Professional Documents
Culture Documents
- 258,372,310 87,366,215,294
- -
7,773,635,329 6,080,503,078 5,230,766,819
192,096,283 192,096,283 192,096,283
16,799,289,401,006 18,605,667,400,728 21,417,985,230,037
16,796,539,401,006 18,602,917,400,728 21,415,235,230,037
6,783,586,880,000 7,839,874,860,000 9,075,516,490,000
6,783,586,880,000 7,839,874,860,000 9,075,516,490,000
- - -
49,941,441,360 49,713,213,411 49,713,213,411
- - -
765,332,464,859 920,081,410,199 1,178,174,776,366
(823,760,000) (823,760,000) (823,760,000)
- - -
(7,773,137,062) 13,496,751,277 (22,561,932,248)
307,526,573,229 442,371,579,941 570,491,625,643
- - -
- -
102,985,531,790 87,203,093,024 87,203,093,024
5,960,676,956,469 6,390,906,128,452 7,000,480,585,004
3,503,602,891,815 4,049,855,354,550 3,967,085,558,748
2,457,074,064,654 2,341,050,773,902 3,033,395,026,256
2,835,086,450,361 2,860,094,124,424 3,477,041,138,837
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
- -
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
- - -
- -
33,394,164,263,694 41,734,323,235,194 53,697,940,895,875
2017
Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 1,988,183,664,915
Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động 4,497,742,813,881
Lãi trước thuế 4,255,117,777,507
Khấu hao TSCĐ 1,039,416,768,342
Phân bổ lợi thế thương mại -
Chi phí dự phòng 184,568,266,739
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện (18,951,655,934)
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định -
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư (1,330,954,022,321)
Chi phí lãi vay 368,545,679,548
Thu lãi và cổ tức -
Các khoản điều chỉnh khác -
(Tăng)/giảm các khoản phải thu (2,311,600,942,433)
(Tăng)/giảm hàng tồn kho (617,887,896,217)
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 1,709,299,259,291
( Tăng)/giảm chi phí trả trước (143,624,640,180)
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh -
Chi phí lãi vay đã trả (386,409,842,206)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả (493,643,801,955)
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh -
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh (265,691,285,266)
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư (2,608,783,604,068)
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác (1,104,370,928,512)
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 3,873,003,435
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ (942,508,215,806)
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ -
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác (973,833,781,575)
Cổ tức và tiền lãi nhận được 408,056,318,390
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính (1,912,101,935,833)
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 39,143,700,000
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu (130,000,000)
Tiền thu được các khoản đi vay 21,302,571,414,666
Tiển trả các khoản đi vay (21,923,254,763,024)
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -
Cổ tức đã trả (1,330,432,287,475)
Tiền lãi đã nhận -
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (2,532,701,874,986)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,013,361,389,774
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,480,659,514,788
2018 2019 2020 2021
3,588,320,092,336 3,898,749,985,785 6,339,679,033,336 5,839,693,554,727
