You are on page 1of 55

Cân đối kế toán

Ngày cập nhật: 21/09/2023Đơn vị tính: Tỷ đồng

HSG Q2/2022 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2023 Q2/2023 Q3/2023


01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06
Giai đoạn
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Chưa kiểm toán Chưa kiểm Chưa kiểm Chưa kiểm toán Chưa kiểm
Kiểm toán toán toán toán
Công ty kiểm toán
Ý kiến kiểm toán

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,655 9,828 9,037 10,375 10,125
I. Tiền và các khoản tương 344 330 647 325 713
đương tiền
1. Tiền 289 312 631 310 697
55 18 17 16 16
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn 9 9 26 26 26
hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày 9 9 26 26 26
đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn 1,998 1,460 1,655 2,172 2,416
hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách 1,597 1,187 1,384 1,577 2,128
hàng
2. Trả trước cho người bán 235 117 121 440 128
ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn
hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 181 171 158 166 171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn -15 -15 -8 -11 -11
khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,345 7,374 5,981 7,007 6,249
1. Hàng tồn kho 12,503 8,089 6,633 7,193 6,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn -159 -716 -652 -186 -212
kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 960 655 728 845 722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166 140 144 149 132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 794 373 448 555 453
3. Thuế và các khoản khác 0 142 136 140 137
phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,424 7,196 6,927 6,630 6,401
I. Các khoản phải thu dài 173 162 167 153 149
hạn
1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
2. Trả trước cho người bán dài
hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn
vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 173 162 167 153 149
7. Dự phòng phải thu dài hạn
khó đòi (*)
II. Tài sản cố định 5,998 5,959 5,716 5,474 5,225
1. Tài sản cố định hữu hình 5,790 5,755 5,516 5,268 5,034
- Nguyên giá 13,856 14,087 14,124 14,146 14,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,067 -8,332 -8,608 -8,878 -9,145
(*)
2. Tài sản cố định thuê tài
chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
(*)
3. Tài sản cố định vô hình 208 204 201 205 190
- Nguyên giá 294 294 294 302 289
- Giá trị hao mòn lũy kế -86 -90 -93 -97 -99
(*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
(*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 759 604 599 597 596
1. Chi phí sản xuất, kinh
doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở 759 604 599 597 596
dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17 17 1 1 1
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết.
liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính
dài hạn (*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày 17 17 1 1 1
đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 478 455 444 406 430
1. Chi phí trả trước dài hạn 287 295 305 302 302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn 190 159 139 103 128
lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng
thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,996.00 23,079 17,024 15,964 17,005 16,527
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 11,324 6,141 5,793 6,612 6,160
I. Nợ ngắn hạn 11,015 6,008 5,777 6,595 6,142
1,443 1,040 1,759 2,179 998
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước 208 208 182 224 134
ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp 136 82 78 131 77
Nhà nước
4. Phải trả người lao động 71 87 82 60 68
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 310 281 297 156 303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện
ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,242 33 488 69 25
10. Vay và nợ thuê tài chính 7,374 4,070 2,694 3,578 4,370
ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn
hạn
231 207 198 198 167
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 309 133 16 18 17
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài
hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh
doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện
dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1 1 1 1 1
8. Vay và nợ thuê tài chính dài 293 117
hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại
phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15 15 15 17 17
13. Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc
làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,755 10,883 10,170 10,393 10,367
I. Vốn chủ sở hữu 11,755 10,883 10,170 10,393 10,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,935 5,981 5,981 5,981 5,981
- Cổ phiếu phổ thông có 4,935 5,981 5,981 5,981 5,981
quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157 157 157 157 157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái
phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài
sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh
nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở 221 187 155 150 105
hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa 6,426 4,542 3,862 4,089 4,108
phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế 5,288 4,291 4,542 4,518 4,518
đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ 1,138 251 -680 -430 -410
này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không 16 16 16 16 16
kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ
khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG
THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,079 17,024 15,964 17,005 16,527

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
Kết quả kinh doanh
Đơn vị tính: Tỷ đồng

HSG Q3/2022 Q4/2022 Q1/2023 Q2/2023


Giai đoạn 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Chưa kiểm toán Chưa kiểm toán Chưa kiểm toán Chưa kiểm toán
Công ty kiểm toán
Ý kiến kiểm toán

