You are on page 1of 18

Column1 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,726 36,109,911 31,560,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,243 2,348,552 2,299,944
1. Tiền 863,853 1,187,350 1,327,430
2. Các khoản tương đương tiền 1,247,390 1,161,202 972,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,680 21,025,736 17,414,055
1. Chứng khoán kinh doanh 1,124 1,120 1,159
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -937 -666 -690
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,313,492 21,025,282 17,413,586
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253 5,822,029 6,100,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,173,563 4,367,766 4,633,943
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,237 655,823 589,440
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150 0 0
4. Phải thu ngắn hạn khác 483,737 810,697 890,466
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,434 -12,257 -13,446
IV. Hàng tồn kho 4,905,069 6,773,072 5,537,563
1. Hàng tồn kho 4,952,849 6,820,486 5,560,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -47,780 -47,415 -22,606
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481 140,523 208,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,415 57,273 97,571
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,159 79,012 89,204
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,908 4,238 21,642
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,755 17,222,493 16,922,282
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,974 16,695 38,423
II.Tài sản cố định 13,853,808 12,706,599 11,903,208
1. Tài sản cố định hữu hình 12,717,307 11,620,095 10,860,367
- Nguyên giá 27,037,635 27,645,343 28,502,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,320,328 -16,025,248 -17,641,791
2. Tài sản cố định vô hình 1,136,501 1,086,504 1,042,841
- Nguyên giá 1,338,629 1,341,665 1,353,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,128 -255,161 -310,582
III. Bất động sản đầu tư 59,997 60,050 57,594
- Nguyên giá 81,481 98,823 98,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,484 -38,773 -41,229
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,634 1,130,024 1,805,130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 268,812 295,205 334,547
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 793,821 834,819 1,470,583
V. Đầu tư tài chính dài hạn 973,441 743,862 742,670
1. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 686,486 661,024 664,303
2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,924 101,921 101,950
3. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,969 -19,083 -23,583
4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000 0 0
VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901 2,565,264 2,375,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 713,499 725,108 772,805
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,854 27,148 34,985
3. Lợi thế thương mại 2,058,548 1,813,008 1,567,468
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,481 53,332,403 48,482,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358 17,482,289 15,666,146
I. Nợ ngắn hạn 14,212,646 17,068,417 15,308,423
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,199,186 4,213,888 4,284,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,160 66,036 161,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659,550 648,147 598,135
4. Phải trả người lao động 279,673 304,672 287,914
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,214 1,817,263 1,620,875
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,927 3,983 4,161
7. Phải trả ngắn hạn khác 145,835 114,417 3,055,542
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,316,497 9,382,354 4,867,130
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,278 10,291 26,636
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559,326 507,366 402,164
II. Nợ dài hạn 572,712 413,872 357,723
1. Phải trả dài hạn khác 59,731 21,901 3,712
2. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,422 75,636 66,029
3. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 345,559 316,335 287,982
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122 35,850,114 32,816,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554 20,899,554 20,899,554
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 34,111 34,111
3. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658 202,658 202,658
4. Cổ phiếu quỹ -11,645 0 0
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,647 254 92,498
6. Quỹ đầu tư phát triển 3,286,242 4,352,441 5,266,762
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,909,726 7,594,260 3,353,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 5,073,162 2,682,865
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 2,521,098 670,603
8. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,349,939 2,766,835 2,967,467
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,432,481 53,332,403 48,482,664
Column1 Năm 2020 Năm 2021
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,725,805,058 36,109,910,649,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
1. Tiền 863,853,260,384 1,187,350,251,579
2. Các khoản tương đương tiền 1,247,389,555,197 1,161,201,622,769

