You are on page 1of 32

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN 2020 2021


A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,442,218,072,079 1,261,155,476,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,877,931,541 41,255,262,412
1. Tiền 12,877,931,541 14,909,317,207
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 26,345,945,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 877,875,797,749 655,923,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh 70,270,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 877,875,797,749 585,653,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,736,575,421 233,633,989,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,158,476,730 203,660,084,392
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,630,653,360 57,622,259,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,341,896,857 28,652,701,994
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,394,451,526 -56,301,055,640
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 226,988,243,589 308,196,486,695
1. Hàng tồn kho 236,088,220,247 310,485,147,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,099,976,658 -2,288,660,934
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,739,523,779 22,146,637,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,740,953,630 1,659,728,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,522,253,440 18,169,015,906
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 476,316,709 2,317,893,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,188,882,117 519,872,591,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 374,500,000 374,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 374,500,000 374,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 295,879,720,076 486,468,339,350
1. Tài sản cố định hữu hình 274,513,538,850 465,317,485,173
- Nguyên giá 669,673,766,862 894,535,700,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,160,228,012 -429,218,215,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,366,181,226 21,150,854,177
- Nguyên giá 22,373,057,579 22,373,057,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,006,876,353 -1,222,203,402
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,985,590,264 25,712,069,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,985,590,264 25,712,069,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,949,071,777 7,317,682,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,195,623,490 4,896,521,485
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,753,448,287 2,421,161,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,800,406,954,196 1,781,028,068,118
NGUỒN VỐN 2020 2021
C. NỢ PHẢI TRẢ 829,411,456,121 759,357,932,999
I. Nợ ngắn hạn 343,580,612,887 652,796,913,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,720,824,046 31,116,775,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,586,671,186 1,243,835,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,544,399,606 6,538,830,826
4. Phải trả người lao động 15,864,593,859 16,392,237,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,375,342,051 9,469,193,491
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 730,921,209
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,710,973,274 190,445,805,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,977,938,014 393,736,084,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,068,949,642 3,854,149,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 485,830,843,234 106,561,019,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 213,897,423
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,299,439,997 106,561,019,632
9. Trái phiếu chuyển đổi 448,317,505,814
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 970,995,498,075 1,021,670,135,119
I. Vốn chủ sở hữu 970,995,498,075 1,021,670,135,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,328,240,000 588,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,328,240,000 588,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,235,773,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,465,441,126
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,708,507,840 374,713,655,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,391,028,751 75,253,747,623
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,317,479,089 299,459,907,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,473,142,259 51,372,299,063
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,800,406,954,196 1,781,028,068,118
BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
2022 CHỈ TIÊU
1,422,244,637,211 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
52,851,714,658 2. Các khoản giảm trừ doanh thu
52,851,714,658 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
248,495,032,420 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
94,795,000,000 6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
153,700,032,420 - Trong đó: Chi phí lãi vay
776,382,287,481 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
251,993,652,048 9. Chi phí bán hàng
104,790,547,920 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
477,303,701,054 14. Lợi nhuận khác (40=31-32)
-57,705,613,541 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
315,080,042,466 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
320,243,529,424 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
-5,163,486,958 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
29,435,560,186 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
1,708,716,212 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
27,406,747,819 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu(*)
320,096,155

683,078,250,292
854,500,000
854,500,000

464,221,264,140
422,618,292,933
875,022,166,872
-452,403,873,939
20,619,306,398
20,968,786,167
-349,479,769
20,983,664,809
22,373,057,579
-1,389,392,770

206,221,867,728

206,221,867,728

11,780,618,424
5,848,614,934
5,932,003,490

2,105,322,887,503
2022
713,665,523,351
554,067,518,856
36,751,259,995
2,768,486,946
14,061,349,039
19,278,768,561
27,177,368,411

96,453,185,045
353,993,645,306

3,583,455,553

159,598,004,495
159,598,004,495

1,391,657,364,152
1,391,657,364,152
730,410,300,000
730,410,300,000

220,358,863,743

422,843,538,261
314,281,771,963
108,561,766,298
20,166,850
18,024,495,298

2,105,322,887,503
OẠT ĐỘNG KINH DOANH
2020 2021 2022
690,600,452,595 715,486,224,953 1,036,161,984,911
19,354,245,629 11,851,884,376 20,476,472,153
671,246,206,966 703,634,340,577 1,015,685,512,758
483,608,912,606 493,482,286,595 733,585,167,845
187,637,294,360 210,152,053,982 282,100,344,913
71,963,631,406 59,673,763,675 52,991,799,386
34,566,340,332 36,566,954,695 39,829,651,630
33,263,749,041 31,510,829,843 36,283,010,813

