You are on page 1of 2

Tài sản 2022 2021

Tài sản ngắn hạn 203,704,081,767 155,703,611,540


Tiền và tương đương tiền 18,518,905,876 11,012,724,255
ĐT tài chính ngắn hạn 60,303,044,948 64,250,438,708
Khoản phải thu 78,572,761,351 55,703,475,064
Tồn kho 41,503,679,899 24,529,027,090
TSNH khác 4,805,689,693 207,946,423
Tài sản dài hạn 110,144,384,058 120,871,594,702
Phải thu dài hạn -2,260,782,828 5,740,924,760
Tài sản cố định 54,717,865,120 61,104,801,059
Đầu tư dài hạn 25,276,807,358 20,922,350,421
Bất động sản đầu tư 25,913,852,033 26,651,045,727
Tài sản dở dang dài hạn 3,629,144,623 4,442,853,634
Tài sản dài hạn khác 2,867,497,752 2,009,619,101
Tổng tài sản 313,848,465,825 276,575,206,242
Nguồn vốn
Nợ phải trả 95,323,493,043 61,594,537,161
Nợ ngắn hạn 93,128,371,850 58,763,766,380
Nợ dài hạn 2,195,121,193 2,830,770,781
Vốn chủ sở hữu 218,524,972,782 214,980,669,081
Tổng nguồn vốn 313,848,465,825 276,575,206,242
2022 2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,675,292,859 64,798,185,795
Các khoản giảm trừ doanh thu 92,296,000 18,828,000
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,582,996,859 64,779,357,795
Giá vốn hàng bán 77,774,025,711 58,731,929,120
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,808,971,148 6,047,428,675
EBIT ( LN trước lãi vay và thuế) 3,936,850,632 -124,711,934
Doanh thu hoạt động tài chính 453,644,177 1,306,426,033
Chi phí tài chính 996,842,518 550,675,907
Trong đó chi phí lãi vay 387,778,202 47,543,698
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh 785,402,499 965,700,184
Chi phí bán hàng 144,191,285 1,585,379,437
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,821,019,759 4,883,889,273
Lợi nhuận thuần từ HĐKD 3,085,964,262 1,299,610,275
Thu nhập khác 463,108,168 76,789,665
Chi phí khác 0 1,548,655,572
Lợi nhuận khác 463,108,168 -1,471,865,907
EBT ( Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế) 3,549,072,430 -172,255,632
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,059,972,324 -667,956,622
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 175,927,383
EAT,NI ( Loại nhuận sau thuế TNDN) 2,313,172,723 495,700,990
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,313,172,723 495,700,990
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 403 87

You might also like