Professional Documents
Culture Documents
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,655 9,828 9,037 10,375 10,125
I. Tiền và các khoản tương 344 330 647 325 713
đương tiền
1. Tiền 289 312 631 310 697
55 18 17 16 16
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn 9 9 26 26 26
hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày 9 9 26 26 26
đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn 1,998 1,460 1,655 2,172 2,416
hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách 1,597 1,187 1,384 1,577 2,128
hàng
2. Trả trước cho người bán 235 117 121 440 128
ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn
hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 181 171 158 166 171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn -15 -15 -8 -11 -11
khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,345 7,374 5,981 7,007 6,249
1. Hàng tồn kho 12,503 8,089 6,633 7,193 6,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn -159 -716 -652 -186 -212
kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 960 655 728 845 722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166 140 144 149 132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 794 373 448 555 453
3. Thuế và các khoản khác 0 142 136 140 137
phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,424 7,196 6,927 6,630 6,401
I. Các khoản phải thu dài 173 162 167 153 149
hạn
1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
2. Trả trước cho người bán dài
hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn
vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 173 162 167 153 149
7. Dự phòng phải thu dài hạn
khó đòi (*)
II. Tài sản cố định 5,998 5,959 5,716 5,474 5,225
1. Tài sản cố định hữu hình 5,790 5,755 5,516 5,268 5,034
- Nguyên giá 13,856 14,087 14,124 14,146 14,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,067 -8,332 -8,608 -8,878 -9,145
(*)
2. Tài sản cố định thuê tài
chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
(*)
3. Tài sản cố định vô hình 208 204 201 205 190
- Nguyên giá 294 294 294 302 289
- Giá trị hao mòn lũy kế -86 -90 -93 -97 -99
(*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
(*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 759 604 599 597 596
1. Chi phí sản xuất, kinh
doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở 759 604 599 597 596
dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17 17 1 1 1
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết.
liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính
dài hạn (*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày 17 17 1 1 1
đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 478 455 444 406 430
1. Chi phí trả trước dài hạn 287 295 305 302 302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn 190 159 139 103 128
lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng
thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,996.00 23,079 17,024 15,964 17,005 16,527
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 11,324 6,141 5,793 6,612 6,160
I. Nợ ngắn hạn 11,015 6,008 5,777 6,595 6,142
1,443 1,040 1,759 2,179 998
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước 208 208 182 224 134
ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp 136 82 78 131 77
Nhà nước
4. Phải trả người lao động 71 87 82 60 68
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 310 281 297 156 303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện
ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,242 33 488 69 25
10. Vay và nợ thuê tài chính 7,374 4,070 2,694 3,578 4,370
ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn
hạn
231 207 198 198 167
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 309 133 16 18 17
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài
hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh
doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện
dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1 1 1 1 1
8. Vay và nợ thuê tài chính dài 293 117
hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại
phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15 15 15 17 17
13. Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc
làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,755 10,883 10,170 10,393 10,367
