You are on page 1of 21

Mã số TÀI SẢN Thuyết minh 2018

100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,401,658


110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4 13,557,055
111 1 Tiền 8,566,276
112 2 Các khoản tương đương tiền 4,990,779
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 1,951,598
123 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,951,598
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,075,353
131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.1 7,492,516
132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5.2 16,677,008
135 3 Phải thu về cho vay ngắn hạn 6 5,077,857
136 4. Phải thu ngắn hạn khác 7 20,993,915
137 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 8 -165.943
140 IV. Hàng tồn kho 9 55,228,146
141 1. Hàng tồn kho 55,739,534
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -511.388
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 14,589,506
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 2,484,729
152 2 Thuế GTGT đươc khấu trừ 2,402,675
153 3 Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 312.854
155 4. Tài sản ngắn hạn khác 11 9,389,248
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,725,517
210 I. Các khoản phải thu dài hạn 360.542
215 1. Phải thu về cho vay dài hạn 6 55
216 2 Phải thu dài hạn khác 305.542
220 II. Tài sản cố đinh 49,456,326
221 1. Tài sản cố định hữu hình 13 48,549,323
222 Nguyên giá 57,637,791
223 Giá tri khấu hao lũy kế -9,088,468
227 2 Tài sản cố định vô hình 907.003
228 Nguyên giá 1,566,339
229 Giá trị hao mòn lũy kế -659.336
230 III. Bất động sản đầu tư 14 26,743,666
231 1. Nguyên giá 30,173,967
232 2 Giá trị khấu hao lũy kế -3,430,301
240 IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,529,123
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15 58,529,123
250 V. Đầu tư tài chính dài hạn 16 6,068,157
251 1. Đầu tư vào công ty con 2,546,386
252 2 Đầu tư vào công ty liên kết 1,594,869
253 3 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -72.778
254 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,999,680
260 VI. Tài sản dài hạn khác 11,567,703
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 10 5,570,350
262 2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30.3 614.227
268 3 Tài sản dài hạn khác 11 1,231,431
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,127,175
Mã số NGUỒN VỐN Thuyết minh 2018
300 C. NỢ PHẢI TRẢ 188,960,461
310 I. Nợ ngắn hạn 109,245,613
311 1. Phải trả người bán ngắn hạn 17 14,773,384
312 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18 25,203,958
313 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19 15,520,707
314 4. Phải trả người lao động 1,014,578
315 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20 16,017,109
319 6. Phải trả ngắn hạn khác 21 14,900,338
320 7. Vay và nợ ngắn hạn 22 19,115,963
321 8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 225.977
330 II. Nợ dài hạn 79,714,848
333 1. Chi phí phải trả dài hạn 20 123.714
336 2. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,718,562
337 3. Phải trả dài hạn khác 21 947.426
338 4. Vay và nợ dài hạn 22 61,770,712
342 5. Dự phòng phải trả dài hạn 124.109
400 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,166,714
410 I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 23 99,166,714
411 1. Vốn cổ phần đã phát hành 32,756,212
411a - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,916,212
411b - Cổ phiếu ưu đãi 840
412 2. Thặng dư vốn cổ phần 11,442,901
420 3. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42.845
421 4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,143,008
421a - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến 38.952
cuối năm trước
421b - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 5,104,056
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,127,175
2019 2020 2021 2022
197,392,876 55,784,369 59,473,651 66,187,588
18,446,968 3,767,945 43,838,910 14,185,520
7,639,369 1,188,104 39,999,140 70,100,600
10,807,599 2,579,841 383,977 717,546
11,172,867 6,138,327 21,782 31,273
1,633,496 600,000 21,782 31,273
63,871,798 26,204,948 35,271,181 46,156,519
16,640,800 9,401,004 993,573 3,169,671
16,519,157 938,189 2,902,854 12,410,534
21,022,039 13,664,095 27,439,364 28,255,698
10,062,709 2,785,952 4,109,030 3,907,740
-372.907 -584,292 -173,640 -1,587,124
83,808,756 13,893,162 12,985,726 12,670,790
85,969,752 13,893,162 13,006,800 12,724,039
-2,160,996 -21,074 -53,249
20,092,487 5,779,987 6,811,071 5,910,454
3,254,545 67,096 203,020 819,892
3,905,190 0 5,076 0.00
68.8 788,936 479,020 166,607
12,863,952 4,923,955 6,123,955 4,923,955
206,347,877 102,979,165 145,902,114 183,979,888
1,464,432 106,896 25,997,449 7,591,745
1,207,650 106,586 25,057,848 7,547,345
256.782 310 939,601 44,400
108,268,894 1,015,450 913,403 926,787
88,298,602 977,462 892,572 913,529
100,039,030 1,228,697 1,231,826 1,330,776
-11,740,428 -251,235 -339,254 -417,247
19,970,292 37,988 20,831 13,258
21,348,251 110,663 119,741 125,229
-1,377,959 -72,675 -98,910 -111,971
33,872,258 7,691,341 4,912,627 3,031,242
39,078,518 8,838,628 5,956,377 3,910,129
-5,206,260 -1,147,287 -1,043,750 -878,887
