You are on page 1of 20

Cân đối kế toán

Ngày cập nhật: 24/08/2023 Đơn vị tính: Nghìn đồng

VSC 2006 2007 2008 2009


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán ASNAF AAT AAT
Ý kiến kiểm toán

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN
I. Tiền NGẮN
và các HẠN
khoản tương 168,545,587.00 205,545,586.00 255,598,869.00 357,045,685.00
đương tiền 42,225,673.00 47,710,545.00 79,237,304.00 58,984,835.00
1. Tiền 42,225,673.00 47,710,545.00 79,237,304.00 58,984,835.00
2. Các khoản tương đương tiền 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 25,631,001.00 82,182,260.00 83,030,210.00 167,676,348.00
1.
2. Chứng
Dự phòngkhoán
giảmkinh
giádoanh
chứng 25,631,001.00 82,182,260.00 83,030,210.00 167,676,348.00
khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo 0.00 0.00 0.00 0.00
hạn
III. Các khoản phải thu ngắn
hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách 94,360,547.00 69,642,511.00 80,197,482.00 117,932,048.00
hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn 44,913,370.00 57,192,631.00 62,835,583.00 96,733,352.00
hạn 16,874,156.00 5,334,355.00 13,336,204.00 10,233,116.00
3.
4. Phải
Phải thu
thu nội
theobộtiến
ngắn
độ hạn
kế hoạch 0.00 0.00 0.00 0.00
hợp đồng xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6.
7. Phải thu ngắn
Dự phòng phảihạn
thu khác
ngắn hạn 33,108,385.00 7,837,109.00 4,766,036.00 11,940,183.00
khó đòi (*) (535,365.00) (721,584.00) (740,341.00) (974,602.00)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,613,273.00 2,605,016.00 3,257,853.00 3,339,378.00
1. Hàng tồn kho 1,613,273.00 2,605,016.00 3,257,853.00 3,339,378.00
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho (*) 0.00 0.00 0.00 0.00
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,715,093.00 3,405,254.00 9,876,020.00 9,113,076.00
1. Chi phí trả trước ngắn hạn (64,713.00) 0.00 0.00 199,783.00
2.
3. Thuế
Thuế GTGT
và các được
khoảnkhấu
kháctrừ
phải 5,929.00 0.00 0.00 3,803,358.00
thu4.của nhà
Giao nước
dịch mua bán lại trái phiếu 17,305.00 521,714.00 2,955,631.00 411,530.00
chính phủ 0.00 0.00 0.00 0.00
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,756,572.00 2,883,541.00 6,920,389.00 4,698,406.00
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,866,837.00 150,933,385.00 182,623,263.00 290,302,751.00
I.
1.Các
Phảikhoản
thu dàiphải
hạn thu
của dài hạn
khách 0.00 0.00 0.00 0.00
hàng
2. Trả trước cho người bán dài 0.00 0.00 0.00 0.00
hạn3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc 0.00 0.00 0.00 0.00
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6.
7. Phải thu dài
Dự phòng hạnthu
phải khác
dài hạn khó 0.00 0.00 0.00 0.00
đòi (*) 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Tài sản cố định 109,570,884.00 144,426,893.00 151,037,560.00 255,671,235.00
1. Tài sản cố định hữu hình 104,917,032.00 134,215,901.00 144,637,900.00 243,768,007.00
- Nguyên giá 167,464,701.00 213,215,744.00 244,440,451.00 375,681,223.00
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (62,547,669.00) (78,999,843.00) (99,802,551.00) (131,913,216.00)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0.00 0.00 0.00 0.00
- Nguyên giá 0.00 0.00 0.00 0.00
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 0.00 0.00 0.00 0.00
3. Tài sản cố định vô hình 195,765.00 313,645.00 226,384.00 141,067.00
- Nguyên giá 585,226.00 841,176.00 841,176.00 841,176.00
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (389,461.00) (527,531.00) (614,792.00) (700,109.00)
III. Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
- Nguyên giá 0.00 0.00 0.00 0.00
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 0.00 0.00 0.00 0.00
IV. Tàiphí
1. Chi sảnsảndởxuất,
dangkinh
dài doanh
hạn
dở2.dang
Chi dài
phí hạn
xây dựng cơ bản dở
dang 4,458,087.00 9,897,347.00 6,173,277.00 11,762,161.00
V. Đầu tư tài chính dài hạn 899,000.00 4,739,329.00 27,191,500.00 29,081,500.00
1.
2. Đầu
Đầu tư
tư vào
vào công
công ty
ty con
liên kết. liên 0.00 0.00 0.00 0.00
doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị 899,000.00 4,739,329.00 27,191,500.00 29,081,500.00
khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài
hạn
