You are on page 1of 1

Đơn vị: Công ty TNHH TM Minh Thanh Mẫu số S06-DN

Địa chỉ: 56 Lý Thường Kiệt. Quận 5. TP HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Tháng 12 năm N
ĐVT: Đồng

Số hiệu Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ


Tài khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt 385.000.000 30.000.000 415.000.000
112 Tiền gửi ngân hàng 600.000.000 716.896.000 533.100.000 783.796.000
131 Phải thu của khách hàng 200.000.000 952.160.000 716.496.000 435.664.000
133 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.100.000 42.100.000
153 Công cụ. dụng cụ 20.000.000 8.000.000 12.000.000
1561 Giá mua hàng hoá 300.000.000 416.000.000 378.320.000 337.680.000
211 Tài sản cố định hữu hình 500.000.000 500.000.000
214 Hao mòn tài sản cố định 50.000.000 25.000.000 75.000.000
331 Phải trả cho người bán 550.000.000 70.000.000 480.000.000
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 50.000.000 42.100.000 86.560.000 94.460.000
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 57.651.000 57.651.000
334 Phải trả người lao động 45.000.000 16.275.000 155.000.000 183.725.000
338 Phải trả và phải nộp khác 52.700.000 52.700.000
3411 Các khoản đi vay 700.000.000 700.000.000
4111 Vốn đầu tư chủ sở hữu 410.000.000 410.000.000
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 120.000.000 120.000.000
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 80.000.000 230.604.000 310.604.000
511 Doanh thu bán hàng 865.600.000 865.600.000
515 Doanh thu hoạt động tài chính 400.000 400.000
632 Giá vốn hàng bán 378.320.000 378.320.000
641 Chi phí bán hàng 103.275.000 103.275.000
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 126.150.000 126.150.000
711 Thu nhập khác 30.000.000 30.000.000
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 57.651.000 57.651.000
911 Xác định kết quả kinh doanh 896.000.000 896.000.000
Tổng cộng 2.005.000.000 2.005.000.000 4.742.927.000 4.742.927.000 2.484.140.000 2.484.140.000

You might also like