48,057,748 3,349,656 3,277,631 4,474,605
48,057,748 3,349,656 3,277,631 4,474,605
3,950,881 89,004,078 103,772,370 135,466,372
2,147,468 95,627,872 125,904,583 163,454,799
1,707,083 0.00 51,150
-188.865 1,534,828 868,630 593,508
285.195 -8,178,622 -23,000,843 -28,633,085
10,733,664 1,161,210 7,028,634 32,489,137
6,681,695 1,161,210 1,098,349 950,082
645.493 650,534 407,339 233,949
1,032,337 5,522,946 31,305,106
403,740,753 158,736,534 205,375,765 250,167,476
2019 2020 2021 2022
283,152,164 78,922,621 121,152,748 164,476,909
181,293,250 30,615,161 30,328,095 40,367,956
17,563,738 1,076,915 2,058,565 2,421,744
51,470,178 8,852,896 10,724,372 9,967,944
5,991,675 1,162,993 281,193 245,564
1,141,362 19,936 18,444 28,852
16,493,327 2,478,015 2,296,677 1,445,783
52,864,324 5,837,266 11,861,868 20,621,870
32,995,790 8,809,990 2,936,685 5,620,235
248.334 2,377,150 150,291 15,964
101,858,914 48,307,460 90,824,653 124,108,953
487.397 0 268,797 437,008
4,999,981 8,294 7,078 5,467
1,029,794 35,760,996 39,449,380 62,428,700
84,430,440 12,538,170 51,099,398 61,219,032
182.084 0 0 18,746
120,588,589 79,840,913 84,223,017 85,690,567
120,588,589 79,840,913 84,223,017 85,690,567
34,309,140 34,447,691 38,675,533 38,688,573
33,685,755 33,824,306 38,052,148 38,139,356
623.385 623,385 623,385 549,217
33,996,368 39,153,313 39,153,313 39,140,273
52.845 51,000 56,000 61,000
3,119,758 6,188,909 6,338,171 7,800,721
5,135,161 5,179,675 1,956,067 6,333,171
-2,015,403 1,009,234 4,382,104 1,467,550
403,740,753 158,736,534 205,375,765 250,167,476
Mã số Chỉ tiêu Thuyết minh 2018 2019
01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24.1 121,971,751 130,161,398
02 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.1 -77.35 -125.384
10 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 24.1 121,894,401 130,036,014
11 4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 25 -92,943,726 -92,484,797
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,950,675 37,551,217
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.3 7,478,550 14,000,889
22 7. Chi phí tài chính 26 -4,908,950 -8,181,371
23 Chi phí lãi vay và chi phí phát hành -3,939,282 -7,147,357
25 8. Chi phí bán hàng 27 -10,112,289 -14,248,448
26 9. Chi phí quản Iý doanh nghiệp 27 -7,367,839 -12,677,438
30 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,615,228 15,756,406
31 11. Thu nhập khác 28 778.971 832.187
32 12. Chi phí khác 28 -493.55 -951.169
40 13. Lỗ khác 28 285.421 -118.982
50 14. Tổng lợi nhuận tổng kết trước thuế 13,900,649 15,637,424
51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30 -7,273,130 -8,286,824
52 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30 -389.626 366.013
60 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 6,237,893 7,716,613
2020 2021 2022
6,543,437 6,324,774 8,051,640
0 0 0
6,543,437 6,324,774 8,051,640
-6,415,719 -5,606,154 -7,128,477
127,718 718,620 923,163
12,496,435 16,771,260 24,427,107
-6,619,898 -13,299,542 -18,106,644
-2,120,041 -4,387,059 -2,912,017
-168,940 -71,875 -213,002
-4,878,339 -2,058,249 -2,037,207
956,976 2,060,214 4,993,428
110,495 192,159 171,902
-4681 -257,992 -181,082
105,814 -65,833 -9,180
1,062,790 1,994,381 4,984,248
-661,258 -326,212 -258,949
607702 -200,619 -243,195
1,009,234 1,467,550 4,382,104
Mã số Chỉ tiêu Thuyết minh 2018
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1 Lợi nhuận kế toán trước thuế 13,900,649
2 Khấu hao TSCĐHH và BĐS đầu tư 5,155,271
3 Các khoản dự phòng 241.33
lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh 192.368
4
giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
5 Lãi từ hoạt động đầu tư -6,703,086
6 chi phí lãi vay 26 4,283,365
(Lỗ)/lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước 17,069,897
8
thay đổi vốn lưu động
9 Tăng các khoản phải thu 1,520,338
10 Giảm hàng tồn kho 4,848,007
11 Tăng các khoản phải trả -24,972,741
12 Tăng chi phí trả trước 1,038,687
13 Giảm chứng khoáng kinh doanh 12.864
14 Tiền lãi vay đã trả -3,740,381
15 Thuế TNDN đã nộp -5,760,402
20 Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh -9,983,731
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
21 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TSDH khác -44,772,133
22 Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCD và TSDH khác 1,305,734
23 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,453,789
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị 20,729,470
24
khác
25 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -46,807,073
26 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,524,119
27 Tiền thu lãi cho vay, tiền gửi và tổ chức được chia 1,160,050
30 Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư -62,313,622
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
33 Tiền thu từ đi vay 91,020,447
34 Tiền trả nợ gốc vay -36,981,047
40 Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 77,719,837
50 Lưu chuyển tiền thuân trong năm 5,422,484
60 Tiền và tương đương tiền đầu năm 8,141,750
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại -7.179
61
tệ
70 Tiền và tương đương tiền cuối năm 4 13,557,055
2019 2020 2021 2022

