You are on page 1of 12

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ T

Năm 2020 Năm 2021


Chỉ tiêu Số tiền Tỷ trọng Số tiền
(VNĐ) (%) (VNĐ)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,201,862,313,188 100.00% 8,737,627,021,932
A. Tài sản ngắn hạn 4,735,480,614,844 65.75% 5,542,588,932,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,754,357,119 0.57% 195,219,000,716
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,373,509,116,682 19.07% 1,271,745,955,341
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,689,197,986,932 23.46% 2,132,101,053,721
IV. Hàng tồn kho 1,508,248,100,907 20.94% 1,793,087,467,337
V. Tài sản ngắn hạn khác 123,771,053,204 1.72% 150,435,455,276
B. Tài sản dài hạn 2,466,381,698,344 34.25% 3,195,038,089,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,409,400,875 0.02% 2,367,400,875
II. Tài sản cố định 1,808,480,650,835 25.11% 2,066,688,835,574
III. Tài sản dở dang dài hạn 384,173,639,519 5.33% 561,046,843,032
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,129,308,148 0.86% 66,219,741,730
V. Tài sản dài hạn khác 210,188,698,967 2.92% 498,715,268,330
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,201,862,313,188 100.00% 8,737,627,021,932
A. Nợ phải trả 2,026,131,280,738 28.13% 2,853,677,750,684
I. Nợ ngắn hạn 1,941,003,567,698 26.95% 2,680,066,010,105
II. Nợ dài hạn 85,127,713,040 1.18% 173,611,740,579
B. Vốn chủ sở hữu 5,175,731,032,450 71.87% 5,883,949,271,248
I. Vốn chủ sở hữu 5,175,731,032,450 71.87% 5,883,949,271,248
ẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2021 Năm 2022 Năm 2022 so với năm 2021 Năm 2021 so với năm 2020
Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Chênh lệch giá trị Tỷ lệ Chênh lệch giá trị
(%) (VNĐ) (%) (VNĐ) (%) (VNĐ)
100.00% 11,583,289,702,919 100.00% 2,845,662,680,987 132.57% 1,535,764,708,744
63.43% 7,640,362,198,885 65.96% 2,097,773,266,494 137.85% 807,108,317,547
2.23% 553,169,450,129 4.78% 357,950,449,413 283.36% 154,464,643,597
14.55% 1,767,893,738,828 15.26% 496,147,783,487 139.01% -101,763,161,341
24.40% 2,329,996,350,480 20.12% 197,895,296,759 109.28% 442,903,066,789
20.52% 2,817,541,576,840 24.32% 1,024,454,109,503 157.13% 284,839,366,430
1.72% 171,761,082,608 1.48% 21,325,627,332 114.18% 26,664,402,072
36.57% 3,942,927,504,034 34.04% 747,889,414,493 123.41% 728,656,391,197
0.03% 2,854,856,075 0.02% 487,455,200 120.59% 958,000,000
23.65% 2,823,506,405,053 24.38% 756,817,569,479 136.62% 258,208,184,739
6.42% 565,780,626,128 4.88% 4,733,783,096 100.84% 176,873,203,513
0.76% 66,442,257,667 0.57% 222,515,937 100.34% 4,090,433,582
5.71% 484,343,359,111 4.18% -14,371,909,219 97.12% 288,526,569,363
100.00% 11,583,289,702,919 100.00% 2,845,662,680,987 132.57% 1,535,764,708,744
32.66% 3,888,901,503,932 33.57% 1,035,223,753,248 136.28% 827,546,469,946
30.67% 3,698,134,021,801 31.93% 1,018,068,011,696 137.99% 739,062,442,407
1.99% 190,767,482,131 1.65% 17,155,741,552 109.88% 88,484,027,539
67.34% 7,694,388,198,987 66.43% 1,810,438,927,739 130.77% 708,218,238,798
67.34% 7,694,388,198,987 66.43% 1,810,438,927,739 130.77% 708,218,238,798
21 so với năm 2020
Tỷ lệ
(%)
121.32%
117.04%
479.01%
92.59%
126.22%
118.89%
121.54%
129.54%
167.97%
114.28%
146.04%
106.58%
237.27%
121.32%
140.84%
138.08%
203.94%
113.68%
113.68%
BẢNG BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI TH