5.(*)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo 0.00 0.00 0.00 0.00
hạn
6. Đầu tư dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
VI. Tài sản dài hạn khác 1,396,953.00 1,767,163.00 4,394,203.00 5,550,016.00
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,156,469.00 1,251,404.00 3,778,330.00 4,929,542.00
2.
3. Tài sản
Thiết bị,thuế thuphụ
vật tư, nhập hoãn
tùng lại
thay 0.00 0.00 0.00 0.00
thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 240,484.00 515,759.00 615,873.00 620,474.00
VII. Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,412,423.00 356,478,970.00 438,222,132.00 647,348,436.00
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 135,191,470.00 110,411,724.00 152,957,980.00 224,553,559.00
I. Nợ ngắn hạn 105,833,528.00 84,899,944.00 134,929,148.00 187,765,320.00
1.
2. Phải
Ngườitrảmua
người
trả bán
tiền ngắn
trước hạn
ngắn 35,853,678.00 27,671,569.00 32,091,576.00 63,971,030.00
hạn3. Thuế và các khoản phải nộp 1,307,901.00 3,118,134.00 1,359,151.00 1,610,103.00
Nhà nước 3,579,216.00 6,047,172.00 5,420,283.00 4,410,681.00
4. Phải trả người lao động 4,683,857.00 8,313,040.00 10,933,082.00 18,476,557.00
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 586,919.00 631,206.00 143,860.00 1,270,520.00
6.
7. Phải
Phải trả
trả nội
theobộtiến
ngắn
độ hạn
kế hoạch 0.00 0.00 0.00 0.00
hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
hạn
9.
10.Phải
Vaytrả
và ngắn hạntàikhác
nợ thuê chính ngắn 49,479,827.00 27,137,300.00 72,020,358.00 65,071,725.00
hạn 8,965,037.00 8,339,946.00 9,473,098.00 24,536,821.00
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,377,093.00 3,641,578.00 3,487,739.00 8,417,884.00
13.
14. Quỹ
Giaobình
dịch ổn
muagiábán lại trái
phiếu Chính phủ 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Nợ dài hạn 29,357,942.00 25,511,780.00 18,028,833.00 36,788,238.00
1.
2. Phải trảmua
Người người
trả bán
tiền dài hạn
trước dài 0.00 0.00 0.00 0.00
hạn
3.
4. Chi
Phảiphí
trảphải trảvề
nội bộ dàivốn
hạnkinh
doanh
5.
6. Phải
Doanhtrảthu
nộichưa
bộ dài hạnhiện dài
thực 0.00 0.00 0.00 0.00
hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
7.
8. Phải trảnợ
Vay và dàithuê
hạn tài
khác
chính dài 593,336.00 314,910.00 649,322.00 1,013,131.00
hạn 28,315,206.00 24,545,357.00 16,386,740.00 34,346,120.00
9. Trái phiếu chuyển đổi
10.
11. Cổ
Thuếphiếu ưu đãihoãn
thu nhập (Nợ)lại phải
trả 449,401.00 0.00 0.00 0.00
12.
13. Dự
Quỹphòng phảikhoa
phát triển trả dài
họchạn
và 0.00 0.00 0.00 0.00
công
14.nghệ
Dự phòng trợ cấp mất việc 0.00 0.00 0.00 0.00
làm 0.00 651,513.00 992,771.00 1,428,987.00
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,220,954.00 246,067,246.00 285,264,151.00 422,794,878.00
I. Vốn chủ sở hữu 145,220,954.00 246,067,246.00 285,264,151.00 422,794,878.00
1. Vốn
- Cổ góp phổ
phiếu của thông
chủ sởcóhữu
quyền 57,991,500.00 80,373,340.00 96,246,280.00 120,305,510.00
biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2.
3. Thặng
Quyền dư vốn
chọn cổ phần
chuyển đổi trái 907,500.00 37,439,760.00 37,439,760.00 37,231,905.00
phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00 0.00 0.00 0.00
5. Cổ phiếu quỹ (*) 0.00 0.00 (11,304,496.00) 0.00
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0.00 0.00 0.00
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00 0.00 0.00 1,378,704.00
8.
9. Quỹ
Quỹ đầu tư sắp
hỗ trợ phátxếp
triển
doanh 31,839,100.00 31,839,100.00 58,380,687.00 80,071,114.00
nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở 0.00 0.00 0.00 0.00
hữu11. Lợi nhuận sau thuế chưa 152,558.00 152,558.00 152,558.00 152,558.00
phân phối chưa phân phối lũy kế
- LNST 50,214,299.00 89,876,856.00 96,312,028.00 174,035,572.00
đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12.
13. Nguồn
Lợi ích vốn đầu tư
cổ đông XDCB
không kiểm 0.00 0.00 0.00 0.00
soát
14. Quỹ dự phòng tài chính 4,115,997.00 6,385,633.00 8,037,334.00 9,619,514.00
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00
1.
2. Nguồn
Nguồn kinh
kinh phí
phí đã hình thành 0.00 0.00 0.00 0.00
TSCĐ 0.00 0.00 0.00 0.00
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,412,423.00 356,478,970.00 438,222,132.00 647,348,436.00

