You are on page 1of 8

Tổng bên có bằng bên nợ <=>52000=8000+X

X=44000
Câu 1
Nhật ký chung các nghiệp vụ phát sinh trong Tháng 3
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Có
Tiền 3000
1.3
Phải trả người bán 3000
Tiền 1200
5.3
thuê nhà trả trước 1200
Hàng hóa 6000
Giá vốn hàng hóa 6000
8.3
Doanh thu 10000
Tiền 10000
Câu 2
Bút toán điều chỉnh
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Có
Chi phí khấu hao 160
khấu hao lũy kê 160
Chi phí lương 4000
Chi phí nước 2000
31.3 Tiền phải trả 6000
Chi phí lãi vay 20
lãi vay phải trả 20
Chi phí thuê nhà chả trước 100
Thêu nhà trả trước 100

Câu 3 Các sổ tài khoản


Tiền
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 3000
5.3 1200
8.3 10000
Nhà
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 5000
Đất
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 13000
Thiết bị
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 11000
Hàng hóa
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 8000
8.3 6000
Khấu hao lũy kế
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 1000
31.3 160
Chi phí khấu hao
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 160
Phải trả nợ vay
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 2000
Lợi nhuận giữ lại
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 2000
Vốn cổ phần
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 44000
Phải trả người bán
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
1.3 3000
5.3 3000
Chi phí lương phát sinh
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 4000
Chi phí tiền nước
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 2000
Tiền phải trả
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 6000
Giá vốn hàng hóa
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
3.8 6000
Doanh thu
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
3.8 10000
Thuê kho trả trước
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
5.3 1200
31.3 100
Chi phí thuê nhà
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 100
Chi phí lãi vay
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 20
Lãi vay phải trả
Ngày Diễn giãi Tham chiếu Nợ Có
31.3 20

Câu 4
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh
Tài khoản Nợ có
Tiền 20800
Nhà 5000
Đất 13000
Thiết bị 11000
Hàng hóa 2000
chi phí khấu hao 160
khấu hao lũy kế 1160
Phải trả nợ vay 2000
Lợi nhuận giữ lại 2000
vốn cổ phần 44000
Phải trả người bán 0
chi phí lương phát sinh 4000
chi phí tiền nước 2000
Tiền phải trả 6000
Giá vốn hàng hóa 6000
Doanh thu 10000
Thêu kho trả trước 1100
chi phí thuê kho 100
chi phí lãi vay 20
lãi vay phải trả 20
Tổng 65180 65180
Câu 6
Nhật ký chung
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ có
Bút Toán Khóa Sổ
Doanh Thu
31.3 Xác Định Kết Quả Kinh Doanh 4000 4000
( Khóa sổ tài khoản doanh thu)

xác định doanh thu 6280


Chi phí lương phát sinh 4000
chi phí tiền nước 2000
31.3 chi phí thuê kho 100
chi phí lãi vay 20
chi phí khấu hao 160
(Khóa sổ tài khoản chi phí)
Xác Định Kết Quả Kinh Doanh
Lợi Nhuận Giữ Lại(Khóa sổ lợi
31.3 -280 -280
nhuận thuần sang
lợi nhuận giữ lại)

câu 7
Bản cân đối thử sau khóa sổ
Tên tài khoản Nợ Có
Tiền 20800
Nhà 5000
Đất 13000
Thiết bị 11000
Hàng hóa 2000
Thêu kho trả trước 1100
khấu hao lũy kế 1160
Lợi nhuận giữ lại -280
Phải trả người bán 0
Phải trả nợ vay 2000
Tiền phải trả 6000
lãi vay phải trả 20
vốn cổ phần 44000
Tổng 52900 52900
Số dư
12000
10800
20800

Số dư
5000

Số dư
13000

Số dư
11000

Số dư
8000
2000

Số dư
1000
1160

Số dư
160

Số dư
2000

Số dư
2000

Số dư
44000

Số dư
3000
0

Số dư
4000

Số dư
2000

Số dư
6000

Số dư
6000

Số dư
10000

Số dư

1100

Số dư
100

Số dư
20

Số dư
20
Câu 5
Bảng tổng kết lợi nhuận 31/3
Doanh thu bán hàng 10000
Doanh thu Giá vốn hàng hóa 6000
lợi nhuận gộp 4000
Chi phí lương phát sinh 4000
chi phí tiền nước 2000
chi phí thuê nhà 100
Chi phí
chi phí lãi vay 20
chi phí khấu hao 160
Tổng chi phí 6280
Lợi nhuận -2280
lợi nhuận giự lại 2000
cổ tức 0
Tổng lợi nhuận tới 31/3 -280
Báo cáo tài chính
Tài sản
Tiền 20800
Nhà 5000
Đất 13000
Thiết bị 11000
Hàng hóa 2000
Thêu kho trả trước 1100
Trừ khấu hao lũy kê 1160
Tổng tài sản 51740
vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
vốn chủ sở hữu
vốn cổ phần 44000
Lợi nhuận giữ lại -280
Tổng vốn chủ sở hữu 43720
Nợ phải trả
Phải trả người bán 0
Tiền phải trả 6000
Lãi vay phải trả 20
phải trả nợ vay 2000
Tổng nợ phải trả 8020
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả 51740

You might also like