Professional Documents
Culture Documents
BÀI TẬP CÁ NHÂN - NLKT 2
BÀI TẬP CÁ NHÂN - NLKT 2
02/1 Tài sản Tiền Tăng Bên nợ Vốn Chủ Vốn Cổ Tăng Bên có
Sở Hữu Phần
03/1 Tài sản Vật tư Tăng Bên nợ Tài Sản Tiền Giảm Bên có
09/1 Tài sản Vật tư Tăng Bên nợ Nợ Phải Phải trả Tăng Bên có
Trả Người Bán
11/1 Tài sản Phải Thu Tăng Bên nợ Vốn Chủ Doanh Tăng Bên có
Khách Hàng Sở Hữu Thu
16/1 Vốn Chủ Chi Tăng Bên nợ Tài sản Tiền Giảm Bên có
Sở Hữu Phí
20/1 Tài sản Tiền Tăng Bên nợ Vốn Chủ Doanh Tăng Bên có
Sở Hữu Thu
23/1 Vốn Chủ Doanh Giảm Bên nợ Tài sản Tiền Giảm Bên có
Sở Hữu Thu
28/1 Vốn Chủ Cổ Tăng Bên nợ Tài sản Tiền Giảm Bên có
Sở Hữu Tức
Bài tập 2.3 (MTHT 2)
J1
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Tháng 1 2 Tiền 10,000
Vốn cổ phần phổ thông 10,000
3 Vật tư 3,000
Tiền 3,000
9 Vật tư 600
Phải trả người bán 600
11 Phải thu khách hàng 2,400
Doanh thu dịch vụ 2,400
16 Chi phí quảng cáo 350
Tiền 350
20 Tiền 900
Doanh thu dịch vụ 900
23 Phải trả người bán 300
Tiền 300
28 Cổ tức 1,000
Tiền 1,000
J1
Giao dịch Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1 Tiền €5,000
Nợ phải trả €5,000
2 Thiết bị €3,900
Tiền €3,900
3 Vật tư €650
Phải trả người bán €650
b,
J1
Giao dịch Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1 Tiền NT$40,000
Vốn cổ phần - phổ thông NT$40,000
2 Chi phí NT$ 8,400
Tiền NT$ 8,400
3 Phải thu khách hàng NT$52,000
Doanh thu dịch vu NT$52,000
4 Cổ tức NT$7,500
Tiền NT$7,500
J1
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Tháng 3 1 Chi phí thuê $1,200
Tiền $1,200
3 Phải thu khách hàng $160
Doanh thu dịch vụ $160
5 Tiền $75
Doanh thu $75
8 Vật tư $600
Phải trả người bán $600
12 Tiền $160
Doanh thu $160
14 Chi phí lương và tiền công $525
Tiền $525
22 Chi phí tiện ích $72
Tiền $72
24 Tiền $1,500
Nợ phải trả $1,500
27 Chi phí $220
Tiền $220
28 Nợ phải trả $510
Tiền $510
30 Chi phí bảo hiểm $1,800
Tiền $1,800
Bài tập 2.9 (MTHT 2)
J1
Ngày/Giao dịch Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Tháng 4 1 Tiền $24,000
Vốn cổ phần phổ thông $24,000
2 Tiền $7,000
Nợ phải trả $7,000
3 Thiết bị $11,000
Tiền $11,000
4 Chi phí thuê $1,200
Tiền $1,200
5 Vật tư $1,450
Tiền $1,450
6 Chi phí quảng cáo $600
Phải trả người bán $600
7 Tiền $18,000
Doanh thu dịch vụ $18.000
8 Cổ tức $400
Tiền $400
9 Chi phí tiện ích $2,000
Tiền $2,000
10 Nợ phải trả $600
Tiền $600
11 Tiền $40
Doanh thu $40
12 Chi phí lương và tiền công $6,400
Tiền $6,400
13 Tiền $12,000
Doanh thu dịch vụ $12,000
Dư 4,300 Dư 2,700
Dư 5,000 Dư 800
Wong Consultants
Bảng Cân Đối Thử
31/8/2020
Nợ Có
Tiền 6,200
Vốn cổ phần-phổ thông 5,000
Doanh thu dịch vụ 4,300
Thiết bị 5,000
Thương phiếu phải trả 2,700
Phải thu khách hàng 800
12,000 12,000
Bài tập 2.12 (MTHT 2,4)
a, Lập nhật ký chung hoàn chỉnh
J1
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Tháng 4 1 Tiền 101 14,000
Vốn cổ phần phổ thông 311 14,000
4 Vật tư 126 1,800
