You are on page 1of 6

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract 10/2/2023

CHỈ TIÊU 2020 2021


TỔNG TÀI SẢN 8,483,146,098,451 10,619,016,547,122
TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,143,929,036,497 9,292,192,238,421
Tiền và tương đương tiền 422,234,781,061 355,454,838,957
Tiền 422,234,781,061 355,454,838,957
Các khoản tương đương tiền 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
Các khoản phải thu 98,997,286,429 111,969,758,488
Phải thu khách hàng 67,591,685,619 59,930,655,833
Trả trước người bán 20,218,946,599 30,659,175,548
Phải thu nội bộ 0 0
Phải thu về XDCB 0 0
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0
Phải thu khác 12,261,206,010 22,831,538,994
Dự phòng nợ khó đòi -1,202,878,846 -2,004,798,077
Tài sản thiếu chờ xử lý 128,327,047 553,186,190
Hàng tồn kho, ròng 6,545,905,987,056 8,754,741,712,359
Hàng tồn kho 6,545,905,987,056 8,754,741,712,359
Dự phòng giảm giá HTK 0 0
Tài sản lưu động khác 76,790,981,951 70,025,928,617
Trả trước ngắn hạn 66,112,866,470 56,716,921,380
Thuế VAT phải thu 10,670,276,957 8,705,831,517
Phải thu thuế khác 7,838,524 4,603,175,720
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
Tài sản lưu động khác 0 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,339,217,061,954 1,326,824,308,701
Phải thu dài hạn 77,310,617,360 84,131,506,164
Phải thu khách hàng dài hạn 0 0
Trả trước người bán dài hạn 0 0
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0
Phải thu về cho vay dài hạn 0 0
Phải thu dài hạn khác 77,310,617,360 84,131,506,164
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0
Tài sản cố định 931,617,117,533 909,985,491,983
GTCL TSCĐ hữu hình 281,244,232,172 259,137,188,160
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 600,464,186,725 633,614,629,426
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -319,219,954,553 -374,477,441,266
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 650,372,885,361 650,848,303,823
Nguyên giá TSCĐ vô hình 683,791,142,309 697,774,918,988
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình -33,418,256,948 -46,926,615,165
Bất động sản đầu tư 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0
Tài sản dở dang dài hạn 33,003,867,003 30,795,369,850
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0
Đầu tư dài hạn 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0
Đầu tư vào công ty liên doanh 0 0
Đầu tư dài hạn khác 395,271,613,400 395,271,613,400
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
Tài sản dài hạn khác 297,285,460,058 301,911,940,704
Trả trước dài hạn 206,301,766,031 201,443,147,089
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 90,983,694,027 100,468,793,615
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0
Lợi thế thương mại 0
NỢ PHẢI TRẢ 3,241,284,233,443 4,606,382,566,869
Nợ ngắn hạn 3,231,907,356,443 4,563,002,409,508
Phải trả người bán 481,588,464,720 680,447,298,103
Người mua trả tiền trước 157,182,968,364 156,729,112,135
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 214,710,310,923 309,500,571,902
Phải trả người lao động 290,765,645,610 385,144,216,152
Chi phí phải trả 55,520,256,916 69,534,599,697
Phải trả nội bộ 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
Phải trả khác 76,978,636,900 83,404,423,727
Vay ngắn hạn 1,839,275,064,065 2,721,930,701,144
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 0 30,129,306,488
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 115,886,008,945 126,182,180,160
Quỹ bình ổn giá 0 0
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
Nợ dài hạn 9,376,877,000 43,380,157,361
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0
Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
Chi phí phải trả dài hạn 0 0
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0
Phải trả dài hạn khác 526,168,000 518,668,000
Vay dài hạn 0 0
Trái phiếu chuyển đổi 0 0
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 8,850,709,000 42,861,489,361
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,241,861,865,008 6,012,633,980,253
Vốn và các quỹ 5,241,861,865,008 6,012,633,980,253
Vốn góp 2,276,123,620,000 2,276,123,620,000
Cổ phiếu phổ thông 2,276,123,620,000 2,276,123,620,000
Cổ phiếu ưu đãi 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 991,261,882,458 991,261,882,458
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
Vốn khác 0 0
Cổ phiếu Quỹ -3,384,090,000 -4,908,890,000
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 372,779,556,918 800,503,556,918
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 0
Quỹ khác 0 0
Lãi chưa phân phối 1,605,080,895,632 1,949,653,810,877
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 670,845,205,971 920,611,645,232
LNST chưa phân phối kỳ này 934,235,689,661 1,029,042,165,645
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 0 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,483,146,098,451 10,619,016,547,122
2022
13,337,124,649,246
11,966,357,761,798
879,548,130,711
879,548,130,711
0
200,000,000,000
0
0
200,000,000,000
300,880,402,245
56,532,707,659
68,902,837,213
0
0
140,000,000,000
37,641,170,145
-2,862,909,308
666,596,536
10,506,054,932,284
10,508,065,026,916
-2,010,094,632
79,874,296,558
74,007,356,286
5,866,940,272
0
0
0
1,370,766,887,448
93,956,493,011
0
0
0
0
0
93,956,493,011
0
882,432,821,075
239,734,551,747
672,781,337,441
-433,046,785,694
0
0
0
642,698,269,328
707,010,800,099
-64,312,530,771
0
0
0
30,826,629,189
0
0
0
0
0
395,271,613,400
-395,271,613,400
0
363,550,944,173
243,656,590,750
119,894,353,423
0
0
0
4,893,029,994,396
4,883,064,421,396
277,212,839,495
222,164,283,405
292,985,361,927
889,709,809,124
98,530,177,216
0
0
0
227,169,093,119
2,683,045,875,772
30,129,306,488
162,117,674,850
0
0
9,965,573,000
0
0
0
0
0
0
218,668,000
0
0

0
0
9,746,905,000
0
8,444,094,654,850
8,444,094,654,850
2,461,716,200,000
2,461,716,200,000
0
2,251,376,032,458
0
0
-3,384,090,000
0
0
1,212,120,556,918
0
0
0
2,522,265,955,474
859,175,348,677
1,663,090,606,797
0
0
0
0
0
0
13,337,124,649,246

You might also like