You are on page 1of 7

BÀI TẬP 5

Căn cứ thông tin sơ bộ về báo cáo tài chính của Công ty TNHH QTGAXC cho năm tài chính kết thúc ngày
31/12/202x, và thông tin bổ sung như dưới đây; Anh/Chị hãy lập Lưu chuyển tiền tệ cho QTGAXC?

- Theo Nghị quyết của DHĐCĐ, Công ty đã chi trả Lợi nhuận cho Chủ sở hữu là 15% Vốn Điều lệ, Trích quỹ
phen thưởng Ban điều hành và Quỹ khen thưởng phúc lợi với giá trị 250.000.000 VND, và 850.000.000
VND.
- Trong năm Công đoàn đã tổ chức cho CNV nghỉ hè với tổng kinh phí 350.000.000 VNĐ.
- Trong năm, Công ty đã Vay dài hạn ngân hàng để đầu tư góp vốn vào công ty con Intern 15 tỷ VND.

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN Mã số Số cuối năm Số đầu năm

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 16,011,884,041 14,785,332,863

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1,721,677,955 3,482,253,753


1. Tiền 111 1,721,677,955 3,482,253,753
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 8,000,000,000 -
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 8,000,000,000 -
II. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 5,216,000,500 10,188,650,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 5,060,000,000 10,030,000,000
2. Phải thu ngắn hạn khác 136 156,000,500 158,650,000
III. Hàng tồn kho 140 350,000,000 450,000,000
1. Hàng tồn kho 141 350,000,000 450,000,000
III. Tài sản ngắn hạn khác 150 724,205,586 664,429,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 402,500,000 407,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 250,350,000 165,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 71,355,586 92,429,110

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 18,700,000,000 2,687,000,000

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 150,000,000 150,000,000


1. Phải thu dài hạn khác 216 150,000,000 150,000,000
II. Tài sản cố định 220 3,200,000,000 2,250,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 3,200,000,000 2,250,000,000
- Nguyên giá 222 4,000,000,000 2,500,000,000
- Giá trị hao mòn luỹ k ế 223 (800,000,000) (250,000,000)
III. Đầu tư tài chính dài hạn 250 15,000,000,000 -
1. Đầu tư vào công ty con 251 15,000,000,000 -
II. Tài sản dài hạn khác 260 350,000,000 287,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 350,000,000 287,000,000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 34,711,884,041 17,472,332,863

1
NGUỒN VỐN

C - NỢ PHẢI TRẢ 300 20,570,209,385 11,051,086,598

I. Nợ ngắn hạn 310 5,570,209,385 11,051,086,598


1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 1,500,000,000 8,050,000,000
2. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 512,104,713 370,978,473
3. Phải trả người lao động 314 2,720,126,768 2,480,134,344
5. Phải trả ngắn hạn khác 319 487,977,904 149,973,781
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 350,000,000 -
II. Nợ dài hạn 330 15,000,000,000 -
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 15,000,000,000 -

D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 14,141,674,656 6,421,246,265

I. Vốn chủ sở hữu 410 14,141,674,656 6,421,246,265


1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 13,100,000,000 3,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 13,100,000,000 3,100,000,000
2. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 1,041,674,656 3,321,246,265
- LNST chưa PP lũy k ế đến cuối năm trước 421a 256,246,265 2,727,609,603
- LNST chưa phân phối năm nay 421b 785,428,391 593,636,662

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 34,711,884,041 17,472,332,863

2
II. BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

CHỈ TIÊU số Năm nay Năm trước
1 2 4 5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 29,950,000,000 27,750,000,000


