You are on page 1of 13

QNS

Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh


Chỉ tiêu 19
1. Doah thu thuần về bán hàng và cung cấp DV 7,723,133,954,888
2. Giá vốn hàng bán 5,224,486,810,304
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV 2,456,402,442,419
4. Thu nhập hoạt động tài chính 138,023,568,910
5. Chi phí hoạt động tài chính 77,362,094,057
6. Chi phí bán hàng 785,326,185,604
7.Chi phí quản lý doanh nghiệp 214,246,805,827
8. Lợi nhuận thuần từ HĐKD 1,517,490,925,841
9. Thu nhập khác 32,973,976,754
10. Chi phí khác 7,288,897,373
11. Lợi nhuận khác 25,685,079,381
12. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (EBT) 1,543,176,005,222
13. Chi phí thuế TNDN hiện hành 251,415,589,222
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN 1,291,776,601,066
Lợi nhuận giữ lại

Bảng cân dối kế toán


Tài Sản 19
A. Tài Sản Ngắn Hạn 3,840,087,866,646
1. Tiền 215,083,518,132
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,083,518,132
2. Các khoản phải thu 280,620,034,591
3. Hàng tồn kho 660,597,350,366
4.Tài sản ngắn hạn khác 23,786,963,557
B. Tài Sản Dài Hạn 5,207,714,559,795
1. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497
2. Tài sản cố định 4,156,947,268,621
3. Bất động sản đầu tư
4. Đầu tư dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,047,802,426,441
Nguồn vốn
A. Nợ Phải Trả 2,577,780,060,033
Nợ ngắn hạn 2,553,192,509,856
Nợ dài hạn 24,587,550,177
B. Nguồn Vốn Chủ Sở Hữu 6,470,022,366,408
Vốn Chủ sở hữu 6,469,522,366,408
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,569,399,550,000
Thặng dư vốn cổ phần 353,499,663,780
Quỹ đầu tư phát triển 567,823,798,211
LNST chưa phân phối 2,813,256,672,633
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Tổng cộng nguồn vốn 9,047,802,426,441

Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh


Chỉ tiêu 19
1. Doah thu thuần về bán hàng và cung cấp DV 56,400,229,726,717
2. Giá vốn hàng bán 29,745,906,112,117
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV 26,572,216,650,627
4. Thu nhập hoạt động tài chính 807,316,707,483
5. Chi phí hoạt động tài chính 186,969,681,828
6. Chi phí bán hàng 12,993,454,552,852
7.Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,396,302,416,955
8. Lợi nhuận thuần từ HĐKD 12,797,090,115,372
9. Thu nhập khác 249,446,259,179
10. Chi phí khác 250,826,735,994
11. Lợi nhuận khác -1,380,476,815
12. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (EBT) 12,795,709,638,557
13. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,238,365,796,113
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN 10,554,331,880,891
Lợi nhuận giữ lại
6,909,725,668,453
7,875,462,401,924

Bảng cân dối kế toán


Tài Sản 19
A. Tài Sản Ngắn Hạn 24,721,565,376,552
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,665,194,638,452
2. Các khoản phải thu 4,503,154,728,959
3. Hàng tồn kho 4,983,044,403,917
4.Tài sản ngắn hạn khác 134,427,276,260
B. Tài Sản Dài Hạn 19,978,308,009,482
1. Các khoản phải thu dài hạn 21,169,968,995
2. Tài sản cố định 14,893,540,216,703
3. Bất động sản đầu tư 62,018,116,736
4. Đầu tư dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,699,873,386,034
Nguồn vốn
A. Nợ Phải Trả 14,968,618,181,670
Nợ ngắn hạn 14,442,851,833,360
Nợ dài hạn 525,766,348,310
B. Nguồn Vốn Chủ Sở Hữu 29,731,255,204,364
Vốn Chủ sở hữu 29,731,255,204,364
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17,416,877,930,000
Thặng dư vốn cổ phần
Quỹ đầu tư phát triển 2,200,188,373,195
LNST chưa phân phối 7,875,462,401,924
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Tổng cộng nguồn vốn 44,699,873,386,034
20 21 22
6,522,165,071,319 7,374,456,065,704 8,318,949,297,839
4,438,284,191,180 5,073,234,436,282 5,796,078,008,092
2,051,479,635,617 2,262,059,955,773 2,458,925,671,730
142,064,834,469 142,915,484,776 191,042,786,716
71,847,485,893 66,281,421,486 83,722,680,028
654,113,883,340 693,932,847,200 868,297,002,640
234,335,496,961 252,508,477,645 232,062,418,660
1,233,247,603,892 1,392,252,694,218 1,465,886,357,118
38,029,869,172 53,029,739,734 43,757,052,420
4,843,664,119 6,125,164,821 4,320,507,909
33,186,205,053 46,904,574,913 39,436,544,511
1,266,433,808,945 1,439,157,269,131 1,505,322,901,629
213,634,256,071 185,397,124,171 218,681,555,091
1,052,977,956,157 1,253,564,178,457 1,286,743,585,580
97,090,842,114 457,931,685,210 332,384,968,441