4,638,506,662,461 5,772,001,265,669 6,410,248,422,781 7,052,923,025,778
3,857,602,555,206 4,664,530,511,706 5,263,456,629,967 6,337,206,440,958
1,164,692,003,074 1,354,613,458,881 1,490,607,476,892 1,643,915,685,332
- - - -
120,544,469,503 287,785,755,015 313,851,138,486 352,207,924,154
18,627,355,032 9,525,407,416 (3,386,721,059) (63,913,432,668)
- - -
(761,304,152,101) (903,441,404,801) (1,039,617,856,401) (1,700,489,438,802)
238,344,431,747 358,987,537,452 385,337,754,896 483,995,846,804
- - -
- - - -
(159,344,472,867) (481,202,921,282) 311,571,475,172 (693,503,200,106)
(229,108,218,690) 256,058,829,417 (55,124,600,922) (218,231,826,239)
644,985,031,490 305,737,668,001 1,060,519,849,887 1,910,090,001,449
(367,688,759,434) (686,544,368,251) 51,528,448,148 (375,543,134,134)
- - - -
(263,543,299,555) (338,497,048,207) (401,913,784,732) (451,555,665,838)
(429,913,433,339) (638,639,276,041) (778,286,928,782) (1,045,034,654,569)
- 1,946,436,785 - -
(245,573,417,730) (292,110,600,306) (258,863,848,216) (339,450,991,614)
(3,696,731,561,429) (3,845,068,494,962) (8,144,124,287,084) (10,412,890,116,331)
(2,453,675,554,507) (3,233,069,745,365) (3,017,645,357,713) (2,911,001,172,725)
773,278,807 2,251,555,566 3,323,070,810 2,866,890,285
(1,188,220,715,064) (1,206,873,685,745) (5,954,091,321,739) (35,827,118,645,179)
- - - 27,590,009,509,475
(709,543,569,233) (109,971,962,499) (101,172,751,758) (450,878,532,336)
180,229,124,836 120,174,850,275 31,000,000,000 420,000,000
473,705,873,732 582,420,492,806 894,462,073,316 1,182,811,834,149
553,479,160,598 (514,370,637,050) 3,037,356,550,037 5,364,662,434,403
26,545,560,000 71,715,000,000 59,633,580,760 87,611,404,675
- (269,625,000) - -
10,281,501,672,838 13,403,998,747,456 20,448,570,691,368 34,463,706,577,011
(8,046,946,587,865) (12,504,733,393,240) (15,570,014,545,746) (26,931,165,232,996)
- (1,522,772,466) (1,753,793,420) (1,306,368,312)
(1,707,621,484,375) (1,483,558,593,800) (1,899,079,382,925) (2,254,183,945,975)
- - -
445,067,691,505 (460,689,146,227) 1,232,911,296,289 791,465,872,799
3,480,659,514,788 3,925,727,206,293 3,453,388,617,569 4,686,191,374,038
- (11,649,442,497) (108,539,820) (59,811,953,595)
3,925,727,206,293 3,453,388,617,569 4,686,191,374,038 5,417,845,293,242
CHỈ TIÊU 2017 2018
Doanh số 43,298,396,301,993 23,259,126,277,266
Các khoản giảm trừ (639,785,460,639) (45,589,419,541)
Doanh số thuần 42,658,610,841,354 23,213,536,857,725
Giá vốn hàng bán (32,976,206,156,753) (14,490,657,872,236)
Lãi gộp 9,682,404,684,601 8,722,878,985,489
Thu nhập tài chính 1,583,099,974,667 600,093,309,692
Chi phí tài chính (600,871,831,217) (361,046,565,710)
Trong đó: Chi phí lãi vay (368,545,679,548) (238,344,431,747)
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 71,085,355,123 439,027,114,689
Chi phí bán hàng (3,074,637,403,520) (2,047,833,577,540)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (3,441,128,714,059) (3,553,288,111,032)
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh 4,219,952,065,595 3,799,831,155,588
Thu nhập khác 101,847,192,667 60,448,926,027
Chi phí khác (66,681,480,755) (2,677,526,409)
Thu nhập khác, ròng 35,165,711,912 57,771,399,618
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ năm 2015) - -
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế 4,255,117,777,507 3,857,602,555,206
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời (698,493,915,640) (599,214,896,970)
