Professional Documents
Culture Documents
Phạm Nguyễn Thu Hiền
Phạm Nguyễn Thu Hiền
Sổ nhật ký chung
Ngày Tên tài khoản Nợ Có
2021 tháng 3 Phải trả người bán B 3000
1 Tiền 3000
5 Tiền thuê nhà trả trước 1200
Tiền 1200
8 Tiền 10 000
Doanh thu hàng hoá A 10 000
Chi phí hàng hoá A 6000
Hàng hoá A 6000
1. Lập sổ nhật ký chung
Vì 1 năm có 12 tháng, lãi suất vay áp dụng 12%/năm. Lãi suất vay hàng tháng =
12%/12 = 1%. Chi phí lãi = 2000 x 1% = 20.
Sổ nhật ký chung
Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Bút toán điều chỉnh
2021 tháng 3 Chi phí thuê nhà 100
31 Tiền thuê nhà trả trước 100
(ghi nhận tiền thuê nhà của
tháng hết hạn)
31 Chi phí khấu hao nhà cửa 50
Khấu hao luỹ kế - nhà cửa 50
(ghi nhận chi phí hàng tháng)
31 Chi phí khấu hao thiết bị 110
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 110
(ghi nhận chi phí hàng tháng)
31 Chi phí lương 4000
Lương phải trả 4000
(ghi nhận dồn tích)
31 Chi phí điện nước 2000
Tiền điện nước phải trả 2000
(ghi nhận dồn tích)
31 Chi phí lãi vay 20
Lãi vay phải trả 20
(ghi nhận lãi dồn tích)
Đất
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 13 000 13 000
Nhà cửa
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 5 000 5 000
Thiết bị
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 11 000 11 000
Hàng hoá A
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 8 000
8 6000 2000
Vốn cổ phần
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 44 000 44 000
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI
CHÍNH CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/03/2023
TÀI SẢN
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Tiền thuê nhà trả trước 1.100
Trừ: Khấu hao lũy kế 1.160
Tổng tài sản 51.740
VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ NỢ PHẢI TRẢ
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn cổ phần 44.000
Lợi nhuận giữ lại -280
Tổng vốn chủ sở hữu 43.720
NỢ PHẢI TRẢ
Phải trả người bán 0
Phải trả nợ vay 2.000
Lương phải trả 4.000
Tiền điện nước phải trả 2.000
Lãi vay phải trả 20
Tổng nợ phải trả 8.020
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả 51.740