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
2010 2011 2012 2013 2014 2015
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
AAT AAT ASC
Chấp nhận từng phần - KPMG KPMG KPMG
Ngoại trừ Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

0.00
527,604,158.00 592,129,404.00 544,693,702.00 493,460,335.00 480,360,425.00 585,876,092.00
88,631,811.00 59,052,383.00 46,856,015.00 281,725,142.00 216,024,630.00 332,397,642.00
88,631,811.00 59,052,383.00 46,856,015.00 59,262,074.00 82,525,736.00 76,505,142.00
0.00 0.00 222,463,068.00 133,498,894.00 255,892,500.00
332,693,666.00 389,403,158.00 330,605,224.00 60,857,070.00 52,105,720.00 78,525,948.00
332,693,666.00 389,403,158.00 345,230,224.00 69,107,070.00 52,105,720.00
0.00 0.00 (14,625,000.00) (8,250,000.00)
78,525,948.00
89,685,738.00 125,670,773.00 126,541,261.00 121,090,993.00 154,266,226.00 92,980,974.00
81,491,941.00 94,064,447.00 120,264,517.00 103,961,920.00 93,888,427.00 81,639,368.00
5,395,532.00 28,753,824.00 5,226,644.00 15,697,381.00 49,081,187.00 4,145,523.00
0.00 0.00
0.00 0.00

3,715,761.00 4,049,104.00 2,416,985.00 2,503,694.00 12,353,548.00 8,229,320.00


(917,496.00) (1,196,603.00) (1,366,885.00) (1,072,003.00) (1,056,935.00) (1,033,237.00)

11,819,720.00 8,492,815.00 15,305,164.00 10,322,798.00 7,338,432.00 9,960,417.00


11,819,720.00 8,492,815.00 15,305,164.00 10,322,798.00 7,338,432.00 9,960,417.00
0.00 0.00
4,773,223.00 9,510,274.00 25,386,038.00 19,464,332.00 50,625,417.00 72,011,111.00
19,953.00 0.00 76,587.00 706,187.00 1,139,830.00 1,183,024.00
1,860,357.00 5,472,560.00 22,466,456.00 16,437,196.00 45,117,516.00 70,824,299.00
38,473.00 0.00 3,789.00
0.00 0.00
2,854,440.00 4,037,715.00 2,842,994.00 2,320,949.00 4,368,071.00
283,971,638.00 264,809,345.00 509,865,128.00 639,103,117.00 1,014,741,607.00 1,638,136,117.00
0.00 0.00 291,066.00
0.00 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00 291,066.00


0.00 0.00
255,177,269.00 212,303,934.00 364,797,549.00 456,541,763.00 420,986,227.00 958,833,169.00
238,977,076.00 184,524,812.00 341,248,013.00 399,050,329.00 404,658,536.00 944,620,839.00
413,385,795.00 384,006,825.00 580,407,078.00 692,552,748.00 758,313,071.00 1,356,793,053.00
(174,408,719.00) (199,482,013.00) (239,159,065.00) (293,502,419.00) (353,654,535.00) (412,172,214.00)
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5,251,470.00 5,259,641.00 10,583,371.00 10,748,238.00 10,675,253.00 14,212,329.00
6,033,006.00 6,126,898.00 11,481,926.00 11,691,236.00 11,691,236.00 15,842,345.00
(781,536.00) (867,257.00) (898,555.00) (942,997.00) (1,015,983.00) (1,630,015.00)
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
82,695,832.00