20 21 22
4,187,686,897,809 5,323,276,030,719 6,090,308,585,881
422,044,973,893 178,881,955,680 202,619,119,038
422,044,973,893 178,881,955,680 202,619,119,038
264,297,996,308 385,904,213,240 587,208,566,704
843,708,996,514 816,197,725,221 947,250,896,864
18,634,931,094 19,292,136,578 57,230,003,275
4,962,644,051,486 4,552,474,239,628 4,176,155,603,134
412,183,710 786,569,947 456,640,965
3,806,926,338,953 4,285,447,883,752 3,913,527,682,127

9,150,330,949,295 9,875,750,270,347 10,266,464,189,015

2,544,964,442,741 2,780,862,739,898 2,801,584,764,771


2,517,260,603,822 2,709,771,959,560 2,750,043,954,761
27,703,838,919 71,090,780,338 51,540,810,010
6,605,366,506,554 7,094,887,530,449 7,464,879,424,244
6,605,366,506,554 7,094,887,530,449 7,464,879,424,244
3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780
606,577,096,243 638,166,434,928 675,773,360,282
2,910,347,514,747 3,368,279,199,957 3,700,664,168,398

9,150,330,949,295 9,875,750,270,347 10,266,464,189,015

20 21 22
59,722,908,393,236 61,012,074,147,764 60,074,730,223,299
31,967,662,837,839 34,640,863,353,839 36,059,015,690,711
27,668,623,387,708 26,278,301,492,307 23,897,231,506,707
1,581,092,655,317 1,214,683,819,394 1,379,904,407,740
308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995
13,447,492,622,165 12,950,670,402,404 12,548,212,246,871
1,958,155,456,285 1,567,312,426,985 1,595,845,681,078
13,539,380,824,416 12,727,619,820,191 10,491,064,827,100
212,386,195,135 422,823,192,290 289,021,799,127
233,230,932,527 228,207,525,562 284,551,949,482
-20,844,737,392 194,615,666,728 4,469,849,645
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745
2,310,674,009,890 2,320,981,674,175 1,956,248,296,285
11,235,732,234,125 10,632,535,972,478 8,577,575,319,708
-965,736,733,471 684,534,709,922 -4,240,792,285,709
7,594,260,378,375 3,353,468,092,666
6,909,725,668,453 7,594,260,378,375

20 21 22
29,665,725,805,058 36,109,910,649,785 31,560,382,174,201
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
5,187,253,172,150 5,822,028,742,791 6,100,402,870,854
4,905,068,613,616 6,773,071,634,017 5,537,563,396,117
148,481,428,818 140,522,619,154 208,417,050,923
18,766,754,868,571 17,222,492,788,434 16,922,282,062,019
19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715
13,853,807,867,036 12,706,598,557,849 11,903,207,642,940
59,996,974,041 60,049,893,676 57,593,807,783