I. Vốn chủ sở hữu 11,755 10,883 10,170 10,393 10,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,935 5,981 5,981 5,981 5,981
- Cổ phiếu phổ thông có 4,935 5,981 5,981 5,981 5,981
quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157 157 157 157 157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái
phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài
sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh
nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở 221 187 155 150 105
hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa 6,426 4,542 3,862 4,089 4,108
phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế 5,288 4,291 4,542 4,518 4,518
đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ 1,138 251 -680 -430 -410
này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không 16 16 16 16 16
kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ
khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG
THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,079 17,024 15,964 17,005 16,527
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
8,825
180
8,646
7,754
892
13
64
55
720
115
5
8
0
8
12
23
-25
14
0
14
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Ngày cập nhật: 21/09/2023 Đơn vị tính: Tỷ đồng
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
12
276
26
10
-1
55
378
-413
738
-992
24
-55
-13
-77
-409
13
-3
16
7,603
-6,811
792
399
325
-12
713
TÌNH HÌNH THANH TOÁN
STT
1 Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả
Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản
2 Hệ số các khoản phải thu
3 Hệ số các khoản phải trả
Số dư bình quân KPT ngắn hạn
4 Số vòng quay khoản phải thu ngắn hạn
Doanh thu thuần trên tổng tài sản BQ(vòng quay tổng tài sản)
Tổng tài sản BQ trên khoản phải thu ngắn hạn bình quân
5 Thời gian thu tiền bình quân (ngày)
Số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
Số tiền trả chậm( giá vốn hàng bán)
6 Số vòng quay khoản phải trả ngắn hạn
Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
Tỷ số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
7 Thời gian trả tiền(thanh toán) bình quân
8 Số vòng quay hàng tồn kho(giá vốn/bình quân HTK)
Bình quân hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán trên lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế trên bình quân hàng tồn kho
9 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
Tỷ số TSNH/VCSH
Tỷ số VCSH/Nợ ngắn hạn
10 Hệ số khả năng thanh toán nhanh
11 Hệ số khả năng thanh toán tức thời
Tỷ số tiền và các khoản tương đương tiền trên nợ dài hạn
Tỷ số nợ dài hạn trên nợ ngắn hạn
12 Hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn
Chi phí trả trước ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn khác
Phải trả người lao động
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Nợ đến hạn phải trả
13 Hệ só khả năng thanh toán nợ dài hạn
14 Hệ số TSDH so với nguồn tài trợ thường xuyên(TSDH/(VCSH+Nợ DH))
15 Hệ số nợ so với tổng tài sản
Tỷ số nợ so với VCSH
Tỷ số VCSH so với tổng tài sản
16 Hệ số vốn hoạt động thuần(VLĐ=TSNH-NNH) so với nợ dài hạn
17 Hệ số nợ phải trả so với VCSH
18 Hệ số nợ dài hạn so với VCSH
19 Hệ số khả năng trả lãi vay
20 Hệ số giữa nợ phải trả so với giá trị thuần của TSHH
Chỉ tiêu
Tỷ số nợ so với VCSH
Tỷ số VCSH so với tổng tài sản
Hệ số nợ so với tổng tài sản
Chỉ tiêu
Tỷ số TSNH/VCSH
Tỷ số VCSH/Nợ ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
Chỉ tiêu
Tỷ số tiền và các khoản tương đương tiền trên nợ dài hạn
Tỷ số nợ dài hạn trên nợ ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán tức thời
Chỉ tiêu
Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản
Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả
Chỉ tiêu
DTT trên TTS BQ(vòng quay tổng tài sản)
TTS BQ trên khoản phải thu ngắn hạn bình quân
Số vòng quay khoản phải thu ngắn hạn
Chỉ tiêu
Tỷ số giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
Tỷ số DTT trên số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn
Số vòng quay khoản phải trả ngắn hạn
Chỉ tiêu
Giá vốn hàng bán trên lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế trên bình quân hàng tồn kho
Số vòng quay hàng tồn kho
H TOÁN ĐVT:
Q2/2022 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022