2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
2. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 29,950,000,000 27,750,000,000
(10= 01)
3. Giá vốn hàng bán 11 24,205,151,910 22,386,714,772
4. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 5,744,848,090 5,363,285,228
(20 = 10 - 11)
5. Doanh thu hoạt động tài chính 21 15,886,370 42,398,089
6. Chi phí tài chính 22 35,550,216 58,240,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 7,000,000 -
7. Chi phí bán hàng 25 - -
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 4,719,910,903 4,528,829,212
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 1,005,273,341 818,613,758
{30 = 20 + (21 - 22) - 26}
9. Thu nhập khác 31 815,000 203
10. Chi phí khác 32 5,817,579 368,947
11. Lợi nhuận khác (40 =31 - 32) 40 (5,002,579) (368,744)
12. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 1,000,270,762 818,245,014
13. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 214,842,371 224,608,352
15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - -
14. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 785,428,391 593,636,662
(60 = 50 - 51)

3
III. THUYẾT MINH THÔNG TIN TÀI CHÍNH BỔ SUNG CHO BẢNG CÂN ĐỐI VÀ BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH
DOANH

1. Tiền và các khoản tương đương tiền


Số cuối năm Số đầu năm
VND VND
Tiền mặt 1,019,000 34,815,000
Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn 1,720,658,955 3,447,438,753
Tiền gửi ngân hàng kỳ hạn dưới 3 tháng - -
Cộng 1,721,677,955 3,482,253,753

2. Đầu tư tài chính ngắn hạn


Số cuối năm Số đầu năm
Giá gốc Giá trị ghi sổ Giá gốc Giá trị ghi
sổ
VND VND VND VND
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn 12 tháng 8,000,000,000 8,000,000,000 - -

3. Phải thu khách hàng


Số cuối năm Số đầu năm
VND VND
Phải thu của khách hàng là các bên liên quan
Công ty mẹ - Công ty TNHH ABCSEFGH 5,060,000,000 10,030,000,000
Cộng 5,060,000,000 10,030,000,000

4. Phải thu khác


Số cuối năm Số đầu năm
VND VND
a) Ngắn hạn 156,000,500 158,650,000
Tạm ứng 25,000,000 30,000,000
Các khoản khác 131,000,500 128,650,000
Cá nhân HJKL 131,000,500 128,650,000

b) Dài hạn 150,000,000 150,000,000


Các khoản ký cược, ký quỹ 150,000,000 150,000,000
Đối tượng khác -
Cộng 306,000,500 308,650,000

5. Chi phí trả trước


Số cuối năm Số đầu năm
VND VND
a) Ngắn hạn 752,500,000 694,000,000
Chi phí công cụ, dụng cụ 2,500,000 44,000,000
Tiền thuê văn phòng và phí quản lý quý I/2019 750,000,000 650,000,000
b) Dài hạn - -
Chi phí công cụ, dụng cụ
Cộng 752,500,000 694,000,000

4
6. Tăng/giảm tài sản cố định

Phương tiện vận tải Thiết bị dụng cụ


(Trình bày lại) quản lý Tổng cộng
VND VND VND
NGUYÊN GIÁ
Tại ngày 01/01/2016 2,500,000,000 - 2,500,000,000
- Mua trong năm 1,500,000,000 - 1,500,000,000
Tại ngày 30/06/2016 4,000,000,000 - 4,000,000,000
GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ
Tại ngày 01/01/2016 250,000,000 - 250,000,000
- Khấu hao trong năm 550,000,000 - 550,000,000
Tại ngày 30/06/2016 800,000,000 - 800,000,000
Giá trị còn lại
Tại ngày 30/06/2016 3,200,000,000 - 3,200,000,000

Tại ngày 01/01/2016 2,250,000,000 - 2,250,000,000

7. Đầu tư tài chính dài hạn


Số cuối năm
Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác VND VND VND

Công ty Cổ phần INTERN 15,000,000,000 - 15,000,000,000


Cộng 15,000,000,000 - 15,000,000,000

8. Phải trả người bán


Số cuối năm Số đầu năm
Giá trị Số có khả năng Giá trị Số có khả năng
trả nợ trả nợ
VND VND VND VND

