You are on page 1of 9

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/25/2022

CHỈ TIÊU 2012 2013 2014 2015


TỔNG TÀI SẢN 461,285,873,950.00 ### 693,750,650,404.00 687,062,341,168.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 282,133,042,449.00 ### 557,375,129,278.00 560,660,872,178.00
Tiền và tương đương t 2,203,880,553.00 9,401,185,570.00 12,512,503,817.00 2,718,367,029.00
Tiền 2,203,880,553.00 9,401,185,570.00 12,512,503,817.00 2,718,367,029.00
Các khoản tương đươn 0.00 0.00 0.00 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 61,400,000,000.00 38,480,000,000.00 38,480,000,000.00 0.00
Đầu tư ngắn hạn 61,400,000,000.00 38,480,000,000.00 38,480,000,000.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản phải thu 31,815,163,776.00 50,178,115,274.00 92,558,877,027.00 479,460,790,049.00
Phải thu khách hàng 14,992,869,343.00 21,952,468,369.00 33,566,978,335.00 22,414,343,069.00
Trả trước người bán 17,445,582,721.00 19,126,362,596.00 54,292,402,789.00 20,476,478,400.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 0.00 0.00 47,486,900,000.00
Phải thu khác 2,982,266,668.00 9,775,502,730.00 8,159,317,438.00 391,789,912,755.00
Dự phòng nợ khó đòi -3,605,554,956.00 -676,218,421.00 -3,459,821,535.00 -2,706,844,175.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 32,739,771,531.00 43,424,511,971.00 59,935,355,312.00 78,333,496,868.00
Hàng tồn kho 32,773,315,339.00 43,424,511,971.00 59,935,355,312.00 78,333,496,868.00
Dự phòng giảm giá HT -33,543,808.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 153,974,226,589.00 ### 353,888,393,122.00 148,218,232.00
Trả trước ngắn hạn 0.00 31,185,445.00 0.00 0.00
Thuế VAT phải thu 1,151,629,883.00 754,585,489.00 566,546,556.00 148,218,232.00
Phải thu thuế khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 152,822,596,706.00 ### 353,321,846,566.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 179,152,831,501.00 ### 136,375,521,126.00 126,401,468,990.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 41,580,000.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 41,580,000.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 70,452,904,149.00 51,780,668,384.00 28,441,822,795.00 16,206,465,566.00
GTCL TSCĐ hữu hình 60,640,400,141.00 51,780,668,384.00 23,241,305,724.00 16,206,465,566.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 88,366,506,220.00 73,147,629,973.00 46,008,170,458.00 41,819,130,351.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -27,726,106,079.00 -21,366,961,589.00 -22,766,864,734.00 -25,612,664,785.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 9,812,504,008.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 10,931,674,958.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -1,119,170,950.00 0.00 0.00 0.00
Bất động sản đầu tư 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
Nguyên giá tài sản đầ 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 0.00 2,320,681,819.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 0.00 0.00 5,200,517,071.00 0.00
Đầu tư dài hạn 80,898,350,107.00 80,398,350,107.00 80,165,698,331.00 79,954,837,440.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 79,898,350,107.00 79,898,350,107.00 79,665,698,331.00 79,454,837,440.00
Đầu tư dài hạn khác 1,000,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 33,577,245.00 0.00 0.00 109,904,165.00
Trả trước dài hạn 33,577,245.00 0.00 0.00 109,904,165.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 81,312,972,935.00 63,478,905,344.00 76,916,468,220.00 62,182,546,187.00
Nợ ngắn hạn 62,846,167,584.00 54,165,498,228.00 71,058,833,382.00 60,772,546,187.00
Phải trả người bán 1,774,191,203.00 2,561,168,799.00 13,217,702,123.00 11,154,712,087.00
Người mua trả tiền tr 4,323,400,925.00 1,890,348,753.00 14,209,000,000.00 5,602,093,713.00
Thuế và các khoản phả 4,611,842,564.00 627,121,864.00 663,687,091.00 2,923,467,663.00
