You are on page 1of 39

CHỈ TIÊU 2017 2018

TỔNG TÀI SẢN 24,999,676,895,866 29,757,067,149,568


TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,059,937,820,645 18,406,087,226,041
Tiền và tương đương tiền 3,480,659,514,788 3,925,727,206,293
Tiền 1,886,435,218,720 2,682,437,141,849
Các khoản tương đương tiền 1,594,224,296,068 1,243,290,064,444
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 4,379,446,212,073 5,568,623,727,137
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng đầu tư ngắn hạn - -
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 4,379,446,212,073 5,568,623,727,137
Các khoản phải thu 6,151,782,399,408 6,426,946,279,074
Phải thu khách hàng 5,038,378,935,917 5,561,545,801,834
Trả trước người bán 95,340,696,039 218,427,501,076
Phải thu nội bộ - -
Phải thu về XDCB 431,581,193,340 251,954,356,007
Phải thu về cho vay ngắn hạn - 910,049,188
Phải thu khác 767,000,371,499 658,775,479,875
Dự phòng nợ khó đòi (180,518,797,387) (264,666,908,906)
Tài sản thiếu chờ xử lý - -
Hàng tồn kho, ròng 1,020,212,423,590 1,340,687,216,347
Hàng tồn kho 1,024,043,952,523 1,401,302,666,378
Dự phòng giảm giá HTK (3,831,528,933) (60,615,450,031)
Tài sản lưu động khác 1,027,837,270,786 1,144,102,797,190
Trả trước ngắn hạn 759,948,049,853 962,477,975,930
Thuế VAT phải thu 156,145,888,056 138,812,602,015
Phải thu thuế khác 111,743,332,877 42,812,219,245
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính ph - -
Tài sản lưu động khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,939,739,075,221 11,350,979,923,527
Phải thu dài hạn 231,657,122,488 109,788,240,927
Phải thu khách hàng dài hạn 161,551,680,000 -
Trả trước người bán dài hạn - -
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu về cho vay dài hạn - 392,794,707
Phải thu dài hạn khác 124,834,616,306 164,124,620,038
Dự phòng phải thu dài hạn (54,729,173,818) (54,729,173,818)
Tài sản cố định 5,247,285,021,701 6,513,735,578,258
GTCL TSCĐ hữu hình 4,585,493,059,313 5,207,125,950,106
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 8,260,173,587,144 9,471,984,147,609
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình (3,674,680,527,831) (4,264,858,197,503)
GTCL Tài sản thuê tài chính 3,656,116,414 3,024,593,397
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 4,702,426,443 5,208,542,803
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính (1,046,310,029) (2,183,949,406)
GTCL tài sản cố định vô hình 658,135,845,974 1,303,585,034,755
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,117,419,385,566 1,915,362,421,263
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình (459,283,539,592) (611,777,386,508)
Xây dựng cơ bản dở dang(trước 2015) - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá tài sản đầu tư - -
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư - -
Tài sản dở dang dài hạn 805,559,896,217 1,174,778,083,753
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài - -
Xây dựng cơ bản dở dang 805,559,896,217 1,174,778,083,753
Đầu tư dài hạn 1,783,369,007,284 2,202,466,649,730
Đầu tư vào các công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên doanh 1,333,704,438,239 1,676,231,689,527
Đầu tư dài hạn khác 749,259,852,282 793,360,844,792
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (299,595,283,237) (267,125,884,589)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - -
Lợi thế thương mại (trước 2015) - -
Tài sản dài hạn khác 871,868,027,531 1,350,211,370,859
Trả trước dài hạn 811,433,621,590 986,963,791,569
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 60,434,405,941 37,229,856,110
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạ - -
Các tài sản dài hạn khác - -
Lợi thế thương mại - 326,017,723,180
NỢ PHẢI TRẢ 11,761,300,662,093 14,982,096,384,457
Nợ ngắn hạn 11,100,344,738,740 14,451,149,990,521
Phải trả người bán 2,279,172,467,047 2,510,114,267,322
Người mua trả tiền trước 561,261,495,876 418,652,248,691
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 320,421,087,431 411,222,366,924
Phải trả người lao động 830,413,330,203 1,191,302,627,829
Chi phí phải trả 918,418,793,263 837,956,702,415
Phải trả nội bộ - -
Phải trả về xây dựng cơ bản 20,380,725,175 46,561,518,663
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,293,630,917,628 1,610,921,248,698
Phải trả khác 439,490,212,823 341,063,193,828
Vay ngắn hạn 4,116,988,708,324 6,598,868,849,348
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 6,051,424,047 31,354,115,546
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 314,115,576,923 453,132,851,257
Quỹ bình ổn giá - -
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính ph - -
Nợ dài hạn 660,955,923,353 530,946,393,936
Phải trả nhà cung cấp dài hạn - -
Người mua trả tiền trước dài hạn 40,000,000,000 -
Chi phí phải trả dài hạn - -
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh - -
Phải trả nội bộ dài hạn - -
Doanh thu chưa thực hiên 47,796,539,629 46,805,654,155
Phải trả dài hạn khác 1,525,469,921 108,962,237,984
Vay dài hạn 565,209,817,637 366,793,322,852