1,250,000,000 1,250,000,000 8,020,000,000 8,020,000,000

Công ty ABC - - 4,250,000,000 4,250,000,000


Công ty XYZ - - 1,670,000,000 1,670,000,000
Công ty KLG 1,250,000,000 1,250,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
Đối tượng khác 250,000,000 250,000,000 30,000,000 30,000,000
Cộng 1,500,000,000 1,500,000,000 8,050,000,000 8,050,000,000

9. Vay và Nợ dài hạn


Số cuối năm Trong năm Số đầu năm
Giá trị Số có khả năng Giảm Tăng Giá trị Số có khả
trả nợ năng
trả nợ
VND VND VND VND VND VND
Ngân hàng Đầu tư phát triển 15,000,000,000 15,000,000,000 - 15,000,000,000 - -
Việt Nam -Chi nhánh KHG
Cộng 15,000,000,000 15,000,000,000 - 15,000,000,000 - -

5
10. Biến động vốn chủ sở hữu

Vốn đầu tư Lợi nhuận


của chủ sở hữu chưa phân phối Tổng cộng
VND VND VND
Số dư đầu năm trước 3,100,000,000 2,727,609,603 5,827,609,603
Lãi trong năm - 593,636,662 593,636,662
Truy thu thuế TNDN - - -
Số dư đầu năm nay 3,100,000,000 3,321,246,265 6,421,246,265
Tăng vốn 10,000,000,000 - 10,000,000,000
Lãi trong năm - 785,428,391 785,428,391
Chi cổ tức trong năm - (1,965,000,000) (1,965,000,000)
Chi thưởng ban điều hành - (250,000,000) (250,000,000)
Trích quỹ Khen thưởng phức lợi - (850,000,000) (850,000,000)
Số dư cuối năm nay 13,100,000,000 1,041,674,656 14,141,674,656

11. Doanh thu bán hàng và cugn cấp dịch vụ


Năm nay Năm trước
VND VND
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu cung cấp dịch vụ phần mềm 29,950,000,000 27,750,000,000
Cộng 29,950,000,000 27,750,000,000
Trong đó:
Doanh thu đối với bên liên quan
Công ty MẸ …...... 29,950,000,000 27,750,000,000
Cộng 29,950,000,000 27,750,000,000

12. Giá vốn hàng bán


Năm nay Năm trước
VND VND
Giá vốn dịch vụ phần mềm đã cung cấp 24,205,151,910 22,386,714,772
Cộng 24,205,151,910 22,386,714,772

13. Thu nhập hoạt động tài chính


Năm nay Năm trước
VND VND
Lãi tiền gửi 3,800,025 42,398,089
Lãi chênh lệch tỷ giá 12,086,345 -
Cộng 15,886,370 42,398,089

14. Chi phí hoạt động tài chính


Năm nay Năm trước
VND VND
Chi phí lãi vay 7,000,000 -
Lỗ chênh lệch tỷ giá 28,550,216 58,240,347
Cộng 35,550,216 58,240,347

6
15. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Năm nay Năm trước
VND VND
Các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong năm
Chi phí vật liệu, công cụ, dụng cụ 65,839,463 108,884,605
Chi phí nhân công 2,202,924,791 2,159,440,692
Chi phí khấu hao TSCĐ 550,000,000 250,000,000
Thuế, phí và lệ phí 7,229,167 2,000,000
Chi phí dịch vụ mua ngoài 1,613,913,878 1,619,313,663
Chi phí khác 280,003,604 389,190,252
Cộng 4,719,910,903 4,528,829,212

16. Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố


Năm nay Năm trước
VND VND
Chi phí nguyên liệu, vật liệu 778,306,675 331,510,130
Chi phí nhân công 24,144,511,055 22,801,554,041
Chi phí khấu hao tài sản cố định 550,000,000 250,000,000
Chi phí dịch vụ mua ngoài 3,165,012,312 3,141,289,561
Chi phí khác bằng tiền 287,232,771 391,190,252
Cộng 28,925,062,813 26,915,543,984

You might also like