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại (28,509,947,486) (24,390,517,191)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (727,003,863,126) (623,605,414,161)
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế 3,528,113,914,381 3,233,997,141,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số 596,583,051,819 613,818,509,059
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 2,931,530,862,562 2,620,178,631,986
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 5,129 3,903
Lãi trên cổ phiếu pha loãng - 3,903
EBIT 3,166,638,567,022 3,121,757,296,917
EBITDA 4,206,055,335,364 4,286,449,299,991
2019 2020 2021
27,791,982,176,829 29,921,698,144,296 35,671,052,233,610
(75,022,024,554) (91,297,617,472) (13,789,688,583)
27,716,960,152,275 29,830,400,526,824 35,657,262,545,027
(17,004,910,529,153) (18,016,743,052,097) (22,025,298,308,249)
10,712,049,623,122 11,813,657,474,727 13,631,964,236,778
650,494,541,199 821,896,424,782 1,270,789,386,267
(592,386,050,061) (548,165,211,617) (1,144,187,446,845)
(358,987,537,452) (385,337,754,896) (483,995,846,804)
404,927,466,313 312,193,572,178 686,864,681,119
(2,345,957,646,507) (2,713,561,338,553) (3,604,610,784,981)
(4,219,254,770,652) (4,495,366,457,586) (4,612,325,935,574)
4,609,873,163,414 5,190,654,463,931 6,228,494,136,764
112,683,563,071 131,401,186,949 133,219,177,622
(58,026,214,779) (58,599,020,913) (24,506,873,428)
54,657,348,292 72,802,166,036 108,712,304,194
- -
4,664,530,511,706 5,263,456,629,967 6,337,206,440,958
(761,989,612,116) (942,814,118,631) (954,883,280,274)
9,171,267,283 103,102,706,262 (33,022,061,188)
(752,818,344,833) (839,711,412,369) (987,905,341,462)
3,911,712,166,873 4,423,745,217,598 5,349,301,099,496
776,361,790,219 885,737,478,776 1,011,889,219,694
3,135,350,376,654 3,538,007,738,822 4,337,411,879,802
4,220 4,120 4,349
4,220 4,120 4,349
4,146,837,205,963 4,604,729,678,588 5,415,027,516,223
5,501,450,664,844 6,095,337,155,480 7,058,943,201,555
Case study
CTCP FPT
(mã: FPT)
Triệu VND
Mô hình DCF
Tổng hợp
Thuế suất thuế TNDN
Tỷ lệ chiết khấu ( WACC)
Tăng trưởng trong dài hạn ( Vĩnh Viễn)
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc năm tài chính
Giá hiện tại
Số lượng CP lưu hành ( Triệu cp)
EBIT
EBIT x( 1 - tax)
(cộng) Khấu hao
(Trừ) Capex
(Trừ) thay đổi vốn lưu động ròng
Dòng tiền thuần của doanh nghiệp
2018
Tổng tài sản 29,757,067
Tăng trưởng tổng TS
Tổng nợ vay 6,965,662
Tổng nợ vay/ tổng TS 23%
Chi phí lãi vay 238,344
Lãi suất vay (%) 3%
CAPEX 2,453,676
Tỷ lệ CAPEX/ Dthu 11%
Khấu hao 1,164,692
Tỷ lệ khấu hao(%) 10%
Tìm hiểu về nhu cầu vốn, kế hoạch đầu tư trong tương lai
16.00%
8.70%
5.00%
31/07/2022
31/12/2022
85,000
1,097
14,949,450
12,557,538
5,228,546
10,363,900
1,210,456
6,211,727 176,122,277
4,448,788 126,137,315
Giữ ổn định
Nhu cầu vay tăng nhằm đầu tư triển khai các dự án mới. Như hạ tầng cloud, phát triển AI, blockchain,…
n AI, blockchain,…
2017 2018 2019 2020
EPS 5,129 3,903 4,220 4,120
Cổ tức bằng tiền 20% 25% 20% 20%
2000 2500 2000 2000
Tỉ lệ lợi nhuận giữ lại 61.01% 35.95% 52.61% 51.46%
ROE 23.45% 17.61% 18.78% 16.95%
Tốc độ tăng trưởng (g) 14.31% 6.33% 9.88% 8.72%
Trung bình 9.59%
Phương sai 0.09%
Độ lệch chuẩn 2.94%
Trung bình hiệu chỉnh 6.66%
2021 2022
4,349
20%
2000 0
54.01%
16.15%
8.73%
A. Tính chi phí vốn cổ phần (Re)
1. Tính Beta của FPT