10,948,724.00 22,519,481.00 12,966,165.00 46,743,195.00 5,652,438.00 82,695,832.00


20,899,000.00 35,707,600.00 24,920,716.00 41,630,716.00 100,330,278.00 108,889,668.00
0.00 0.00
20,899,000.00 20,899,000.00 24,920,716.00 37,130,716.00 99,865,278.00 108,579,668.00
310,000.00
0.00 (21,491,400.00)

0.00 36,300,000.00 4,500,000.00 465,000.00


7,895,368.00 16,797,811.00 120,146,863.00 140,930,638.00 493,425,102.00 487,426,383.00
7,430,705.00 16,417,427.00 119,281,852.00 140,334,761.00 492,789,424.00 487,426,383.00
0.00 0.00

464,663.00 380,384.00 865,011.00 595,878.00 635,678.00


0.00 0.00
811,575,796.00 856,938,749.00 1,054,558,830.00 1,132,563,452.00 1,495,102,032.00 2,224,012,209.00
0.00
271,040,465.00 214,005,490.00 297,166,894.00 249,038,915.00 279,221,473.00 792,839,840.00
261,645,519.00 211,005,396.00 264,652,774.00 239,371,687.00 269,661,493.00 374,986,498.00
68,068,060.00 76,592,660.00 79,968,674.00 78,750,216.00 88,408,538.00 204,302,876.00
795,647.00 2,320,035.00 2,243,361.00 2,852,045.00 1,362,635.00 1,095,259.00
11,917,548.00 12,091,209.00 18,748,538.00 21,414,823.00 27,056,907.00 19,115,320.00
15,940,990.00 18,571,776.00 45,147,335.00 29,824,021.00 32,866,432.00 42,102,443.00
51,412.00 339,157.00 5,372,704.00 9,159,480.00 5,583,923.00 736,697.00
0.00 0.00
0.00 0.00

130,908,748.00 74,969,782.00 74,124,192.00 58,091,205.00 70,839,344.00 62,125,463.00


17,930,452.00 846,193.00 8,992,080.00 3,893,102.00 7,012,140.00
0.00 0.00 3,982,000.00
16,032,663.00 25,274,584.00 30,055,890.00 39,279,896.00 39,650,611.00 34,514,300.00

0.00 0.00
9,394,947.00 3,000,094.00 32,514,120.00 9,667,228.00 9,559,980.00 417,853,342.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
968,500.00 1,101,600.00 1,125,100.00 728,600.00 499,100.00 276,500.00
6,850,781.00 0.00 31,389,020.00 8,938,628.00 9,060,880.00 417,576,842.00

0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1,575,666.00 1,898,494.00
540,535,331.00 642,933,259.00 757,391,936.00 883,524,537.00 1,058,380,559.00 1,431,172,370.00
540,535,331.00 642,933,259.00 757,391,936.00 883,524,537.00 1,058,380,559.00 1,431,172,370.00
120,305,510.00 238,945,020.00 240,385,020.00 288,126,500.00 345,415,410.00 414,160,420.00
414,160,420.00

37,231,905.00 37,231,905.00 37,231,905.00 37,231,905.00 37,231,905.00 36,141,891.00

0.00 0.00
(10,396,631.00) (10,396,631.00) (10,396,631.00) (10,396,631.00) (10,396,631.00)
0.00 0.00
0.00 0.00
187,285,622.00 183,523,749.00 251,349,616.00 310,151,869.00 406,528,068.00 537,563,930.00
0.00 0.00
152,558.00 0.00
193,925,816.00 181,598,665.00 217,790,624.00 234,372,393.00 250,789,157.00 274,832,863.00
37,500,473.00
237,332,390.00
0.00 0.00
168,473,265.00
12,030,551.00 12,030,551.00 21,031,402.00 24,038,502.00 28,812,650.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00 157,500,000.00
811,575,796.00 856,938,749.00 1,054,558,830.00 1,132,563,452.00 1,495,102,032.00 2,224,012,209.00
2016 2017 2018 2019 2020 2021
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
KPMG KPMG KPMG KPMG KPMG PWC
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

