You are on page 1of 8

Bài làm:

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


 52.000 = 8.000 + X
 X = 44.000 ( triệu đồng)

Đầu kì công ty cổ phần thương mại ABC vào ngày 1.3.2023


Nợ Có
Tiền 15.000
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hoá A 8.000
Khấu hao luỹ kế 1.000
Nợ vay dài hạn 2.000
Lợi nhuận giữ lại 2.000
Vốn cổ phần 44.000
Phải trả người bán B 3.000
52.000 52.000

Sổ nhật ký chung
Ngày Tên tài khoản Nợ Có
2021 tháng 3 Phải trả người bán B 3000
1 Tiền 3000
5 Tiền thuê nhà trả trước 1200
Tiền 1200
8 Tiền 10 000
Doanh thu hàng hoá A 10 000
Chi phí hàng hoá A 6000
Hàng hoá A 6000
1. Lập sổ nhật ký chung

Đơn vị tính: triệu đồng


2. Ghi nhật ký chung các bút toán điều chỉnh liên quan tới Tháng 3

Vì 1 năm có 12 tháng, lãi suất vay áp dụng 12%/năm. Lãi suất vay hàng tháng =
12%/12 = 1%. Chi phí lãi = 2000 x 1% = 20.
Sổ nhật ký chung
Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Bút toán điều chỉnh
2021 tháng 3 Chi phí thuê nhà 100
31 Tiền thuê nhà trả trước 100
(ghi nhận tiền thuê nhà của
tháng hết hạn)
31 Chi phí khấu hao nhà cửa 50
Khấu hao luỹ kế - nhà cửa 50
(ghi nhận chi phí hàng tháng)
31 Chi phí khấu hao thiết bị 110
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 110
(ghi nhận chi phí hàng tháng)
31 Chi phí lương 4000
Lương phải trả 4000
(ghi nhận dồn tích)
31 Chi phí điện nước 2000
Tiền điện nước phải trả 2000
(ghi nhận dồn tích)
31 Chi phí lãi vay 20
Lãi vay phải trả 20
(ghi nhận lãi dồn tích)

Đơn vị tính: triệu đồng

3. Lập các Tài khoản vào cuối ngày 31.3


Tiền
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
Tháng 3 Sổ đầu kỳ
1 15 000 15 000
1 3 000 12 000
5 1 200 10 800
8 10 000 20 800

Đất
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 13 000 13 000

Nhà cửa
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 5 000 5 000

Thiết bị
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 11 000 11 000

Hàng hoá A
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 8 000
8 6000 2000

Doanh thu hàng hoá A


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
8 Sổ đầu kỳ 10 000 10 000

Chi phí hàng hoá A


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
8 Sổ đầu kỳ 6 000 6 000

Phải trả nợ vay


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
8 Sổ đầu kỳ 2 000 2 000

Lợi nhuận giữ lại


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 2 000 2 000

Vốn cổ phần
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 44 000 44 000

Phải trả người bán


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 3 000
1 3 000 0

Khấu hao luỹ kế


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 1 000 1 000
Bút toán điều 160 1 160
chỉnh
Chi phí thuê nhà
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 100 100

Tiền nhà trả trước


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
1 Sổ đầu kỳ 1 200 1 200
31 Bút toán điều 100 1 100
chỉnh

Chi phí khấu hao


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 160 160

Chi phí lương


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 4 000 4 000

Lương phải trả


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 4 000 4 000

Tiền điện nước phải trả


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 2 000 2 000

Chi phí điện nước


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 2 000 2 000

Chi phí lãi vay


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 20 20

Lãi vay phải trả


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
31 Sổ đầu kỳ 20 20

4. Bảng cân đối thử có điều chỉnh 31.1


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BẢNG CÂN ĐỐI THỬ ĐÃ
ĐIỀU CHỈNH
Nợ Có
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Doanh thu bán hàng A 10000
Phải trả nợ vay 2000
Chi phí bán hàng A 6.000
Lợi nhuận giữ lại 2.000
Vốn cổ phần 44.000
Phải trả người bán B 0
Khấu hao lũy kế 1.160
Chi phí thuê nhà 100
Tiền thuê nhà trả trước 1.100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Lương phải trả 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Tiền điện nước phải trả 2.000
Chi phí lãi vay 20
Lãi vay phải trả 20
65.180 65.180

5. Lập báo cáo tài chính


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BAO CÁO KẾT QUẢ HOẠT
ĐỘNG CHO THÁNG KẾT THÚC
NGÀY 31/03/2023
Doanh thu bán hàng A 10.000
Chi phí bán hàng 6.000
Lợi nhuận 4.000
Chi phí
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí lãi vay 20
Tổng chi phí 6.280
Lợi nhuận thuần -2.280
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BÁO CÁO LỢI NHUẬN
GIỮ LẠI CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/03/2023
Lợi nhuận giữ lại ngày 1/3 2.000
Cộng: Lợi nhuận thuần -2.280
-280
Trừ: Cổ tức 0
Lợi nhuận giữ lại ngày 31/03 -280

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI
CHÍNH CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/03/2023
TÀI SẢN
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Tiền thuê nhà trả trước 1.100
Trừ: Khấu hao lũy kế 1.160
Tổng tài sản 51.740
VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ NỢ PHẢI TRẢ
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn cổ phần 44.000
Lợi nhuận giữ lại -280
Tổng vốn chủ sở hữu 43.720
NỢ PHẢI TRẢ
Phải trả người bán 0
Phải trả nợ vay 2.000
Lương phải trả 4.000
Tiền điện nước phải trả 2.000
Lãi vay phải trả 20
Tổng nợ phải trả 8.020
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả 51.740

6. Ghi nhật ký các bút toán khóa sổ cuối tháng 3:


Nhật kí chung
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu
Các bút toán khóa sổ

2023 Th.3 Doanh thu 10.000


31 Xác định kết quả kinh doanh 10.000
Khóa sổ tài khoản doanh thu
Xác định kết quả kinh doanh 12.280
Chi phí tiền thuê nhà 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí lương 4.000
Chi phí lãi vay 20
Bán hàng 6.000
Khóa sổ tài khoản chi phí
Xác định kết quả kinh doanh (10.000- -280
12.280)
Lợi nhuận giữ lại -280
Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận giữ lại
Lợi nhuận giữ lại 0
Cổ tức 0
Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại
Đơn vị tính: triệu đồng
Doanh thu
10.000
Dư: 10.000
10.000

Chi phí kho


100
Dư: 100
100

Chi phí khấu hao


160
Dư: 160
160

Chi phí lương


4.000
Dư: 4.000
4.000
Chi phí lãi vay
20
Dư: 20
20
Xác định kết quả kinh doanh
12.280 10.000
Dư: -280
-280

Lợi nhuận giữ lại


0 12.280
Dư: 12.280

7. Bảng cân đối thử sau khóa sổ

Công ty cổ phần thương mại ABC


Bảng cân đối thử sau khóa sổ
31/03/2023
Nợ Có
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Tiền thuê nhà trả trước 1.100
Khấu hao luỹ kế 1.160
Phải trả người bán B 0
Phải trả nợ vay 2.000
Lương phải trả 4.000
Lãi vay phải trả 20
Tiền điện nước phải trả 2.000
Vốn cổ phần 44.000
Lợi nhuận giữ lại -280
52.900 52.900
Đơn vị tính: triệu đồng

You might also like