Trái phiếu chuyển đổi - -
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,853,492,585 335,327,364
Dự phòng trợ cấp thôi việc - -
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 3,378,507,298 7,857,755,298
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 192,096,283 192,096,283
VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,238,376,233,773 14,774,970,765,111
Vốn và các quỹ 13,235,626,233,773 14,772,220,765,111
Vốn góp 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000
Cổ phiếu phổ thông 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000
Cổ phiếu ưu đãi - -
Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - -
Vốn khác 287,829,523,052 667,035,271,273
Cổ phiếu Quỹ (823,760,000) (823,760,000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá 10,358,539,447 14,965,650,460
Quỹ đầu tư và phát triển 171,160,597,046 222,962,521,203
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác 87,230,351,424 87,230,283,704
Lãi chưa phân phối 5,511,408,650,206 5,293,166,046,073
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ tr 3,323,086,196,728 3,515,481,219,969
LNST chưa phân phối kỳ này 2,188,322,453,478 1,777,684,826,104
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,809,385,579,397 2,301,851,329,197
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) - -
Vốn ngân sách nhà nước 2,750,000,000 2,750,000,000
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
Lợi ích của cổ đông thiểu số - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,999,676,895,866 29,757,067,149,568
2019 2020 2021
33,394,164,263,694 41,734,323,235,194 53,697,940,895,875
18,979,176,128,930 25,265,933,056,476 35,118,372,900,846
3,453,388,617,569 4,686,191,374,038 5,417,845,293,242
2,611,644,417,963 2,216,742,790,757 3,447,377,491,137
841,744,199,606 2,469,448,583,281 1,970,467,802,105
6,708,978,162,325 12,435,918,124,269 20,730,720,735,456
- - -
- - -
6,708,978,162,325 12,435,918,124,269 20,730,720,735,456
6,536,251,148,622 6,265,411,863,371 6,882,182,894,987
5,812,938,112,346 5,564,392,191,491 6,211,956,510,246
274,779,131,899 459,336,196,478 400,707,131,836
- - -
318,339,389,202 197,972,680,487 168,939,964,952
394,176,861 185,532,228,683 34,762,220,000
491,315,953,067 480,833,352,415 595,813,030,192
(361,515,614,753) (622,654,786,183) (529,995,962,239)
- - -
1,284,200,733,943 1,290,091,524,352 1,507,342,901,619
1,349,958,901,393 1,405,083,502,315 1,623,315,328,554
(65,758,167,450) (114,991,977,963) (115,972,426,935)
996,357,466,471 588,320,170,446 580,281,075,542
692,500,771,861 274,481,738,695 290,950,472,969
175,754,512,449 268,314,490,280 256,817,647,142
128,102,182,161 45,523,941,471 32,512,955,431
- - -
- - -
14,414,988,134,764 16,468,390,178,718 18,579,567,995,029
262,484,590,350 242,872,863,326 167,244,119,883
- - -
380,000,000 380,000,000 -
- - -
- - -
47,427,917,600 93,992,225,574 2,268,758,773
269,405,846,568 203,229,811,570 219,704,534,928
(54,729,173,818) (54,729,173,818) (54,729,173,818)
7,492,167,954,088 8,317,822,707,614 10,398,837,546,784
6,295,261,846,210 7,219,551,625,765 9,260,934,699,063
11,301,061,772,211 12,945,570,337,275 16,080,827,716,168
(5,005,799,926,001) (5,726,018,711,510) (6,819,893,017,105)
2,845,085,816 2,902,077,617 4,842,789,874
6,057,653,223 6,031,445,271 8,002,891,607
(3,212,567,407) (3,129,367,654) (3,160,101,733)
1,194,061,022,062 1,095,369,004,232 1,133,060,057,847
1,973,814,359,687 2,036,967,631,495 2,249,106,647,011
(779,753,337,625) (941,598,627,263) (1,116,046,589,164)
- -
- - -
- - -
- - -
1,650,470,873,492 2,373,393,296,565 1,290,598,745,684
- - -
1,650,470,873,492 2,373,393,296,565 1,290,598,745,684
2,496,552,054,488 2,581,174,954,052 3,101,993,693,319
- - -
1,912,712,694,571 1,980,817,143,237 2,018,005,439,382
893,623,994,517 903,457,236,286 1,931,006,629,408
(309,784,634,600) (303,299,425,471) (847,218,375,471)
- 200,000,000 200,000,000
225,929,415,272 -
2,287,383,247,074 2,953,126,357,161 3,620,893,889,359
2,247,131,962,711 2,613,622,547,729 2,972,696,947,589
40,251,284,363 139,469,584,405 182,211,531,443
- - -
- - -
- 200,034,225,027 465,985,410,327
16,594,874,862,688 23,128,655,834,466 32,279,955,665,838
16,102,256,902,439 22,364,710,509,820 29,761,106,035,257
2,641,797,326,788 2,824,505,552,359 2,865,815,039,581
398,628,905,824 465,157,577,125 710,658,541,296
554,461,605,696 645,972,209,996 517,652,708,809
1,278,884,909,353 1,968,364,078,549 2,926,228,655,285
746,853,608,766 762,365,483,261 829,126,223,397
- - -
39,251,428,042 64,245,054,184 89,224,688,468
1,827,319,525,947 1,962,878,574,530 2,530,369,295,558
387,440,116,553 744,816,892,234 555,467,321,694
7,513,635,654,008 12,062,410,192,740 17,799,441,187,777
174,566,812,252 211,596,795,175 112,413,880,560
539,417,009,210 652,398,099,667 824,708,492,832
- - -
- - -
492,617,960,249 763,945,324,646 2,518,849,630,581
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
42,777,167,223 41,124,555,530 94,843,849,565
92,105,961,472 38,492,884,032 34,908,209,574
349,769,099,942 677,796,913,413 2,296,308,493,046
- - -

