 111 100

Chi tiền mặ Nợ 641 40


Nợ 642 30
Có 334 70

Nợ 334 70
g Có 112 70

Ghi nhận DT,


Nợ 511 3770
Có 3368KQ 3770

Nợ 3368KQ 2190
Có 641 100
Có 642 70
Có 632 2020

Ghi nhận DT,


Nợ 1368KQ 3770
Có 511 3770

Nợ 641 100
Nợ 642 70
Nợ 632 2020
h Có 1368KQ 2190

Loại trừ DT Nợ 511NB 520


Có 632 520

Khấu trừ th Nợ 33311 144


i Có 133 144
Kết chuyển DT, CP và tính thuế, KQKD toàn công ty
Kết chuyển Nợ 911 7740
Có 641 390
Có 642 380
1 Có 632 6970
Kết chuyển D
Nợ 511 9770
2 Có 911 9770

Tính thuế Nợ 8211 406


Có 3334 406

Kết chuyển Nợ 911 406


3 Có 8211 406

Kết chuyển lNợ 911 1624


4 Có 421 1624
2) ĐVPT A1
111 112
400 550
100 770 390
0 100 220 400
300 2750 70
3740 860
3430

156 133
3800 40 144
300 180 80
560 1500 24
300 150 144 144
1160 1830 0
3130

335 3361
650 1500
650 1500

3368KQ 632
300 140 2020
2190 3770 20
2190 3770 240
1880 120
1500
2020 2020
0

642 511
40 70 3770 700
30 370
70 70 200
0 2500
3770 3770
0

334
70 70
0

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


SDĐK SPS
TK Tên TK Nợ Có Nợ
111 TM 400 -
112 TGNH 550 3740
131 PTKH 550 407
133 TGTGTĐV - 144
156 HH 3800 1160
331 PTNBán 1150 -
3331 TGTGTĐR - 144
334 PTNLĐ - 70
335 CPPT 650 -
3361 PTNBVKD 1500 -
3368-A PTNBK 500 820
3368KQ PTNBKQ 300 2190
414 QĐTPT 1200 0
511 DTBH 3770
632 GVHB 2020
641 CPBH 100
642 CPQLDN 70
Cộng 5300 5300 14635
3) Kế toán VP công ty A
131 111
550 600
407
407 0
957 450

331 1368-A1
1150 500
0 0 340
1150 780
160
240
324
120
1964
1204

3368-A 331
500
400 340 0
390 780
30 20
60
324
820 1524
1204

641 341
60 100
40 0
100 100
0

33311 511 (nội bộ)


144 70 520
37
20
250 520
144 377
233

511 (bên ngoài)


9770

9770

Ố PHÁT SINH
SPS SDCK
Có Nợ Có TK
100 300 111
860 3430 112
- 957 131
144 - 1361
1830 3130 1368-A1
- 1150 1368KQ
377 233 156
70 - 211
- 650 214
- 1500 331
1524 1204 3331
3770 1880 3334
0 1200 334
3770 335
2020 341
100 4111
70 421
14635 7817 7817 511NB
511BN
632
641
642
821
911
công ty A
111 112 131
1200 500
150 390 110 0 0
150 400 500
6600
7390 110
8480

1368-A1 156 1361


7000 1500
140 300 0 0
400 700 1500
150 300
180 5000
390 0 6300
700
1260

331 33311 334


3000 744 110 110
0 0 744 110 110
3000 744

341 1368KQ 421


600 300 2600
0 3770 2190 1624
600 3770 2190 0 1624
1880 4224

511 (nội bộ) 632 911


160 140 520 7740 9770
240 180 6970 406
120 150 1624
520 5000 9770 9770
2020
7490 7490

