You are on page 1of 12

2020

TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,500,763,443,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 818,705,165,651
1. Tiền 487,300,332,452
2. Các khoản tương đương tiền 331,404,833,199
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,386,211,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,386,211,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,457,518,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,714,953,879
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,660,159,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 254,556,736,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,874,331,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 597,223,915,582
1. Hàng tồn kho 608,176,653,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,952,737,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 314,165,843,865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,442,234,181
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,204,268,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 284,519,341,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,183,319,157,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,556,020,619,257
1. Tài sản cố định hữu hình 2,481,707,930,349
- Nguyên giá 9,280,468,958,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,798,761,027,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,312,688,908
- Nguyên giá 121,921,370,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,608,681,462
III. Bất động sản đầu tư 5,887,518,056
- Nguyên giá 12,203,797,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,316,279,616
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,359,180,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,359,180,340
V. Đầu tư tài chính dài hạn 265,201,627,502
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 223,310,088,976
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,858,461,474
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 308,840,212,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 301,946,268,255
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,849,874,712
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,044,069,678
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,684,082,600,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,948,544,585,402
I. Nợ ngắn hạn 1,746,185,904,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 545,690,899,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,684,552,002
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 265,168,238,095
4. Phải trả người lao động 175,728,104,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,674,489,921
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,316,715
9. Phải trả ngắn hạn khác 347,591,317,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220,196,905,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,433,079,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 202,358,681,310
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 99,669,507,910
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,867,646,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,471,597,223
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,735,538,015,573
I. Vốn chủ sở hữu 5,733,808,658,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,225,117,556,135
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,106,716,713
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,548,411,853,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 647,450,407,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 900,961,445,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 638,172,532,780
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,729,356,783
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,684,082,600,975
2021 2022 2023

4,341,875,502,440 4,843,308,708,749 5,135,871,007,030


723,095,200,598 511,914,329,623 1,164,573,830,285
604,589,175,113 346,454,329,623 473,518,830,285
118,506,025,485 165,460,000,000 691,055,000,000
2,443,209,000,000 2,972,442,500,000 2,724,089,696,800

2,443,209,000,000 2,972,442,500,000 2,724,089,696,800


378,139,968,035 433,553,647,897 428,020,603,331
284,683,571,460 289,958,068,129 328,609,467,696
53,892,949,013 70,732,611,922 37,700,258,395

63,313,142,396 97,961,116,226 87,065,805,970


-23,749,694,834 -25,098,148,380 -25,354,928,730

552,768,030,357 724,445,062,089 719,428,967,211


568,778,272,944 743,897,035,970 738,696,213,539
-16,010,242,587 -19,451,973,881 -19,267,246,328
244,663,303,450 200,953,169,140 99,757,909,403
20,177,855,992 26,846,840,083 22,338,003,084
418,315,021 32,494,794,339 1,463,404,052
224,067,132,437 141,611,534,718 75,956,502,267

2,745,853,997,922 2,389,869,521,097 2,014,110,340,275


10,000,000 130,000,000 334,000,000

10,000,000 130,000,000 334,000,000

2,184,929,414,302 1,840,314,963,853 1,527,170,833,563


2,088,148,331,640 1,756,914,601,738 1,441,912,595,836
9,326,956,303,259 9,382,118,674,875 9,463,903,965,561
-7,238,807,971,619 -7,625,204,073,137 -8,021,991,369,725
96,781,082,662 83,400,362,115 85,258,237,727
156,566,053,352 157,452,929,752 173,119,062,280
-59,784,970,690 -74,052,567,637 -87,860,824,553
5,062,712,696 4,237,907,336 3,792,132,280
11,989,152,837 11,989,152,837 12,418,243,746
-6,926,440,141 -7,751,245,501 -8,626,111,466
35,635,024,928 15,160,682,815 10,702,730,485

35,635,024,928 15,160,682,815 10,702,730,485


266,972,467,030 315,992,012,457 271,002,662,094

225,445,202,793 224,798,510,523 229,989,110,162


43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000
-2,222,735,763 -2,556,498,066 -2,736,448,068
50,000,000,000
253,244,378,966 214,033,954,636 201,107,981,853
246,660,946,949 205,291,350,259 195,049,934,481
4,760,185,677 6,964,498,856 4,823,149,418
1,823,246,340 1,778,105,521 1,234,897,954

7,087,729,500,362 7,233,178,229,846 7,149,981,347,305

2,252,851,201,633 1,928,324,905,822 1,842,472,207,856


2,104,987,465,003 1,815,508,334,712 1,726,342,324,471
400,556,921,759 565,376,995,470 456,646,067,246
13,699,274,143 36,414,423,220 32,174,540,252
341,656,167,479 438,452,683,438 393,815,820,851
167,494,713,991 183,493,052,476 178,348,830,038
104,971,238,123 165,408,106,039 192,332,311,921

18,316,717
766,674,438,916 245,712,566,848 266,867,384,441
197,670,986,191 96,475,255,531 110,788,979,230
1,511,198,112 2,834,586,664 1,986,732,912
110,734,209,572 81,340,665,026 93,381,657,580

147,863,736,630 112,816,571,110 116,129,883,385


349,929,968 349,929,968 312,904,575
97,930,882,275 111,772,389,591 108,993,280,095
48,500,000,000 6,518,120,000