1. Doanh thu bán hàng và cung 12,234 8,152 7,942 7,082


cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 57 213 25 101
3. Doanh thu thuần về bán hàng 12,177 7,939 7,917 6,981
và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán 10,582 8,170 7,757 6,077
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và 1,595 -231 160 904
cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính 44 97 32 73
7. Chi phí tài chính 218 111 114 75
Trong đó :Chi phí lãi vay 59 74 48 57
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên
doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,015 662 668 536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 115 104 99 100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động 290 -1,011 -690 267
kinh doanh
12. Thu nhập khác 24 20 23 35
13. Chi phí khác 1 6 1 4
14. Lợi nhuận khác 23 13 22 31
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên
kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước 313 -997 -667 298
thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49 -141 8 11
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1 31 5 35
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập 265 -887 -680 251
doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của 265 -887 -680 251
Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
Q3/2023
01/04-30/06
Hợp nhất
Chưa kiểm toán

8,825

180
8,646

7,754
892

13
64
55

720
115
5

8
0
8
12

23
-25
14

0
14
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Ngày cập nhật: 21/09/2023 Đơn vị tính: Tỷ đồng

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP Q3/2022 Q4/2022 Q1/2023 Q2/2023


Giai đoạn 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
Hợp nhất Mới nhất Mới nhất Hợp nhất Mới nhất
Kiểm toán VST Tính VST Tính Chưa kiểm toán VST Tính
Công ty kiểm toán
Ý kiến kiểm toán

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động


kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 313 -976 -667 303
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 291 288 295 284
Các khoản dự phòng -2 556 -69 -448
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do -2 -5 -10
đánh giá lại các khoản mục tiền tệ
có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14 -4 -4 -5
Chi phí lãi vay 59 74 48 57
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh 645 -66 -398 182
doanh trước thay đổi vốn lưu
động
Tăng, giảm các khoản phải thu -337 957 -268 -376
Tăng, giảm hàng tồn kho -713 4,388 1,478 -576
Tăng, giảm các khoản phải trả 79 -1,635 1,158 -246
(không kể lãi vay phải trả, thuế thu
nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước -37 58 -15 40
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả -59 -75 -48 -58
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -45 -37 -12 -7
Tiền thu khác từ hoạt động kinh
doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh -18 -58 -41 -28
doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt -486 3,532 1,854 -1,069
động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động
đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng -114 -148 -50 -158
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán 11 13 7 9
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công -17
cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các -19 19 16
công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn
vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào
đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi 1 1 1
nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có
kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ
đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu

11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt -122 -115 -43 -148
động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động
tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, 49
nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ
sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 9,604 2,459 3,005 5,650
4. Tiền trả nợ gốc vay -8,980 -5,990 -4,498 -4,766
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ
sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài
chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài
chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 623 -3,482 -1,493 884
động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15 -65 317 -334
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 355 344 330 647
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối -27 52 12
đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 344 330 647 325

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
Q3/2023
01/04-30/06
Mới nhất
VST Tính

12

276
26
10

-1
55

378

-413
738
-992
24

-55
-13

-77

-409

13

-3

16
7,603
-6,811

792

399
325
-12

713
TÌNH HÌNH THANH TOÁN
STT
1 Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả
Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản
2 Hệ số các khoản phải thu
3 Hệ số các khoản phải trả
Số dư bình quân KPT ngắn hạn
4 Số vòng quay khoản phải thu ngắn hạn
Doanh thu thuần trên tổng tài sản BQ(vòng quay tổng tài sản)
Tổng tài sản BQ trên khoản phải thu ngắn hạn bình quân
5 Thời gian thu tiền bình quân (ngày)
Số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
Số tiền trả chậm( giá vốn hàng bán)
6 Số vòng quay khoản phải trả ngắn hạn
Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
Tỷ số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
7 Thời gian trả tiền(thanh toán) bình quân
8 Số vòng quay hàng tồn kho(giá vốn/bình quân HTK)
Bình quân hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán trên lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế trên bình quân hàng tồn kho
9 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
Tỷ số TSNH/VCSH
Tỷ số VCSH/Nợ ngắn hạn
10 Hệ số khả năng thanh toán nhanh
11 Hệ số khả năng thanh toán tức thời
Tỷ số tiền và các khoản tương đương tiền trên nợ dài hạn
Tỷ số nợ dài hạn trên nợ ngắn hạn
12 Hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn
Chi phí trả trước ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn khác
Phải trả người lao động
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Nợ đến hạn phải trả
13 Hệ só khả năng thanh toán nợ dài hạn
14 Hệ số TSDH so với nguồn tài trợ thường xuyên(TSDH/(VCSH+Nợ DH))
15 Hệ số nợ so với tổng tài sản
Tỷ số nợ so với VCSH
Tỷ số VCSH so với tổng tài sản
16 Hệ số vốn hoạt động thuần(VLĐ=TSNH-NNH) so với nợ dài hạn
17 Hệ số nợ phải trả so với VCSH
18 Hệ số nợ dài hạn so với VCSH
19 Hệ số khả năng trả lãi vay
20 Hệ số giữa nợ phải trả so với giá trị thuần của TSHH