Thời gian VNINDEX FPT
01/2017 697.28 16,248
02/2017 710.79 16,519
03/2017 722.31 17,041
04/2017 717.73 16,735
05/2017 737.82 18,186
06/2017 776.47 19,814
07/2017 783.55 20,449
08/2017 782.76 20,943
09/2017 804.42 21,051
10/2017 837.28 21,763
11/2017 949.93 25,218
12/2017 984.24 24,657
01/2018 1110.36 27,161
02/2018 1121.54 25,822
03/2018 1174.46 26,211
04/2018 1050.26 24,613
05/2018 971.25 23,434
06/2018 960.78 21,141
07/2018 956.39 21,804
08/2018 989.54 23,043
09/2018 1017.13 24,138
10/2018 914.76 21,870
11/2018 926.54 22,365
12/2018 892.54 22,000
01/2019 910.65 22,521
02/2019 965.47 23,043
03/2019 980.76 23,721
04/2019 979.64 25,832
05/2019 959.88 25,761
06/2019 949.94 26,579
07/2019 991.66 28,273
08/2019 984.06 31,613
09/2019 996.56 34,352
10/2019 998.82 34,471
11/2019 970.75 33,578
12/2019 960.99 34,709
01/2020 936.62 30,958
02/2020 882.19 32,804
03/2020 662.53 24,469
04/2020 769.11 30,244
05/2020 864.47 33,362
06/2020 825.11 31,762
07/2020 798.39 30,962
08/2020 881.65 35,177
09/2020 905.21 35,532
10/2020 925.47 36,598
11/2020 1003.08 39,370
12/2020 1103.87 41,999
01/2021 1056.61 44,557
02/2021 1168.47 54,151
03/2021 1191.44 55,217
04/2021 1239.39 57,491
05/2021 1328.05 69,572
06/2021 1408.55 72,561
07/2021 1310.05 77,509
08/2021 1331.47 77,000
09/2021 1342.06 77,500
10/2021 1444.27 80,750
11/2021 1478.44 80,917
12/2021 1498.28 77,500
01/2022 1478.96 74,583
02/2022 1490.13 73,910
03/2022 1492.15 77,130
04/2022 1366.8 91,660
05/2022 1292.68 86,300
06/2022 1197.6 92,320
TỔNG
TRUNG BÌNH
COV
VAR
BETA (FPT)
B. Tính WACC
1. Lãi suất nợ vay (Rd) 3.36%
2. Giá trị thị trường của nợ vay 18,812,195
Chí phí lãi vay bình quân 631,150
3. Giá trị vốn hoá của FPT (triệu đồng) 84,251,641
Giá FPT (01/01/2022) 76,800
Số lượng CP lưu hành( triệu CP) 1,097
4. Thuế suất 16%
5. WACC 8.70%
68.09% 195.97%
1.03% 2.97%
0.00335343625106211
0.00417242335563034
0.80371
0.2180
0.00330
2027 2028 2029 2030 2031
Giai đoạn sau
6 7 8 9 10
7% 7% 7% 7% 7% 5.00%
2,761 2,944 3,140 3,350 3,573 74,764
10.02% 10.02% 10.02% 10.02% 10.02% 10.02%
1,557 1,509 1,463 1,419 1,375 28,779
1. Trường hợp có tài sản Dài Hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền Không chiết khấu 5,417,845,293,242
Đầu tư tài chính Chiết khấu còn 90% - 100% 20,730,720,735,456
chiết khấu còn 75 - 90% tùy vào khả năng thu
Các khoản phải thu ngắn hạn 6,882,182,894,987
hồi
TÀI SẢN
NGẮN HẠN Mức độ chiết khấu phụ thuộc vào loại mặt
hàng. Thanh khoản hàng tổn kho sẽ thấp hơn
Hàng tồn kho các tài sản ngắn hạn khác, và giá trị thu về 1,507,342,901,619
trong các cuộc bán thanh lý sẽ có thể thấp
hơn nhiều giá trị sổ sách. chiết khấu còn 50-
70%
Các khoản phải thu dài hạn Chiết khấu 75 - 90% tùy vào khả năng thu hồi 167,244,119,883
Bất động sản đầu tư Tương tự tài sản cố định trên báo cao đã khấu 0
TÀI SẢN hao lũy kế nhưng mình sẽ chiết khấu còn 80%
DÀI HẠN
Tài sản dở dang dài hạn Phần tài sản dở dang sẽ chiết khấu còn 80% 1,290,598,745,684
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn Khoản này của FPT chủ yếu tập trung vào đầu 3,101,993,693,319
tư góp vốn đơn vị khác, chiết khấu còn 80%
NAV
SỐ LƯỢNG CỔ PHIẾU
ĐỊNH GIÁ (NAV/TỔNG NỢ)
2. Trường hợp không có tài sản Dài Hạn
% chiết Số liệu của FPT đã chiết khấu Ví dụ Khoản mục Ghi chú
khấu
80% 133,795,295,906
80% 8,319,070,037,427
80% 0
80% 1,032,478,996,547
80% 2,481,594,954,655
354,129,564,902
ẾU 1,097,026,572
G NỢ) 323