1,082,924,387 694,251,551 305,578,715


4,834,878,298,729 5,304,853,324,024 5,307,509,139,449
4,833,416,250,202 5,303,642,076,713 5,306,532,186,354
2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000

1,533,422,759,884 1,540,126,962,890 1,544,268,440,943

13,362,898,113 12,030,898,113 11,698,027,465


26,412,621,850 762,685,321,006 760,005,147,176
323,501,474,970 429,398,027,182
26,412,621,850 439,183,846,036 330,607,119,994

641,210,069,598 670,798,894,704 672,560,570,770


1,462,048,527 1,211,247,311 976,953,095
420,000,000 420,000,000
791,247,311 556,953,095
7,087,729,500,362 7,233,178,229,846 7,149,981,347,305
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+2
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
2020 2021 2022
7,514,370,576,606 7,053,412,626,997 8,525,435,643,781
61,778,467,162 102,873,441,914 127,093,121,527
7,452,592,109,444 6,950,539,185,083 8,398,342,522,254
5,473,064,507,898 5,254,288,802,691 6,085,486,647,149
1,979,527,601,546 1,696,250,382,392 2,312,855,875,105
120,704,137,745 123,606,055,150 146,230,280,823
24,321,027,003 14,600,423,894 10,833,882,164
22,728,804,045 13,076,139,187 8,740,649,818
-821,338,393 10,749,193,817 7,265,851,730
1,074,390,462,145 989,045,745,823 1,289,350,725,768
515,589,422,823 441,868,306,679 554,221,803,654
485,109,488,927 385,091,154,963 611,945,596,072
299,215,281,908 35,458,956,787 27,125,886,491
17,077,447,662 8,981,495,881 6,673,706,224
282,137,834,246 26,477,460,906 20,452,180,267
767,247,323,173 411,568,615,869 632,397,776,339
110,304,477,699 87,306,106,949 131,832,944,993
-3,645,894,662 89,689,035 -2,204,313,179
660,588,740,136 324,172,819,885 502,769,144,525
656,348,187,814 304,452,246,616 462,849,458,226
4,240,552,322 19,720,573,269 39,919,686,299
2.793 1.299 1.895
2.793 1.299 1.895
2023
7,900,964,462,916
146,611,563,753
7,754,352,899,163
5,839,789,214,571
1,914,563,684,592
231,854,633,312
6,521,334,125
5,738,294,772
12,424,999,639
1,201,367,368,741
507,108,723,263
443,845,891,414
26,065,207,122
5,575,184,674
20,490,022,448
464,335,913,862
107,509,729,264
2,141,349,438
354,684,835,160
336,125,947,746
18,558,887,414
1.426
1.426
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
2020 2021 2022

767,247,323,173 411,568,615,869 632,397,776,339

465,317,607,667 464,542,037,254 442,731,753,886


-259,450,209,779 -32,191,659,865 6,447,335,695
-195,171,037 25,861,373 -59,143,766
-138,522,568,178 -128,845,289,622 -149,459,189,128
22,728,804,045 13,076,139,187 8,740,649,818

857,125,785,891 728,175,704,196 940,799,182,844


11,997,046,785 27,738,254,627 -58,183,197,201
41,188,330,509 39,619,203,777 -175,073,622,207
-288,777,382,195 -29,436,271,704 405,285,571,858
46,269,265,224 57,549,699,495 34,700,612,599

-23,076,433,652 -13,714,734,154 -8,919,139,815


-120,941,239,483 -30,648,151,709 -46,772,792,952

-10,732,806,666 -55,389,073,395 -53,641,399,793


513,052,566,413 723,894,631,133 1,038,195,215,333

-144,241,107,462 -82,913,884,955 -78,246,876,700


3,353,260,012 1,922,185,274 5,821,091,886
-3,002,505,626,711 -3,340,197,731,507 -3,530,256,495,890
2,199,433,626,711 3,295,599,731,507 2,951,022,995,890

121,070,721,815 137,940,584,840 110,672,212,186


-822,889,125,635 12,350,885,159 -540,987,072,628

1,033,526,193,506 511,090,924,393 370,752,084,477


-1,181,337,067,220 -585,984,490,089 -520,447,815,137

-20,649,490,819 -756,936,054,276 -558,752,426,786

-168,460,364,533 -831,829,619,972 -708,448,157,446


-478,296,923,755 -95,584,103,680 -211,240,014,741
1,297,005,461,608 818,705,165,651 723,095,200,598
-3,372,202 -25,861,373 59,143,766
818,705,165,651 723,095,200,598 511,914,329,623
2023

464,335,913,862

415,810,127,763
-595,850,953
-128,620,588
-233,593,787,339
5,738,294,772

651,566,077,517
25,722,745,366
5,744,029,998
-117,656,863,488
14,750,252,777

-5,782,077,416
-22,928,150,723

-69,109,096,705
482,306,917,326

-99,015,307,036
533,545,454
-3,944,434,258,269
4,242,787,061,469

244,145,110,784
444,016,152,402

454,284,210,821
-433,452,367,122

-294,542,910,781

-273,711,067,082
652,612,002,646
511,914,329,623
47,498,016
1,164,573,830,285

You might also like