Professional Documents
Culture Documents
Kttc3-Chương-23 Đ C
Kttc3-Chương-23 Đ C
110 670
0 85
110 755
0 350
40 260
0 105
40 365
Ghi vào BCLCTT
-670
-85
-755
-350
260
105
365
1.
Nợ 112 50
Có 131C 50
2.
Nợ 632 70
Có 156 70
Nợ 131C 110
Có 511 100
Có 33311 10
3.
Nợ 222 44
Có 112 44
4.
Nợ 341 60
Có 131C 60
5.
Nợ 112 20
Có 515 20
Số dư cuối kỳ Số dư đầu k
0 0
0 0
30 100
30 100
10 0
10 0
Chênh lệch số dư cuối - số dư đầu Ghi vào BCLCTT
0 0
0 0
-70 70
-70 70
10 10
10 10
1.
Nợ 1122 339,000,000
Có 515 1,500,000
Có 131A 337,500,000
2.
Nợ 156 100,000,000
Nợ 133 10,000,000
Có 331B 110,000,000
3.
Nợ 331B 80,000,000
Có 341 80,000,000
4.
Nợ 331C 100,000,000
Có 1121 100,000,000
5.
Nợ 632 60,000,000
Có 156 60,000,000
Nợ 1121 132,000,000
Có 33311 12,000,000
Có 511 120,000,000
6.
Thuế GTGT khấu trừ phải nộp = Thuế GTGT đầu ra trừ Thuế GTGT đầu vào =
Nợ 33311 10,000,000
Có 133 10,000,000
Đánh giá lại tài khoản có gốc ngoại tệ
TK 131:Có số dư 5000USD với TGGS:22.500
TK 1122:Có số dư 15000USD với TGGS:22.600
TG mua CK:22.850 > TGGS
Nợ 131A 1,750,000
Có 413 1,750,000
Nợ 1122 3,750,000
Có 413 3,750,000
Nợ 413 5,500,000
Có 515 5,500,000
Xác định kết quả kinh doanh
Nợ 911 60,000,000
Có 632 60,000,000
Nợ 511 120,000,000
Nợ 515 7,000,000
Có 911 127,000,000
Nợ 911 67,000,000
Có 4212 67,000,000
TGT đầu vào = 2,000,000
(337,500,000) 337500000
10000000 -10000000
(327,500,000) 327,500,000
40000000 -40000000
30000000 30000000
12000000 12000000
42000000 42000000
ào BCLCTT