You are on page 1of 10

Tài liệu 1: Trích báo cáo B01- DN ngày 31/12/N

TÀI SẢN Cuối năm Đầu năm


A. Tài sản ngắn hạn 37,800 36,800
I. Tiền và tương đương tiền 7,300 8,100
III. Các khoản phải thu 15,500 11,700
1. Phải thu khách hàng 6,618 8,360
2. Trả trước người bán 8,512 2,597
5. Các khoản phải thu khác 370 743
IV. Hàng tồn kho 15,000 17,000
B. Tài sản dài hạn 71,800 48,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 580 950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 580 950
II. Tài sản cố định 71,220 47,050
Tổng cộng tài sản 109,600 84,800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,200 52,000
I. Nợ ngắn hạn 42,200 31,800
1. Vay và nợ ngắn hạn 23,660 4,000
2. Phải trả cho người bán 7,847 23,800
3. Người mua trả tiền trước 1,048 2
4. Thuế và các khoản phải nộp NN 6,346 821
5. Phải trả CNV 1,547 661
6. Chi phí phải trả 500 800
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 1,252 1,716
II. Nợ dài hạn 25,000 20,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42,400 32,800
Tổng cộng nguồn vốn 109,600 84,800

Trong nợ phải trả ngắn hạn, nợ xấu đầu năm chiếm 5%, cuối năm chiếm 7%.

Tài liệu 2: Trích báo cáo B02- DN năm N:

Chỉ tiêu Năm N Năm N-1


1. Doanh thu BH và CCDV 210,650 178,710
2. Các khoản giảm trừ 2,150 2,060
Giảm giá hàng bán 1,390 1,370
Hàng bán bị trả lại 760 690
3. Doanh thu thuần về BH và CCDV 208,500 176,650
4. Giá vốn hàng bán 161,850 136,734
5. Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,650 39,916
6. Doanh thu hoạt động tài chính 700 484
7. Chi phí tài chính 2,000 2,000
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,800 1,790
8. Chi phí bán hàng 18,300 11,300
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,000 10,700
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 15,050 16,400
doanh
11. Thu nhập khác 1,650 1,600
12. Chi phí khác 1,520 1,480
13. Lợi nhuận khác 130 120
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,180 16,520

Tài liệu 3: Trích báo cáo B03- DN năm N (theo phương pháp trực tiếp)

Chỉ tiêu Năm N Năm N-1


I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản
xuất kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch 247,091 238,150
vụ và DT khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp HH (184,368) (181,714)
và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động (12,926) (12,450)
4. Tiền chi trả lãi vay (1,334.2) (1,151.8) -
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh (910.8) (991.2)
nghiệp
6. Tiền thu khác từ HĐKD 1,090 1,116
7. Tiền chi khác từ HĐKD (30,942) (28,759)
Lưu chuyển
II. Lưu tiềntiền
chuyển thuần từ HĐKD
từ hoạt động đầu 17,700 14,200 -

1. Tiền chi để mua sắm xây dựng (175) (141)
TSCĐ và TSDH khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi
nhuận được chia 45 31
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT (130) (110)
III. Lưuvay
3. Tiền chuyển
ngắntiền
hạn,từdài
HĐTC
hạn nhận
được 9,113 8,778
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (20,145) (18,015)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính (2,796) (1,295)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở (3,942) (2,958)
hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC (17,770) (13,490)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (200) 600
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,800 5,200
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,600 5,800

Tài liệu 4: Tài liệu chi tiết về tình hình tiêu thụ các loại sản phẩm:

Tên sản phẩm Sản lượng (tấn) Doanh thu thuần


Năm N-1 Năm N Năm N-1 Năm N
A 1,300 1,350 78,000 86,400
B 800 970 64,000 79,540
C 462 560 34,650 42,560
Cộng 176,650 208,500