- 258,372,310 87,366,215,294
- -
7,773,635,329 6,080,503,078 5,230,766,819
192,096,283 192,096,283 192,096,283
16,799,289,401,006 18,605,667,400,728 21,417,985,230,037
16,796,539,401,006 18,602,917,400,728 21,415,235,230,037
6,783,586,880,000 7,839,874,860,000 9,075,516,490,000
6,783,586,880,000 7,839,874,860,000 9,075,516,490,000
- - -
49,941,441,360 49,713,213,411 49,713,213,411
- - -
765,332,464,859 920,081,410,199 1,178,174,776,366
(823,760,000) (823,760,000) (823,760,000)
- - -
(7,773,137,062) 13,496,751,277 (22,561,932,248)
307,526,573,229 442,371,579,941 570,491,625,643
- - -
- -
102,985,531,790 87,203,093,024 87,203,093,024
5,960,676,956,469 6,390,906,128,452 7,000,480,585,004
3,503,602,891,815 4,049,855,354,550 3,967,085,558,748
2,457,074,064,654 2,341,050,773,902 3,033,395,026,256
2,835,086,450,361 2,860,094,124,424 3,477,041,138,837
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
- -
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
- - -
- -
33,394,164,263,694 41,734,323,235,194 53,697,940,895,875
2017
Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 1,988,183,664,915
Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động 4,497,742,813,881
Lãi trước thuế 4,255,117,777,507
Khấu hao TSCĐ 1,039,416,768,342
Phân bổ lợi thế thương mại -
Chi phí dự phòng 184,568,266,739
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện (18,951,655,934)
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định -
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư (1,330,954,022,321)
Chi phí lãi vay 368,545,679,548
Thu lãi và cổ tức -
Các khoản điều chỉnh khác -
(Tăng)/giảm các khoản phải thu (2,311,600,942,433)
(Tăng)/giảm hàng tồn kho (617,887,896,217)
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 1,709,299,259,291
( Tăng)/giảm chi phí trả trước (143,624,640,180)
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh -
Chi phí lãi vay đã trả (386,409,842,206)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả (493,643,801,955)
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh -
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh (265,691,285,266)
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư (2,608,783,604,068)
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác (1,104,370,928,512)
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 3,873,003,435
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ (942,508,215,806)
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ -
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác (973,833,781,575)
Cổ tức và tiền lãi nhận được 408,056,318,390
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính (1,912,101,935,833)
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 39,143,700,000
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu (130,000,000)
Tiền thu được các khoản đi vay 21,302,571,414,666
Tiển trả các khoản đi vay (21,923,254,763,024)
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -
Cổ tức đã trả (1,330,432,287,475)
Tiền lãi đã nhận -
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (2,532,701,874,986)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,013,361,389,774
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,480,659,514,788
2018 2019 2020 2021
3,588,320,092,336 3,898,749,985,785 6,339,679,033,336 5,839,693,554,727
4,638,506,662,461 5,772,001,265,669 6,410,248,422,781 7,052,923,025,778
3,857,602,555,206 4,664,530,511,706 5,263,456,629,967 6,337,206,440,958
1,164,692,003,074 1,354,613,458,881 1,490,607,476,892 1,643,915,685,332
- - - -
120,544,469,503 287,785,755,015 313,851,138,486 352,207,924,154
18,627,355,032 9,525,407,416 (3,386,721,059) (63,913,432,668)
- - -
(761,304,152,101) (903,441,404,801) (1,039,617,856,401) (1,700,489,438,802)
238,344,431,747 358,987,537,452 385,337,754,896 483,995,846,804
- - -
- - - -
(159,344,472,867) (481,202,921,282) 311,571,475,172 (693,503,200,106)
(229,108,218,690) 256,058,829,417 (55,124,600,922) (218,231,826,239)
644,985,031,490 305,737,668,001 1,060,519,849,887 1,910,090,001,449
(367,688,759,434) (686,544,368,251) 51,528,448,148 (375,543,134,134)
- - - -
(263,543,299,555) (338,497,048,207) (401,913,784,732) (451,555,665,838)
(429,913,433,339) (638,639,276,041) (778,286,928,782) (1,045,034,654,569)
- 1,946,436,785 - -
(245,573,417,730) (292,110,600,306) (258,863,848,216) (339,450,991,614)