19.17% 26.41% 31.45% 35.16%
203.81% 277.22% 275.57% 257.18%
9.41% 9.53% 11.41% 13.67%
19.71% 27.00% 31.54% 35.25%
49.07% 36.07% 36.29% 38.88%
722 1,242 1,400 1,969
12.19 4.59 5.08 3.65
32.01% 39.59% 48.00% 42.35%
38.08 11.60 10.59 8.61
7.38 19.60 17.71 24.67
999.00 1,729.00 1,557.50 1,913.50
10,582.00 8,170.00 7,757.00 6,077.00
14.67 6.58 5.54 3.09
86.90% 102.91% 97.98% 87.05%
1687.73% 639.47% 565.70% 354.55%
6 14 16 29
1.71 0.83 1.16 0.94
6,172.50 9,859.50 6,677.50 6,494.00
39.93 (9.21) (11.41) 24.21
0.04 (0.09) (0.10) 0.04
1.42 1.64 1.56 1.57
133.18% 90.31% 88.86% 99.83%
106.72% 181.14% 176.04% 157.59%
0.30 0.41 0.53 0.51
0.03 0.05 0.11 0.05
111.33% 248.12% 4043.75% 1805.56%
2.81% 2.21% 0.28% 0.27%
-4.51% 60.89% 33.23% -16.71%
208 208 182 224
1,443 1,040 1,759 2,179
136 82 78 131
310 281 297 156
1,242 33 488 69
71 87 82 60
7,374 4,070 2,694 3,578
10,784 5,801 5,580 6,397
24.03 54.11 432.94 368.33
61.54% 65.32% 68.01% 63.68%
0.49 0.36 0.36 0.39
96.33% 56.43% 56.96% 63.62%
50.93% 63.93% 63.71% 61.12%
15.02 28.72 203.75 210.00
0.96 0.56 0.57 0.64
2.63% 1.22% 0.16% 0.17%
6.31 -12.47 -12.90 6.23
98.07% 57.51% 58.11% 64.90%
37.27% 270.00%
1,589 265.00%
3.77 260.00%
51.57% 255.00%
7.31
250.00%
23.88
245.00%
2,294.00 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023
7,754.00 Tỉ lệ tổng tài sản trên các khoản phải trả
4.88
89.68%
544.29% Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ
18 phải trả
45.00%
1.17
40.00%
6,628.00 35.00%
553.86 30.00%
0.00 25.00%
20.00%
1.65 15.00%
97.67% 10.00%
168.79% 5.00%
0.00%
0.63 Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023
0.12 Tỉ lệ các khoản nợ phải thu so với các khoản nợ phải trả
4194.12%
0.28%
-6.85%
134
Nợ đến hạn phải trả
998
77
208
303 1,040
Chi phí trả trước ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
25 Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước
68 82
Chi phí phải trả ngắn hạn
281
4,370 Phải trả ngắn hạn khác
Phải trả người lao động
5,975 33 Vay và nợ thuê tài chính ngắn
87 hạn
4,070
82 nước
Chi phí phải trả ngắn hạn
281
Phải trả ngắn hạn khác
Phải trả người lao động
33 Vay và nợ thuê tài chính ngắn
376.53 4,070 87 hạn
61.64%
0.37
59.42%
62.73%
234.29
Hệ số nợ dài hạn so với VCSH
0.59
1.40%
0.16% 1.22%
1.20%
1.22
60.53% 1.00%
0.80%
0.60%
0.40%
0.00%
22 22 22 23
/ 20 / 20 / 20 / 20
Q3 Q4 Q1 Q2
Tỉ lệ tổng nợ thu trả trên tổng tài sản
18.00%
16.00% 15.52%
13.67%
14.00%
12.00% 11.41%
10.00% 9.53%
8.00%
6.00%
4.00%
2.00%
Q2/2023 0.00%
Q3/2022 Q4/2022 Q1/2022 Q2/2023
nợ
Chart Title
9,000.00 8,170.00 30.00
8,000.00 7,757.00 7,754.00
24.67 25.00
7,000.00 23.88
6,077.00
6,000.00 19.60 20.00
5,000.00 17.71
15.00
4,000.00
3,000.00 2,294.00 10.00
1,729.00 1,913.50
2,000.00 1,557.50
5.00
1,000.00
- 0.00
Q2/2023 1 2 3 4
Số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn Số tiền trả chậm( giá vốn hàng bán)
Thời gian thu tiền bình quân (ngày)
Chart Title
7.00 105.00%
6.00 100.00%
trước ngắn hạn
ười bán ngắn hạn 5.00
95.00%
c khoản phải nộp nhà 4.00
90.00%
ải trả ngắn hạn 3.00
ắn hạn khác 85.00%
2.00
ười lao động
1.00 80.00%
thuê tài chính ngắn
0.00 75.00%
1 2 3 4
Chart Title
2,500 6.00
- 0.00
1 2 3 4
5. Thời gian thu tiền bình quân (ngày) 6. Số vòng quay khoản
Số tiền trả chậm( giá vốn hàng bán)
hạn
Số dư bình quân khoản phải trả ngắn hạn 7.00
Thời gian thu tiền bình quân (ngày) 6.00
5.00
Q2/2023
4.00
3.00
Q1/2022 2.00
1.00
Q4/2022 0.00
Q3/2022 Q4/2022
29 8000.00
6000.00
4000.00
18
16 2000.00
14
0.00
Q3/2022 Q4/2022 Q1
Q1/2021
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 11,755
II. Nợ dài hạn 330 309
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 7,425
Vốn Lưu Động 4,639
Q1/2021
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 15,656
I. Nợ ngắn hạn 310 11,015
Vốn Lưu Động 4,641
ĐVT: Tỷ đồng
LD = TSNH -NVNH
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
330.00 647.00 325.00 713.00
312.00 631.00 310.00 697.00
18.00 17.00 16.00 16.00
9.00 26.00 26.00 26.00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
9.00 26.00 26.00 26.00
1,460.00 1,655.00 2,172.00 2,416.00
1,187.00 1,384.00 1,577.00 2,128.00
117.00 121.00 440.00 128.00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
171.00 158.00 166.00 171.00
(15.00) (8.00) (11.00) (11.00)
- .00 - .00 - .00 - .00