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,679,774,893 21,025,735,779,475
1. Chứng khoán kinh doanh 1,124,178,861 1,119,781,812
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -936,520,806 -666,201,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,313,492,116,838 21,025,282,199,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253,172,150 5,822,028,742,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,173,563,213,813 4,367,766,482,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,236,562,342 655,822,646,219
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000
4. Phải thu ngắn hạn khác 483,737,475,103 810,697,107,773
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,434,079,108 -12,257,493,261
IV. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 6,773,071,634,017
1. Hàng tồn kho 4,952,848,688,011 6,820,486,391,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -47,780,074,395 -47,414,757,653
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 140,522,619,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,414,707,597 57,272,673,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,158,670,216 79,012,114,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,908,051,005 4,237,831,328
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571 17,222,492,788,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,974,111,715 16,695,104,495
II.Tài sản cố định 13,853,807,867,036 12,706,598,557,849
1. Tài sản cố định hữu hình 12,717,306,878,414 11,620,094,589,519
- Nguyên giá 27,037,635,338,368 27,645,343,065,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,320,328,459,954 -16,025,248,476,037
2. Tài sản cố định vô hình 1,136,500,988,622 1,086,503,968,330
- Nguyên giá 1,338,628,984,267 1,341,664,803,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,127,995,645 -255,160,834,737
III. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 60,049,893,676
- Nguyên giá 81,481,271,444 98,822,678,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,484,297,403 -38,772,785,209
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 1,130,023,695,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 268,812,038,616 295,204,758,395
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 793,821,481,341 834,818,937,515
V. Đầu tư tài chính dài hạn 973,440,912,476 743,862,023,831
1. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 686,485,729,063 661,023,754,422
2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,924,299,081 101,921,059,081
3. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,969,115,668 -19,082,789,672
4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901,483,346 2,565,263,512,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 713,499,307,014 725,108,101,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,854,170,720 27,147,520,911
3. Lợi thế thương mại 2,058,548,005,612 1,813,007,890,387
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358,443,807 17,482,289,188,835
I. Nợ ngắn hạn 14,212,646,285,475 17,068,416,995,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,199,186,016,787 4,213,887,652,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,159,982,412 66,036,392,886
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659,550,222,596 648,146,741,635
4. Phải trả người lao động 279,673,306,451 304,671,997,074
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,213,748,076 1,817,263,017,920
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,927,234,779 3,983,400,698
7. Phải trả ngắn hạn khác 145,835,054,429 114,417,067,658
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,316,497,078,307 9,382,354,118,118
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,278,019,908 10,290,982,323
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559,325,621,730 507,365,624,913
II. Nợ dài hạn 572,712,158,332 413,872,193,316
1. Phải trả dài hạn khác 59,731,299,502 21,900,931,811
2. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,421,748,884 75,636,000,000
3. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 345,559,109,946 316,335,261,505
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700
3. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215
4. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,647,239,612 253,569,601
6. Quỹ đầu tư phát triển 3,286,241,911,090 4,352,441,335,060
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,909,725,668,453 7,594,260,378,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,073,162,045,422
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,521,098,332,953
8. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,349,939,498,572 2,766,835,388,433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219
Năm 2022