Chỉ tiêu
Tỷ số nợ so với VCSH
Tỷ số VCSH so với tổng tài sản
Hệ số nợ so với tổng tài sản

Chỉ tiêu
Tỷ số TSNH/VCSH
Tỷ số VCSH/Nợ ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn

Chỉ tiêu
Tỷ số tiền và các khoản tương đương tiền trên nợ dài hạn
Tỷ số nợ dài hạn trên nợ ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán tức thời

Chỉ tiêu
Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản
Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả

Chỉ tiêu
DTT trên TTS BQ(vòng quay tổng tài sản)
TTS BQ trên khoản phải thu ngắn hạn bình quân
Số vòng quay khoản phải thu ngắn hạn

Chỉ tiêu
Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
Tỷ số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
Số vòng quay khoản phải trả ngắn hạn
Chỉ tiêu
Giá vốn hàng bán trên lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế trên bình quân hàng tồn kho
Số vòng quay hàng tồn kho
H TOÁN ĐVT:
Q2/2022 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022
19.17% 26.41% 31.45% 35.16%
203.81% 277.22% 275.57% 257.18%
9.41% 9.53% 11.41% 13.67%
19.71% 27.00% 31.54% 35.25%
49.07% 36.07% 36.29% 38.88%
722 1,242 1,400 1,969
12.19 4.59 5.08 3.65
32.01% 39.59% 48.00% 42.35%
38.08 11.60 10.59 8.61
7.38 19.60 17.71 24.67
999.00 1,729.00 1,557.50 1,913.50
10,582.00 8,170.00 7,757.00 6,077.00
14.67 6.58 5.54 3.09
86.90% 102.91% 97.98% 87.05%
1687.73% 639.47% 565.70% 354.55%
6 14 16 29
1.71 0.83 1.16 0.94
6,172.50 9,859.50 6,677.50 6,494.00
39.93 (9.21) (11.41) 24.21
0.04 (0.09) (0.10) 0.04
1.42 1.64 1.56 1.57
133.18% 90.31% 88.86% 99.83%
106.72% 181.14% 176.04% 157.59%
0.30 0.41 0.53 0.51
0.03 0.05 0.11 0.05
111.33% 248.12% 4043.75% 1805.56%
2.81% 2.21% 0.28% 0.27%
-4.51% 60.89% 33.23% -16.71%
208 208 182 224
1,443 1,040 1,759 2,179
136 82 78 131
310 281 297 156
1,242 33 488 69
71 87 82 60
7,374 4,070 2,694 3,578
10,784 5,801 5,580 6,397
24.03 54.11 432.94 368.33
61.54% 65.32% 68.01% 63.68%
0.49 0.36 0.36 0.39
96.33% 56.43% 56.96% 63.62%
50.93% 63.93% 63.71% 61.12%
15.02 28.72 203.75 210.00
0.96 0.56 0.57 0.64
2.63% 1.22% 0.16% 0.17%
6.31 -12.47 -12.90 6.23
98.07% 57.51% 58.11% 64.90%

Q3/2022 Q4/2022 Q1/2023 Chênh lệch


56.96% 63.62% 59.42% -4.20%
63.71% 61.12% 62.73% 1.61%
0.36 0.39 0.37 -1.61%

Q3/2022 Q4/2022 Q1/2023 Chênh lệch


88.86% 99.83% 97.67% -2.16%
176.04% 157.59% 168.79% 11.20%
1.56 1.57 1.65 7.53%

Q3/2022 Q4/2021 Q1/2022 Chênh lệch


4043.75% 1805.56% 4194.12% 2388.56%
0.28% 0.27% 0.28% 0.00%
0.11 0.05 0.12 6.68%

Q3/2022 Q4/2021 Q1/2022 Chênh lệch


275.57% 257.18% 268.30% 11.11%
11.41% 13.67% 15.52% 1.85%
0.31 0.35 0.42 6.48%

Q3/2022 Q4/2021 Q1/2022 Chênh lệch


48.00% 42.35% 51.57% 9.22%
1059.00% 861.48% 730.86% -130.62%
5.08 3.65 3.77 12.07%

Q3/2022 Q4/2021 Q1/2022 Chênh lệch


97.98% 87.05% 89.68% 2.63%
565.70% 354.55% 544.29% 189.74%
5.54 3.09 4.88 179.50%
Q3/2022 Q4/2021 Q1/2022 Chênh lệch
(11.41) 24.21 553.86 52964.60%
(0.10) 0.04 0.00 -3.65%
1.16 0.94 1.17 23.41%
Tỷ đồng
Q2/2023
41.64%
268.30% Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
280.00%
15.52%
41.76% 275.00%

