Professional Documents
Culture Documents
Bảng BCKQKD
Bảng LCTT
Bảng KQHĐKD
STT Chỉ tiêu 2017
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,392,047
2 Các khoản giảm trừ doanh thu (41,999)
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấ 89,350,048
4 Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp (62,796,326)
26,553,721
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dị
5
6 Doanh thu hoạt động tài chính 1,636,951
7 Chi phí tài chính (3,786,983)
(3,401,633)
Chi phí lãi vay và chi phí phát h
8 Chi phí bán hàng (8,150,455)
9 Chi phí quản Iý doanh nghiệp (6,852,447)
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,445,186
11 Thu nhập khác 434,964
12 Chi phí khác (765,869)
13 Lỗ khác (330,905)
14 Tổng lợi nhuận tổng kết trước thuế 9,114,281
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành (3,731,381)
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 272,041
17 Lợi nhuận sau thuế TNDN 1,192,530
47 NGUỒN VỐN
48 C. NỢ PHẢI TRẢ 161,235,046
49 I. Nợ ngắn hạn 123,624,630
50 1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,245,460
51 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,822,434
52 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,933,105
53 4. Phải trả người lao động 674,309
54 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,416,596
55 6. Phải trả ngắn hạn khác 24,460,922
56 7. Vay và nợ ngắn hạn 18,140,968
57 8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 175,402
58 II. Nợ dài hạn 37,610,415
59 1. Chi phí phải trả dài hạn
60 2. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,535,359
61 3. Phải trả dài hạn khác 712,750
62 4. Vay và nợ dài hạn 31,219,525
63 5. Dự phòng phải trả dài hạn 142,779
64 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,557,010
65 I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,557,010
66 1. Vốn cổ phần đã phát hành 26,377,079
67 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,377,079
68 - Cổ phiếu ưu đãi 0
69 2. Thặng dư vốn cổ phần 2,651,165
70 3. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,845
71 4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,583,084
72 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến cuối năm trước 1,882,422
73 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 3,700,662
74 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,792,056
Bảng LCTT
STT Chỉ tiêu 2017
1 I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
2 Lợi nhuận kế toán trước thuế 9,114,281
3 Khấu hao TSCĐHH và BĐS đầu tư 3,985,433
4 Các khoản dự phòng 689,528
lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh 50,260
5 giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
6 Lãi từ hoạt động đầu tư (1,015,255)
7 chi phí lãi vay 3,401,633
(Lỗ)/lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước 16,225,881
8 thay đổi vốn lưu động
9 Tăng các khoản phải thu (6,730,252)
10 Giảm hàng tồn kho (1,227,813)
11 Tăng các khoản phải trả 18,034,651
12 Tăng chi phí trả trước (25,632,902)
13 Giảm chứng khoáng kinh doanh
14 Tiền lãi vay đã trả (3,062,709)
15 Thuế TNDN đã nộp (3,890,618)
16 Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 16,785,848
17 II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
18 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TSDH khác (19,222,683)
19 Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCD và TSDH khác (55,811)
20 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (13,120,643)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị 5,871,047
21 khác
22 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (15,153,204)
23 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,991,102
24 Tiền thu lãi cho vay, tiền gửi và tổ chức được chia 1,173,726
(26,516,464)
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư
25
26 III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
27 Tiền thu từ đi vay 31,918,446
28 Tiền trả nợ gốc vay (22,256,448)
29 Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 8,040,447
30 Lưu chuyển tiền thuân trong năm (1,690,169)
31 Tiền và tương đương tiền đầu năm 9,833,332
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại (1,413)
32 tệ
33 Tiền và tương đương tiền cuối năm 8,141,750