Professional Documents
Culture Documents
Tiền mặt và Khoản đầu tư ngắn hạn 2,469,665 2,255,403 1,860,491 1,564,438
Tiền mặt - - - -
Tiền mặt & những khoản tương
2,256,488 2,105,976 1,757,456 1,471,730
đương tiền mặt
Đầu tư ngắn hạn 213,177 149,427 103,035 92,708
Tổng khoản phải thu, Ròng 2,641,162 2,642,964 2,752,728 2,919,632
Tài khoản phải thu - Giao dịch,
2,514,412 2,539,460 2,615,755 682,889
Ròng
Tổng số hàng trữ 1,523,455 1,364,130 1,313,292 1,498,312
Chi phí trả trước - - - -
Tài sản lưu động khác, Tổng số 291,006 292,970 315,115 313,758
Tổng tài sản 19,349,164 18,958,123 18,229,294 18,425,837
Tài sản/Nhà máy/Thiết bị, Tổng số -
7,150,566 7,305,041 6,817,675 6,524,878
Ròng
Tài sản/Nhà máy/Thiết bị, Tổng số -
13,585,495 13,474,897 12,556,992 12,119,742
Gộp
Khấu hao tích lũy, Tổng số -6,434,929 -6,169,856 -5,739,317 -5,594,864
Lợi thế thương mại, Ròng - - - -
Vô hình, Ròng 741,514 778,192 824,939 759,535
Đầu tư dài hạn 1,116,072 961,874 928,205 965,554
Thương phiếu phải thu - Dài hạn 3,117,364 3,070,615 3,082,054 3,584,654
Tài sản dài hạn khác, Tổng số 298,360 286,934 334,795 295,076
Tài sản khác, Tổng số - - - -
Tổng nợ ngắn hạn 5,624,099 5,428,842 5,470,351 5,301,054
Nợ phải trả 1,054,590 1,013,307 961,606 999,586
Khoản phải trả/Dồn tích - - - -
Chi phí trích trước 404,719 417,736 384,614 377,372
Thương phiếu phải trả/Nợ ngắn hạn 1,236,647 1,162,111 1,107,682 1,585,474
Tổng nợ phải trả & vốn cổ đông 19,349,164 18,958,123 18,229,294 18,425,837