48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220

14,785,358,443,807 17,482,289,188,835 15,666,145,881,135


14,212,646,285,475 17,068,416,995,519 15,308,423,081,524
572,712,158,332 413,872,193,316 357,722,799,611
33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085
33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085
20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
34,110,709,700 34,110,709,700
3,286,241,911,090 4,352,441,335,060 5,266,761,584,973
6,909,725,668,453 7,594,260,378,375 3,353,468,092,666
48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220
DỮ LIỆU BÌNH QUÂN NGÀNH THỰC PHẨM ĐỒ UỐNG
Chỉ Tiêu 20 21 22
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 0.17 0.07 0.07
Khả năng thanh toán hiện hành 1.66 1.96 2.21
Khả năng thanh toán nhanh 0.27 0.21 0.29
Khả năng thanh toán nợ dài hạn 179.13 64.04 81.03
Khả năng thanh toán tổng quát 3.60 3.55 3.66
Hiệu quả hoạt động
Vq HTK 5.90 6.11 6.57
Vq KPThu 23.94 22.68 17.10
Vq TSNH 1.62 1.55 1.46
Vq TTS 0.72 0.78 0.83
Vq TSDH 1.28 1.55 1.91
Khả năng sinh lời
ROS 16.14% 17.00% 15.47%
ROA 11.57% 13.18% 12.78%
ROE 16.11% 18.30% 17.68%
Ebit/TTS
Cơ cấu tài chính
Nợ/TTS (D/A) 27.81% 28.16% 27.29%
Nợ/Vốn CSH (D/E) 38.53% 39.20% 37.53%
Tự tài trợ (E/A) 72.19% 71.84% 72.71%
Khả năng trả lãi vay
Khả năng trả nợ
Giá thị trường
Tỷ số lợi nhuận giữ lại 9.22% 36.53% 25.83%
Tỷ số tăng trưởng bền vững 1.47% 6.45% 4.45%
P/E 12.7 13.78 9.93
M/B 1.93 2.43 1.71
Chỉ Tiêu 20 21 22
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 0.15 0.14 0.15
Khả năng thanh toán hiện hành 2.09 2.12 2.06
Khả năng thanh toán nhanh 0.51 0.48 0.55
Khả năng thanh toán nợ dài hạn 32.77 41.61 47.31
Khả năng thanh toán tổng quát 3.28 3.05 3.09
Hiệu quả hoạt động
Vq HTK 6.47 5.93 5.86
Vq KPThu 12.33 187.67 123.47
Vq TSNH 2.20 1.86 1.78
Vq TTS 1.21 1.17 1.20
Vq TSDH 3.08 3.39 3.52
Khả năng sinh lời
ROS 19% 17% 14%
ROA 24% 21% 17%
ROE 35% 31% 25%
Ebit/TTS
Cơ cấu tài chính
Nợ/TTS (D/A) 31% 33% 32%
Nợ/Vốn CSH (D/E) 44% 49% 48%
Tự tài trợ (E/A) 69% 67% 68%
Khả năng trả lãi vay
Khả năng trả nợ
Giá thị trường
Tỷ số lợi nhuận giữ lại -9% 6% -49%
Tỷ số tăng trưởng bền vững -3% 2% -13%
P/E 17.8 17.14 18.68
M/B 6.76 5.04 4.85
Chỉ Tiêu 20
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 0.16
Khả năng thanh toán hiện hành 1.88
Khả năng thanh toán nhanh 0.39
Khả năng thanh toán nợ dài hạn 105.95
Khả năng thanh toán tổng quát 3.44
Hiệu quả hoạt động
Vq HTK 6.18
Vq KPThu 18.13
Vq TSNH 1.91
Vq TTS 0.96
Vq TSDH 2.18
Khả năng sinh lời
ROS 17.48%
ROA 17.85%
ROE 25.78%
Ebit/TTS
Cơ cấu tài chính
Nợ/TTS (D/A) 29%
Nợ/Vốn CSH (D/E) 41%
Tự tài trợ (E/A) 71%
Khả năng trả lãi vay
Khả năng trả nợ
Giá thị trường
Tỷ số lợi nhuận giữ lại 0%
Tỷ số tăng trưởng bền vững -1%
P/E 15.25
M/B 4.345
21 22

0.10 0.11
2.04 2.14
0.34 0.42
52.83 64.17
3.30 3.38

6.02 6.22
105.18 70.28
1.70 1.62
0.97 1.01
2.47 2.71

17.21% 14.87%
17.04% 14.81%
24.45% 21.33%

30% 30%
44% 43%
70% 70%

21% -12%
4% -4%
15.46 14.305
3.735 3.28

You might also like