(3,696,731,561,429) (3,845,068,494,962) (8,144,124,287,084) (10,412,890,116,331)
(2,453,675,554,507) (3,233,069,745,365) (3,017,645,357,713) (2,911,001,172,725)
773,278,807 2,251,555,566 3,323,070,810 2,866,890,285
(1,188,220,715,064) (1,206,873,685,745) (5,954,091,321,739) (35,827,118,645,179)
- - - 27,590,009,509,475
(709,543,569,233) (109,971,962,499) (101,172,751,758) (450,878,532,336)
180,229,124,836 120,174,850,275 31,000,000,000 420,000,000
473,705,873,732 582,420,492,806 894,462,073,316 1,182,811,834,149
553,479,160,598 (514,370,637,050) 3,037,356,550,037 5,364,662,434,403
26,545,560,000 71,715,000,000 59,633,580,760 87,611,404,675
- (269,625,000) - -
10,281,501,672,838 13,403,998,747,456 20,448,570,691,368 34,463,706,577,011
(8,046,946,587,865) (12,504,733,393,240) (15,570,014,545,746) (26,931,165,232,996)
- (1,522,772,466) (1,753,793,420) (1,306,368,312)
(1,707,621,484,375) (1,483,558,593,800) (1,899,079,382,925) (2,254,183,945,975)
- - -
445,067,691,505 (460,689,146,227) 1,232,911,296,289 791,465,872,799
3,480,659,514,788 3,925,727,206,293 3,453,388,617,569 4,686,191,374,038
- (11,649,442,497) (108,539,820) (59,811,953,595)
3,925,727,206,293 3,453,388,617,569 4,686,191,374,038 5,417,845,293,242
CHỈ TIÊU 2017 2018
Doanh số 43,298,396,301,993 23,259,126,277,266
Các khoản giảm trừ (639,785,460,639) (45,589,419,541)
Doanh số thuần 42,658,610,841,354 23,213,536,857,725
Giá vốn hàng bán (32,976,206,156,753) (14,490,657,872,236)
Lãi gộp 9,682,404,684,601 8,722,878,985,489
Thu nhập tài chính 1,583,099,974,667 600,093,309,692
Chi phí tài chính (600,871,831,217) (361,046,565,710)
Trong đó: Chi phí lãi vay (368,545,679,548) (238,344,431,747)
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 71,085,355,123 439,027,114,689
Chi phí bán hàng (3,074,637,403,520) (2,047,833,577,540)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (3,441,128,714,059) (3,553,288,111,032)
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh 4,219,952,065,595 3,799,831,155,588
Thu nhập khác 101,847,192,667 60,448,926,027
Chi phí khác (66,681,480,755) (2,677,526,409)
Thu nhập khác, ròng 35,165,711,912 57,771,399,618
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ năm 2015) - -
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế 4,255,117,777,507 3,857,602,555,206
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời (698,493,915,640) (599,214,896,970)
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại (28,509,947,486) (24,390,517,191)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (727,003,863,126) (623,605,414,161)
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế 3,528,113,914,381 3,233,997,141,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số 596,583,051,819 613,818,509,059
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 2,931,530,862,562 2,620,178,631,986
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 5,129 3,903
Lãi trên cổ phiếu pha loãng - 3,903
EBIT 3,166,638,567,022 3,121,757,296,917
EBITDA 4,206,055,335,364 4,286,449,299,991
2019 2020 2021
27,791,982,176,829 29,921,698,144,296 35,671,052,233,610
(75,022,024,554) (91,297,617,472) (13,789,688,583)
27,716,960,152,275 29,830,400,526,824 35,657,262,545,027
(17,004,910,529,153) (18,016,743,052,097) (22,025,298,308,249)
10,712,049,623,122 11,813,657,474,727 13,631,964,236,778
650,494,541,199 821,896,424,782 1,270,789,386,267
(592,386,050,061) (548,165,211,617) (1,144,187,446,845)
(358,987,537,452) (385,337,754,896) (483,995,846,804)
404,927,466,313 312,193,572,178 686,864,681,119
(2,345,957,646,507) (2,713,561,338,553) (3,604,610,784,981)
(4,219,254,770,652) (4,495,366,457,586) (4,612,325,935,574)
4,609,873,163,414 5,190,654,463,931 6,228,494,136,764
112,683,563,071 131,401,186,949 133,219,177,622
(58,026,214,779) (58,599,020,913) (24,506,873,428)
54,657,348,292 72,802,166,036 108,712,304,194
- -
4,664,530,511,706 5,263,456,629,967 6,337,206,440,958
(761,989,612,116) (942,814,118,631) (954,883,280,274)
9,171,267,283 103,102,706,262 (33,022,061,188)
(752,818,344,833) (839,711,412,369) (987,905,341,462)
3,911,712,166,873 4,423,745,217,598 5,349,301,099,496
776,361,790,219 885,737,478,776 1,011,889,219,694
3,135,350,376,654 3,538,007,738,822 4,337,411,879,802
4,220 4,120 4,349
4,220 4,120 4,349
4,146,837,205,963 4,604,729,678,588 5,415,027,516,223
5,501,450,664,844 6,095,337,155,480 7,058,943,201,555
Case study
CTCP FPT
(mã: FPT)
Triệu VND

ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU THEO PHƯƠNG PHÁP DCF

Mô hình DCF
Tổng hợp
Thuế suất thuế TNDN
Tỷ lệ chiết khấu ( WACC)
Tăng trưởng trong dài hạn ( Vĩnh Viễn)
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc năm tài chính
Giá hiện tại
Số lượng CP lưu hành ( Triệu cp)

Chiết khấu dòng tiền Thời điểm định giá


Ngày 31/07/2022
Kỳ định giá

EBIT
EBIT x( 1 - tax)
(cộng) Khấu hao
(Trừ) Capex
(Trừ) thay đổi vốn lưu động ròng
Dòng tiền thuần của doanh nghiệp

Chiết khẩu dòng tiền về hiện tại

Enterprise value 145,168,137


Cộng : tiền mặt 5,417,845
Trừ: Nợ Vay 20,095,750
Equity value 130,490,233
Equity value/ Share 118,949

Ước tính 1 số chỉ tiêu

1. Ước tính EBIT EBIT= LNTT + lãi vay


Báo cáo KQKD 2018
Doanh thu thuần 23,213,537
Tăng trưởng Doanh Thu (%)
Giá vốn hàng bán 14,490,658
Lợi nhuận gộp 8,722,879
Biên LNG (%) 38%
Chi phí bán hàng và QLDN 5,601,122
Tỷ lệ CPBH và QLDN/ Dthu thuần(%) 24%
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 439,027
Dthu Tài chính 600,093
Tăng trưởng Dthu tài chính (%)
Chi Phí tài chính 361,047
- Chi phí lãi vay 238,344
Tỷ lệ CP lãi vay/ CP tài chính 66%
Thu Nhập ròng khác 57,771
Lợi nhuận trước thuế 3,857,603
Thuế TNDN 623,605
Thuế suất thuế TNDN (%) 16%
Lợi nhuận sau Thuế 3,233,997
EPS (VNĐ) 3,903

2018
Tổng tài sản 29,757,067
Tăng trưởng tổng TS
Tổng nợ vay 6,965,662
Tổng nợ vay/ tổng TS 23%
Chi phí lãi vay 238,344
Lãi suất vay (%) 3%

2. Ước tính khấu hao, CAPEX


2018
Tài sản cố định 6,513,736
- Nguyên giá 11,392,555

CAPEX 2,453,676
Tỷ lệ CAPEX/ Dthu 11%
Khấu hao 1,164,692
Tỷ lệ khấu hao(%) 10%

Tìm hiểu về nhu cầu vốn, kế hoạch đầu tư trong tương lai

3. Ước tính thay đổi vốn lưu động


VLĐ= Khoản phải thu+ HTK- Phải trả NCC
Thay đổi VLĐ= VLĐ1- VLĐ0
2018
Các khoản phải thu 6,536,735
Vòng quay khoản Pthu= Dthu/ Pthu 3.55
HTK 1,340,687
Vòng quay HTK= GVHB/HTK 10.81
Các khoản phải trả NCC 3,701,417
Vòng quay phải trả NCC= GVHB/ Ptra NCC 3.91
Vốn lưu động ròng( non cash) 4,176,005
Thay đổi vốn lưu động ròng
PHIẾU THEO PHƯƠNG PHÁP DCF

16.00%
8.70%
5.00%
31/07/2022
31/12/2022
85,000
1,097

2022 2023 2024 2025


31/12/2022 31/12/2023 31/12/2024 31/12/2025
- 1 2 3

7,772,083 9,116,693 10,763,633 12,628,966


6,528,550 7,658,022 9,041,451 10,608,332
2,213,438 2,734,141 3,389,707 4,209,452
4,172,085 5,295,407 6,666,910 8,336,570
2,294,769 785,206 907,066 1,047,838
2,275,133 4,311,550 4,857,182 5,433,375

2,275,133 3,966,347 4,110,542 4,230,013

2019 2020 2021 2022F


27,716,960 29,830,401 35,657,263 41,191,076
19.4% 7.6% 19.5% 15.5%
17,004,911 18,016,743 22,025,298 25,326,542
10,712,050 11,813,657 13,631,964 15,864,534
39% 40% 38% 39%
6,565,212 7,208,928 8,216,937 9,785,548
24% 24% 23% 24%
404,927 312,194 686,865 467,995
650,495 821,896 1,270,789 1,649,337
8.4% 26.3% 54.6% 30%
592,386 548,165 1,144,187 1,055,385
358,988 385,338 483,996 631,150
61% 70% 42% 60%
54,657 72,802 108,712
4,664,531 5,263,457 6,337,206 7,140,933
752,818 839,711 987,905 1,113,198
16% 16% 16% 16%
3,911,712 4,423,745 5,349,301 6,027,735
4,220 4,120 4,349

2019 2020 2021 2022F


33,394,164 41,734,323 53,697,941 65,487,085
12% 25% 29% 22%
7,863,405 12,740,207 20,095,750 18,812,195
24% 31% 37% 29%
358,988 385,338 483,996 631,150
5% 3% 2% 3%

2019 2020 2021 2022F


7,492,168 8,317,823 10,398,838
13,280,934 14,988,569 18,337,937 22,510,022

3,233,070 3,017,645 2,911,001 4,172,085


12% 10% 8% 10%
1,354,613 1,490,607 1,643,916 2,213,438
10% 10% 9% 10%
2019 2020 2021 2022F
6,798,736 6,508,285 7,049,427 9,540,683
4.08 4.58 5.06 4.32
1,284,201 1,290,092 1,507,343 1,924,967
13.24 13.97 14.61 13.16
3,920,682 4,792,870 5,792,044 6,406,155
4.34 3.76 3.80 3.95
4,162,254 3,005,507 2,764,726 5,059,495
(13,751) (1,156,748) (240,780) 2,294,769
2026 Terminal Value
31/12/2026 31/12/2026
4 4