37.27% 270.00%

1,589 265.00%
3.77 260.00%
51.57% 255.00%
7.31
250.00%
23.88
245.00%
2,294.00 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023
7,754.00 Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
4.88
89.68%
544.29% Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ
18 phải trả
45.00%
1.17
40.00%
6,628.00 35.00%
553.86 30.00%
0.00 25.00%
20.00%
1.65 15.00%
97.67% 10.00%
168.79% 5.00%
0.00%
0.63 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023
0.12 Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả
4194.12%
0.28%
-6.85%
134
Nợ đến hạn phải trả
998
77
208
303 1,040
Chi phí trả trước ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
25 Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước
68 82
Chi phí phải trả ngắn hạn
281
4,370 Phải trả ngắn hạn khác
Phải trả người lao động
5,975 33 Vay và nợ thuê tài chính ngắn
87 hạn
4,070
82 nước
Chi phí phải trả ngắn hạn
281
Phải trả ngắn hạn khác
Phải trả người lao động
33 Vay và nợ thuê tài chính ngắn
376.53 4,070 87 hạn

61.64%
0.37
59.42%
62.73%
234.29
Hệ số nợ dài hạn so với VCSH
0.59
1.40%
0.16% 1.22%
1.20%
1.22
60.53% 1.00%

0.80%

0.60%

0.40%

0.20% 0.16% 0.17% 0.16%

0.00%
22 22 22 23
/ 20 / 20 / 20 / 20
Q3 Q4 Q1 Q2
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản
18.00%
16.00% 15.52%
13.67%
14.00%
12.00% 11.41%

10.00% 9.53%

8.00%
6.00%
4.00%
2.00%

Q2/2023 0.00%
Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023

Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản

nợ
Chart Title
9,000.00 8,170.00 30.00
8,000.00 7,757.00 7,754.00
24.67 25.00
7,000.00 23.88
6,077.00
6,000.00 19.60 20.00
5,000.00 17.71
15.00
4,000.00
3,000.00 2,294.00 10.00
1,729.00 1,913.50
2,000.00 1,557.50
5.00
1,000.00
- 0.00
Q2/2023 1 2 3 4

Số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn Số tiền trả chậm( giá vốn hàng bán)
Thời gian thu tiền bình quân (ngày)

Chart Title
7.00 105.00%
6.00 100.00%
trước ngắn hạn
ười bán ngắn hạn 5.00
95.00%
c khoản phải nộp nhà 4.00
90.00%
ải trả ngắn hạn 3.00
ắn hạn khác 85.00%
2.00
ười lao động
1.00 80.00%
thuê tài chính ngắn
0.00 75.00%
1 2 3 4

Số vòng quay khoản phải trả ngắn hạn


Tỷ số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
4.00
90.00%
ải trả ngắn hạn 3.00
ắn hạn khác 85.00%
2.00
ười lao động
1.00 80.00%
thuê tài chính ngắn
0.00 75.00%
1 2 3 4

Số vòng quay khoản phải trả ngắn hạn


Tỷ số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần

Chart Title
2,500 6.00

5.08 1,969 5.00


2,000 4.59
1,589 4.00
1,500 1,400 3.65 3.77
1,242
3.00
1,000
2.00
500 1.00

- 0.00
1 2 3 4

Số dư bình quân KPT ngắn hạn


Số vòng quay khoản phải thu ngắn hạn
1. Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so 2. Hệ số các khoản
với các khoản nợ phải trả 45.00%
40.00%
9.53% 11.41% 15.52%
268.30%
277.22% 275.57% 13.67%
257.18% 35.00%
30.00%
25.00%
20.00%
26.41% 31.45% 35.16% 41.64%
15.00%
Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023
10.00%
Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả 5.00%
Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản 0.00%
Q3/2022 Q4/2022

3. Hệ số các khoản phải trả 4. Số vòng quay khoản


39.50% 2,500 14.00
39.00% 12.00
38.50% 2,000
10.00
38.00%
8.00
37.50% 1,500
37.00% 6.00

36.50% 1,000 4.00


36.00% 2.00
35.50% 500 0.00
35.00% Q3/2022 Q4/2022
34.50% - Số vòng quay khoản phải thu ngắn
1 2 3 4
Doanh thu thuần trên tổng tài sản
Hệ số các khoản phải trả Số dư bình quân KPT ngắn hạn Tổng tài sản BQ trên khoản phải th

5. Thời gian thu tiền bình quân (ngày) 6. Số vòng quay khoản
Số tiền trả chậm( giá vốn hàng bán)
hạn
Số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn 7.00
Thời gian thu tiền bình quân (ngày) 6.00
5.00
Q2/2023
4.00
3.00
Q1/2022 2.00
1.00
Q4/2022 0.00
Q3/2022 Q4/2022