YÊU CẦU:
1. Phân tích tình hình nguồn vốn của DN?
2. Phân tích chính sách tài trợ của DN?
3. Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản của DN?
5. Phân tích tình hình công nợ phải thu, phải trả của DN?
Giá vốn hàng bán
Năm N-1 Năm N
62,400 70,200
48,000 59,170
26,334 32,480
136,734 161,850
1. Phân tích tình hình nguồn vốn của DN?
Đơn vị: Triệu đồng

Cuối năm Đầu năm


Chỉ tiêu
ST TT (%) STT TT (%)
A- Nợ phải trả 67,200 61.31 52,000 61.32
I- Nợ ngắn hạn 42,200 62.80 31,800 61.15
1. Vay và nợ ngắn hạn 23,660 56.07 4,000 12.58
2. Phải trả cho NB 7,847 18.59 23,800 74.84
3. Người mua trả tiền trước 1,048 2.48 2 0.01
4. Thuế và CKPNN 6,346 15.04 821 2.58
5. Phải trả CNV 1,547 3.67 661 2.08
6. Chi phí phải trả 500 1.18 800 2.52
9. Các khoản PTPNK 1,252 2.97 1,716 5.40
II- Nợ dài hạn 25,000 37.20 20,200 38.85
B- Nguồn vốn chủ sở hữu 42,400 38.69 32,800 38.68
Tổng cộng nguồn vốn 109,600 100 84,800 100

2. Phân tích chính sách tài trợ của DN?

Đơn vị: Triệu đồng


Chỉ tiêu Cuối năm Đầu năm So sánh Tỷ lệ (%)
II- Nợ dài hạn 25,000 20,200 4,800 23.76
B- Nguồn vốn sở hữu 42,400 32,800 9,600 29.27
Nguồn vốn dài hạn 67,400 53,000 14,400 27.17
(-)B- Tài sản dài hạn 71,800 48,000 23,800 49.58
1. Vốn lưu chuyển (VLC) (4,400) 5,000 (9,400) (188)
A- Tài sản ngắn hạn 37,800 36,800 1,000 2.72
(-)I- Nợ ngắn hạn 42,200 31,800 10,400 32.70
Vốn lưu chuyển (4,400) 5,000 (9,400) (188)
Các khoản phải thu ngắn hạn 15,500 11,700 3,800 32.48
(+) Hàng tồn kho 15,000 17,000 (2,000) (11.76)
I- Nợ ngắn hạn 42,200 31,800 10,400 32.70
1- Vay và nợ ngắn hạn 23,660 4,000 19,660 491.50
Các khoản phải trả ngắn hạn 18,540 27,800 (9,260) (33.31)
2. NCVLC 11,960 900 11,060 1,228.89
3. VLC- NCVLC (16,360) 4,100 (20,460) (499.02)

3. Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản của DN?
Đơn vị: Triệu đồng
Cuối năm Đầu năm
Chỉ tiêu
ST TT (%) ST TT (%)
1 2 3 4 5
A- Tài sản ngắn hạn 37,800 34.49 36,800 43.40
I- Tiền và tương dương tiền 7,300 19.31 8,100 22.01
III- Các khoản thu khác 15,500 41.01 11,700 31.79
1- Phải thu khách hàng 6,618 42.70 8,360 71.45
2- Trả trước người bán 8,512 54.92 2,597 22.20
5- Các khoản thu khác 370 2.39 743 6.35
IV- Hàng tồn kho 15,000 39.68 17,000 46.20
B- Tài sản dài hạn 71,800 65.51 48,000 56.60
I- Các khoản phải thu DH- KH 580 0.81 950 1.98
II- TSCĐ 71,220 99.19 47,050 98.02
Tổng cộng tài sản 109,600 100 84,800 100

Bảng 4b: Phân tích tình hình quản lý chi phí và KQKD
Đơn vị: %
Chỉ tiêu Năm N Năm N-1 So sánh
Tỉ suất Giá vốn HB trên DTT 77.626 77.404 0.22
Tỉ suất CPBH trên DTT 8.777 6.397 2.38
Tỉ suất CPQLDN trên DTT 5.755 6.06 (0.30)