15,637,424 1,062,790 4,984,248 1,994,318


8,337,680 707,511 474,769 351,726
2,629,024 7,681,381 12,205,953 7,414,807
6.516 81,890 -139,609 1,518,575
-12,853,241 -2,824,926 -16,702,277 -16,294,874
7,525,182 2,120,041 2,912,071 4,387,059

21,282,585 8,828,687 3,735,154 -628,325

-12,230,443 2,335,202 -3,398,295 -3,219,866


-16,441,200 -87,587 1,470,275 235,230
39,864,097 -1,438,105 9,282,941 29,460,421
-1,909,081 80,013 -109,312 -628,377
535.05 4,001,044 5,538,327
-7,221,315 -2,004,147 -2,525,424 -3,305,107
-7,941,805 -2,252,896 -44,909 -47,993
15,967,088 9,462,211 13,885,757 21,865,983

-55,175,557 -513,361 -1,188,273 -792,625


422.482 30,301 121,292 1,312,033
-16,422,931 -65,712,391 -67,005,143 -105,684,118

38,074,294 64,530,782 29,751,112 77,560,928

-61,532,925 -37,059,889 -36,627,848 -25,798,079


34,006,507 23,456,056 23,138,872 15,923,767
762.065 1,721,705 5,017,912 8,891,608
-59,866,065 -13,546,797 -46,792,076 -35,715,486