Phải trả người bán 201 1,800
7 Phải thu khách hàng 112 3,000
Doanh thu dịch vụ 400 3,000
12 Tiền 101 900
Doanh thu dịch vụ 400 900
15 Chi phí lương và tiền công 726 1,300
Tiền 101 1,300
25 Phải trả người bán 201 1,500
Tiền 101 1,500
29 Tiền 101 400
Phải thu khách hàng 112 400
30 Tiền 101 1000
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 209 1000
Negrete Lanscaping
Bảng Cân Đối Thử
Ngày 30/4/2020
Nợ Có
Tiền 13,500
Vốn cố phần phổ thông 14,000
Vật tư 1,800
Phải trả người bán 300
Phải thu khách hàng 2,600
Doanh thu dịch vụ 3,900
Chi phí lương và tiền công 1,300
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1000
19,200 19,200
Bài tập 2.13 (MTHT 2,4)
a,
J1
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Tháng 10 1 Tiền 101 3,000
Vốn cổ phần phổ thông 311 3,000
10 Tiền 101 750
Doanh thu dịch vụ 400 750
Thương phiếu phải trả 200 4,000
20 Tiền 101 500
Doanh thu dịch vụ 400 940
Phải thu khách hàng 112 940
b,
Dư 7,200
Dư 1,240 Dư 5,000
Dư 400 Dư 300
Dư 2,490
Thương phiếu phải trả Số 200 Chi phí lương và tiền công Số 726
Dư 4,000 Dư 500
15/10 350
Dư 350
Shumway Co
Bảng Cân Đối Thử
Ngày 31/10/2020
Nợ Có
Tiền 7,200
Vốn cổ phần-phổ thông 5,000
Phải Trả Người Bán 500
Phải thu khách hàng 1,240
Cổ Tức 300
Vật tư 400
Doanh thu dịch vụ 2,490
Thiết bị 2,000
Chi phí lương và tiền công 500
Thương phiếu phải trả 4,000
Chi phí thuê 350
11,990 11,990
Tiền
Thiết bị
Cổ tức
Nợ Có
Phải thu khách hàng 7,640
Phải trả người bán 8,394
Tiền 12,481
Thiết bị 45,360
Chi phí xăng dầu 758
Chi phí tiện ích 523
Thương phiếu phải trả 17,000
Bảo hiểm trả trước 1,968
Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng 961
Doanh thu dịch vụ 10,610
Cổ tức 700
Vốn cổ phần-phổ thông 38,000
Chi phí lương và tiền công 4,428
Lương và Tiền Công Phải Trả 815
74,819 74,819
Bài tập 2.17 (MTHT 2,3,4)
a,
J1
Ngày/Giao dịch Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Tháng 10 1 Tiền $66,000
Vốn cổ phần phổ thông $66,000
2 Chi phí thuê $1,000
Tiền $1,000
4 Chi phí thuê $2,000
Tiền $2,000
7 Thiết bị $18,000
Phải trả người bán $18,000
8 Chi phí quảng cáo $500
Tiền $500
10 Chi phí sửa chữa $390
Phải trả người bán $390
12 Phải thu khách hàng $3,200
Doanh thu dịch vụ $3,200
16 Vật tư $410
Phải trả người bán $410
21 Phải trả người bán $14,000
Tiền $14,000
24 Chi phí tiện ích $148
Tiền $148
27 Tiền $3,200
Phải thu khách hàng $3,200
31 Chi phí lương và tiền công $5,100
Tiền $5,100
b,
2/10 $1,000
4/10 $2,000
Dư $3,000
Phải trả người bán Thiết bị
Dư 4,800
Dư $500 Dư $390
Dư $0 Dư $3,200
Dư $410 Dư $148
31/10 $5,100
Dư $5,100
c,
Bayers Security
Bảng Cân Đối Thử
Ngày 31/12/2020
Nợ Có
Tiền $46,452
Vốn cổ phần-phổ thông $66.000
Chi phí thuê $3,000
Thiết bị $18,000
Vật tư $410
Phải trả người bán 4,800
Chi phí quảng cáo $500
Chi phí sửa chữa $390
Chi phí tiện ích $148
Chi phí lương và tiền công $5,100
Phải thu khách hàng $0
Doanh thu dịch vụ $3,200
$74,000 $74,000