605,005,169.00 492,369,580.00 603,188,941.00 635,586,907.00 895,757,954.00 1,442,493,728.00


331,452,487.00 212,263,826.00 279,499,935.00 296,857,516.00 493,382,114.00 1,013,594,184.00
86,933,677.00 106,190,044.00 91,049,935.00 178,411,744.00 119,703,576.00 651,672,196.00
244,518,810.00 106,073,782.00 188,450,000.00 118,445,772.00 373,678,538.00 361,921,987.00
32,327,019.00 49,155,300.00 3,300,000.00 3,300,000.00 7,500,000.00 98,700,000.00

32,327,019.00 49,155,300.00 3,300,000.00 3,300,000.00 7,500,000.00 98,700,000.00


130,269,427.00 155,425,057.00 201,087,531.00 211,129,623.00 268,111,036.00 232,334,387.00
112,860,392.00 127,310,661.00 177,181,302.00 176,467,955.00 193,832,261.00 210,870,195.00
6,230,265.00 9,394,686.00 5,118,028.00 5,165,934.00 41,665,305.00 2,890,482.00

12,128,332.00 19,669,273.00 20,024,658.00 30,897,766.00 33,424,269.00 19,515,398.00


(949,562.00) (949,562.00) (1,236,458.00) (1,402,032.00) (810,798.00) (941,688.00)

9,263,496.00 13,369,558.00 20,523,627.00 26,441,772.00 24,491,087.00 21,111,762.00


9,263,496.00 13,369,558.00 20,523,627.00 26,441,772.00 24,491,087.00 21,111,762.00
101,692,740.00 62,155,839.00 98,777,847.00 97,857,995.00 102,273,717.00 76,753,394.00
4,356,052.00 4,874,503.00 25,248,317.00 13,490,869.00 19,729,627.00 22,926,052.00
97,283,590.00 57,279,317.00 73,521,240.00 84,367,126.00 81,745,639.00 52,585,961.00
53,098.00 2,019.00 8,290.00 798,451.00 1,241,381.00

1,792,432,728.00 1,986,632,759.00 1,885,893,769.00 1,757,658,014.00 1,562,386,528.00 1,823,926,714.00


53,000.00 53,000.00 353,000.00 1,474,750.00 2,333,534.00

53,000.00 53,000.00 353,000.00 1,474,750.00 2,333,534.00

1,215,129,402.00 1,201,903,531.00 1,189,337,345.00 1,082,397,987.00 921,585,734.00 810,879,611.00


1,204,039,353.00 1,190,951,863.00 1,178,756,937.00 1,073,428,341.00 914,207,256.00 804,486,350.00
1,766,478,000.00 1,924,592,761.00 2,110,286,166.00 2,206,928,354.00 2,247,137,762.00 2,306,605,648.00
(562,438,648.00) (733,640,898.00) (931,529,229.00) (1,133,500,013.00) (1,332,930,507.00) (1,502,119,297.00)

11,090,049.00 10,951,669.00 10,580,408.00 8,969,647.00 7,378,479.00 6,393,261.00


14,281,803.00 15,967,317.00 18,429,527.00 19,805,187.00 21,436,479.00 21,363,169.00
(3,191,753.00) (5,015,648.00) (7,849,119.00) (10,835,540.00) (14,058,000.00) (14,969,908.00)

11,150,788.00 74,854,105.00 7,630,194.00 79,611.00 2,310,000.00

11,150,788.00 74,854,105.00 7,630,194.00 79,611.00 2,310,000.00


104,799,316.00 112,231,665.00 111,969,282.00 117,479,998.00 117,641,248.00 506,403,106.00
104,644,316.00 112,076,665.00 111,814,282.00 117,324,998.00 117,486,248.00 506,248,106.00
155,000.00 155,000.00 155,000.00 155,000.00 155,000.00 155,000.00

461,353,222.00 597,590,457.00 576,903,947.00 557,347,418.00 521,684,795.00 502,000,462.00


461,353,222.00 597,590,457.00 576,903,947.00 557,118,965.00 521,358,948.00 501,802,196.00
228,453.00 325,848.00 198,266.00

2,397,437,897.00 2,479,002,340.00 2,489,082,710.00 2,393,244,921.00 2,458,144,482.00 3,266,420,441.00