Q3/2022 Số vòng quay khoản phải trả ngắn


Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh
0.00 1000.002000.003000.004000.005000.006000.007000.008000.009000.00 Tỷ số DTT trên số dư bình quân kh

7. Thời gian trả tiền (thanh toán) 8. Số ngày quay hà


bình quân 12000.00
7. Thời gian trả tiền (thanh toán) 8. Số ngày quay hà
bình quân 12000.00
10000.00

29 8000.00
6000.00
4000.00
18
16 2000.00
14
0.00
Q3/2022 Q4/2022 Q1

Số vòng quay hàng tồn kho(gi


Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023 Bình quân hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán trên lợi nhu
Thời gian trả tiền(thanh toán) bình quân Lợi nhuận sau thuế trên bình
2. Hệ số các khoản phải thu

Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023

Số vòng quay khoản thu ngắn hạn

Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023

vòng quay khoản phải thu ngắn hạn


anh thu thuần trên tổng tài sản BQ(vòng quay tổng tài sản)
ng tài sản BQ trên khoản phải thu ngắn hạn bình quân

vòng quay khoản phải trả ngắn


hạn

Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023

vòng quay khoản phải trả ngắn hạn


số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn

Số ngày quay hàng tồn kho


600.00
Số ngày quay hàng tồn kho
600.00
500.00
400.00
300.00
200.00
100.00
-
(100.00)
Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023

Số vòng quay hàng tồn kho(giá vốn/bình quân HTK)


Bình quân hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán trên lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế trên bình quân hàng tồn kho
Bảng 1: VLD = TSNH -N
Q1/2021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 344.00
1. Tiền 111 289.00
2. Các khoản tương đương tiền 112 55.00
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 9.00
1. Chứng khoán kinh doanh 121 - .00
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122 - .00
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 9.00
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1,998.00
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 1,597.00
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 235.00
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - .00
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - .00
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 - .00
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 181.00
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 (15.00)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 - .00
IV. Hàng tồn kho 140 12,345.00
1. Hàng tồn kho 141 12,503.00
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (159.00)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 960.00
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 166.00
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 152 794.00
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 153 - .00
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 154 - .00
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 - .00
Tổng tài sản ngắn hạn 15,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 1,443
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 208
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 136
4. Phải trả người lao động 314 71
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 310
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 -
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 -
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 -
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 1,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 7,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 -
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322 231
13. Quỹ bình ổn giá 323 -
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324 -
Nguồn vốn ngắn hạn 11,015
Vốn Lưu Động 4,641

Bảng 2 VLD =(VCSH+NDH


Q1/2021
VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 11,755
I. Vốn chủ sở hữu 410 11,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 4,935
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 4,935
- Cổ phiếu ưu đãi 411b -
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 -
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 -
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 -
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 -
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 -
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 -
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 -
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 221
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 6,426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 5,288
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b 1,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 -
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429 16
14. Quỹ dự phòng tài chính -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 -
1. Nguồn kinh phí 431 -
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 -
II. Nợ dài hạn 330 309
1. Phải trả người bán dài hạn 331 -
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 -
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 -
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 -
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 -
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 -
7. Phải trả dài hạn khác 337 1
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 293
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 -
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ) 340 -
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 -
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 15
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 -
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
NGUỒN VỐN DÀI HẠN 12,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 -
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 213 -
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 -
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 -
6. Phải thu dài hạn khác 216 173
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 -
II. Tài sản cố định 220 5,998
1. Tài sản cố định hữu hình 221 5,790
- Nguyên giá 222 13,856
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (8,067)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 -
- Nguyên giá 225 -
- Giá trị hao mòn lũy kế 226 -
3. Tài sản cố định vô hình 227 208
- Nguyên giá 228 294
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 (86)
III. Bất động sản đầu tư 230 -
- Nguyên giá 231 -
- Giá trị hao mòn lũy kế 232 -
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 759
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 -
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 759
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 17
1. Đầu tư vào công ty con 251 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 -
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 -
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254 -
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 17
6. Đầu tư dài hạn khác -
VI. Tài sản dài hạn khác 260 478
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 287
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 190
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 -
4. Tài sản dài hạn khác 268 -
TỔNG TÀI SẢN DÀI HẠN 7,425
VỐN LƯU ĐỘNG 16,394

Q1/2021
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 11,755
II. Nợ dài hạn 330 309
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 7,425
Vốn Lưu Động 4,639

Q1/2021
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 15,656
I. Nợ ngắn hạn 310 11,015
Vốn Lưu Động 4,641
ĐVT: Tỷ đồng

