You are on page 1of 6

BÀI TẬP CÁ NHÂN C5

VẤN ĐỀ 5.2:
a)

Trang nhật ký
J1
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Có
Th.4 2 Hàng tồn kho 120 6,200
Phải trả người bán 201 6,200
4 Phải thu khách hàng 112 5,500
Doanh thu bán hàng 401 5,500
Giá vốn hàng bán 505 3,400
Hàng tồn kho 120 3,400
5 Chi phí vận chuyền hàng bán 644 240
Tiền 101 240
6 Phải trả người bán 201 500
Hàng tồn kho 120 500
11 Phải trả người bán (€6,200 – €500) 201 5,700
Hàng tồn kho (€5,700 x 1%) 120 57
Tiền 101 5,643
13 Tiền 101 5,445
Chiết khấu bán hàng (€5,500 x 1%) 414 55
Phải thu khách hàng 112 5,500
14 Hàng tồn kho 120 3,800
Tiền 101 3,800
16 Tiền 101 500
Hàng tồn kho 120 500
18 Hàng tồn kho 120 4,500
Phải trả người bán 210 4,500
20 Hàng tồn kho 120 160
Tiền 101 160
23 Tiền 101 7,400
Doanh thu bán hàng 401 7,400
Giá vốn hàng bán 505 4,120
Hàng tồn kho 120 4,120
26 Hàng tồn kho 120 2,300
Tiền 101 2,300
27 Phải trả người bán 201 4,500
Hàng tồn kho (€4,500 x 2%) 120 90
Tiền 101 4,410
29 Hàng bán bị trả lại và giảm giá hàng bán 412 90
Tiền 101 90
Hàng tồn kho 120 30
Giá vốn hàng bán 505 30
30 Phải thu khách hàng 112 3,400
Doanh thu bán hàng 401 3,400
Giá vốn hàng bán 505 1,900
Hàng tồn kho 120 1,900
b)

Tiền Số
101
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 1 Số dư  8,000
5 J1 240 7,760
11 J1 5,643 2,117
13 J1 5,445 7,562
14 J1 3,800 3,762
16 J1 500 4,262
20 J1 160 4,102
23 J1 7,400 11,502
26 J1 2,300 9,202
27 J1 4,410 4,792
29 J1 90 4,702

Phải thu khách hàng Số


112
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 4 J1 5,500 5,500
J1 5,500 0
J1 3,400 3,400

Hàng tồn kho Số


120
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 2 J1 6,200 6,200
4 J1 3,400 2,800
6 J1 500 2,300
11 J1 57 2,243
14 J1 3,800 6,403
16 J1 500 5,543
18 J1 4,500 10,043
20 J1 160 10,203
23 J1 4,120 6,083
26 J1 2,300 8,383
27 J1 90 8,293
29 J1 30 8,323
30 J1 1,900 6,423

Phải trả người bán Số


201
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 2 J1 6,200 6,200
6 J1 500 5,700
11 J1 5,700 4,500 0
18 J1 4,500
27 J1 4,500 0

Vốn cổ phần – phổ thông Số


311
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 1 Số dư  8,000

Doanh thu bán hàng Số


401
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 4 J1 5,500 5,500
23 J1 7,400 12,900
30 J1 3,400 16,300

Hàng bán bị trả lại và giảm giá hàng bán Số 412


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 29 J1 90 90

Chiết khấu bán hàng Số


401
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 13 J1 55 55

Giá vốn hàng bán Số


505
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 4 J1 3,400 3,400
23 J1 4,120 7,520
29 J1 30 7,490
30 J1 1,900 9,390

Chi phí vận chuyền hàng bán


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4 5 J1 240 240

c)
NHÀ PHÂN PHỐI VREE
Báo cáo kết quả hoạt động (một phần)
Cho tháng kết thúc vào ngày 30/4/2020

Bán hàng
Doanh thu bán hàng €16,300
Trừ: Hàng bán bị trả lại và giảm giá hàng bán €90
Chiết khấu bán hàng 55 145
Doanh thu thuần 16,155
Giá vốn hàng bán 9,390
Lợi nhuận gộp € 6,765