Phải trả người lao độ 295,688,199.00 339,370,630.00 297,358,825.00 541,649,949.00
Chi phí phải trả 138,372,685.00 89,551,466.00 35,124,634.00 53,925,068.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 2,035,381,330.00
Phải trả khác 7,481,641,008.00 7,607,370,718.00 7,475,604,818.00 7,486,104,818.00
Vay ngắn hạn 43,552,316,435.00 40,446,951,433.00 34,605,041,326.00 30,527,296,994.00
Dự phòng các khoản p 668,714,565.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 0.00 603,614,565.00 555,314,565.00 447,914,565.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 18,466,805,351.00 9,313,407,116.00 5,857,634,838.00 1,410,000,000.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 4,661,523,727.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Vay dài hạn 18,466,805,351.00 9,313,407,116.00 1,196,111,111.00 1,410,000,000.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,453,737,147.00 ### 615,719,727,519.00 624,879,794,981.00
Vốn và các quỹ 375,453,737,147.00 ### 615,719,727,519.00 624,879,794,981.00
Vốn góp 347,730,000,000.00 ### 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
Cổ phiếu phổ thông 347,730,000,000.00 ### 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 21,457,928,969.00 20,609,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ -3,010,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 3,451,978,627.00 3,451,978,627.00 3,451,978,627.00 3,451,978,627.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 841,858,713.00 841,858,713.00 841,858,713.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 841,858,713.00
Lãi chưa phân phối 1,974,980,838.00 -3,494,888,006.00 1,383,579.00 8,047,098,713.00
LNST chưa phân phối l 0.00 0.00 0.00 1,383,579.00
LNST chưa phân phối 1,974,980,838.00 -3,494,888,006.00 1,383,579.00 8,045,715,134.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 0.00 1,114,352,328.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 4,519,163,868.00 1,114,120,962.00 1,114,454,665.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 461,285,873,950.00 ### 693,750,650,404.00 687,062,341,168.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2016 2017 2018 2019 2020
712,256,012,131.00 669,251,245,009.00 683,110,748,493.00 669,216,486,304.00 664,657,455,910.00
588,927,100,383.00 598,157,139,886.00 618,397,735,923.00 606,438,995,468.00 602,277,798,893.00
54,291,154,825.00 28,669,694,706.00 2,474,313,862.00 2,947,070,463.00 3,119,394,536.00
54,291,154,825.00 3,669,694,706.00 2,474,313,862.00 2,947,070,463.00 3,119,394,536.00
0.00 25,000,000,000.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
442,207,759,011.00 497,810,181,895.00 548,640,751,067.00 535,921,286,378.00 530,975,336,648.00
29,703,096,642.00 14,526,216,350.00 12,378,694,031.00 9,938,168,329.00 8,971,361,453.00
60,334,101,160.00 16,829,385,450.00 16,384,153,554.00 18,112,362,042.00 17,212,291,408.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
68,408,945,000.00 276,756,055,000.00 436,166,509,192.00 444,831,870,919.00 447,208,421,228.00
285,469,613,484.00 191,524,866,036.00 86,873,127,856.00 65,891,765,654.00 61,199,601,225.00
-1,707,997,275.00 -1,826,340,941.00 -3,161,733,566.00 -2,852,880,566.00 -3,616,338,666.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
92,367,434,646.00 71,675,613,285.00 67,065,289,391.00 66,675,872,654.00 67,393,928,188.00
92,367,434,646.00 72,933,256,535.00 73,627,952,842.00 73,238,536,105.00 74,437,398,413.00
0.00 -1,257,643,250.00 -6,562,663,451.00 -6,562,663,451.00 -7,043,470,225.00
60,751,901.00 1,650,000.00 217,381,603.00 894,765,973.00 789,139,521.00
0.00 1,650,000.00 0.00 9,680,624.00 0.00
60,751,901.00 0.00 217,381,603.00 885,085,349.00 789,139,521.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
123,328,911,748.00 71,094,105,123.00 64,713,012,570.00 62,777,490,836.00 62,379,657,017.00
38,758,500.00 4,623,175,938.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
38,758,500.00 4,623,175,938.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