LD = TSNH -NVNH
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
330.00 647.00 325.00 713.00
312.00 631.00 310.00 697.00
18.00 17.00 16.00 16.00
9.00 26.00 26.00 26.00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
9.00 26.00 26.00 26.00
1,460.00 1,655.00 2,172.00 2,416.00
1,187.00 1,384.00 1,577.00 2,128.00
117.00 121.00 440.00 128.00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
171.00 158.00 166.00 171.00
(15.00) (8.00) (11.00) (11.00)
- .00 - .00 - .00 - .00
7,374.00 5,981.00 7,007.00 6,249.00
8,089.00 6,633.00 7,193.00 6,460.00
(716.00) (652.00) (186.00) (212.00)
655.00 728.00 845.00 722.00
140.00 144.00 149.00 132.00
373.00 448.00 555.00 453.00
142.00 136.00 140.00 137.00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
9,828 9,037 10,375 10,126
1,040 1,759 2,179 998
208 182 224 134
82 78 131 77
87 82 60 68
281 297 156 303
- - - -
- - - -
- - - -
33 488 69 25
4,070 2,694 3,578 4,370
- - - -
207 198 198 167
- - - -
- - - -
6,008 5,778 6,595 6,142
3,820 3,259 3,780 3,984

=(VCSH+NDH)-TSDH
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
10,883 10,170 10,393 10,367
10,883 10,170 10,393 10,367
5,981 5,981 5,981 5,981
5,981 5,981 5,981 5,981
- - - -
157 157 157 157
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
187 155 150 105
4,542 3,862 4,089 4,108
4,291 4,542 4,518 4,518
251 (680) (430) (410)
- - - -
16 16 16 16
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
133 16 18 17
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1 1 1 1
117 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
15 15 17 17
- - - -
- - - -
11,016 10,186 10,411 10,384
162 167 153 149
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
162 167 153 149
- - - -
5,959 5,716 5,474 5,225
5,755 5,516 5,268 5,034
14,087 14,124 14,146 14,179
(8,332) (8,608) (8,878) (9,145)
- - - -
- - - -
- - - -
204 201 205 190
294 294 302 289
(90) (93) (97) (99)
- - - -
- - - -
- - - -
604 599 597 596
- - - -
604 599 597 596
17 1 1 1
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
17 1 1 1
- - - -
455 444 406 430
295 305 302 302
159 139 103 128
- - - -
- - - -
7,197 6,927 6,631 6,401
14,702 13,429 14,173 14,350

Q1/2022 Q1/2023 Q1/2024 Q1/2025


10,883 10,170 10,393 10,367
133 16 18 17
7,197 6,927 6,631 6,401
3,819 3,259 3,780 3,983

Q1/2022 Q1/2023 Q1/2024 Q1/2025


9,828 9,037 10,375 10,126
6,008 5,778 6,595 6,142
3,820 3,259 3,780 3,984
VỐN LƯU ĐỘNG
18,000
16,000 16,394
14,702 14,173 14,350
14,000
12,064 13,429
11,755
12,000 11,016
10,883
10,186
10,170 10,411
10,393 10,384
10,367
10,000
8,000
6,000
4,000
2,000
-
Q1/2021 Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022

VỐN CHỦ SỞ HỮU NGUỒN VỐN DÀI HẠN


TỔNG TÀI SẢN DÀI HẠN VỐN LƯU ĐỘNG
Các chỉ tiêu Q1/2021
Tổng nguồn vốn 23,079
Tổng luân chuyển thuần(DTT) 12,177.00
Lợi nhuận sau thuế 265.00
Dòng tiền ròng trong kì 15.00
Lưu chuyển tiền tệ thuần trong kì 15.00
Hệ số tự tài trợ 50.93%
Hệ số tự tài trợ dài hạn 158.34%
Hệ số đầu tư dài hạn 2402.59%
Hệ số thanh toán tổng quát 203.81%
Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn 142.12%
Hệ số khả năng chi trả nợ ngắn hạn -4.41%
Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh( vòng quay tài sản) 32.01%
Hệ số sinh lời ròng của tài sản(ROA) 0.70%
Tổng TS bình quân 38,038
Khả năng sinh lời VCSH(ROE) 4.51%
Vốn chủ sở hữu bình quân 5,878
ROS 2.18%

Hệ số khả năng chi trả nợ ngắn hạn Lợi nhuận sau thu
70.00% 400.00
58.79%
60.00%
200.00
50.00%
0.00
40.00% Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
32.09%
30.00% (200.00)

20.00% (400.00)
10.00%
(600.00)
0.00%
21 21 21 22 (800.00)
-10.00% /20 / 20 / 20 / 20
-6.66%
Q2 Q3 Q4 Q1
-20.00% -16.21% (1,000.00)