31,560,382,174,201
2,299,943,527,624
1,327,429,518,437
972,514,009,187

Chỉ tiêu 2020


17,414,055,328,683
1,159,355,253 Tài sản ngắn hạn 29,665,726
-689,745,197 Nợ ngắn hạn 14,212,646
17,413,585,718,627 Tỷ số thanh khoản hiện thời 2.09
6,100,402,870,854
4,633,942,510,271
589,439,884,812 Chỉ tiêu 2020
Tài sản ngắn hạn 29,665,726
890,466,200,571 Hàng tồn kho 4,905,069
-13,445,724,800 Nợ ngắn hạn 14,212,646
5,537,563,396,117 Tỷ số thanh khoản nhanh 1.74
5,560,169,453,504
-22,606,057,387
208,417,050,923 Chỉ tiêu 2020
97,570,693,043 Doanh thu thuần 59,636,286
89,204,099,539 Hàng tồn kho 4,905,069
21,642,258,341 Vòng quay hàng tồn kho 12.16
16,922,282,062,019 Số ngày tồn kho 29.61
38,422,722,715
11,903,207,642,940 Chỉ tiêu 2020
10,860,366,507,422 Doanh thu thuần 59,636,286
28,502,157,270,867 Khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253
-17,641,790,763,445 Khoản phải thu dài hạn 19,974
1,042,841,135,518 Vòng quay khoản phải thu 11.45
1,353,423,614,905 Kỳ thu tiền bình quân 31.43
-310,582,479,387
57,593,807,783 Chỉ tiêu 2020
98,822,678,885 Doanh thu thuần 59,636,286
-41,228,871,102 Tài sản cố định 13,853,808
1,805,129,940,386 Vòng quay tài sản cố định 4.30
334,547,387,349
1,470,582,553,037 Chỉ tiêu 2020
742,670,306,431 Doanh thu thuần 59,636,286
664,302,778,018 Tài sản ngắn hạn 29,665,726
101,950,219,081 Vòng quay tài sản lưu động 2.01
-23,582,690,668
Chỉ tiêu 2020
2,375,257,641,764 Doanh thu thuần 59,636,286
772,804,663,141 Tài sản cố định 13,853,808
34,985,203,461 Vòng quay tài sản cố định 4.30
1,567,467,775,162
48,482,664,236,220
Chỉ tiêu 2020
15,666,145,881,135 Tổng nợ 14,785,358
15,308,423,081,524 Vốn chủ sở hữu 33,647,122
4,284,158,390,163 Tỷ số nợ so với vốn CSH 0.44
161,708,567,120
598,135,128,295
287,914,221,269
1,620,874,538,443
4,161,405,120 Chỉ tiêu 2020
3,055,541,590,234 EBIT 13,518,536
4,867,129,839,103 Chi phí lãi vay 143,818
26,635,759,312 Tỷ số khả năng trả lãi vay 94.00
402,163,642,465
357,722,799,611 Chỉ tiêu 2020
3,711,780,002 Lợi nhuận sau thuế 11,235,732
66,028,725,000 Doanh thu thuần 59,636,286
287,982,294,609 ROS 0.19
32,816,518,355,085
20,899,554,450,000 Chỉ tiêu 2020
34,110,709,700 Lợi nhuận sau thuế 11,235,732
202,658,418,215 Tổng tài sản 48,432,481
ROA 0.23
92,498,048,227
5,266,761,584,973 Chỉ tiêu 2020
3,353,468,092,666 Lợi nhuận sau thuế 11,235,732
2,682,865,082,625 Vốn chủ sở hữu 33,647,122
670,603,010,041 ROE 0.33
2,967,467,051,304
48,482,664,236,220
1,000,000
Chart Title
40,000,000
35,000,000
30,000,000
2021 2022
25,000,000
20,000,000
36,109,911 31,560,382
17,068,417 15,308,423 15,000,000

2.12 2.06 10,000,000


5,000,000
0
2020 2021 2022
2021 2022
36,109,911 31,560,382 Row 8 Row 9 Row 10
6,773,072 5,537,563
17,068,417 15,308,423
1.72 1.70

2021 2022
60,919,165 59,956,247
6,773,072 5,537,563
8.99 10.83
40.03 33.25

2021 2022
60,919,165 59,956,247
5,822,029 6,100,403
16,695 38,423
10.43 9.77
34.50 36.86

2021 2022
60,919,165 59,956,247
12,706,599 11,903,208
4.79 5.04

2021 2022
60,919,165 59,956,247
36,109,911 31,560,382
1.69 1.90

2021 2022
60,919,165 59,956,247
12,706,599 11,903,208
4.79 5.04
2021 2022
17,482,289 15,666,146
35,850,114 32,816,518
0.49 0.48

