You are on page 1of 6

BÀI KIỂM TRA 1.

2024 - MÔN NLKT


Sổ NKC
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
2024
T1 1 Phải trả người bán 7,337
Tiền 7,337
2 Vật tư 1,000
Tiền 1,000
5 Chi phí thuê trả trước 3,600
Tiền 3,600
8 Nợ phải thu 15,000
Doanh thu 15,000
11 Chi phí lương 5,000
Tiền 5,000

2. Sổ cái tài khoản


Tiền
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1
7,337
2 1,000
5 3,600
11 5,000
31

Đất
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1
31

Nhà cửa
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1
31

Thiết bị
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1
31

Vật tư
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1
2 1,000
31

Nợ phải thu
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
8 15,000
31

Chi phí lương


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
11 5,000
31

Bảng cân đối thử


Nợ Có
Tiền 16937
Phải trả người bán 7,337
Vật tư 1,000
Chi phí thuê trả trước 3,600
Nợ phải thu 15,000
Doanh thu 15,000
Chi phí lương 5,000
31,937 31,937
Khấu hao lũy kế
Số dư Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
12,000 1
4,663 31
3,663
3 Phải trả nợ vay
-4,997 Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
-4,997 1
31

Lợi nhuận giữ lại


Số dư Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
3,000 1
3,000 31

Vốn cổ phần
Số dư Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
5,000 1
5,000

Phải trả người bán


Số dư Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
10,000 1
10,000 31

Chi phí thuê trả trước


Số dư Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
8,000 5 3,600
9,000 31
9,000

Doanh thu
Số dư Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có
15,000 8 15,000
15,000 31

Số dư
5,000
5,000
Số dư
1,000
1,000

Số dư
2,000
2,000

Số dư
2,000
2,000

Số dư

Số dư
7,337
7,337
Số dư
3,600
3,600

Số dư
15,000
15,000

You might also like