511 (bên ngoài) 641 642


6000 100 390 50 380
3770 50 60
9770 140 200
100 70
390 390 380 380

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Tên TK SDĐK SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
TM 600 - 150 450
TGNH 1200 7390 110 8480
PTKH 500 - - 500
VCĐVPT 1500 - - 1500
PTNBK 500 1964 1260 1204
PTNBKQ 300 3770 2190 1880
HH 7000 - 6300 700
TSCĐHH 3600 - - 3600
HMTSCĐ 600 - 340 940
PTNBán 3000 - 3000
TGTGTĐR - - 744 744
TTNDNPN - - 406 406
PTNLĐ - 110 110 -
CPPT 400 - - 400
VVTTC 600 - - 600
VGCSH 8000 - - 8000
LNCPP 2600 - 1624 4224
DTBHNB 520 520
DTBHBN 9770 9770
GVHB 7490 7490
CPBH 390 390
CPQLDN 380 380
CPTTNHH 406 406
XĐKQKD 9770 9770
Cộng 15200 15200 41960 41960 18314 18314
4111
8000
0 0
8000

3334
406
0 406
406

8211
406 406
406 406

211
3600
0 0
3600

214
600
0 340
940

335
400
0 0
400
4) Bút toán loại trừ
Nợ 3361 1500
Có 1361 1500

Nợ 3368-A 1204
Có 1368-A1 1204

Nợ 3368KQ 1880
Có 1368KQ 1880

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU TỪ CÁC TÀI KHOẢN ĐỂ LẬP CÁC CH


VP Công ty ĐVPT
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có
111 TM 450 300
112 TGNH 8480 3430
131 PTKH 500 957
133 TGTGTĐV - -
1361 VCĐVPT 1500 -
1368-A1 PTNBK 1204 -
1368KQ PTNBKQ 1880 -
156 HH 700 3130
211 TSCĐHH 3600
214 HMTSCĐ 940
331 PTNBán 3000 1150
33311 TGTGTĐR 744 233
3334 TTNDNPN 406 -
334 PTCNV - -
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600 -
3361 PTNBVKD - 1500
3368-A PTNBK 1204
3368KQ PTNBKQ 1880
4111 VGCSH 8000
421 LNCPP 4224
414 QĐTPT 1200
Cộng 18314 18314 7817 7817
ẢN ĐỂ LẬP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BCTHTC
Loại trừ Tổng hợp
Nợ Có Nợ Có
750
11910
1457
0
1500 0
1204 0
1880 0
3830
3600
940
4150
977
406
0
1050
600
1500 0
1204 0
1880 0
8000
4224
1200
4584 4584 21547 21547
TẠI VĂN PHÒNG CÔNG TY A ĐƠN VỊ PHỤ
Bút Toán Số Tiền ( ngàn đồng) Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ Có Nợ
Nợ 1368- A1 990 Nợ 156
Cty A xuất bán 1 lô hàng cho Có 511 900 Nợ 133
ĐVPT A1, GV 800, GB
a Có 33311 90
chưa thuế 900, chưa thu tiền.
A1 nhập kho đủ Có 632 800
Có 156 800
Nợ 1368- A2 605

Cty A xuất bán hàng cho A2 Có 511 550


b chưa thanh toán, A2 nhập Có 33311 55
kho 60%, còn lại chuyển bán Có 632 600
cho bên ngoài với giá chưa Có 156 600
thuế là 500 thu bằng TGNH
Nợ 1368- A2
A1 xuất bán hàng cho A2,
c GV 300, GB 380, chưa thu
tiền Nợ 632

Nợ 131
A1 bán 70% hàng mua từ cty
d A( NV a) ra bên ngoài, GB
chưa thuế 750, chưa thu tiền Nợ 632