Vòng quay tài sản và hệ số


Khả năng sinh lời VCSH(ROE) sản
4.00% 60.00%
2.44% 51.57%
50.00% 48.00%
2.00% 42.35%
39.59%
0.13% 40.00%
0.00%
1 21 21 22 30.00%
02 20 20 20
-2.00%2/2 / / /
Q Q3 Q4 Q1 20.00%
-4.00% 10.00%
1.52% 0.08%
-6.00% 0.00%
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
-6.46% -10.00% -4.42% -4.12%
-8.00%
-7.84%
-10.00% Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh( vòng quay tài sả
Hệ số thanh toán tổng quát và hệ số
thanh toán nợ ngắn hạn. Hệ số tự tài trợ và hệ số đầu tư
50000.00%
300.00%277.22%
275.57% 268.30%
257.18% 45000.00%
250.00% 40000.00%
200.00% 35000.00%
150.00% 30000.00%
100.00% 25000.00%
20000.00%
50.00%
15000.00%
0.00% 10000.00%
21 21 21 22
/ 20 / 20 / 20 / 20 5000.00%
Q2 Q3 Q4 Q1 0.00%
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn
Hệ số tự tài trợ Hệ số tự tài trợ dài hạn Hệ số đầu tư
Tổng luân chuyển thuần(DTT)
10,000.00 Vốn chủ sở hữu bình quâ
9,000.00 11,600
8,000.00
11,400
7,000.00
11,200
6,000.00
5,000.00 11,000
4,000.00 10,800
3,000.00 10,600
2,000.00 10,400
1,000.00 10,200
0.00
10,000
21 21 21 22
/ 20 / 20 / 20 / 20 9,800
Q2 Q3 Q4 Q1
9,600
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
17,024 15,964 17,005 16,527
7,939.00 7,917.00 6,981.00 8,646.00
(887.00) (680.00) 251.00 14.00
(65.00) 317.00 (334.00) 399.00
(65.00) 318.00 (333.00) 399.00
63.93% 63.71% 61.12% 62.73%
151.24% 146.82% 156.76% 161.96%
5410.53% 43293.75% 36833.33% 37652.94%
277.22% 275.57% 257.18% 268.30%
163.58% 156.43% 157.32% 164.85%
58.79% 32.09% -16.21% -6.66%
39.59% 48.00% 42.35% 51.57%
-4.42% -4.12% 1.52% 0.08%
20,052 16,494 16,485 16,766
-7.84% -6.46% 2.44% 0.13%
11,319 10,527 10,282 10,380
-11.17% -8.59% 3.60% 0.16%

Lợi nhuận sau thuế Tổng TS bình quân


25,000

20,052
20,000
16,494 16,485 16,766
021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
15,000

10,000

5,000

-
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022

Vòng quay tài sản và hệ số sinh lời ròng của tài


sản
48.00%
51.57% Hệ số đầu
42.35% 50000.00%
59%
45000.00% 43293.75%
40000.00% 37652.9
36833.33%
35000.00%
30000.00%
1.52% 0.08%
25000.00%
2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
-4.42% -4.12% 20000.00%
15000.00%
Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh( vòng quay tài sản) Hệ số sinh lời ròng của tài sản(ROA)
10000.00%
5410.53%
5000.00%
0.00%
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/202
20000.00%
15000.00%
10000.00%
5410.53%
5000.00%
0.00%
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/202
Hệ số tự tài trợ và hệ số đầu tư

Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022

tự tài trợ Hệ số tự tài trợ dài hạn Hệ số đầu tư dài hạn

Vốn chủ sở hữu bình quân Hệ số tự tài trợ dài hạn


165.00%

160.00% 161.96%

155.00% 156.76%

150.00% 151.24%

145.00% 146.82%

140.00%

Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022 135.00%


Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
Tổng TS bình quân Tổng ngu
17,200
17,024
20,052 17,000
16,766 17,005
16,494 16,485
16,800

16,600 16,527

16,400

16,200

16,000 15,964

2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022 15,800

15,600

15,400
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022

Hệ số đầu tư dài hạn


50000.00%
45000.00% 43293.75%
40000.00% 37652.94%
36833.33%
35000.00%
30000.00%
25000.00%
20000.00%
15000.00%
10000.00%
5410.53%
5000.00%
0.00%
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
20000.00%
15000.00%
10000.00%
5410.53%
5000.00%
0.00%
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022

