Professional Documents
Culture Documents
Trong nợ phải trả ngắn hạn, nợ xấu đầu năm chiếm 5%, cuối năm chiếm 7%.
Tài liệu 3: Trích báo cáo B03- DN năm N (theo phương pháp trực tiếp)
Tài liệu 4: Tài liệu chi tiết về tình hình tiêu thụ các loại sản phẩm:
YÊU CẦU:
1. Phân tích tình hình nguồn vốn của DN?
2. Phân tích chính sách tài trợ của DN?
3. Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản của DN?
5. Phân tích tình hình công nợ phải thu, phải trả của DN?
Giá vốn hàng bán
Năm N-1 Năm N
62,400 70,200
48,000 59,170
26,334 32,480
136,734 161,850
1. Phân tích tình hình nguồn vốn của DN?
Đơn vị: Triệu đồng
3. Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản của DN?
Đơn vị: Triệu đồng
Cuối năm Đầu năm
Chỉ tiêu
ST TT (%) ST TT (%)
1 2 3 4 5
A- Tài sản ngắn hạn 37,800 34.49 36,800 43.40
I- Tiền và tương dương tiền 7,300 19.31 8,100 22.01
III- Các khoản thu khác 15,500 41.01 11,700 31.79
1- Phải thu khách hàng 6,618 42.70 8,360 71.45
2- Trả trước người bán 8,512 54.92 2,597 22.20
5- Các khoản thu khác 370 2.39 743 6.35
IV- Hàng tồn kho 15,000 39.68 17,000 46.20
B- Tài sản dài hạn 71,800 65.51 48,000 56.60
I- Các khoản phải thu DH- KH 580 0.81 950 1.98
II- TSCĐ 71,220 99.19 47,050 98.02
Tổng cộng tài sản 109,600 100 84,800 100
Bảng 4b: Phân tích tình hình quản lý chi phí và KQKD
Đơn vị: %
Chỉ tiêu Năm N Năm N-1 So sánh
Tỉ suất Giá vốn HB trên DTT 77.626 77.404 0.22
Tỉ suất CPBH trên DTT 8.777 6.397 2.38
Tỉ suất CPQLDN trên DTT 5.755 6.06 (0.30)
Bảng 5a: Phân tích tình hình công nợ phải thu, phải trả năm N
Đơn vị: Triệu đồng
So sánh
TÀI SẢN Đầu năm Cuối năm
Số tiền Tỷ lệ %
I. Nợ phải thu 12,650 16,080 3,430 27.11
A. Phải thu ngắn hạn 11,700 15,500 3,800 32.48
1. Phải thu khách hàng 8,360 6,618 (1,742) (20.84)
2. Trả trước người bán 2,597 8,512 5,915 227.76
5. Các khoản phải thu khác 743 370 (373) (50.20)
B. Phải thu dài hạn 950 580 (370) (38.95)
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 950 580 (370) (38.95)
II. Nợ phải trả 52,000 67,200 15,200 29.23
A. Nợ ngắn hạn 31,800 42,200 10,400 32.70
1. Vay và nợ ngắn hạn 4,000 23,660 19,660 491.50
2. Phải trả cho người bán 23,800 7,847 (15,953) (67.03)
3. Người mua trả tiền trước 2 1,048 1,046 52,300.00
4. Thuế và các khoản phải nộp NN 821 6,346 5,525 672.96
5. Phải trả CNV 661 1,547 886 134.04
6. Chi phí phải trả 800 500 (300) (37.50)
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 1,716 1,252 (464) (27.04)
B. Nợ dài hạn 20,200 25,000 4,800 23.76
Bảng 6d: Phân tích cơ cấu lưu chuyển tiền thuần của doanh nghiệp