Nợ ngắn hạn Vật liệu phụ 90,000 Vay ngắn hạn ngân hàng 200,000 Sản phẩm dở dang 60,000 Khách hàng ứng trước 550,000 Tiền mặt 20,000 Thuế phải nộp cho nhà nước 150,000 Công cụ, dụng cụ 30,000 Phải trả trước cho người lao động 500,000 Nguyên vật liệu chính 150,000 Vay nợ dài hạn Tiền gửi ngân hàng 1,150,000 Vay dài hạn 1,400,000 Tạm ứng 20,000 Thành phẩm 240,000
Tài sản dài hạn Vốn chủ sở hữu
Đầu tư trải phiếu dài hạn 50,000 Vốn đầu tư của CSH 3550000 Máy móc, thiết bị 1,250,000 Quỹ dự phòng rủi ro 1100000 Nhà xưởng 2,400,000 Nguồn vốn đầu tư XDCB 2100000 Thiết bị văn phòng 1,370,000 Lợi nhuận chưa phân phối 600000 Bản quyền chế tạo sản phẩm mới 250,000 CLB, nhà văn hóa 1,200,000 Góp liên doanh với đối tác 210,000 Đầu tư cổ phiếu dài hạn 170,000 Đất đai 1200000 Phần mềm máy tính 170000 Ứng trước cho người bán 120000
Tổng tài sản 10,150,000 Tổng nợ phải trả và vốn CSH 10,150,000
Tài sản = vốn csh + nợ phải trả
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Kỳ này Kỳ trước 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VND 52,500,000.00 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01-02) 10 VND 52,500,000.00 4. Giá vốn bán hàng 11 VND 42,400,000.00 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 20 VND 10,100,000.00 dịch vụ ( 20=10-11) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VND 135,100.00 7. Chi phí tài chính 22 VND 1,980,000.00 Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 VND 6,150,000.00 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 VND 2,105,100.00 ( 30=20+21-22-24) 10. Thu nhập khác 31 VND 30,000.00 11. Chi phí khác 32 VND 40,000.00 12. Lợi nhuận khác ( 40=31-32) 40 -VND 10,000.00