881,947,254.00 769,456,661.00 544,513,133.00 323,166,769.00 287,446,269.00 270,292,574.00


296,567,008.00 369,161,251.00 271,451,675.00 259,079,311.00 287,416,269.00 269,050,115.00
62,612,059.00 101,421,639.00 96,963,595.00 86,908,933.00 104,828,011.00 80,555,221.00
1,454,857.00 1,633,659.00 1,280,769.00 1,663,734.00 1,940,835.00 2,342,687.00
18,811,034.00 12,682,524.00 11,120,116.00 10,311,832.00 22,629,785.00 24,917,571.00
41,470,025.00 47,306,190.00 64,135,309.00 72,198,178.00 83,751,761.00 72,131,114.00
14,010,125.00 9,572,098.00 8,669,592.00 5,063,285.00 9,554,615.00 4,964,554.00

60,549,832.00 38,592,237.00 41,020,969.00 42,362,824.00 42,228,216.00 78,405,779.00


57,689,480.00 119,518,000.00 14,088,500.00 11,948,000.00

39,969,595.00 38,434,904.00 34,172,825.00 28,622,526.00 22,483,047.00 5,733,191.00

585,380,246.00 400,295,410.00 273,061,458.00 64,087,458.00 30,000.00 1,242,459.00


40,000.00 30,000.00 30,000.00 30,000.00 30,000.00 30,000.00
585,340,246.00 400,265,410.00 273,031,458.00 64,057,458.00

1,212,459.00

1,515,490,644.00 1,709,545,679.00 1,944,569,577.00 2,070,078,152.00 2,170,698,213.00 2,996,127,868.00


1,515,490,644.00 1,709,545,679.00 1,944,569,577.00 2,070,078,152.00 2,170,698,213.00 2,996,127,868.00
455,571,420.00 501,123,040.00 501,123,040.00 551,227,980.00 551,227,980.00 1,100,281,540.00
455,571,420.00 501,123,040.00 501,123,040.00 551,227,980.00 551,227,980.00 1,100,281,540.00

36,141,891.00 36,047,891.00 36,047,891.00 36,047,891.00 36,047,891.00 36,141,891.00

598,595,120.00 646,581,475.00 724,734,653.00 765,535,153.00 796,621,563.00 826,088,451.00

258,295,916.00 284,888,613.00 382,190,432.00 378,345,955.00 412,834,441.00 659,965,437.00


53,095,759.00 93,167,188.00 131,894,131.00 188,466,536.00 255,812,187.00 337,764,286.00
205,200,157.00 191,721,425.00 250,296,301.00 189,879,419.00 157,022,254.00 322,201,151.00

166,886,297.00 240,904,660.00 300,473,561.00 338,921,173.00 373,966,337.00 373,650,548.00


2,397,437,897.00 2,479,002,340.00 2,489,082,710.00 2,393,244,921.00 2,458,144,482.00 3,266,420,441.00
2022
01/01-31/12
Hợp nhất
Kiểm toán
PWC
Chấp nhận toàn phần

1,305,795,538.00
360,383,345.00
80,590,591.00
279,792,753.00
239,367,440.00

239,367,440.00
560,183,581.00
188,497,725.00
8,315,244.00

364,380,471.00
(1,009,859.00)

28,028,086.00
28,028,086.00
117,833,088.00
43,834,423.00
72,728,817.00
1,269,848.00

3,061,014,786.00
827,194,724.00

827,194,724.00

814,375,685.00
808,495,656.00
2,545,081,398.00
(1,736,585,742.00)

5,880,029.00
21,654,079.00
(15,774,050.00)

11,928,306.00

11,928,306.00
486,680,522.00
486,525,522.00
155,000.00

916,662,719.00
916,126,214.00
108,305.00
428,200.00

4,172,829.00
4,366,810,324.00

1,165,609,977.00
433,716,637.00
75,774,962.00
1,742,927.00
24,409,236.00
44,359,417.00
18,674,423.00

55,625,320.00
208,400,000.00

4,730,353.00

731,893,340.00
30,000.00
700,000,000.00

30,858,278.00
1,005,062.00

3,201,200,347.00
3,201,200,347.00
1,212,693,970.00
1,212,693,970.00

39,403,521.00

875,542,995.00

1,382,700.00
664,028,971.00
546,685,315.00
117,343,656.00

408,148,190.00
4,366,810,324.00

You might also like