2021 2022
12,922,235 10,495,535
88,799 166,039
145.52 63.21

2021 2022
10,632,536 8,577,575
60,919,165 59,956,247
0.17 0.14

2021 2022
10,632,536 8,577,575
53,332,403 48,482,664
0.20 0.18

2021 2022
10,632,536 8,577,575
35,850,114 32,816,518
0.30 0.26
Chart Title
2.14

2.12

2.10

2.08

2.06

2.04

2.02

2.00
2021 2022

Row 9 Row 10
0 2020 2021
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,726 36,109,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,243 2,348,552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,680 21,025,736
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253 5,822,029
IV. Hàng tồn kho 4,905,069 6,773,072
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481 140,523
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,755 17,222,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,974 16,695
II.Tài sản cố định 13,853,808 12,706,599
III. Bất động sản đầu tư 59,997 60,050
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,634 1,130,024
V. Đầu tư tài chính dài hạn 973,441 743,862
VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901 2,565,264
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,481 53,332,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358 17,482,289
I. Nợ ngắn hạn 14,212,646 17,068,417
II. Nợ dài hạn 572,712 413,872
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122 35,850,114
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554 20,899,554
2. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658 202,658
3. Cổ phiếu quỹ -11,645 0
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,647 254
5. Quỹ đầu tư phát triển 3,286,242 4,352,441
6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,909,726 7,594,260
7. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,349,939 2,766,835
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,432,481 53,332,403
Chênh lệch 2021/2020 Tỷ lệ

6,444,185 21.72%
237,309 11.24%
3,712,056 21.44%
634,776 12.24%
1,868,003 38.08%
-7,959 -5.36%
-1,544,262 -8.23%
-3,279 -16.42%
-1,147,209 -8.28%
53 0.09%
67,390 6.34%
-229,579 -23.58%
-231,638 -8.28%
4,899,923 10.12%

2,696,931 18.24%
2,855,771 20.09%
-158,840 -27.73%
2,202,992 6.55%
0 0.00%
0 0.00%
11,645 -100.00%
-10,394 -97.62%
1,066,199 32.44%
684,535 9.91%
416,896 17.74%
4,899,923 10.12%
Column1 2021 2022
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,109,911 31,560,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,348,552 2,299,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,025,736 17,414,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,822,029 6,100,403
IV. Hàng tồn kho 6,773,072 5,537,563
V.Tài sản ngắn hạn khác 140,523 208,417
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,222,493 16,922,282
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,695 38,423
II.Tài sản cố định 12,706,599 11,903,208
III. Bất động sản đầu tư 60,050 57,594
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,130,024 1,805,130
V. Đầu tư tài chính dài hạn 743,862 742,670
VI. Tài sản dài hạn khác 2,565,264 2,375,258
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,332,403 48,482,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,482,289 15,666,146
I. Nợ ngắn hạn 17,068,417 15,308,423
II. Nợ dài hạn 413,872 357,723
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,850,114 32,816,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554 20,899,554
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,111 34,111
3. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658 202,658
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 254 92,498
5. Quỹ đầu tư phát triển 4,352,441 5,266,762
6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,594,260 3,353,468
7. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,766,835 2,967,467
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,332,403 48,482,664
Chênh lệch 2022/2021 Tỷ lệ %

-4,549,528 -12.60%
-48,608 -2.07%
-3,611,680 -17.18%
278,374 4.78%
-1,235,508 -18.24%
67,894 48.32%
-300,211 -1.74%
21,728 130.14%
-803,391 -6.32%
-2,456 -4.09%
675,106 59.74%
-1,192 -0.16%
-190,006 -7.41%
-4,849,739 -9.09%

