You are on page 1of 3

Đỗ Thị Thúy Kiều - 31211025639

Nhật ký chung

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có

2021
Th.3 Ngày 1 Tiền 639
Nợ phải trả 639
(Chi tiền trả nợ)

Ngày 2 Vật tư 11 000


Phải trả người bán
(Mua chịu vật tư) 11 000

Ngày 5 Tiền 360


Chi phí thuê 360
(Chi trả trước tiền thuê văn
phòng)

Ngày 8 Tiền 5000


Doanh thu dịch vụ 5000
(Thu tiền từ dịch vụ đã thực hiện)

Ngày 10 Tiền 20 000


Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 20000
(Thu tiền dịch vụ tương lai)

Ngày 11 Nợ phải trả 11000


Tiền 11000
(Vay để thanh toán tiền mua
hàng)

Ngày 31 Chi phí lãi 110 110

Ngày 31 Chi phí khấu hao 150


Khấu hao lũy kế- thiết bị 150
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)

Ngày 31 Chi phí lương và tiền công 4000


Tiền 4000
(Trả lương tháng 3)

Sổ cái
Tiền

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020
Th.3 1 639 639 0

5 360 360

8 5000 5000
10 20000 20000

11 11000 11000 0

31 110 110

31 150 150

31 4000 4000

Doanh thu dịch vụ chưa được thực hiện

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 20000 20000


Th.3 10

Vật tư

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 11000 11000


Th.3 2

Phải trả người bán

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 11000 11000


Th.3 5

Doanh thu dịch vụ

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 5000 5000


Th.3 8

Chi phí tiền lương và tiền công

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 4000 4000


Th.3 31

Chi phí thuê

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 360 360


Th.3 5

Chi phí khấu hao

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 150 150


Th.3 31

Chi phí lãi

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2020 110 110


Th.3 31

You might also like