Hệ số tự tài trợ dài hạn

161.96%

156.76%

Q4/2021 Q1/2022
Tổng nguồn vốn

17,005

16,527

Q4/2021 Q1/2022
STT Mã CK EPS P/E P/B ROA ROE
1 AAM 774 7.35 0.54 8.05 8.37
2 ABT 5,296 6.13 0.83 10.57 14.46
3 ACL 569 6.59 0.94 8.02 15.41
4 AGM -10,046 -0.94 0.39 -8.10 -32.35
5 ANV 2,074 6.91 1.6 13.10 25.82
6 BBC 3,347 5.92 0.78 11.06 16.45
7 BCF 2,352 7.77 2.64 25.19 33.71
8 BLF -2,160 -0.95 0.33 -7.13 -29.39
9 BNA 1,419 4.3 0.76 9.29 16.84
10 CAN 2,397 20.92 2.35 3.39 10.84
Trung bình ngành 602.2 6.4 1.116 7.344 8.016
90% 120% 128%
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 12,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 57
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 12,177
4. Giá vốn hàng bán 11 10,582
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 1,595
6.Doanh thu hoạt động tài chính 21 44
7. Chi phí tài chính 22 218
Trong đó :Chi phí lãi vay 23 59
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24 0
9. Chi phí bán hàng 25 1,015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 290
12. Thu nhập khác 31 24
13. Chi phí khác 32 1
14. Lợi nhuận khác 40 23
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 49
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 -1
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 265
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 265
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 0
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 0

DỰ BÁO NĂM TỚI - PP GR


Q1/2023
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 8,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 180
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 8,645
4. Giá vốn hàng bán 11 7,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 13
7. Chi phí tài chính 22 64
Trong đó :Chi phí lãi vay 23 55
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24 -
9. Chi phí bán hàng 25 720
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 5
12. Thu nhập khác 31 8
13. Chi phí khác 32 0
14. Lợi nhuận khác 40 8
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 13
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 23
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 (25)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 15
19. ROS 61 0.17%
20. ROA 62 0.09%
21. ROE 63 0.14%

DỰ BÁO QUÝ TỚI - ĐỘ NHẠY


100%
Giá vốn hàng bán (90%,95%,100%,105%,110%) 7,754
EAT 15
ROS 0.17%
ROA 0.09%
ROE 0.14%

DỰ BÁO QUÝ TỚI - ĐỘ NHẠY (Giá vốn hàn


Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (90%,95%,100%,105%,115%)
Giá vốn hàng bán (90%,95%,100%,105%,115%)
DTT
Giá vốn 15
90% 7,780.50
95% 8,212.75
100% 8,645.00
105% 9,077.25
115% 9,941.75
105% 110% Q4/2022 Q1/2023
8,152 7,942 7,082 8,825
213 25 101 180
7,939 7,917 6,981 8,646
8,170 7,757 6,077 7,754
-231 160 904 892
97 32 73 13
111 114 75 64
74 48 57 55
0 0 0 0
662 668 536 720
104 99 100 115
-1,011 -690 267 5
20 23 35 8
6 1 4 0
13 22 31 8
0 0 0 0
-997 -667 298 12
-141 8 11 23
31 5 35 -25
-887 -680 251 14
0 0 0 0
-887 -680 251 14
0 0 0 0
0 0 0 0

ỚI - PP GR
Q2/2023 Q3/2023 Q4/2023
8,832 8,840 8,847
180 180 180
8,652 8,660 8,667
7,761 7,767 7,774
892 893 893
13 13 13
64 64 64
55 55 55
- - -
721 721 722
115 115 115
5 5 5
8 8 8
- - -
8 8 8
- - -
13 13 13
23 23 23
(25) (25) (25)
15 15 15
0.17% 0.17% 0.17%
0.09% 0.09% 0.09%
0.14% 0.14% 0.14%

UÝ TỚI - ĐỘ NHẠY (Giá vốn hàng bán thay đổi)


90% 95% 100% 105%
6,979 7,366 7,754 8,142
3,134 3,541 3,540.53 3,154
20.62% 23.30% 23.30% 20.76%
6.25% 7.06% 7.06% 6.29%
8.81% 9.95% 9.95% 8.86%

NHẠY (Giá vốn hàng bán + Doanh thu thay đổi). Tác động EAT

90% 95% 100% 105%


6,979 7,366 7,754 8,142
1,614.00 2,021.03 2,021.03 1,634.35
666.37 1,086.59 1,086.59 687.38
393.96 827.80 827.80 415.66
762.32 1,210.22 1,210.22 784.71
2,518.16 2,980.58 2,980.58 2,541.28
0.08% https://static2.vietstock.vn/data/HOSE/2022/BCTN/VN/VNM_Baocaothuongnien_2022.pdf

2022 EPS
110%
8,529
2,342
15.41%
4.67%
6.58%

115%
8,917
416.33
(570.12)
(882.60)
(555.63)
1,157.50
OSE/2022/BCTN/VN/VNM_Baocaothuongnien_2022.pdf
1500 RER 58.70%
3632

You might also like