-1,816,143 -10.39%
-1,759,994 -10.31%
-56,149 -13.57%
-3,033,596 -8.46%
0 0.00%
0 0.00%
0 0.00%
92,244 36378.37%
914,320 21.01%
-4,240,792 -55.84%
200,632 7.25%
-4,849,739 -9.09%
Column1 Năm 2020 Tỷ trọng 2020 Năm 2021 Tỷ trọng 2021
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,726 100.00% 36,109,911 100.00%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,243 7.12% 2,348,552 6.50%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,680 58.36% 21,025,736 58.23%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253 17.49% 5,822,029 16.12%
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481 0.50% 140,523 0.39%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,755 63.26% 17,222,493 47.69%
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,974 0.07% 16,695 0.05%
II.Tài sản cố định 13,853,808 46.70% 12,706,599 35.19%
III. Bất động sản đầu tư 59,997 0.20% 60,050 0.17%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,634 3.58% 1,130,024 3.13%
VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901 9.43% 2,565,264 7.10%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,481 163.26% 53,332,403 147.69%
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358 100.00% 17,482,289 100.00%
I. Nợ ngắn hạn 14,212,646 96.13% 17,068,417 97.63%
II. Nợ dài hạn 572,712 3.87% 413,872 2.37%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122 227.57% 35,850,114 205.07%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,432,481 327.57% 53,332,403 305.07%
Năm 2022 Tỷ trọng 2022

31,560,382 100.00%
2,299,944 7.29%
17,414,055 55.18%
6,100,403 19.33%
208,417 0.66%
16,922,282 53.62%
38,423 0.12%
11,903,208 37.72%
57,594 0.18%
1,805,130 5.72%
2,375,258 7.53%
48,482,664 153.62%

15,666,146 100.00%
15,308,423 97.72%
357,723 2.28%
32,816,518 209.47%
48,482,664 309.47%
Column1 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,722,908 61,012,074 60,074,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,622 92,909 118,483
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,636,286 60,919,165 59,956,247
4. Giá vốn hàng bán 31,967,663 34,640,863 36,059,016
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,668,623 26,278,301 23,897,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,581,093 1,214,684 1,379,904
7. Chi phí tài chính 308,569 202,338 617,537
- Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818 88,799 166,039
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,882 -45,044 -24,476
9. Chi phí bán hàng 13,447,493 12,950,670 12,548,212
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,958,155 1,567,312 1,595,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,539,381 12,727,620 10,491,065
12. Thu nhập khác 212,386 422,823 289,022
13. Chi phí khác 233,231 228,208 284,552
14. Lợi nhuận khác -20,845 194,616 4,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,518,536 12,922,235 10,495,535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,310,674 2,320,982 1,956,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,870 -31,282 -38,289
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,235,732 10,632,536 8,577,575
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,098,937 10,532,477 8,516,024
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 136,795 100,059 61,552
Column1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

13,518,536 12,922,235 10,495,535

2,817,015 2,366,878 2,340,990


49,504 33,466 (4,573)
637 (1,658) 3,223
(1,439,172) (987,153) (1,097,741)
143,818 88,799 166,039
0 (70,747) (70,747)
15,090,339 14,351,819 11,903,472
(714,955) (516,851) (288,077)
(270,075) (2,260,681) 851,263
(212,798) 1,484,048 (386,033)
23,641 116 (73,120)
(212,769) (98,340) (141,304)
(2,286,331) (2,356,598) (1,975,290)
(1,236,907) (1,171,541) (1,063,638)
10,180,169 9,431,974 8,827,273

(1,264,817) (1,531,025) (1,456,914)


150,343 133,905 137,126
(4,881,271) (3,514,466) (3,514,466)
31,566 150 3,634,715
(8) (23,228) (43,175)
21,632 1,337 0
1,140,546 1,000,079 1,201,020
(4,802,010) (3,933,248) 3,472,772

0 317,861 338,100
(14,364) 0 0
7,769,145 9,596,960 6,257,530
(5,753,602) (7,551,460) (10,789,020)
(7,927,712) (7,620,758) (8,166,900)
(5,926,534) (5,257,398) (12,360,289)
(548,374) 241,328 (60,245)
2,665,195 2,111,243 2,348,552
(5,577) (4,019) 11,636
2,111,243 2,348,552 2,299,944

You might also like