Chỉ tiêu 2020 2021

Các khoản phải thu 1,690,607,387,807 2,134,468,454,596


1. Phải thu khách hàng 1,272,797,382,564 1,930,166,593,018
2. Trả trước cho người bán 387,184,750,968 149,295,543,737
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Phải thu về tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0
6. Các khoản phải thu khác 32,285,057,726 56,608,800,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (3,069,204,326) (3,969,883,951)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0
9. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
10. Trả trước dài hạn người bán 0 0
11. Vốn kinh doanh đơn vị trực thuộc 0 0
12. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
13. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0
14. Phải thu dài hạn khác 1,409,400,875 2,367,400,875
15. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0

BẢNG BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI TR

Chỉ tiêu 2020 2021

Các khoản phải trả 2,026,131,280,738 2,853,677,750,684


1. Vay và nợ ngắn hạn 1,105,500,470,997 1,735,010,180,545
2. Phải trả người bán 326,317,752,890 339,620,207,049
3. Người mua trả tiền trước 35,202,569,043 38,106,418,275
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 62,869,019,240 50,155,194,192
5. Phải trả người lao động 196,957,119,299 265,182,888,348
6. Chi phí phải trả 8,942,359,945 27,789,854,921
7. Phải trả nội bộ 0 0
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 127,595,532,441 161,749,444,044
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 77,618,743,843 62,451,822,731
11. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
13. Quỹ bình ổn giá 0 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
15. Phải trả dài hạn người bán 0 0
16. Người mua trả trước dài hạn 0 0
17. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
18. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
19. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
20. Phải trả dài hạn khác 0 30,000,000
21. Vay và nợ dài hạn 69,207,840,274 156,425,010,023
22. Trái phiếu chuyển đổi 0 0
23. Cố phiếu ưu đãi 0 0
24. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,214,440,271 630,783,350
25. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
26. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
27. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,732,397,495 6,436,957,182
28. Dự phòng phải trả dài hạn 6,973,035,000 10,088,990,024
O CÁO CÁC KHOẢN PHẢI THU
ĐVT: VNĐ
Chênh lệch
2022 2021 so với 2020 2022 so với 2021
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
2,332,851,269,555 443,861,066,789 26.25% 198,382,814,959 9.29%
2,122,108,318,405 657,369,210,454 51.65% 191,941,725,387 9.94%
75,607,605,215 (237,889,207,231) -61.44% (73,687,938,522) -49.36%
0
0
0
138,604,670,779 24,323,743,191 75.34% 81,995,869,862 144.85%
(6,324,180,919) (900,679,625) 29.35% (2,354,296,968) 59.30%
0
0
0
0
0
0
2,854,856,075 958,000,000 67.97% 487,455,200 20.59%
0

