You are on page 1of 5

Năm Năm Năm Năm

Kết quả kinh doanh 201901/01- 202001/01- 202101/01- 202201/01-


31/12KT/HN 31/12KT/HN 31/12KT/HN 31/12KT/HN

Thu nhập lãi thuần 7,830,439 9,933,199 15,570,349 17,550,084


Chi phí hoạt động 3,951,732 4,299,189 4,405,941 4,391,593
Tổng TNTT 3,026,340 3,268,000 6,260,042 9,689,368
Tổng LNST 2,417,890 2,607,012 5,007,161 7,728,918
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 2,417,890 2,607,012 5,007,161 7,728,918
Năm Năm Năm Năm
Cân đối kế toán 201901/01- 202001/01- 202101/01- 202201/01-
31/12KT/HN 31/12KT/HN 31/12KT/HN 31/12KT/HN

Tổng tài sản 365,254,318 412,679,593 506,604,328 550,904,120


- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 33,708,490 31,250,514 64,131,782 63,008,862
- Cho vay khách hàng 262,031,207 302,199,056 357,778,608 378,575,443
Nợ phải trả 346,746,875 388,643,373 471,072,663 507,999,649
- Tiền gửi và vay các TCTD 48,623,749 38,962,390 79,732,550 78,283,936
- Tiền gửi của khách hàng 259,236,746 303,581,729 327,196,828 361,675,593
Vốn và các quỹ 18,507,443 24,036,220 35,531,665 42,904,471
- Vốn của TCTD 12,132,617 17,606,547 28,118,041 32,118,175
- Lợi nhuận chưa phân phối 4,607,693 4,323,293 4,784,017 7,330,806
ĐVT: Triệu đồng

Chỉ tiêu kế hoạch


Tình hình thực hiện
83%83%Kế hoạch 2022 & Thực hiện NămLợi nhuận trước thuế kế hoạch

Chỉ tiêu kế hoạch các năm


Chỉ tiêu Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019

Lợi nhuận trước thuế kế hoạch 11,686,000 6,128,000 3,268,000 3,068,000


Bảng này là bảng chi tiết từ bảng cân đối kế toán ở bảng trên.

Tăng
Trước Sau 2019 2020 2021 2022
trưởng
I. TÀI
SẢN
1.
Tiền
mặt

các 1,754,801,000, 1,878,293,000, 1,897,545,000,
1,619,927,000,000
khoản 000 000 000
tương
đươn
g tại
quỹ
2.
Tiền
gửi 10,163,244,000,00 14,352,057,000,00 15,145,862,000,00
14,806,140,000,000
tại 0 0 0
NHN
N
3.
Tiền,
vàng
gửi
tại
các
TCTD 33,708,490,000,00 64,131,782,000,00 63,008,862,000,00
31,250,514,000,000
khác 0 0 0

cho
vay
các
TCTD
khác
4.
Cho
262,031,207,000,0 357,778,608,000,0 378,575,443,000,0
vay 302,199,056,000,000
00 00 00
khách
hàng
5.
Chứn
g
khoán 502,000,000 960,000,000 3,245,000,000 1,547,000,000
kinh
doan
h
6. 21,604,317,000,00 28,639,598,000,000 25,104,577,000,00 32,954,676,000,00
Chứn 0 0 0
g
khoán
đầu

7.
Các
công
cụ tài
chính
phái
sinh 172,946,000,00 252,448,000,00 269,772,000,00
133,872,000,000
và 0 0 0
các
tài
sản
tài
chính
khác
8.
Góp
vốn,
133,140,000,000 133,140,000,000 131,652,000,000 46,699,000,000
đầu
tư dài
hạn
9. Tài
sản
4,817,506,000,000 4,866,063,000,000 4,978,978,000,000 4,954,396,000,000
cố
định
10.
Bất
động
sản
đầu

11.
Tài
30,868,165,000 29,030,323,000,00 37,992,688,000 54,049,318,000
sản
,000 0 ,000 ,000

khác
Tổng
365,254,318,000 412,679,593,000,0 506,604,328,000 550,904,120,000
tài
sản ,000 00 ,000 ,000

II.
NGU
ỒN
VỐN
1.
Các
khoản
nợ
Chính 725,071,000,000 609,712,000,000 1,510,983,000,000 9,715,193,000,000
phủ

NHN
N
2.
Tiền
gửi
và 48,623,749,000,00 79,732,550,000,00 78,283,936,000,00
38,962,390,000,000
vay 0 0 0
các
TCTD
khác
3.
Tiền
gửi 259,236,746,00 303,581,729,000,0 327,196,828,00 361,675,593,00
của 0,000 00 0,000 0,000
khách
hàng
4.
Các
công
cụ tài
chính
phái
sinh
và nợ
tài
chính
khác
5.
Vốn
tài
trợ,
ủy
thác
2,509,687,000, 4,952,170,000, 1,615,605,000,
đầu 3,512,967,000,000
000 000 000
tư,
cho
vay
TCTD
chịu
rủi ro
6.
Phát
hành 26,732,764,000,00 46,292,114,000,00 36,440,208,000,00
31,034,079,000,000
giấy 0 0 0
tờ có
giá
7.
Các
11,388,018,000,00 20,269,114,000,00
khoản 8,918,858,000,000 10,942,496,000,000
0 0
nợ
khác
Tổng
nợ 346,746,875,000 388,643,373,000,0 471,072,663,000 507,999,649,000
phải ,000 00 ,000 ,000
trả
8. 18,507,443,000,00 24,036,220,000,000 35,531,665,000,00 42,904,471,000,00
Vốn 0 0 0

các
quỹ
9. Lợi
ích
của
cổ
đông
thiểu
số
Tổng
cộng 365,254,318,000 412,679,593,000,0 506,604,328,000 550,904,120,000
nguồ ,000 00 ,000 ,000
n vốn

You might also like