VẤN ĐỀ 5.3:
a)
CỬA HÀNG BÁCH HÓA STARZ
Báo cáo kết quả hoạt động
Cho năm kết thúc ngày 31/12/2020

Doanh thu bán hàng


Bán hàng £724,000
Trừ: Hàng bán bị trả lại và giảm giá hàng bán 8,000
Doanh thu thuần 716,000
Giá vốn hàng bán 412,700
Lợi nhuận gộp 303,300
Chi phí hoạt động
Chi phí lương và tiền lương £105,000
Chi phí khấu hao 23,500
Chi phí hoa hồng bán hàng 14,500
Chi phí tiện ích 12,000
Chi phí bảo hiểm 7,200
Chi phí thuế bất động sản 4,800
Tổng chi phí hoạt động 167,000
Thu nhập từ hoạt động 136,300
Thu nhập và chi phí khác
Doanh thu lãi 4,000
Chi phí lãi 8,100
Lợi nhuận thuần £ 132,200

CỬA HÀNG BÁCH HÓA STARZ


Báo cáo thu nhập giữ lại
Cho năm kết thúc ngày 31/12/2020

Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/1 £64,600


Cộng: Lợi nhuận thuần 132,200
196,800
Trừ: Cổ tức 24,000
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/12 £172,800
CỬA HÀNG BÁCH HÓA STARZ
Báo cáo tình hình tài chính
Ngày 31/12/2020

Tài sản
Bất động sản, nhà máy và thiết bị
Nhà cửa £290,000
Trừ: Khấu khao lũy kế - nhà cửa 52,500 £237,500
Thiết bị 110,000
Trừ: Khấu khao lũy kế - nhà cửa 42,700 67,300 £304,800
Tài sản ngắn hạn
Bảo hiểm trả trước 2,400
Hàng tồn kho 75,000
Phải thu khách hàng 50,300
Tiền 23,800 151,500
Tổng tài sản £456,300

CỬA HÀNG BÁCH HÓA STARZ


Báo cáo tình hình tài chính (tiếp theo)
Ngày 31/12/2020

Vốn chủ sở hữu và Nợ phải trả


Vốn chủ sở hữu
Vốn cổ phần – phổ thông £112,000
Lợi nhuận giữ lại 172,800 £284,800
Nợ dài hạn
Thế chấp phải trả 64,000
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán 77,300
Thế chấp phải trả (hạn vào năm sau) 16,000
Lãi phải trả 5,100
Thuế bất động sản phải nộp 4,800
Hoa hồng bán hàng phải trả 4,300 107,500
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả £456,300

b)

Th.12 31 Chi phí khấu hao 23,500


Khấu hao lũy kế - nhà cửa 10,400
Khấu hao lũy kế - thiết bị 13,100
31 Chi phí bảo hiểm 7,200
Bảo hiểm trả trước 7,200
31 Chi phí lãi 5,100
Lãi phải trả 5,100
31 Chi phí thuế bất động sản 4,800
Thuế bất động sản phải nộp 4,800
31 Chi phí hoa hồng bán hàng 4,300
Hoa hồng bán hàng phải trả 4,300
31 Chi phí tiện ích 1,000
Phải trả người bán 1,000
c)

th.12 31 Bán hàng 724,000


Doanh thu lãi 4,000
Thống kê thu nhập 728,000
31 Thống kê thu nhập 595,800
Hàng bán bị trả lại và giảm giá hàng bán 8,000
Giá vốn hàng bán 412,700
Chi phí lương và tiền công 105,000
Chi phí hoa hồng bán hàng 14,500
Chi phí thuế bất động sản 4,800
Chi phí tiện ích 12,000
Chi phí khấu hao 23,500
Chi phí bảo hiểm 7,200
Chi phí lãi 8,100
31 Thống kê thu nhập 132,200
Lợi nhuận giữ lại 132,200
31 Lợi nhuận giữ lại 24,000
Cổ tức 24,000

You might also like