Professional Documents
Culture Documents
MSSV: 31221026747
BÀI LÀM
Tính X
Nợ Có
Tiền 15.000
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 8.000
Khấu hao lũy kế 1.000
Nợ vay dài hạn 2.000
Lợi nhuận giữ lại 2.000
Vốn cổ phần X
Phải trả người bán B 3.000
52.000 8.000 + X
NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngày Tên Tài Khoản và Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có
2023 Phải trả người bán 3.000
Th2. 1 Tiền 3.000
(Trả hết nợ người bán)
5 Tiền thuê nhà trả trước 1.200
Tiền 1.200
(Trả tiền thuê nhà trước 12 tháng)
Giá vốn hàng bán A 6.000
8 Hàng hóa A 6.000
(Xuất bán hàng hóa A)
Tiền 10.000
Doanh thu bán hàng hóa A 10.000
(Thu tiền xuất bán hàng hóa A đã thực hiện)
2.
2. Bút toán điều chỉnh
NHẬT KÝ CHUNG J2
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
2023 Bút toán điều chỉnh
Th2. 28 Chi phí thuê nhà 100
Tiền thuê nhà trả trước 100
( Ghi nhận tiền thuê nhà của tháng
hết hạn)
28 Chi phí khấu hao nhà cửa 50
Khấu hao lũy kế- nhà cửa 50
( Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
28 Chi phí khấu hao thiết bị 110
Khấu hao lũy kế- thiết bị 110
( Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
28 Chi phí lương 4.000
Lương phải trả 4.000
( Ghi nhận lương dồn tích)
28 Chi phí điện nước 2.000
Tiền 2.000
28 Chi phí lãi 20
Lãi phải trả 20
( Ghi nhận lãi dồn tích)
Lập các sổ cái tài khoản
Tiền
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2023
15.000 15.000
Th2. 1
1 J1 3.000 12.000
5 J1 1.200 10.800
8 J1 10.000 20.800
28 Bút toán điều chỉnh J2 2.000 18.800
Đất
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2023
13.000 13.000
Th2. 1
Nhà cửa
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2023
5.000 5.000
Th2. 1
Thiết bị
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2023
11.000 11.000
Th2. 1
Hàng hóa A
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2023
8.000 8.000
Th2. 1
8 J1 6.000 2.000
Vốn cổ phần
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2023
44.000 44.000
Th2. 1
Doanh thu
Doanh thu bán hàng €10.000
Giá vốn hàng bán 6.000
Lợi nhuận gộp 4.000
Chi phí
Chi phí thuê nhà €100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí lãi 20
Tổng chi phí 6.280
LỢI NHUẬN THUẦN € -2280
NHẬT KÝ CHUNG J3
Ngày Tên Tài Khoản và Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có
Bút Toán Khóa Sổ
(1)
2023
Th2. 28 Doanh thu bán hàng 10.000
Xác định kết quả kinh doanh 10.000
(Khóa sổ tài khoản doanh thu)
(2)
28 Xác định kết quả kinh doanh 12.280
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí lãi 20
Giá vốn hàng bán 6.000
(Khóa sổ tài khoản chi phí)
(3)
28 Xác định kết quả kinh doanh( 10.000 – -2280
12.280)
Lợi nhuận giữ lại -2280
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi
nhuận giữ lại)
(4)
28 Lợi nhuận giữ lại 0
Cổ tức 0
(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC
Bảng cân đối thử sau khóa sổ
28/2/2023
Nợ Có
Tiền €18.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Tiền thuê nhà trả trước 1.100
Khấu hao lũy kế €1.160
Nợ vay dài hạn 2.000
Vốn cổ phần 44.000
Phải trả người bán 0
Lương phải trả 4.000
Lãi phải trả 20
Lợi nhuận giữ lại -280
€50.900 €50.900