You are on page 1of 4

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

ĐVT: 1 000.000 VNĐ


2018 2017 2016 2015
Tổng tài sản lưu động 6,925,288 6,555,467 6,241,626 6,296,140

Tiền mặt và Khoản đầu tư ngắn hạn 2,469,665 2,255,403 1,860,491 1,564,438
Tiền mặt - - - -
Tiền mặt & những khoản tương
2,256,488 2,105,976 1,757,456 1,471,730
đương tiền mặt
Đầu tư ngắn hạn 213,177 149,427 103,035 92,708
Tổng khoản phải thu, Ròng 2,641,162 2,642,964 2,752,728 2,919,632
Tài khoản phải thu - Giao dịch,
2,514,412 2,539,460 2,615,755 682,889
Ròng
Tổng số hàng trữ 1,523,455 1,364,130 1,313,292 1,498,312
Chi phí trả trước - - - -
Tài sản lưu động khác, Tổng số 291,006 292,970 315,115 313,758
Tổng tài sản 19,349,164 18,958,123 18,229,294 18,425,837
Tài sản/Nhà máy/Thiết bị, Tổng số -
7,150,566 7,305,041 6,817,675 6,524,878
Ròng
Tài sản/Nhà máy/Thiết bị, Tổng số -
13,585,495 13,474,897 12,556,992 12,119,742
Gộp
Khấu hao tích lũy, Tổng số -6,434,929 -6,169,856 -5,739,317 -5,594,864
Lợi thế thương mại, Ròng - - - -
Vô hình, Ròng 741,514 778,192 824,939 759,535
Đầu tư dài hạn 1,116,072 961,874 928,205 965,554
Thương phiếu phải thu - Dài hạn 3,117,364 3,070,615 3,082,054 3,584,654
Tài sản dài hạn khác, Tổng số 298,360 286,934 334,795 295,076
Tài sản khác, Tổng số - - - -
Tổng nợ ngắn hạn 5,624,099 5,428,842 5,470,351 5,301,054
Nợ phải trả 1,054,590 1,013,307 961,606 999,586
Khoản phải trả/Dồn tích - - - -
Chi phí trích trước 404,719 417,736 384,614 377,372
Thương phiếu phải trả/Nợ ngắn hạn 1,236,647 1,162,111 1,107,682 1,585,474

Phần cho thuê vốn/nợ dài hạn đến


1,680,614 1,624,817 1,681,938 1,357,804
hạn phải trả
Nợ ngắn hạn khác, Tổng số 1,247,529 1,210,871 1,334,511 980,818
Tổng nợ phải trả 11,415,626 11,662,827 11,467,861 11,317,210
Tổng nợ dài hạn 3,941,754 4,069,431 3,784,383 3,987,423
Nợ dài hạn 3,941,754 4,069,431 3,784,383 3,987,423
Nghĩa vụ cho thuê vốn - - - -
Tổng nợ 6,859,015 6,856,359 6,574,003 6,930,701
Thuế thu nhập bị hoãn lại 629,722 900,450 789,830 744,410
Quyền lợi thiểu số 300,557 274,330 270,355 274,194
Nợ phải trả khác, Tổng số 919,494 989,774 1,152,942 1,010,129
Tổng vốn sở hữu 7,933,538 7,295,296 6,761,433 7,108,627
Cổ phiếu ưu đãi có thể bồi hoàn,
- - - -
Tổng số
Cổ phiếu ưu đãi - Không thể bồi
- - - -
hoàn, Ròng
Cổ phiếu thường, Tổng số 86,067 86,067 86,067 86,067
Vốn đã góp bổ sung 171,118 171,118 171,118 171,118
Lợi nhuận giữ lại (Thâm hụt lũy kế) 7,611,332 6,712,894 6,194,311 6,083,573
Cổ phiếu quỹ - Loại thường -113,271 -26,189 -26,178 -26,165
Bảo lãnh nợ ESOP - - - -
Lời (Lỗ) chưa nhận thấy 105,405 85,947 61,639 79,245
Vốn sở hữu khác, Tổng số 72,887 265,459 274,476 714,789

Tổng nợ phải trả & vốn cổ đông 19,349,164 18,958,123 18,229,294 18,425,837

Tổng số cổ phiếu thường đang lưu


1,778 1,802 1,802 1,802
hành
Tổng số cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành - - -
BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
ĐVT: 1 000.000 VNĐ
2018 2018 2018 2018
Cuối Kỳ:
31/12 30/09 30/06 31/03
Tổng doanh thu 3,973,655 3,841,712 4,024,133 3,914,728
Doanh thu 3,973,655 3,841,712 4,024,133 3,914,728
Doanh thu khác, Tổng số - - - -
Chi phí hàng bán, Tổng số 3,158,104 3,004,708 3,162,696 3,073,933
Lợi nhuận gộp 815,551 837,004 861,437 840,795
Tổng chi phí hoạt động 3,803,508 3,627,237 3,724,750 3,787,902
Bán/Chung/Quản trị Chi phí, Tổng
444,556 438,289 371,656 494,956
số
Nghiên cứu & phát triển 200,848 184,240 190,398 219,013
Sụt giá / Khấu hao - - - -
Chi phí trả lãi (Thu nhập) - Hoạt
- - - -
động ròng
Chi phí bất thường (Thu nhập) - - - -

Chi phí hoạt động khác, Tổng số - - - -


Thu nhập hoạt động 170,147 214,475 299,383 126,826
Thu nhập từ lãi (Chi phí), Phi hoạt
60,143 72,343 63,252 65,240
động ròng
Lời (lỗ) bán tài sản - - - -
Khác, Ròng -3,363 -3,776 -4,353 -1,618
Thu nhập ròng trước thuế 226,927 283,042 358,282 190,448

Dự phòng cho thuế thu nhập 42,059 53,817 91,560 68,730


Thu nhập ròng sau thuế 184,868 229,225 266,722 121,718
Quyền lợi thiểu số -16,630 -18,454 -22,392 -13,973
Vốn sở hữu trong chi nhánh - - - -
Điều chỉnh GAAP Hoa Kỳ - - - -
Thu nhập ròng trước khoản mục
168,238 210,771 244,330 107,745
bất thường
Tổng khoản mục bất thường - - - -
Thu nhập ròng 168,238 210,771 244,330 107,745
Tổng điều chỉnh thu nhập ròng - - - -
Thu nhập có sẵn với hạng mục
thông thường ngoại trừ khoản 168,238 210,771 244,330 107,745
mục bất thường

Điều chỉnh loãng giá - - - -


Thu nhập ròng pha loãng 168,238 210,771 244,330 107,745
Số cổ phiếu trung bình trọng số đã
1,760 1,761 1,774 1,780
pha loãng
EPS pha loãng ngoại trừ khoản
96 120 138 61
mục bất thường

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu - Phát


28 28 27 27
hành chính cổ phiếu thường

EPS chuẩn hóa đã bị pha loãng 96 120 138 61

You might also like