63,707,975 24,797,251 51,150,304 36,656,453


-26,182,542 -17,389,861 -17,618,499 25,773,017
48,789,372 7,407,390 33,531,805 10,883,436
4,890,395 3,322,804 625,486 -2,966,067
13,557,055 445,141 3,767,945 4,383,891

-482 0 -9,540 728

18,446,968 3,767,945 4,383,891 1,418,552


Bảng CĐKT

TÀI SẢN Năm 2022


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,705,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,587,451
1. Tiền 4,866,440
2. Các khoản tương đương tiền 23,721,010
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 40,783,690
1. Chứng khoán kinh doanh 153,354
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (6,103)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,636,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,928,833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,625,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,760,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,448,284
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,340,902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (1,251,472)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 5,186
IV. Hàng tồn kho 12,936,031
1. Hàng tồn kho 13,112,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (176,436)
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,469,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 375,697
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 2,996,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 97,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 317
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,616,807
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,931,573
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,037
2. Trả trước cho người bán dài hạn 76,327
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,337
6. Phải thu dài hạn khác 2,826,181
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (1,310)
II. Tài sản cố định 154,899,284
1. Tài sản cố định hữu hình 148,814,901
- Nguyên giá 392,980,222
- Giá trị hao mòn lũy kế (244,165,321)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 37,533
- Nguyên giá 44,249
- Giá trị hao mòn lũy kế (6,716)
3. Tài sản cố định vô hình 6,046,850
- Nguyên giá 7,714,322
- Giá trị hao mòn lũy kế (1,667,472)
III. Bất động sản đầu tư 5,381,162
- Nguyên giá 6,072,714
- Giá trị hao mòn lũy kế (691,552)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,701,147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 295,261
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,405,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,466,291
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,330,893
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,107,051
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (198,853)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 227,200
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 11,003,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,852,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 137,913
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,013,179
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại 234,101
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357,322,256

Bảng BCKQKD

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,369,961


2. Các khoản giảm trừ doanh thu 317,996
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,051,965
4. Giá vốn hàng bán 230,035,457
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,016,509

6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,330,248


7. Chi phí tài chính 6,897,816
Trong đó :Chi phí lãi vay 5,001,072
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 609,821
9. Chi phí bán hàng 5,575,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,595,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,887,781

12. Thu nhập khác 600,734


13. Chi phí khác 411,809
14. Lợi nhuận khác 188,925
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,076,707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,469,607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 87,222
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,519,878
Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,268,471

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 31,251,407

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0

20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 0


NGUỒN VỐN Năm 2022
A. NỢ PHẢI TRẢ 175,118,805
I. Nợ ngắn hạn 74,983,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,223,134
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 546,446
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,318,037
4. Phải trả người lao động 1,646,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,984,190
6. Phải trả nội
7. theobộtiến
ngắn hạnhoạch hợp đồng xây
độ kế
dựng
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 852,891
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,482,398
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,152,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 239,644
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,537,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,134,832
1. Phải trả người bán dài hạn 802,121
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 281,097
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,646,546
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,282,552
7. Phải trả dài hạn khác 2,092,479
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,877,982
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 437,224
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,548,022
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 166,809
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,203,452
I. Vốn chủ sở hữu 182,203,417
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,209,569
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,567,569
- Cổ phiếu ưu đãi 642,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,491,769
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 985,133
5. Cổ phiếu quỹ (*) (98,699)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản (236,660)
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,235,770
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 323,195
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,018,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,919,662
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,099,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,176,824
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35
1. Nguồn kinh phí 35
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357,322,256

