Tiền và tương đương tiền 18,518,905,876 11,012,724,255 ĐT tài chính ngắn hạn 60,303,044,948 64,250,438,708 Khoản phải thu 78,572,761,351 55,703,475,064 Tồn kho 41,503,679,899 24,529,027,090 TSNH khác 4,805,689,693 207,946,423 Tài sản dài hạn 110,144,384,058 120,871,594,702 Phải thu dài hạn -2,260,782,828 5,740,924,760 Tài sản cố định 54,717,865,120 61,104,801,059 Đầu tư dài hạn 25,276,807,358 20,922,350,421 Bất động sản đầu tư 25,913,852,033 26,651,045,727 Tài sản dở dang dài hạn 3,629,144,623 4,442,853,634 Tài sản dài hạn khác 2,867,497,752 2,009,619,101 Tổng tài sản 313,848,465,825 276,575,206,242 Nguồn vốn Nợ phải trả 95,323,493,043 61,594,537,161 Nợ ngắn hạn 93,128,371,850 58,763,766,380 Nợ dài hạn 2,195,121,193 2,830,770,781 Vốn chủ sở hữu 218,524,972,782 214,980,669,081 Tổng nguồn vốn 313,848,465,825 276,575,206,242 2022 2021 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,675,292,859 64,798,185,795 Các khoản giảm trừ doanh thu 92,296,000 18,828,000 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,582,996,859 64,779,357,795 Giá vốn hàng bán 77,774,025,711 58,731,929,120 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,808,971,148 6,047,428,675 EBIT ( LN trước lãi vay và thuế) 3,936,850,632 -124,711,934 Doanh thu hoạt động tài chính 453,644,177 1,306,426,033 Chi phí tài chính 996,842,518 550,675,907 Trong đó chi phí lãi vay 387,778,202 47,543,698 Phần lãi (lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh 785,402,499 965,700,184 Chi phí bán hàng 144,191,285 1,585,379,437 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,821,019,759 4,883,889,273 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 3,085,964,262 1,299,610,275 Thu nhập khác 463,108,168 76,789,665 Chi phí khác 0 1,548,655,572 Lợi nhuận khác 463,108,168 -1,471,865,907 EBT ( Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế) 3,549,072,430 -172,255,632 Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,059,972,324 -667,956,622 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 175,927,383 EAT,NI ( Loại nhuận sau thuế TNDN) 2,313,172,723 495,700,990 Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,313,172,723 495,700,990 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 403 87