A2 chi TGNH trả nợ tiền


e mua hàng của cty A kỳ trước Nợ 112 80
80 Có 1368- A2 80
Nợ 1361- A2 500
Cty A cấp thêm vốn cho A2 Có 112 500
f là 500 bằng TGNH, 1 TSCĐ
Nợ 1361- A2 200
nguyên giá 200
Có 211 200
Nợ 1368- A1 385 Nợ 156
Văn phòng Cty A bán lô Có 511 350 Nợ 133
hàng cho A1 với GV 400,
g Có 33311 35
GBNB chưa thuế là 350 chưa
thu tiền Nợ 632 400
Có 156 400
Nợ 111 5500
Cty A bán ra ngoài doanh thu
chưa thuế 5000 đv, giá xuất
kho 4000đv, đã thu bằng
TM. Chi TM 120 đv cho bán
hàng 70đv và quản lý doanh
Cty A bán ra ngoài doanh thu Có 511 5000
chưa thuế 5000 đv, giá xuất Có 33311 500
kho 4000đv, đã thu bằng Nợ 632 4000
TM. Chi TM 120 đv cho bán Có 156 4000
hàng 70đv và quản lý doanh Nợ 641 50
nghiệp 50 đv Nợ 642 70
Có 111 120
Nợ 111
ĐVPT A1 bán ra ngoài
Mua
doanh thu chưa thuế 2000
bán Nợ 632
đv, Giá xuất kho 1300 đv, đã
bên
thu bằng TM. Chi TM 90 đv
ngoà
cho bán hàng 50 và QLDN Nợ 641
i
40 Nợ 642

A2 bán ra bên ngoài 1500 đv


đã thu bằng TM, Giá xuất
kho 1100. Chi TM 70 cho
BH 40 và QLDN 30

Nợ 911 5920 Nợ 911


Có 642 70
Có 641 50
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH Có 632 5800
DOANH TỪNG ĐƠN VỊ Nợ 511 6800 Nợ 511
Có 911 6800
Nợ 911 880 Nợ 911
Có 4213 880
Thuế GTGT: Thuế GTGT:
- TK 133 0 - TK 133
- TK 33311 680 - TK 33311
THUẾ GTGT Bút toán khấu trừ thuế
Nợ 3331

=> thuế GTGT phải nộp là

Văn phòng Công ty A


Tài Sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ
A. Tài sản ngắn hạn 10560 C. Nợ phải trả 3330
1. Tiền 6960 1. Phải trả người bán 2000
2. Phải thu KH 300 2. Thuế phải nộp 680
3. Thuế GTGT đầu vào 0 3. Phải trả nội bộ khác 650
4. Phải thu nội bộ khác 2100 D. Vốn chủ sở hữu 11230
5. Hàng tồn kho 1200 1. Vốn góp của chủ sở hữu 9000
B. Tài sản dài hạn 4000 2. LNST chưa phân phối 1350
1. Vốn cấp ở đơn vị phụ thuộc 2200 3. LN chưa điều chỉnh 880
2. Tài sản cố định 1800
Tổng cộng 14560 Tổng cộng 14560

Báo cáo kết quả hoạt động nội bộ văn phòng công t

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 6800
Giá vốn hàng bán 5800
Lãi gộp 1000
Chi phí bán hàng 70
Chi phí QLDN 50
Lợi nhuận trước thuế 880

Đơn vị phụ thuộc A1


Tài Sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ
A. Tài sản ngắn hạn 7373 C. Nợ phải trả 3683
1. Tiền 3610 1. Phải trả người bán 2000
2. Phải thu KH 1025 2. Thuế phải nộp 188
3. Thuế GTGT đầu vào 0 3. Phải trả nội bộ khác 1495
4. Phải thu nội bộ khác 718 D. Vốn chủ sở hữu 4190
5. Hàng tồn kho 2020 1. Vốn góp của chủ sở hữu 1000
B. Tài sản dài hạn 500 2. Quỹ đầu tư phát triển 500
1. Vốn cấp ở đơn vị phụ thuộc 0 3. LNST chưa phân phối 1880
2. Tài sản cố định 500 4. LN chưa điều chỉnh 810
Tổng cộng 7873 Tổng cộng 7873

Báo cáo kết quả hoạt động nội bộ văn phòng công t

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 3130
Giá vốn hàng bán 2230
Lãi gộp 900
Chi phí bán hàng 40
Chi phí QLDN 50
Lợi nhuận trước thuế 810