Tỉ suất LNT từ HĐKD trên DTT 7.218 9.28 (2.07)


Tỉ suất LNTT trên DTT 7.28 9.35 (2.07)
Tỉ suất LNST trên DTT 5.24 6.73 (1.49)

5. Phân tích tình hình công nợ

Bảng 5a: Phân tích tình hình công nợ phải thu, phải trả năm N
Đơn vị: Triệu đồng

So sánh
TÀI SẢN Đầu năm Cuối năm
Số tiền Tỷ lệ %
I. Nợ phải thu 12,650 16,080 3,430 27.11
A. Phải thu ngắn hạn 11,700 15,500 3,800 32.48
1. Phải thu khách hàng 8,360 6,618 (1,742) (20.84)
2. Trả trước người bán 2,597 8,512 5,915 227.76
5. Các khoản phải thu khác 743 370 (373) (50.20)
B. Phải thu dài hạn 950 580 (370) (38.95)
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 950 580 (370) (38.95)
II. Nợ phải trả 52,000 67,200 15,200 29.23
A. Nợ ngắn hạn 31,800 42,200 10,400 32.70
1. Vay và nợ ngắn hạn 4,000 23,660 19,660 491.50
2. Phải trả cho người bán 23,800 7,847 (15,953) (67.03)
3. Người mua trả tiền trước 2 1,048 1,046 52,300.00
4. Thuế và các khoản phải nộp NN 821 6,346 5,525 672.96
5. Phải trả CNV 661 1,547 886 134.04
6. Chi phí phải trả 800 500 (300) (37.50)
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 1,716 1,252 (464) (27.04)
B. Nợ dài hạn 20,200 25,000 4,800 23.76

Bảng 5d: Phân tích khả năng thanh toán


Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm Chênh lệch
1. Hệ số khả năng thanh toán tổng
1.6308 1.6310 0.0002
quát

2. Hệ số khả năng thanh toán nợ


1.16 0.896 -0.2615
ngắn hạn
3. Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0.255 0.173 -0.0817
4. Hệ số thanh toán nợ quá hạn (tức
5.094 2.471 -2.6231
thời)

Bảng 6d: Phân tích cơ cấu lưu chuyển tiền thuần của doanh nghiệp

Năm N-1 Năm N


Chỉ tiêu
ST TT (%) ST TT (%)
I. LCTT từ HĐKD 14,200 2,366.7 17,700 (8,850.0)
II. LCTT từ HĐ ĐT (110) (18.3) (130) 65.0
III. LCTT từ HĐTC (13,490) (2,248.3) (17,770) 8,885.0
VI. Tổng LCTT trong kỳ 600 100.0 (200) 100.0
So sánh
ST Tỷ lệ (%) TT (%)
15,200 29.23 (0.01)
10,400 32.70 1.64
19,660 491.50 43.49
(15,953) (67.03) (56.25)
1,046 52,300.00 2.48
5,525 672.96 12.46
886 134.04 1.59
(300) (37.50) (1.33)
(464) (27.04) (2.43)
4,800 23.76 (1.64)
9,600 29.27 0.01
24,800 29.25 -
So sánh
ST TL (%) TT (%)
(6= 2-4) (7= 6*100/4) (8= 3-5)
1,000 2.72 (8.91)
(800) -9.88 (2.70)
3,800 32.48 9.21
(1,742) -20.84 (28.76)
5,915 227.76 32.72
(373) -50.20 (3.96)
(2,000) -11.76 (6.51)
23,800 49.58 8.91
(370) -38.95 (1.17)
24,170 51.37 1.17
24,800 29.25 -
So sánh
ST TL (%)
3,500 24.6
(20) 18.2
(4,280) 31.7
(800) (133.3)

You might also like