You are on page 1of 3

Họ và tên : Nguyễn Hoàng Phương

Lớp : BA002
MSSV: 31211022776

BÀI KIỂM TRA 2 - MÔN NLKT

Cô ng ty cổ phầ n thương mạ i ABC có số dư cá c Tà i khoả n và o ngà y 1.3.2022 như sau:


Tiền 12.000 Khấ u hao luỹ kế 1.000
Đấ t 3.000 Phả i trả nợ vay 2.000
Nhà cử a 5.000 Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Thiết bị 10.000 Vố n cổ phầ n 30.000
Hà ng hoá A 8.000 Phả i trả ngườ i bá n X
(chi tiết: 100 tấ n)
Đơn vị tính: triệu đồng
Trong thá ng 3.2021 có phá t sinh cá c nghiệp vụ kinh tế sau:
Ngà y 1: Chi tiền trả số nợ X.
Ngà y 2: Mua chịu 100 tấ n hà ng hoá A, trị giá theo hoá đơn là 11.000.
Ngà y 5: Chi 36 trả trướ c tiền thuê kho 12 thá ng. Tính từ thá ng 3.
Ngà y 8: Xuấ t bá n 150 tấ n bá n số hà ng hoá A, giá bá n 30.000, đã thu tiền. Á p dụ ng hệ
thố ng ghi chép thườ ng xuyên vớ i hà ng tồ n kho và tính giá xuấ t kho FIFO.
Ngà y 11: Vay để thanh toá n tiền mua hà ng ngà y 2, lã i suấ t 1%/thá ng (là m trò n thá ng)
Biết rằ ng:
 Tà i sả n cố định là thiết bị + nhà cử a đượ c trích khấ u hao theo tỷ lệ 1%/thá ng
 Tiền lương phả i trả phá t sinh trong thá ng 3 phả i trả là 4.000
Yêu cầu:
1. Lậ p Sổ Nhậ t Ký Chung, ghi nhậ n cá c nghiệp vụ kinh tế phá t sinh trong thá ng 3.
2. Ghi cá c Bú t toá n điều chỉnh
3. Lậ p cá c Sổ cá i Tà i Khoả n
4. Lậ p Bả ng Câ n đố i thử đã điều chỉnh
5. Lậ p Bá o cá o tà i chính
6. Ghi Nhậ t ký cá c bú t toá n Khó a sổ cuố i thá ng 3 và lậ p Bả ng câ n đố i thử sau khó a sổ

BÀI LÀM

Đầ u kì
NỢ CÓ
Tiền 12.000
Đấ t 3.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 10.000
Hà ng hó a A 8.000
Khấ u hao lũ y kế 1.000
Phả i trả nợ vay 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n 30.000
Phả i trả ngườ i bá n X
38.000 35.000 + X

Ta có tổ ng bên nợ bằ ng tổ ng bên có : 38.000 = 35.000 +X  X = 3.000 ( triệu đồ ng )

1. Lậ p sổ nhậ t kí chung ghi nhậ n cá c nghiệp vụ phá t sinh trong thá ng 3.


NHẬ T KÝ CHUNG J1

Ngà y Tên tà i khoả n và dễn giả i Tham Nợ Có


chiếu
2021 Tiền 3.000
Th.3
1 Phả i trả ngườ i bá n 3.000
2 Hà ng hó a A 11.000
Phả i trả ngườ i bá n ( mua chịu hà ng hó a A ) 11.000

5 Tiền thuê kho trả trướ c 36


Tiền (Trả tiền thuê kho 12 thá ng, tính từ 36
thá ng 3 )
8 Tiền 30.000
Doanh thu bá n hà ng ( Xuấ t bá n hà ng hó a A, 30.000
đã thu tiền )
Giá vố n hà ng hó a 13.500
(Tính giá xuấ t kho FIFO:
100x8.000/100+50x11.000/100=13.500)
Hà ng hó a A 13.500
11 Phả i trả ngườ i bá n 11.000
Vay ngâ n hà ng 11.000

2. Bú t toá n điều chỉnh


Ngà y Tên tà i khoả n và diễn giả i Nợ Có

You might also like