O CÁO CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ


ĐVT: VNĐ
Chênh lệch
2022 2021 so với 2020 2022 so với 2021
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
3,888,901,503,932 827,546,469,946 40.84% 1,035,223,753,248 36.28%
2,213,546,608,238 629,509,709,548 56.94% 478,536,427,693 27.58%
447,799,962,296 13,302,454,159 4.08% 108,179,755,247 31.85%
22,850,420,951 2,903,849,232 8.25% (15,255,997,324) -40.04%
281,305,798,482 (12,713,825,048) -20.22% 231,150,604,290 460.87%
572,450,013,706 68,225,769,049 34.64% 307,267,125,358 115.87%
32,381,020,015 18,847,494,976 210.77% 4,591,165,094 16.52%
0
0
92,763,161,053 34,153,911,603 26.77% (68,986,282,991) -42.65%
35,037,037,060 (15,166,921,112) -19.54% (27,414,785,671) -43.90%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 30,000,000 (30,000,000)
174,909,254,819 87,217,169,749 126.02% 18,484,244,796 11.82%
0
0
5,983,734,121 (4,583,656,921) -87.90% 5,352,950,771 848.62%
0
0
343,456,775 2,704,559,687 72.46% (6,093,500,407) -94.66%
9,531,036,416 3,115,955,024 44.69% (557,953,608) -5.53%
Bảng phân tích khả năng thanh toán
Chỉ tiêu ĐVT 2020 2021
1. Vốn luân chuyển ròng triệu đồng 985,996,396,311 795,834,086,712
2. Hệ số khả năng thanh toán hiện hành lần 3.6 3.1
3. Hệ số khả năng thanh toán nhanh lần 0.7 0.5

Năm 2020 2021 2022


Nguồn vốn thường xuyên 5,260,858,745,490 6,057,561,011,827 7,885,155,681,118
Tài sản cố định 1,808,480,650,835 2,066,688,835,574 2,823,506,405,053
Tài sản dài hạn 2,466,381,698,344 3,195,038,089,541 3,942,927,504,034
VLĐR 985,996,396,311 795,834,086,712 1,118,721,772,031

Năm 2020 2021 2022


Nguồn vốn (VCSH) 5,175,731,032,450 5,883,949,271,248 7,694,388,198,987
Tài sản ngắn hạn 4,735,480,614,844 5,542,588,932,391 7,640,362,198,885
Các khoản phải thu ngắn hạn 1,689,197,986,932 2,132,101,053,721 2,329,996,350,480
Tài sản dài hạn 2,466,381,698,344 3,195,038,089,541 3,942,927,504,034
Tài sản 5,512,664,326,256 6,605,525,968,211 9,253,293,352,439
Chênh lệch -336,933,293,806 -721,576,696,963 -1,558,905,153,452

Năm 2020 2021 2022


D/E 0.39 0.48 0.51

Năm 2020 2021 2022


TD/TA 0.28 0.33 0.34
2022
1,118,721,772,031
3.0
0.6
Chênh lệch ros
Năm 2020 2021 2022
2022 so với 2021 2021 so với 2020
Tỷ số 10.22% 12.22% 15.21% 2.99% 2.00%

Chênh lệch roe


Năm 2020 2021 2022
2022 so với 2021 2021 so với 2020
Tỷ số 14.3% 20.1% 29.7% 9.6% 5.8%

Chênh lệch roa


Năm 2020 2021 2022
2022 so với 2021 2021 so với 2020
Tỷ số 10.4% 13.9% 19.8% 5.9% 3.5%

VHC ANV IDI


2020 14.3% 8.6% 3.3%
2021 20.1% 5.5% 4.5%
2022 29.7% 32.0% 16.8%

VHC ANV IDI


2020 10.4% 4.5% 1.3%
2021 13.9% 2.6% 1.8% ROA
2022 19.8% 16.4% 7.1%
25.0%

20.0%

15.0%

10.0%

5.0%

0.0%
VHC ANV

2020 2021 2022


2020 2021 2022
lợi nhuận sau thuế 3,228,412,162,202
doanh thu thuần 7,037,179,657,298 9,054,248,917,759 13,230,800,186,919
tổng tài sản 7,201,862,313,188 8,737,627,021,932 11,583,289,702,919
vốn csh 5,175,751,032,450 5,883,949,271,248 7,694,388,198,987

ROE
719,298,770,749 1,106,553,957,697 2,012,919,885,158
35.0%

30.0%

25.0%

20.0%

15.0%

10.0%

5.0%

0.0%
VHC ANV IDI

2020 2021 2022

ROA

HC ANV IDI

2020 2021 2022


IDI

You might also like