Bảng LCTT

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


1. Lợi nhuận trước thuế 38,149,794
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 18,252,324
Các khoản dự phòng 354,178
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại
các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệchưa thực
hiện 1,226,233
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (4,287,665)
Chi phí lãi vay 4,905,672
Điều chỉnh cho các khoản khác 3,168
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay 58,603,705
Tăng, giảm các khoản phải thu (18,124,875)
Tăng, giảm hàng tồn kho (175,233)
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập phải nộp) (3,336,339)
Tăng, giảm chi phí trả trước 2,319,439
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 236,417
Tiền lãi vay đã trả (3,841,309)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (5,405,397)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,774
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh (1,309,641)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28,979,541
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác (15,156,736)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 191,726
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn
vị khác (63,918,773)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 63,047,845
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (1,303,308)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 601,702
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia 3,525,484
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (13,012,061)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu 1,571,156
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành (209,697)
3. Tiền thu từ đi vay 35,394,824
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (37,378,451)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính (17,153)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (10,134,279)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (10,773,600)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,193,881
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,075,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ 845
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 28,270,189
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC TIẾP
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác 2,082,925
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và
dịch vụ (597,521)
3. Tiền chi trả cho người lao động (106,219)
4. Tiền chi trả lãi vay (108,175)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (77,299)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 102,455
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (369,730)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 926,436
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác (12,623)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn
vị khác (108,407)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 100,790
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia 10,389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (9,836)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu 4,482
3. Tiền thu từ đi vay 95,276
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (540,901)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (427,984)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (869,127)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 47,473
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 269,786
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61 317,262
STT Chỉ tiêu 2018 2019 2020 2021 2022
1 vòng quay TS 0.121428 0.093975 0.005817 0.008685 0.008837
2 Số ngày 1 vòng quay TS 2964.712 3830.823 61891.58 41449.84 40735.94
3 Vòng quay TSDH 0.228892 0.181072 0.010577 0.012706 0.012204
4 Số ngày 1 vòng quay TSDH 1572.797 1988.163 34036.47 28332.16 29498.96
5 Vòng quay TSNH 0.258636 0.19537 0.012923 0.027437 0.032037
6 Số ngày 1 vòng quay TSNH 1391.916 1842.659 27858.08 13120.75 11236.98
7 Vòng quay KPT 0.787325 0.570598 0.036321 0.051441 0.04944
8 Kì thu tiền bình quân 457.2444 630.9171 9911.497 6998.323 7281.491
9 Vòng quay TK -0.417586 -0.332591 -0.032833 -0.104285 -0.138921
10 Số ngày 1 vòng quay TK -862.0981 -1082.411 -10964.54 -3452.063 -2591.394
Bình quân ngành 360
0.78934899873687
456.07202970559
1.36509691101751
263.717540560301
1.87154457168964
192.354489145289
4.34401716414647
82.8726007280254
17.7825375495776
20.2445797736303
Bảng CĐKT
STT TÀI SẢN A
1 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,246,615
2 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,141,750
3 1 Tiền 6,182,781
4 2 Các khoản tương đương tiền 1,958,968
5 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 672,569
6 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 659,705
7 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,335,112
8 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,744,460
9 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,675,566
10 3 Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,684,239
11 4. Phải thu ngắn hạn khác 5,748,899
12 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (518,054)
13 IV. Hàng tồn kho 56,058,815
14 1. Hàng tồn kho 56,403,215
15 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (3,444,003)
16 V. Tài sản ngắn hạn khác 8,038,368
17 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,758,744
18 2 Thuế GTGT đươc khấu trừ 1,099,347
19 3 Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 213,678
20 4. Tài sản ngắn hạn khác 1,966,598
21 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,545,441
22 I. Các khoản phải thu dài hạn 563,644
23 1. Phải thu về cho vay dài hạn 269,026
24 2 Phải thu dài hạn khác 294,618
25 II. Tài sản cố đinh 35,649,944

26 1. Tài sản cố định hữu hình 34,973,533


27 Nguyên giá 40,845,582
28 Giá tri khấu hao lũy kế (5,872,049)
29 2 Tài sản cố định vô hình 676,410
30 Nguyên giá 1,222,264
31 Giá trị hao mòn lũy kế (545,853)
32 III. Bất động sản đầu tư 18,198,420
33 1. Nguyên giá 20,842,351
34 2 Giá trị khấu hao lũy kế (2,643,930)
35 IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,492,138
36 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,492,138
37 V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,485,785
38 1. Đầu tư vào công ty con 0
39 2 Đầu tư vào công ty liên kết 2,439,624
40 3 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,176,543
41 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (50,382)
42 VI. Tài sản dài hạn khác 15,155,507
43 1. Chi phí trả trước dài hạn 3,061,950
44 2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 337,979
45 3 Tài sản dài hạn khác 7,115,047
46 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,792,056