Đơn vị phụ thuộc A2

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. Tài sản ngắn hạn 4960 C. Nợ phải trả 3330
1. Tiền 3850 1. Phải trả người bán 2200
2. Phải thu khách hàng 300 2. Thuế phải nộp 107
4. Phải thu nội bộ khác 350 3. Phải trả nội bộ khác 1023
5. Hàng tồn kho 460 D. Vốn chủ sở hữu 2230
B. Tài sản dài hạn 600 1. Vốn góp của chủ sở hữu 1200
1. Vốn cấp ở ĐVTT 0 2. Quỹ ĐTPT 200
2. Tài sản cố định 600 2. LNST chưa phân phối 220
3. LN chưa điều chỉnh 610
Tổng cộng 5560 Tổng cộng 5560

Báo cáo kết quả hoạt động nội bộ văn phòng công t

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 2000
Giá vốn hàng bán 1320
Lãi gộp 680
Chi phí bán hàng 30
Chi phí QLDN 40
Lợi nhuận trước thuế 610

doanh thu Doanh thu


Bộ phận thu nội bộ bên ngoài
Văn phòng công ty A 6800 1800 5000
ĐVPT A1 3130 380 2750
ĐVPT A2 2000 0 2000
Cộng 11930 2180 9750

Bút toán loại trừ giao dịch nội bộ:


Nợ vốn góp của chủ sở hữu 2200
a
a
Có Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 2200
Nợ Phải trả nội bộ khác 3168
b
Có Phải thu nội bộ khác 3168
Nợ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2180
c Có Hàng tồn kho 30
Có Giá vốn hàng bán 2150
Nợ TK Lợi nhuận chưa điểu chỉnh 30
d
Có TK Lợi nhuận trước thuế 30
Nợ TK 8211 454
e
Có TK 3334 454
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế công ty
Nợ TK Lợi nhuận chưa điều chỉnh 2270
f
Có TK 8211 454
Có TK 4212 1816

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU LẬP BCTC


CHỈ ĐIỀU CHỈNH
TIÊU A A1 A2 CỘNG NỢ
A. Tài sản ngắn hạn 10560 7373 4960 22893
1. Tiền 6960 3610 3850 14420
2.Phải thu khách hàng 300 1025 300 1625
3. Phải thu nội bộ khác 2100 718 350 3168
4. Hàng tồn kho 1200 2020 460 3680
B. Tài sản dài hạn 4000 500 600 5100
1. Vốn cấp ở đơn vị phụ thuộc 2200 0 0 2200
2. Tài sản cố định 1800 500 600 2900
TÔNG CỘNG 14560 7873 5560 27993
C. Nợ phải trả 3330 3683 3330 10343
1. Phải trả người bán 2000 2000 2200 6200
2. Thuế phải nộp 680 188 107 975
3. Phải trả nội bộ khác 650 1495 1023 3168 3168
D. Vốn chủ sở hữu 11230 4190 2230 17650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9000 1000 1200 11200 2200
2. Quỹ ĐTPT 0 500 200 700
3. LNST chưa phân phối 1350 1880 220 3450
4. LN chưa điều chỉnh 880 810 610 2300 2300
TỔNG CỘNG 14560 7873 5560 27993
BCKQHĐ
Doanh thu bán hàng 6800 3130 2000 11930 2180
Giá vốn hàng bán 5800 2230 1320 9350
Lãi gộp 1000 900 680 2580
Chi phí bán hàng 70 50 40 160
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50 40 30 120
Lợi nhuận trước thuế 880 810 610 2300
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 0
Lợi nhuận sau thuế

PHÂN BỔ THUẾ TNDN


Bộ phận Doanh thu Tỷ lệ phân CP thuế TNDN
A 5000 51.28% 232.82
A1 2750 28.21% 128.05
A2 2000 20.51% 93.13
Tổng 9750 100% 454