13,927,223,299.00 4,948,372,344.00 3,181,954,388.00 1,248,483,562.00 861,657,017.00
13,927,223,299.00 4,948,372,344.00 3,181,954,388.00 1,248,483,562.00 861,657,017.00
42,197,130,351.00 35,368,840,553.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00
-28,269,907,052.00 -30,420,468,209.00 -33,060,002,529.00 -34,993,473,355.00 -35,380,299,900.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
81,570,982,537.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
83,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00
500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00
-2,179,017,463.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
23,947,412.00 4,556,841.00 13,058,182.00 11,007,274.00 0.00
23,947,412.00 4,556,841.00 13,058,182.00 11,007,274.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
77,105,981,268.00 36,807,499,956.00 51,382,730,240.00 37,350,125,410.00 32,551,509,883.00
75,588,781,757.00 36,807,499,956.00 51,162,722,240.00 37,350,125,410.00 32,551,509,883.00
24,415,271,943.00 12,831,613,480.00 29,940,281,017.00 10,190,480,977.00 8,364,220,465.00
876,000,001.00 3,776,000,000.00 300,000,000.00 1,657,851,623.00 1,057,383,559.00
5,071,511,329.00 1,575,241,847.00 3,937,246.00 0.00 0.00
332,838,808.00 425,437,625.00 467,188,644.00 529,317,545.00 656,196,259.00
540,283,305.00 258,830,060.00 18,571,815.00 13,134,548.00 50,990,217.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7,598,789,806.00 7,542,662,379.00 7,565,632,953.00 7,562,618,152.00 7,475,604,818.00
36,402,672,000.00 10,141,000,000.00 12,700,996,000.00 17,290,608,000.00 14,841,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
351,414,565.00 256,714,565.00 166,114,565.00 106,114,565.00 106,114,565.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,517,199,511.00 0.00 220,008,000.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
467,199,511.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,050,000,000.00 0.00 220,008,000.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
635,150,030,863.00 632,443,745,053.00 631,728,018,253.00 631,866,360,894.00 632,105,946,027.00
635,150,030,863.00 632,443,745,053.00 631,728,018,253.00 631,866,360,894.00 632,105,946,027.00
603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
19,431,686,923.00 16,725,401,113.00 16,009,674,313.00 16,148,016,954.00 16,387,602,087.00
8,058,970,952.00 19,431,686,923.00 16,725,401,113.00 16,013,611,559.00 16,148,016,954.00
11,372,715,971.00 -2,706,285,810.00 -715,726,800.00 134,405,395.00 239,585,133.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
712,256,012,131.00 669,251,245,009.00 683,110,748,493.00 669,216,486,304.00 664,657,455,910.00
2021
677,946,267,364.00
615,822,159,647.00
8,534,588,601.00
8,534,588,601.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
515,823,630,668.00
9,068,589,397.00
17,376,961,505.00
0.00
0.00
428,955,996,943.00
64,627,363,760.00
-4,205,280,937.00
0.00
89,016,546,893.00
100,069,175,864.00
-11,052,628,971.00
2,447,393,485.00
0.00
2,447,393,485.00
0.00
0.00
0.00
62,124,107,717.00
500,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
500,000,000.00
0.00
606,107,717.00
606,107,717.00
36,241,956,917.00
-35,635,849,200.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
27,768,000,000.00
27,768,000,000.00
0.00
0.00
0.00

33,250,000,000.00
0.00
33,250,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

45,593,801,892.00
45,593,801,892.00
8,521,805,012.00
5,418,821,306.00
0.00
1,753,114,316.00
70,027,073.00
0.00
0.00
0.00
7,576,801,068.00
22,147,118,552.00
0.00
106,114,565.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00
632,352,465,472.00
632,352,465,472.00
603,109,880,000.00
603,109,880,000.00
0.00
8,329,176,600.00
0.00
0.00
-14,550,000.00
0.00
0.00
4,293,837,340.00
0.00

0.00
16,634,121,532.00
16,387,602,087.00
246,519,445.00
0.00
0.00

0.00
0.00

677,946,267,364.00

You might also like