Cuối Đầu Cuối Đầu Tài sản Nguồn vốn năm năm năm năm A. Tài sản ngắn hạn 14.348 11.210 C. Nợ phải trả 13.058 10.650 1.Tiền và TĐTiền 974 860 1. Nợ ngắn hạn 9.158 7.780 2. Đầu tư tài chính NH 860 750 - Phải trả người bán 5.864 3.480 3. Các khoản phải thu 5.774 4.720 - Thuế và CKPNNN 654 860 - Phải thu khách hàng 4.524 3.460 - Phải trả NLĐ 1.560 1.060 - Phải thu khác 1.250 1.260 - Vay ngắn hạn 1.080 2.380 4. Hàng tồn kho 6.740 4.880 2. Nợ dài hạn 3.900 2.870 B. Tài sản dài hạn 28.560 22.730 D. Vốn chủ sở hữu 29.850 23.290 1.Tài sản cố định 22.020 14.460 1. Vốn đầu tư của CSH 26.010 19.710 - Nguyên giá TSCĐ 31.890 22.800 2. Quỹ đầu tư phát triển 2.060 2.860 - Hao mòn TSCĐ (9.870) (8.340) 3. Lợi nhuận chưa PP 1.780 720 2. Đầu tư tài chính DH 3.670 2.670 3. TS dở dang dài hạn 2.870 5.600 Tổng tài sản 42.908 33.940 Tổng nguồn vốn 42.908 33.940 BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH năm 2021 Đvt: Triệu đồng Chỉ tiêu Năm nay Năm trước 1. Doanh thu thuần 102.340 72.830 2. Giá vốn hàng bán 73.650 48.720 3. Lãi gộp 28.690 24.110 4. Chi phí hoạt động 7.430 8.210 5. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế 21.260 15.900 6. Lãi vay 3.870 3.920 7. Lợi nhuận trước thuế 17.390 11.980 8. Thuế TNDN (t = 20%) 3.478 2.396 9. Lợi nhuận sau thuế 13.912 9.584 1. Phân tích cơ cấu tài sản 2. Phân tích cơ cấu nguồn vốn 3. Phân tích tình hình phải thu, phải trả 4. Phân tích cơ cấu chi phí, lợi nhuận so với doanh thu thuần 5. Phân tích cân bằng tài chính 6. Phân tích hiệu suất sử dụng vốn 7. Phân tích hiệu quả sử dụng vốn