HOÀN THIỆN BCTC NỘI BỘ


CHỈ
TIÊU A A1 A2
BÁO CÁO KẾT
A. Tài sản ngắn hạn 10560 7373 4960
1. Tiền 6960 3610 3850 CHỈ
2.Phải thu khách hàng 300 1025 300 TIÊU
3. Phải thu nội bộ khác 2100 718 350 Doanh thu bán hàng
4. Hàng tồn kho 1200 2020 460 Giá vốn hàng bán
B. Tài sản dài hạn 4000 500 600 Lãi gộp
1. Vốn cấp ở đơn vị phụ thuộc 2200 - - Chi phí bán hàng
2. Tài sản cố định 1800 500 600 Chi phí quản lý doanh ngh
TÔNG CỘNG 14560 7873 5560 Lợi nhuận trước thuế
C. Nợ phải trả 3563 3811 3423 Chi phí thuế thu nhập doa
1. Phải trả người bán 2000 2000 2200 Lợi nhuận sau thuế
2. Thuế phải nộp 913 316 200
3. Phải trả nội bộ khác 650 1495 1023
D. Vốn chủ sở hữu 10997 4062 2137
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9000 1000 1200
2. Quỹ ĐTPT - 500 200
3. LNST chưa phân phối 1997 2562 737
TỔNG CỘNG 14560 7873 5560
ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC A1 ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC A2
Bút toán Số Tiền ( ngàn đồng) Bút toán Số Tiền ( ngàn đồng)
Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
900
90
Có 3368- Cty A 990

Nợ 156 330
Nợ 632 220
Nợ 133 55
Có 3368- Cty A 605
Nợ 112 550
Có 511 500
Có 33311 50
ợ 1368- A2 418 Nợ 156 380
Có 511 380 Nợ 133 38
Có 33311 38 Có 3368- A1 418
300
Có 156 300
825
Có 511 750
Có 33311 75
630
Có 156 630

Nợ 3368- Cty A 80
Nợ 112 80
Nợ 112 500
Có 3361- Cty A 500
Nợ 211 200
Có 3361- Cty A 200
350
35
Có 3368- Cty A 385
2200
Có 511 2000
Có 33311 200
1300
Có 156 1300
50
40
Có 111 90
Nợ 111 1650
Có 511 1500
Có 33311 150
Nợ 632 1100
Có 156 1100
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Có 111 70
2320 Nợ 911 1390
Có 642 40 Có 642 30
Có 641 50 Có 641 40
Có 632 2230 Có 632 1320
3130 Nợ 511 2000
Có 911 3130 Có 911 2000
810 Nợ 911 610
Có 4213 810 Có 4213 610
huế GTGT: Thuế GTGT:
125 - TK 133 93
313 - TK 333 200
út toán khấu trừ thuế Bút toán khấu trừ thuế
125 Nợ 3331 93
Có 133 125 Có 133 93
> thuế GTGT phải nộp là 188 => Thuế GTGT phải nộp 107
chưa thực
hiện
-50
80
0
30
CTC
ĐIỀU CHỈNH TỔNG
CÓ HỢP
22893
14420
1625
3168 0
30 3650
5100
2200 0
2900
27993
10343
6200
454 1429
0
17650
9000
700
1816 5266
0
27993

9750
2150 7200
2550
160
120
30 2270
454 454
1816

Nợ 8211(A) 232.82
Nợ 8211(A1) 128.05
Nợ 8211 (A2) 93.13
Có 3334 454

Nợ LNCĐC A 880
Có 8211 A 232.82
Có 4212 A 647.18

Nợ LNCĐC A1 810
Có 8211 A1 128.05
Có 4212 A1 681.95

Nợ LNCĐC A2 610
Có 8211 A2 93.13
Có 4212 A2 516.87

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


CHỈ
TIÊU A A1 A2
oanh thu bán hàng 6800 3130 2000
á vốn hàng bán 5800 2230 1320
ãi gộp 1000 900 680
hi phí bán hàng 70 50 40
hi phí quản lý doanh nghiệ 50 40 30
ợi nhuận trước thuế 880 810 610
hi phí thuế thu nhập doanh 233 128 93
ợi nhuận sau thuế 647 682 517

You might also like