7,374.00 5,981.00 7,007.00 6,249.00
8,089.00 6,633.00 7,193.00 6,460.00
(716.00) (652.00) (186.00) (212.00)
655.00 728.00 845.00 722.00
140.00 144.00 149.00 132.00
373.00 448.00 555.00 453.00
142.00 136.00 140.00 137.00
- .00 - .00 - .00 - .00
- .00 - .00 - .00 - .00
9,828 9,037 10,375 10,126
1,040 1,759 2,179 998
208 182 224 134
82 78 131 77
87 82 60 68
281 297 156 303
- - - -
- - - -
- - - -
33 488 69 25
4,070 2,694 3,578 4,370
- - - -
207 198 198 167
- - - -
- - - -
6,008 5,778 6,595 6,142
3,820 3,259 3,780 3,984
=(VCSH+NDH)-TSDH
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
10,883 10,170 10,393 10,367
10,883 10,170 10,393 10,367
5,981 5,981 5,981 5,981
5,981 5,981 5,981 5,981
- - - -
157 157 157 157
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
187 155 150 105
4,542 3,862 4,089 4,108
4,291 4,542 4,518 4,518
251 (680) (430) (410)
- - - -
16 16 16 16
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
133 16 18 17
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1 1 1 1
117 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
15 15 17 17
- - - -
- - - -
11,016 10,186 10,411 10,384
162 167 153 149
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
162 167 153 149
- - - -
5,959 5,716 5,474 5,225
5,755 5,516 5,268 5,034
14,087 14,124 14,146 14,179
(8,332) (8,608) (8,878) (9,145)
- - - -
- - - -
- - - -
204 201 205 190
294 294 302 289
(90) (93) (97) (99)
- - - -
- - - -
- - - -
604 599 597 596
- - - -
604 599 597 596
17 1 1 1
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
17 1 1 1
- - - -
455 444 406 430
295 305 302 302
159 139 103 128
- - - -
- - - -
7,197 6,927 6,631 6,401
14,702 13,429 14,173 14,350
Hệ số khả năng chi trả nợ ngắn hạn Lợi nhuận sau thu
70.00% 400.00
58.79%
60.00%
200.00
50.00%
0.00
40.00% Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
32.09%
30.00% (200.00)
20.00% (400.00)
10.00%
(600.00)
0.00%
21 21 21 22 (800.00)
-10.00% /20 / 20 / 20 / 20
-6.66%
Q2 Q3 Q4 Q1
-20.00% -16.21% (1,000.00)
20,052
20,000
16,494 16,485 16,766
021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
15,000
10,000
5,000
-
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
160.00% 161.96%
155.00% 156.76%
150.00% 151.24%
145.00% 146.82%
140.00%
16,600 16,527
16,400
16,200
16,000 15,964
15,600
15,400
Q2/2021 Q3/2021 Q4/2021 Q1/2022
161.96%
156.76%
Q4/2021 Q1/2022
Tổng nguồn vốn
17,005
16,527
Q4/2021 Q1/2022
STT Mã CK EPS P/E P/B ROA ROE
1 AAM 774 7.35 0.54 8.05 8.37
2 ABT 5,296 6.13 0.83 10.57 14.46
3 ACL 569 6.59 0.94 8.02 15.41
4 AGM -10,046 -0.94 0.39 -8.10 -32.35
5 ANV 2,074 6.91 1.6 13.10 25.82
6 BBC 3,347 5.92 0.78 11.06 16.45
7 BCF 2,352 7.77 2.64 25.19 33.71
8 BLF -2,160 -0.95 0.33 -7.13 -29.39
9 BNA 1,419 4.3 0.76 9.29 16.84
10 CAN 2,397 20.92 2.35 3.39 10.84
Trung bình ngành 602.2 6.4 1.116 7.344 8.016
90% 120% 128%
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 12,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 57
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 12,177
4. Giá vốn hàng bán 11 10,582
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 1,595
6.Doanh thu hoạt động tài chính 21 44
7. Chi phí tài chính 22 218
Trong đó :Chi phí lãi vay 23 59
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24 0
9. Chi phí bán hàng 25 1,015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 290
12. Thu nhập khác 31 24
13. Chi phí khác 32 1
14. Lợi nhuận khác 40 23
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 49
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 -1
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 265
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 265
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 0
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 0
ỚI - PP GR
Q2/2023 Q3/2023 Q4/2023
8,832 8,840 8,847
180 180 180
8,652 8,660 8,667
7,761 7,767 7,774
892 893 893
13 13 13
64 64 64
55 55 55
- - -
721 721 722
115 115 115
5 5 5
8 8 8
- - -
8 8 8
- - -
13 13 13
23 23 23
(25) (25) (25)
15 15 15
0.17% 0.17% 0.17%
0.09% 0.09% 0.09%
0.14% 0.14% 0.14%
NHẠY (Giá vốn hàng bán + Doanh thu thay đổi). Tác động EAT
2022 EPS
110%
8,529
2,342
15.41%
4.67%
6.58%
115%
8,917
416.33
(570.12)
(882.60)
(555.63)
1,157.50
OSE/2022/BCTN/VN/VNM_Baocaothuongnien_2022.pdf
1500 RER 58.70%
3632