You are on page 1of 18

Nội dung nghiệp vụ

1.Thu do bán thiết bị cũ (kể cả thuế GTGT)


2.Chi trả lương cho người lao động
3.Chi mua hàng hóa
4.Chi trả trước tiền thuê nhà xưởng 3 năm
5.Nhận tiền từ bên ủy thác chuyển để nhập hàng hóa
6.Chi tiền mua thiết bị văn phòng trị giá 15trđ,thời gian sử dụng ước tính 2
7.Chi tiền mua thiết bị văn phòng trị giá 70trđ,thời gian sử dụng ước tính 4
8.Chi trả lãi vay kỳ này (vốn vay dùng cho kinh doanh)
9.Chi nộp bảo hiểm xã hội,bảo hiểm y tế….cho cơ quan bảo hiểm
10.Tiền thu do phát hành trái phiếu
11.Chi trả khoản đáo hạn trái phiếu công ty đã phát hành theo mệnh giá
12.Chi trả khoản lãi trái phiếu công ty đã phát hành
13.Thu do công ty phát hành cổ phiếu phổ thông
14.Chi trả phí do công ty phát hành cổ phiếu
15.Chi ủng hộ do quỹ phúc lợi đài thọ
16.Tiền thu khoản phí ủy thác được hưởng
17.Chi mua cổ phiếu công ty con
18.Nhận lãi được chia từ công ty con
19.Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu
20.Vay ngân hàng chuyển thẳng trả nợ nhà cung cấp hàng hóa
Phân loại dòng tiền
Hoạt động đầu tư
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động đầu tư
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động đầu tư
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động tài chính
Hoạt động tài chính
Hoạt động tài chính
Hoạt động tài chính
Hoạt động tài chính
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động đầu tư
Hoạt động đầu tư
Hoạt động tài chính
Vừa dòng tiền từ hoạt động kinh doanh,vừa là dòng tiền từ hoạt động tài chính
1.
Nợ 632 20
Có 156 20
Nợ 111 55
Có 511 50
Có 33311 5
2.
Nợ 1288 100
Có 111 100
3.
Nợ 156 350
Nợ 133 35
Có 112 385
4.
Nợ 156 500
Nợ 133 50
Có 331 550
5.
Nợ 632 480
Có 156 480
Nợ 131 1100
Có 511 1000
Có 33311 100
Nợ 112 430
Có 131 430
6.
Nợ 331 290
Có 112 290
7.
Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh
Nợ 911 500
Có 632 500
Nợ 511 1050
Có 911 1050
Nợ 911 550
Có 4212 550
Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra - Thuế GTGT đầu và 20
Nợ 33311 105
Có 3331 105
Nợ 3331 85
Có 133 85
Nộp thuế GTGT
Nợ 3331 20
Có 112 20
Tài khoản Số dư cuối
Phải thu
TK 131 780
TK 133 85
Tổng số liệu nhóm TK phải th 865
Hàng tồn kho
TK 156 350
Phải trả
TK 331 300
TK 33311 105
Tổng số liệu nhóm TK phải trả 405
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP trực tiếp)
I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Tiền thu từ bán hàng 485
2.Tiền chi trả cho nhà cung cấp -675
3.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -20
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -210
II.Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi cho vay -100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -100
III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -310
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 500
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 190

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP gián tiếp)


I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Lợi nhuận trước thuế 550
2.Điều chỉnh cho các khoản 0
3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu độ 550
Tăng,giảm các khoản phải thu -755
Tăng,giảm các khoản phải trả 365
Tăng,giảm hàng tồn kho -350
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20
Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh -210

Số dư đầu kỳ Chênh lệch số dư cuối - số dư đầu

110 670
0 85
110 755

0 350

40 260
0 105
40 365
Ghi vào BCLCTT

-670
-85
-755

-350

260
105
365
1.
Nợ 112 50
Có 131C 50
2.
Nợ 632 70
Có 156 70
Nợ 131C 110
Có 511 100
Có 33311 10
3.
Nợ 222 44
Có 112 44
4.
Nợ 341 60
Có 131C 60
5.
Nợ 112 20
Có 515 20

Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh


Nợ 911 70
Có 632 70
Nợ 511 100
Có 911 100
Nợ 515 20
Có 911 20
Nợ 911 50
Có 4212 50
Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra - Thuế GTGT đầu và 10
Nợ 33311 10
Có 3331 10
Tài khoản
Phải thu
TK 131
Tổng số liệu nhóm TK phải th
Hàng tồn kho
TK 156
Phải trả
TK 33311
Tổng số liệu nhóm TK phải trả
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP trực tiếp)
I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Tiền thu từ bán hàng 110
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 110
II.Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi đầu tư liên doanh liên kết -44
2.Tiền lãi thu từ cơ sở liên doanh 20
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24
III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền chi trả nợ gốc vay -60
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -60
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP gián tiếp)


I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Lợi nhuận trước thuế 50
2.Điều chỉnh cho các khoản
Lãi từ hoạt động đầu tư liên doanh liên kết -20
3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Tăng,giảm các khoản phải thu 0
Tăng,giảm các khoản phải trả 10
Tăng,giảm hàng tồn kho 70
Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh 110

Số dư cuối kỳ Số dư đầu k

0 0
0 0

30 100
30 100
10 0
10 0
Chênh lệch số dư cuối - số dư đầu Ghi vào BCLCTT

0 0
0 0

-70 70
-70 70
10 10
10 10
1.
Nợ 1122 339,000,000
Có 515 1,500,000
Có 131A 337,500,000
2.
Nợ 156 100,000,000
Nợ 133 10,000,000
Có 331B 110,000,000
3.
Nợ 331B 80,000,000
Có 341 80,000,000
4.
Nợ 331C 100,000,000
Có 1121 100,000,000
5.
Nợ 632 60,000,000
Có 156 60,000,000
Nợ 1121 132,000,000
Có 33311 12,000,000
Có 511 120,000,000

6.
Thuế GTGT khấu trừ phải nộp = Thuế GTGT đầu ra trừ Thuế GTGT đầu vào =
Nợ 33311 10,000,000
Có 133 10,000,000
Đánh giá lại tài khoản có gốc ngoại tệ
TK 131:Có số dư 5000USD với TGGS:22.500
TK 1122:Có số dư 15000USD với TGGS:22.600
TG mua CK:22.850 > TGGS
Nợ 131A 1,750,000
Có 413 1,750,000
Nợ 1122 3,750,000
Có 413 3,750,000
Nợ 413 5,500,000
Có 515 5,500,000
Xác định kết quả kinh doanh
Nợ 911 60,000,000
Có 632 60,000,000
Nợ 511 120,000,000
Nợ 515 7,000,000
Có 911 127,000,000
Nợ 911 67,000,000
Có 4212 67,000,000
TGT đầu vào = 2,000,000

Tài khoản Số dư cuối kỳ Số dư đầu kỳ


Phải thu
TK 131A 112,500,000 450000000
TK 133 10,000,000 0
TK 331C 100,000,000 0
Tổng số liệu nhóm TK phải thu 222,500,000 450,000,000
Hàng tồn kho
TK 156 40,000,000 0
Phải trả
TK 331B 60,000,000 30000000
TK 33311 12,000,000 0
Tổng số liệu nhóm TK phải trả 72000000 30000000
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (pp trực tiếp)
I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Tiền thu từ bán hàng 471,000,000
2.Tiền chi trả cho nhà cung cấp (80,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 391,000,000
II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua TSCĐ (100,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (100,000,000)
III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ đi vay 80,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80,000,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 371,000,000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115,000,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3,750,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 489,750,000

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (pp gián tiếp)


I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Lợi nhuận trước thuế 67,000,000
2.Các khoản điều chính
Lãi,lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ (5,500,000)
3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,500,000
Tăng,giảm các khoản phải thu 327,500,000
Tăng,giảm các khoản phải trả 42,000,000
Tăng giảm hàng tồn kho (40,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 391,000,000
II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua TSCĐ (100,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (100,000,000)
III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ đi vay 80,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80,000,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 371,000,000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115,000,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3,750,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 489,750,000

Chênh lệch số dư cuối - số dư đầu Ghi vào BCLCTT

(337,500,000) 337500000
10000000 -10000000

(327,500,000) 327,500,000
40000000 -40000000

30000000 30000000
12000000 12000000
42000000 42000000
ào BCLCTT

You might also like