14,949,450
12,557,538
5,228,546
10,363,900
1,210,456
6,211,727 176,122,277

4,448,788 126,137,315

Giá hiện tại 85,000


Giá mục tiêu 118,949
Lợi nhuận kỳ vọng 39.94%
Margin of safety ( MoS) 29%

2023F 2024F 2025F 2026F


47,583,707 54,968,439 63,499,242 73,353,980
15.5% 15.5% 15.5% 15.5%
29,257,083 33,797,624 39,042,831 45,102,066
18,326,623 21,170,816 24,456,411 28,251,913
39% 39% 39% 39%
11,304,212 13,058,565 15,085,183 17,426,321
24% 24% 24% 24%
489,018 547,959 501,657 512,878
2,140,647 2,778,311 3,605,925 4,680,071
30% 30% 30% 30%
1,331,895 1,678,948 2,114,192 2,659,621
796,511 1,004,059 1,264,347 1,590,530
60% 60% 60% 60%

8,320,181 9,759,573 11,364,619 13,358,920


1,297,031 1,521,417 1,771,627 2,082,518
16% 16% 16% 16%
7,023,151 8,238,156 9,592,992 11,276,402

2023F 2024F 2025F 2026F


79,864,484 97,398,377 118,781,758 144,859,766
22% 22% 22% 22%
23,740,974 29,927,183 37,685,380 47,407,636
30% 31% 32% 33%
796,511 1,004,059 1,264,347 1,590,530
3% 3% 3% 3%

2023F 2024F 2025F 2026F

27,805,429 34,472,339 42,808,909 53,172,810

5,295,407 6,666,910 8,336,570 10,363,900


11% 12% 13% 14%
2,734,141 3,389,707 4,209,452 5,228,546
10% 10% 10% 10%
2023F 2024F 2025F 2026F
11,021,345 12,731,798 14,707,704 16,990,260
4.32 4.32 4.32 4.32
2,223,711 2,568,819 2,967,486 3,428,023
13.16 13.16 13.16 13.16
7,400,355 8,548,850 9,875,585 11,408,222
3.95 3.95 3.95 3.95
5,844,702 6,751,768 7,799,605 9,010,062
785,206 907,066 1,047,838 1,210,456
Dựa vào tốc độ tăng trưởng bình quân của FPT 4 năm gần nhất)

Kỳ vọng giữ vững biên LN

Giữ ổn định

Giữ vững tăng trưởng trung bình trong 4 năm


Chi phí tài chính = 1.67 cp lãi vay

Giữ vững tăng trưởng trung bình trong 5 năm

Nhu cầu vay tăng nhằm đầu tư triển khai các dự án mới. Như hạ tầng cloud, phát triển AI, blockchain,…
n AI, blockchain,…
2017 2018 2019 2020
EPS 5,129 3,903 4,220 4,120
Cổ tức bằng tiền 20% 25% 20% 20%
2000 2500 2000 2000
Tỉ lệ lợi nhuận giữ lại 61.01% 35.95% 52.61% 51.46%
ROE 23.45% 17.61% 18.78% 16.95%
Tốc độ tăng trưởng (g) 14.31% 6.33% 9.88% 8.72%
Trung bình 9.59%
Phương sai 0.09%
Độ lệch chuẩn 2.94%
Trung bình hiệu chỉnh 6.66%
2021 2022
4,349
20%
2000 0
54.01%
16.15%
8.73%
A. Tính chi phí vốn cổ phần (Re)
1. Tính Beta của FPT
Thời gian VNINDEX FPT
01/2017 697.28 16,248
02/2017 710.79 16,519
03/2017 722.31 17,041
04/2017 717.73 16,735
05/2017 737.82 18,186
06/2017 776.47 19,814
07/2017 783.55 20,449
08/2017 782.76 20,943
09/2017 804.42 21,051
10/2017 837.28 21,763
11/2017 949.93 25,218
12/2017 984.24 24,657
01/2018 1110.36 27,161
02/2018 1121.54 25,822
03/2018 1174.46 26,211
04/2018 1050.26 24,613
05/2018 971.25 23,434
06/2018 960.78 21,141
07/2018 956.39 21,804
08/2018 989.54 23,043
09/2018 1017.13 24,138
10/2018 914.76 21,870
11/2018 926.54 22,365
12/2018 892.54 22,000
01/2019 910.65 22,521
02/2019 965.47 23,043
03/2019 980.76 23,721
04/2019 979.64 25,832
05/2019 959.88 25,761
06/2019 949.94 26,579
07/2019 991.66 28,273
08/2019 984.06 31,613
09/2019 996.56 34,352
10/2019 998.82 34,471
11/2019 970.75 33,578
12/2019 960.99 34,709
01/2020 936.62 30,958
02/2020 882.19 32,804
03/2020 662.53 24,469
04/2020 769.11 30,244
05/2020 864.47 33,362
06/2020 825.11 31,762
07/2020 798.39 30,962
08/2020 881.65 35,177
09/2020 905.21 35,532
10/2020 925.47 36,598
11/2020 1003.08 39,370
12/2020 1103.87 41,999
01/2021 1056.61 44,557
02/2021 1168.47 54,151
03/2021 1191.44 55,217
04/2021 1239.39 57,491
05/2021 1328.05 69,572
06/2021 1408.55 72,561
07/2021 1310.05 77,509
08/2021 1331.47 77,000
09/2021 1342.06 77,500
10/2021 1444.27 80,750
11/2021 1478.44 80,917
12/2021 1498.28 77,500
01/2022 1478.96 74,583
02/2022 1490.13 73,910
03/2022 1492.15 77,130
04/2022 1366.8 91,660
05/2022 1292.68 86,300
06/2022 1197.6 92,320

