You are on page 1of 2

Họ và Tên: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH Chữ ký CBCT:

MSHV: Điểm

1. Dưới đây là Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty F&B
trong năm 2024. (3đ)

Bảng cân đối kế toán của Công ty F&B


Đơn vị tính: đồng
STT Nội dung 31/12/2023 31/12/2024
1.937.042.059.84
I Tài sản ngắn hạn 2 1.416.177.829.462
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 315.813.386.380 43.904.416.988
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.403.132.978 0
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 459.656.636.399 756.207.964.297
1.015.693.072.97
4 Hàng tồn kho 5 615.149.499.497
5 Tài sản ngắn hạn khác 122.475.831.110 915.948.680
1 129 762 007
II Tài sản dài hạn 642 341 355 329 217
1 Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2 Tài sản cố định 127.189.817.556 65.362.695.967
3 Bất động sản đầu tư 10.020.276.000 10.242.948.800
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 991.333.350.450 265.749.684.450
5 Tài sản dài hạn khác 1.218.563.636 0
3.066.804.067.48
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4 1.757.533.158.679
III Nợ phải trả 634.108.014.544 1.019.614.415.435
1 Nợ ngắn hạn 628.050.736.920 988.917.797.336
2 Nợ dài hạn 6.057.277.624 30.696.618.099
2.432.696.052.94
IV Vốn chủ sở hữu 0 737.918.743.244
2.424.244.126.06
1 Vốn chủ sở hữu 7 695.104.824.837
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 8.451.926.873 42.813.918.407
3.066.804.067.48
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4 1.757.533.158.679

Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty F&B


Đơn vị tính: đồng
STT Chỉ tiêu 2024
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.703.523.857.615
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 7.536.389.040
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.695.987.468.575
4 Giá vốn hàng bán 1.467.628.031.127
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 228.359.437.448
6 Doanh thu hoạt động tài chính 110.773.400.819
7 Chi phí tài chính 59.328.639.245
- Trong đó: chi phí lãi vay 51.270.251.142
8 Chi phí bán hàng 27.096.467.017
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 58.309.700.926
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 194.398.031.079
11 Thu nhập khác 27.494.520.060
12 Chi phí khác 800.000
13 Lợi nhuận khác 27.493.720.060
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 221.891.751.139
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 25.006.094.865
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 196.885.656.274

Yêu cầu: Tính các tỷ số tài chính của Công ty F&B trong năm 2024.
2. Giả sử bây giờ là ngày 01/01/2024 và bạn đang xem xét mua cổ phiếu của Công ty XYZ. Từ
thông tin được công bố trên thị trường bạn ước tính cổ tức trên mỗi cổ phiếu của Công ty XYZ
sẽ tăng trưởng với tỷ lệ 10% trong 2 năm tới, sau đó tăng trưởng giảm xuống còn 5% cho các
năm còn lại (không đổi cho đến vô cùng). Mức chi trả cổ tức của Công ty trong năm 2023 là
3.000 đồng/cổ phiếu. Tỷ suất sinh lợi mà bạn yêu cầu đối với cổ phiếu này là 15%. Bạn sẽ chấp
nhận mua cổ phiếu này với giá bao nhiêu? (2đ)
3. Công ty P phát hành một đợt trái phiếu vào ngày 01/01/2024. Các trái phiếu này được bán
theo mệnh giá (1.000.000 đồng) với lãi suất ghi trên trái phiếu là 10% và kỳ hạn thanh toán 10
năm (ngày đáo hạn là 31/12/2033). Tiền lãi được thanh toán vào cuối mỗi năm (vào ngày 31/12).
(4đ)
a) YTM của trái phiếu này vào ngày 01/01/2024 là bao nhiêu?
b) Sau 5 năm kể từ ngày phát hành (01/01/2029) giả sử lãi suất của trái phiếu cùng loại giảm
còn 8%. Giá trái phiếu của Công ty P tại thời điểm này là bao nhiêu?
c) Vào ngày 01/01/2027 trái phiếu của Công ty P được bán với giá 925.000 đồng. YTM ở
thời điểm đó là bao nhiêu?
d) Nếu bạn mua trái phiếu của Công ty P vào ngày 01/01/2027 với tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng
là 12% thì bạn sẽ chấp nhận mua trái phiếu này với mức giá là bao nhiêu?

Trả lời

You might also like