Professional Documents
Culture Documents
Bài tập 1:
Trích báo cáo tài chính của công ty CPXD S (đơn vị: triệu đồng)
1. Bảng cân đối kế toán ngày 31/12/2010
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 464.924 647.918
I. Nợ ngắn hạn 310 389.411 501.833
1
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 212.350 320.725
2. Phải trả người bán 312 51.310 64.964
3. Người mua trả tiền trước 313 48.663 51.042
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 26.270 7.619
5. Phải trả người lao động 315 27.182 26.653
6. Chi phí phải trả 316 2.738 1.964
9. Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn
khác 319 15.524 13.932
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 5.374 14.934
II. Nợ dài hạn 330 75.513 146.085
4. Vay và nợ dài hạn 334 74.394 144.736
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 1.119 1.349
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 321.113 491.847
I. Vốn chủ sở hữu 410 321.113 491.847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 150.000 292.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 19.804 21.322
4. Cổ phiếu quỹ 414 -1 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 45.921 81.946
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 4.747 9.334
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 100.642 86.745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 786.037 1.139.765
3
4. Trích BCĐ KT ngày 31/1/2/2009
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 409.255
I. Nợ ngắn hạn 310 398.595
II. Nợ dài hạn 330 10.660
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 251.677
I. Vốn chủ sở hữu 410 251.677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 660.932
Yêu cầu
1. Phân tích khái quát tình hình tài chính
2. Phân tích sự biến động và cơ cấu của tài sản
3. Phân tích sự biến động và cơ cấu nguồn vốn
4. Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
5. Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ
6. Phân tích tình hình sử dụng nguồn tài trợ
7. Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán
Bài tập 2: Trích báo cáo tài chính của công ty DPX: (Đơn vị tính:triệu đồng)
1 2
4
A.Tài sản ngắn hạn 100 133810 127950 153110
I- Tiền và các khoản tương đương tiền 110 17520 8100 21680
1. Tiền 111 17520 8100 21680
II-Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
III- Các khoản phải thu 130 59590 76230 32670
1. Phải thu của khách hàng 131 35450 33570 29310
2. Trả trước cho người bán 132 21610 37590 2220
5. Các khoản phải thu khác 135 2530 5070 1140
6.dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139
IV- Hàng tồn kho 140 52430 41270 91040
1. Hàng tồn kho 141 52430 41270 91040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V- Tài sản ngắn hạn khác 150 4270 2350 7720
1. chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3150 890 6390
1330
2. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 1120 1460
3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B-Tài sản dài hạn 200 187590 206760 253510
I- Các khoản phải thu dài hạn 210
II- Tài sản cố định 220 181110 200280 247030
1. Tài sản cố định hữu hình 221 123640 121730 114320
4. Chi phí XDCB dở dang 230 57470 78550 132710
III- Bất động sản đầu tư 240
IV- các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 6480 6480 6480
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 6480 6480 6480
V- Tài sản dài hạn khác 260
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 321400 334710 406620
NGUỒN VỐN MS 31/12/2005 31/12/2006 31/12/2007
A- Nợ phải trả 300 267030 278520 351550
I- Nợ ngắn hạn 310 106960 108500 176400
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 69770 73800 106870
2. Phải trả cho người bán 312 18510 20520 39960
3. Người mua tra tiền trước 313 3730 4410 5840
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 3910 2030 900
5. Phải trả người lao động 315 4040 2890 2570
9. Các khoản PTPN ngắn hạn khác 319 7000 4850 20260
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II- Nợ dài hạn 330 160070 170020 175150
4. Vay và nợ dài hạn 334 160070 170020 175000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 150
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
B- Vốn chủ sở hữu 400 54370 56190 55070
5
54630
I- Vốn chủ sở hữu 410 54000 54020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 45300 45390 47830
7. Quỹ đàu tư phát triển 417 3570 3930 4030
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 570 580 590
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận chưa phân phối 420 4560 4120 2180
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II- Nguồn kinh phí, quỹ khác 430 370 2170 440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 321400 334710 406620
Yêu cầu: Dự báo nhu cầu về vốn và nguồn vốn năm N +1.