TỔNG
TRUNG BÌNH
COV
VAR
BETA (FPT)

2. Tính tỷ suất LN kỳ vọng của thị trường


31/12/2011 06/2022
VN-Index 351.55 1197.6
3. Lãi suất phi rủi ro 7.00%
4. Chi phí vốn CP (Re) 10.02%

B. Tính WACC
1. Lãi suất nợ vay (Rd) 3.36%
2. Giá trị thị trường của nợ vay 18,812,195
Chí phí lãi vay bình quân 631,150
3. Giá trị vốn hoá của FPT (triệu đồng) 84,251,641
Giá FPT (01/01/2022) 76,800
Số lượng CP lưu hành( triệu CP) 1,097
4. Thuế suất 16%
5. WACC 8.70%

Định giá theo cổ tức


2021 2022
Chi tiêu
1
1. Tốc độ tăng trưởng (g) 7%
2. Cổ tức 2,000 2,000
3. Re 10.02%
4. PV 1,818
5 . Giá trị CP FPT 44,653
TỶ SUẤT SINH LỢI (VNINDEX) TỶ SUẤT SINH LỢI (FPT)

1.94% 1.66% 0.91% -1.31%


1.62% 3.16% 0.59% 0.19%
-0.63% -1.80% -1.67% -4.77%
2.80% 8.67% 1.77% 5.70%
5.24% 8.95% 4.21% 5.98%
0.91% 3.20% -0.12% 0.23%
-0.10% 2.42% -1.13% -0.55%
2.77% 0.52% 1.74% -2.45%
4.08% 3.38% 3.05% 0.42%
13.45% 15.87% 12.42% 12.90%
3.61% -2.23% 2.58% -5.20%
12.81% 10.16% 11.78% 7.19%
1.01% -4.93% -0.02% -7.90%
4.72% 1.50% 3.69% -1.46%
-10.58% -6.10% -11.61% -9.06%
-7.52% -4.79% -8.55% -7.76%
-1.08% -9.78% -2.11% -12.75%
-0.46% 3.13% -1.49% 0.16%
3.47% 5.68% 2.43% 2.71%
2.79% 4.75% 1.76% 1.78%
-10.06% -9.40% -11.10% -12.36%
1.29% 2.26% 0.26% -0.71%
-3.67% -1.63% -4.70% -4.60%
2.03% 2.37% 1.00% -0.60%
6.02% 2.32% 4.99% -0.65%
1.58% 2.94% 0.55% -0.03%
-0.11% 8.90% -1.15% 5.93%
-2.02% -0.27% -3.05% -3.24%
-1.04% 3.17% -2.07% 0.21%
4.39% 6.37% 3.36% 3.40%
-0.77% 11.81% -1.80% 8.84%
1.27% 8.66% 0.24% 5.69%
0.23% 0.35% -0.80% -2.62%
-2.81% -2.59% -3.84% -5.56%
-1.01% 3.37% -2.04% 0.40%
-2.54% -10.81% -3.57% -13.78%
-5.81% 5.96% -6.84% 2.99%
-24.90% -25.41% -25.93% -28.38%
16.09% 23.60% 15.06% 20.63%
12.40% 10.31% 11.37% 7.34%
-4.55% -4.80% -5.58% -7.77%
-3.24% -2.52% -4.27% -5.49%
10.43% 13.61% 9.40% 10.64%
2.67% 1.01% 1.64% -1.96%
2.24% 3.00% 1.21% 0.03%
8.39% 7.57% 7.35% 4.60%
10.05% 6.68% 9.02% 3.71%
-4.28% 6.09% -5.31% 3.12%
10.59% 21.53% 9.55% 18.56%
1.97% 1.97% 0.93% -1.00%
4.02% 4.12% 2.99% 1.15%
7.15% 21.01% 6.12% 18.04%
6.06% 4.30% 5.03% 1.33%
-6.99% 6.82% -8.02% 3.85%
1.64% -0.66% 0.60% -3.63%
0.80% 0.65% -0.24% -2.32%
7.62% 4.19% 6.58% 1.22%
2.37% 0.21% 1.33% -2.76%
1.34% -4.22% 0.31% -7.19%
-1.29% -3.76% -2.32% -6.73%
0.76% -0.90% -0.28% -3.87%
0.14% 4.36% -0.90% 1.39%
-8.40% 18.84% -9.43% 15.87%
-5.42% -5.85% -6.45% -8.82%
-7.36% 6.98% -8.39% 4.01%

68.09% 195.97%
1.03% 2.97%
0.00335343625106211
0.00417242335563034
0.80371

Tỷ suất sinh lợi bình quân (Rm)


