You are on page 1of 10

Vấn đề 3.

2
a)
Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Th5 31 Chi Phí Bảo Hiểm (2,400 x 1/2) 200
Bảo Hiểm Trả Trước 200
31 Chi Phí Vật Tư (2,080 - 750 ) 1.330
Vật Tư 1.330
31 Chi Phí Khấu Hao (3,600 x 1/2) + (1,500 x 1/12) 425
Khấu Hao Luỹ Kế - Nhà Cửa 300
Khấu Hao Luỹ Kế - Thiết Bị 125
31 Chi Phí Lãi (40,000 x 6%) x 1/12 200
Lãi Phải Trả 200
31 Doanh Thu Cho Thuê Chưa Thực Hiện (2/3 x 3,300) 2.200
Doanh Thu Thuê 2.200
31 Chi Phí Lương Và Tiền Công 750
Lương Và Tiền Công Phải Trả 750

b)
Tiền
Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ Có

Th5 31 ✓

Vật Tư

Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ Có

Th5 31 ✓
31 Bút toán ĐC J1 1.330

Bảo Hiểm Trả Trước


Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ Có

Th5 31 ✓
31 Bút toán ĐC J1 200

Đất

Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ Có

Th5 31 ✓

Nhà Cửa

Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ Có

Th5 31 ✓
c)
Lazy River Resort
Bảng Cân Đối Thử Đã Điều Chỉnh
Ngày 31/05/2020
Tài Khoản Nợ Có
Tiền 3.400
Vật Tư 750
Bảo Hiểm Trả Trước 2.200
Đất 12.000
Nhà Cửa 60.000
Khấu Hao Luỹ Kế - Nhà cửa 300
Thiết Bị 14.000
Khấu Hao Luỹ Kế - Thiết Bị 125
Phải Trả Người Bán 4.700
Doanh Thu Cho Thuê Chưa Thực Hiện 1.100
Lương Và Tiền Công Phải Trả 750
Lãi Phải Trả 200
Nợ Phải Trả 40.000
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông 41.380
Cổ Tức 1.000
Doanh Thu Thuê 12.500
Chi Phí Quảng Cáo 600
Chi Phí Lương Và Tiền Công 4.050
Chi Phí Vật Tư 1.330
Chi Phí Lãi 200
Chi Phí Bảo Hiểm 200
Chi Phí Khấu Hao 425
Chi Phí Tiện Ích 900
101.055 101.055
Khấu Hao Luỹ Kế - Nhà Cửa
Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ

3.400 Th5 31 Bút toán ĐC J1

Thiết Bị

Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ

2.080 Th5 31 ✓
750

Khấu Hao Luỹ Kế - Thiết Bị


Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ

2.400 Th5 31 Bút toán ĐC ✓


2.200

Phải Trả Người Bán

Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ

12.000 Th5 31 ✓

Doanh Thu Cho Thuê Chưa Thực Hiện

Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số Nợ

60.000 Th5 31 ✓
31 Bút toán ĐC J1 2.200
d)
Lazy River Resort
Báo Cáo Kết quả Hoạt Động
Cho Tháng Kết Thúc Ngày 31/05/2020

Doanh thu
Doanh thu dịch vụ
Chi phí
Chi phí lương và tiền công
Chi phí vật tư
Chi phí bảo hiểm
Chi phí lãi
Chi phí tiện ích
Chi phí khấu hao
Chi phí quảng cáo
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần

Lazy River Resort


Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho Tháng Kết Thúc Ngày 31/05/2020

Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/5


Cộng: Lợi nhuận thuần

Trừ: Cổ tức
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/5
Lương Và Tiền Công Phải Trả
Có Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số

300 300 Th5 31 Bút toán ĐC J1

Lãi Phải Trả

Có Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số

14.000 Th5 31 Bút toán ĐC J1

Nợ Phải Trả
Có Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số

125.000 125.000 Th5 31 ✓

Vốn Cổ Phần - Phổ Thông

Có Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số

4.700 Th5 31 ✓

Cổ Tức

Có Số Dư Ngày Diễn Giải Tham Số

3.300 Th 31 ✓
1.100
Lazy River Resort
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
y 31/05/2020 Cho Tháng Kết Thúc Ngày 31/05/2020
Tài Sản
Đất
12.500 Nhà Cửa
Trừ: Khấu hao luỹ kế - Nhà cửa
4.050 Thiết bị
1.330 Trừ: Khấu hao luỹ kế - Thiết bị
200 Bảo hiểm trả trước
200 Vật tư
900 Tiền
425 Tổng tài sản
600
7.705 Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
4.795 Vốn chủ sở hữu
Vốn Cổ phần - Phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Nợ phải trả
1/05/2020 Phải trả người bán
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
0 Lương và tiền công phải trả
4.795 Lãi phải trả
4.795 Nợ phải trả
1.000 Tổng vốn chủ sở hữu
3.795 và nợ phải trả
Công Phải Trả Chi Phí Thuê
Nợ Có Số Dư Ngày Diễn Giải

750 750 Th5 31


31 Bút toán ĐC
Chi Phí Quảng Cáo

Nợ Có Số Dư Ngày Diễn Giải

200 200 Th5 31

Chi Phí Khấu Hao


Nợ Có Số Dư Ngày Diễn Giải

40.000 Th5 31 Bút toán ĐC

Chi Phí Vật Tư

Nợ Có Số Dư Ngày Diễn Giải

41.380 Th5 31 Bút toán ĐC

Chi Phí Lãi

Nợ Có Số Dư Ngày Diễn Giải

1.000 Th5 31 Bút toán ĐC


zy River Resort
o Tình Hình Tài Chính
Kết Thúc Ngày 31/05/2020
Tài Sản
12.000
60.000
300 59.700
14.000
125 13.875
2.200
750
3.400
91.925

hữu và nợ phải trả

41.38
3.795 45.175

4.700
1.100
750
200
40.000
46.750
91.925
Tham Số Nợ Có Số Dư Ngày

✓ 10.300 Th5 31
J1 2.200 12.500
Chi Phí Quảng Cáo

Tham Số Nợ Có Số Dư Ngày

✓ 600 Th5 31
31

i Phí Khấu Hao


Tham Số Nợ Có Số Dư Ngày

J1 425 425 Th5 31

i Phí Vật Tư

Tham Số Nợ Có Số Dư

J1 1.300 1.300

Tham Số Nợ Có Số Dư

J1 200 200
Chi Phí Bảo Hiểm
Diễn Giải Tham Số Nợ Có Số Dư

Bút toán ĐC J1 200 200

Chi Phí Lương Và Tiền Công

Diễn Giải Tham Số Nợ Có Số Dư

✓ 3.300
Bút toán ĐC J1 750 4.050

Chi Phí Tiện ích


Diễn Giải Tham Số Nợ Có Số Dư

✓ 900

You might also like