Professional Documents
Culture Documents
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,500,763,443,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 818,705,165,651
1. Tiền 487,300,332,452
2. Các khoản tương đương tiền 331,404,833,199
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,386,211,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,386,211,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,457,518,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,714,953,879
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,660,159,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 254,556,736,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,874,331,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 597,223,915,582
1. Hàng tồn kho 608,176,653,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,952,737,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 314,165,843,865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,442,234,181
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,204,268,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 284,519,341,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,183,319,157,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,556,020,619,257
1. Tài sản cố định hữu hình 2,481,707,930,349
- Nguyên giá 9,280,468,958,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,798,761,027,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,312,688,908
- Nguyên giá 121,921,370,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,608,681,462
III. Bất động sản đầu tư 5,887,518,056
- Nguyên giá 12,203,797,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,316,279,616
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,359,180,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,359,180,340
V. Đầu tư tài chính dài hạn 265,201,627,502
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 223,310,088,976
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,858,461,474
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 308,840,212,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 301,946,268,255
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,849,874,712
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,044,069,678
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,684,082,600,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,948,544,585,402
I. Nợ ngắn hạn 1,746,185,904,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 545,690,899,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,684,552,002
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 265,168,238,095
4. Phải trả người lao động 175,728,104,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,674,489,921
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,316,715
9. Phải trả ngắn hạn khác 347,591,317,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220,196,905,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,433,079,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 202,358,681,310
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 99,669,507,910
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,867,646,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,471,597,223
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,735,538,015,573
I. Vốn chủ sở hữu 5,733,808,658,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,225,117,556,135
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,106,716,713
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,548,411,853,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 647,450,407,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 900,961,445,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 638,172,532,780
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,729,356,783
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,684,082,600,975
2021 2022 2023
18,316,717
766,674,438,916 245,712,566,848 266,867,384,441
197,670,986,191 96,475,255,531 110,788,979,230
1,511,198,112 2,834,586,664 1,986,732,912
110,734,209,572 81,340,665,026 93,381,657,580
464,335,913,862
415,810,127,763
-595,850,953
-128,620,588
-233,593,787,339
5,738,294,772
651,566,077,517
25,722,745,366
5,744,029,998
-117,656,863,488
14,750,252,777
-5,782,077,416
-22,928,150,723
-69,109,096,705
482,306,917,326
-99,015,307,036
533,545,454
-3,944,434,258,269
4,242,787,061,469
244,145,110,784
444,016,152,402
454,284,210,821
-433,452,367,122
-294,542,910,781
-273,711,067,082
652,612,002,646
511,914,329,623
47,498,016
1,164,573,830,285