10.75%
2023 2024 2025 2026
2 3 4 5
7% 7% 7% 7%
2,133 2,275 2,427 2,588
10.02% 10.02% 10.02% 10.02%
1,762 1,709 1,656 1,606
(0.0001)
0.0000
0.0008
0.0010
0.0025
(0.0000)
0.0001
(0.0004)
0.0001
0.0160
(0.0013)
0.0085
0.0000
(0.0005)
0.0105
0.0066
0.0027
(0.0000)
0.0007
0.0003
0.0137
(0.0000)
0.0022
(0.0001)
(0.0003)
(0.0000)
(0.0007)
0.0010
(0.0000)
0.0011
(0.0016)
0.0001
0.0002
0.0021
(0.0001)
0.0049
(0.0020)
0.0736
0.0311
0.0083
0.0043
0.0023
0.0100
(0.0003)
0.0000
0.0034
0.0033
(0.0017)
0.0177
(0.0001)
0.0003
0.0110
0.0007
(0.0031)
(0.0002)
0.0001
0.0008
(0.0004)
(0.0002)
0.0016
0.0001
(0.0001)
(0.0150)
0.0057
(0.0034)

0.2180
0.00330
2027 2028 2029 2030 2031
Giai đoạn sau
6 7 8 9 10
7% 7% 7% 7% 7% 5.00%
2,761 2,944 3,140 3,350 3,573 74,764
10.02% 10.02% 10.02% 10.02% 10.02% 10.02%
1,557 1,509 1,463 1,419 1,375 28,779
1. Trường hợp có tài sản Dài Hạn

Ví dụ Khoản mục Ghi chú Số liệu của FPT chưa


chiết khấu

Tiền và các khoản tương đương tiền Không chiết khấu 5,417,845,293,242
Đầu tư tài chính Chiết khấu còn 90% - 100% 20,730,720,735,456
chiết khấu còn 75 - 90% tùy vào khả năng thu
Các khoản phải thu ngắn hạn 6,882,182,894,987
hồi

TÀI SẢN
NGẮN HẠN Mức độ chiết khấu phụ thuộc vào loại mặt
hàng. Thanh khoản hàng tổn kho sẽ thấp hơn
Hàng tồn kho các tài sản ngắn hạn khác, và giá trị thu về 1,507,342,901,619
trong các cuộc bán thanh lý sẽ có thể thấp
hơn nhiều giá trị sổ sách. chiết khấu còn 50-
70%

Các khoản phải thu dài hạn Chiết khấu 75 - 90% tùy vào khả năng thu hồi 167,244,119,883

Trên báo cáo của FPT đã khấu hao lũy kế phần


Tài sản cố định tài sản cố định, tuy nhiên nếu cận thận hơn 10,398,837,546,784
thì có thể chiết khấu còn 80%

Bất động sản đầu tư Tương tự tài sản cố định trên báo cao đã khấu 0
TÀI SẢN hao lũy kế nhưng mình sẽ chiết khấu còn 80%
DÀI HẠN
Tài sản dở dang dài hạn Phần tài sản dở dang sẽ chiết khấu còn 80% 1,290,598,745,684

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn Khoản này của FPT chủ yếu tập trung vào đầu 3,101,993,693,319
tư góp vốn đơn vị khác, chiết khấu còn 80%

Không chiết khấu, thể hiện các nghĩa vụ nợ


NỢ Tổng nợ ngắn hạn + nợ dài hạn phải trả của doanh nghiệp 32,279,955,665,838

NAV
SỐ LƯỢNG CỔ PHIẾU
ĐỊNH GIÁ (NAV/TỔNG NỢ)
2. Trường hợp không có tài sản Dài Hạn

% chiết Số liệu của FPT đã chiết khấu Ví dụ Khoản mục Ghi chú
khấu

100% 5,417,845,293,242 Tiền và các khoản tương Không chiết khấu


đương tiền
100% 20,730,720,735,456 Đầu tư tài chính Chiết khấu còn 90% - 100%
chiết khấu còn 75 - 90% tùy
80% 5,505,746,315,990 Các khoản phải thu ngắn hạn
vào khả năng thu hồi

TÀI SẢN Mức độ chiết khấu phụ thuộc


NGẮN HẠN vào loại mặt hàng. Thanh
khoản hàng tổn kho sẽ thấp
65% 979,772,886,052 Hàng tồn kho hơn các tài sản ngắn hạn
khác, và giá trị thu về trong
các cuộc bán thanh lý sẽ có
thể thấp hơn nhiều giá trị sổ
sách. chiết khấu còn 50-70%

80% 133,795,295,906

80% 8,319,070,037,427

80% 0

80% 1,032,478,996,547

80% 2,481,594,954,655

Không chiết khấu, thể hiện


Tổng nợ ngắn hạn + nợ dài
100% 32,279,955,665,838 NỢ hạn các nghĩa vụ nợ phải trả của
doanh nghiệp
12,321,068,849,438 NAV
1,097,026,572 SỐ LƯỢNG CỔ PHIẾU
11,231 ĐỊNH GIÁ (NAV/TỔNG NỢ)
Số liệu của FPT chưa % chiết Số liệu của FPT đã
chiết khấu khấu chiết khấu

5,417,845,293,242 100% 5,417,845,293,242


20730720735456 100% 20730720735456
6,882,182,894,987 80% 5,505,746,315,990

1,507,342,901,619 65% 979,772,886,052

32,279,955,665,838 100% 32,279,955,665,838

354,129,564,902
ẾU 1,097,026,572
G NỢ) 323

You might also like