Bảng KQHĐKD
STT Chỉ tiêu 2017
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,392,047
2 Các khoản giảm trừ doanh thu (41,999)
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấ 89,350,048
4 Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp (62,796,326)
26,553,721
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dị
5
6 Doanh thu hoạt động tài chính 1,636,951
7 Chi phí tài chính (3,786,983)
(3,401,633)
Chi phí lãi vay và chi phí phát h
8 Chi phí bán hàng (8,150,455)
9 Chi phí quản Iý doanh nghiệp (6,852,447)
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,445,186
11 Thu nhập khác 434,964
12 Chi phí khác (765,869)
13 Lỗ khác (330,905)
14 Tổng lợi nhuận tổng kết trước thuế 9,114,281
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành (3,731,381)
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 272,041
17 Lợi nhuận sau thuế TNDN 1,192,530
47 NGUỒN VỐN
48 C. NỢ PHẢI TRẢ 161,235,046
49 I. Nợ ngắn hạn 123,624,630
50 1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,245,460
51 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,822,434
52 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,933,105
53 4. Phải trả người lao động 674,309
54 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,416,596
55 6. Phải trả ngắn hạn khác 24,460,922
56 7. Vay và nợ ngắn hạn 18,140,968
57 8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 175,402
58 II. Nợ dài hạn 37,610,415
59 1. Chi phí phải trả dài hạn
60 2. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,535,359
61 3. Phải trả dài hạn khác 712,750
62 4. Vay và nợ dài hạn 31,219,525
63 5. Dự phòng phải trả dài hạn 142,779
64 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,557,010
65 I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,557,010
66 1. Vốn cổ phần đã phát hành 26,377,079
67 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,377,079
68 - Cổ phiếu ưu đãi 0
69 2. Thặng dư vốn cổ phần 2,651,165
70 3. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,845
71 4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,583,084
72 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến cuối năm trước 1,882,422

73 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 3,700,662
74 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,792,056
Bảng LCTT
STT Chỉ tiêu 2017
1 I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
2 Lợi nhuận kế toán trước thuế 9,114,281
3 Khấu hao TSCĐHH và BĐS đầu tư 3,985,433
4 Các khoản dự phòng 689,528
lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh 50,260
5 giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
6 Lãi từ hoạt động đầu tư (1,015,255)
7 chi phí lãi vay 3,401,633
(Lỗ)/lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước 16,225,881
8 thay đổi vốn lưu động
9 Tăng các khoản phải thu (6,730,252)
10 Giảm hàng tồn kho (1,227,813)
11 Tăng các khoản phải trả 18,034,651
12 Tăng chi phí trả trước (25,632,902)
13 Giảm chứng khoáng kinh doanh
14 Tiền lãi vay đã trả (3,062,709)
15 Thuế TNDN đã nộp (3,890,618)
16 Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 16,785,848
17 II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
18 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TSDH khác (19,222,683)
19 Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCD và TSDH khác (55,811)
20 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (13,120,643)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị 5,871,047
21 khác
22 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (15,153,204)
23 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,991,102
24 Tiền thu lãi cho vay, tiền gửi và tổ chức được chia 1,173,726
(26,516,464)
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư
25
26 III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
27 Tiền thu từ đi vay 31,918,446
28 Tiền trả nợ gốc vay (22,256,448)
29 Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 8,040,447
30 Lưu chuyển tiền thuân trong năm (1,690,169)
31 Tiền và tương đương tiền đầu năm 9,833,332
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại (1,413)
32 tệ
33 Tiền và tương đương tiền cuối năm 8,141,750

You might also like