You are on page 1of 9

Tên: Võ Ngọc Hiếu

MSSV: 31201023238

BÀI TẬP VĐ 3.5/tr 3-60, 3-61

Câu a:

TIỀN 101
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2400

PHẢI THU KHÁCH HÀNG


112
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
4250

VẬT TƯ 126
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
1800

THIẾT BỊ 153
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
12000

KHẤU HAO LŨY KẾ- THIẾT BỊ 154


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2000

PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN 201


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2600

DOANH THU DỊCH VỤ CHƯA THỰC HIỆN 209


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
1200

LƯƠNG VÀ TIỀN CÔNG PHẢI TRẢ 212


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
700
VỐN CỔ PHẦN- PHỔ THÔNG 311
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
11000

LỢI NHUẬN GIỮ LẠI 320


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2950

Câu b:

NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có


Th11 8 Chi phí lương 726 1000
Lương và công phải trả 212 700
Tiền 101 1700
Th11 10 Tiền 101 3620
Phải thu khách hàng 112 3620
Th11 12 Tiền 101 3100
Doanh thu dịch vụ 407 3100
Th11 15 Thiết bị 153 2000
Phải trả người bán 201 2000
Th11 17 Vật tư 126 700
Phải trả người bán 201 700

Th11 20 Phải trả người bán 201 2700


Tiền 101 2700
Th11 22 Chi phí thuê 729 400
Tiền 101 400
Th11 25 Chi phí lương và tiền công 726 1700
Tiền 101 1700
Th11 27 Phải thu khách hàng 112 2200
Doanh thu 407 2200
Th11 29 Tiền 101 600
Doanh thu chưa thực hiện 209 600

Câu c:

TIỀN 101
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2400
Th11 8 NK1 1700 700
Th11 10 NK1 3620 4320
Th11 12 NK1 3100 7420
Th11 20 NK1 2700 4720
Th11 22 NK1 400 4320
Th11 25 NK1 1700 2620
Th11 29 NK1 600 3220

PHẢI THU KHÁCH HÀNG


112
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
4250
Th11 10 NK1 3520 630
Th11 27 NK1 2200 2830

VẬT TƯ 126
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
1800
Th11 17 NK1 700 2500

THIẾT BỊ 153
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
12000
Th11 15 NK1 2000 14000

PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN 201


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2600
Th11 15 NK1 2000 4600
Th11 17 NK1 700 5300
Th11 20 NK1 2700 2600

DOANH THU DỊCH VỤ CHƯA THỰC HIỆN 209


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
1200
Th11 29 NK1 600 1800

LƯƠNG VÀ TIỀN CÔNG PHẢI TRẢ 212


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
700
Th11 8 NK1 700 0

CHI PHÍ LƯƠNG VÀ TIỀN CÔNG 726


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
Th11 8 NK1 1000 1000
Th11 25 NK1 1700 2700

DOANH THU DỊCH VỤ 407


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
Th11 12 NK1 3100 3100
Th11 27 NK1 2200 5300

CHI PHÍ THUÊ 729


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
Th11 22 NK1 400 400

Câu d:

Số tài khoản Nợ Có
101 Tiền 3220
126 Vật tư 2500
153 Thiết bị 14000
112 Phải thu khách hàng 2830
154 Khấu hao lũy kế- thiết bị 2000
201 Phải trả người bán 2600
209 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1800
212 Lương và tiền công phải trả 0
311 Vốn cổ phần- phổ thông 11000
320 Lợi nhuận giữ lại 2950
407 Doanh thu dịch vụ 5300
726 Chi phí lương và tiền công 2700
729 Chi phí thuê 400

25650 25650

Câu e: nhật ký điều chỉnh cuối tháng


NHẬT KÝ CHUNG NK1
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th11 Chi phi vật tư 631 1100
31 Vật tư 126 1100

Chi phí lương và tiền công 726 350


Lương và tiền công phải trả 212 350

Chi phí khấu hao 615 200


Khấu hao lũy kế- thiết bị 154 200

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 209 1220


Doanh thu dịch vụ 407 1220

Chi phí vật tư 631


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

Th11 30 Bút toán ĐC NK1 1100 1100

Vật tư 126
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2500
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 1100 1400

Chi phí lương và tiền công 726


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2700
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 350 3050

Lương và tiền công phải trả 212


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
0
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 350 350
Chi phí khấu hao 615
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
0
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 200 200

Khấu hao lũy kế- thiết bị 154


ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2000
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 200 2200

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 209


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1800
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 1220 580

Doanh thu dịch vụ 407


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
5300
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 1220 6520

Câu f:

BẢNG CÂN ĐỐI THỬ NGÀY 30/11/2020

Số tài khoản Tên tài khoản và diễn giải Nợ có


101 Tiền 3220
126 Vật tư 1400
153 Thiết bị 14000
112 Phải thu khách hàng 2830
154 Khấu hao lũy kế- thiết bị 2200
201 Phải trả người bán 2600
209 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 580
212 Lương và tiền công phải trả 350
311 Vốn cổ phần- phổ thông 11000
320 Lợi nhuận giữ lại 2950
407 Doanh thu dịch vụ 6520
726 Chi phí lương và tiền công 3050
729 Chi phí thuê 400
631 Chi phí vật tư 1100
615 Chi phí khấu hao 200

26200 26200

Câu g:

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY
30/11/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ 6520
Chi phí
Chi phí lương và tiền công 3050
Chi phí thuê 400
Chi phí vật tư 1100
Chi phí khấu hao 200
Tổng chi phí 4750
Lợi nhuận thuần 1770

BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 11/2020
Lợi nhuận giữ lại ngày 1/11/2020 2950
Lợi nhuận thuần 1770
Lợi nhuận giữ lại ngày 30/11/2020 4720

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 30/11/2020
Tài sản
Tiền 3220
Vật tư 1400
Thiết bị 14000
Phải thu khách hàng 2830
Khấu hao lũy kế- thiết bị (2200)
Tổng tài sản 19250
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả

Vốn chủ sở hữu


Vốn cổ phần-phổ thông 11000
Lợi nhuận thuần giữ lại 4720 15720
Nợ phải trả
Doanh thu dv chưa thực hiện 580
Phải trả người bán 2600
Lương và tiền công phải trả 350 3530
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ 19250
phải trả

You might also like