97,995,858,008 74,481,402,601 104,006,556,577


41,737,260,884 48,889,799,085 49,808,561,587
85,301,466,542 109,887,661,276 141,447,374,505
1,050,144,757 753,058,200 864,602,475
407,241,009 356,617,576 770,411,609
642,903,748 396,440,624 94,190,866
85,944,370,290 110,284,101,900 141,541,565,371
18,388,989,991 21,195,510,374 32,138,445,139
-1,372,300,463 1,332,287,098 -3,510,842,301
68,927,680,762 87,756,304,428 112,913,962,533
66,391,028,751 85,960,657,177 111,640,895,900
2,536,652,011 1,795,647,251 1,273,066,633
1,168 1,495 1,591
966 1,495 1,591

2021 2022
EBIT 141,794,931,743 177,824,576,184
BẢNG BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

213,628,275,129
YỂN TIỀN TỆ
2021 2022 Chênh lệch
110,284,101,900 141,541,565,371 31,257,463,471

34,273,314,797 38,134,506,674 3,861,191,877


6,503,618,237 4,279,383,925 -2,224,234,312
16,712,558 64,668,538 47,955,980
-54,950,350,042 -25,617,401,269 29,332,948,773
31,510,829,843 36,283,010,813 4,772,180,970
-1,045,742 1,045,742
127,638,227,293 194,685,734,052 67,047,506,759
-85,835,842,816 -384,124,156,721 -298,288,313,905
-83,805,257,229 -9,758,381,795 74,046,875,434
214,295,075,129 -161,825,512,036 -376,120,587,165
3,380,327,174 -1,001,081,200 -4,381,408,374
-24,525,000,000 -24,525,000,000
-33,236,851,957 -35,990,911,014 -2,754,059,057
-33,439,720,402 -25,261,012,816 8,178,707,586
0
-666,800,000 -2,270,694,089 -1,603,894,089
38,059,157,192 -450,071,015,619 -488,130,172,811
2021 2022 Chênh lệch
-152,611,638,503 -233,028,447,600 -80,416,809,097
250,122,278 250,122,278
-2,108,073,100,000 -179,700,032,420 1,928,373,067,580
2,401,295,797,749 472,623,100,000 -1,928,672,697,749
0
0
75,160,071,863 33,032,025,081 -42,128,046,782
215,771,131,109 93,176,767,339 -122,594,363,770
2021 2022 Chênh lệch
20,000,000,000 355,205,150,000 335,205,150,000
0
2,427,583,530,837 1,218,897,859,353 -1,208,685,671,484
-2,702,030,731,306 -1,205,603,314,109 1,496,427,417,197
0
0
0
-254,447,200,469 368,499,695,244 622,946,895,713
-616,912,168 11,605,446,964 12,222,359,132
41,877,931,541 41,255,262,412 -622,669,129
-5,756,961 -8,994,718 -3,237,757
41,255,262,412 52,851,714,658 11,596,452,246
BẢNG BÁO CÁO CHÊNH LỆCH
TÀI SẢN 2021 2022
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,261,155,476,594 1,422,244,637,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,255,262,412 52,851,714,658
1. Tiền 14,909,317,207 52,851,714,658
2. Các khoản tương đương tiền 26,345,945,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 655,923,100,000 248,495,032,420
1. Chứng khoán kinh doanh 70,270,000,000 94,795,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 585,653,100,000 153,700,032,420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,633,989,883 776,382,287,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 203,660,084,392 251,993,652,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,622,259,137 104,790,547,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,652,701,994 477,303,701,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,301,055,640 -57,705,613,541
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 308,196,486,695 315,080,042,466
1. Hàng tồn kho 310,485,147,629 320,243,529,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,288,660,934 -5,163,486,958
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,146,637,604 29,435,560,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,659,728,461 1,708,716,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,169,015,906 27,406,747,819
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,317,893,237 320,096,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 519,872,591,524 683,078,250,292
I. Các khoản phải thu dài hạn 374,500,000 854,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 374,500,000 854,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 486,468,339,350 464,221,264,140
1. Tài sản cố định hữu hình 465,317,485,173 422,618,292,933
- Nguyên giá 894,535,700,933 875,022,166,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,218,215,760 -452,403,873,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,619,306,398
- Nguyên giá 20,968,786,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,479,769
3. Tài sản cố định vô hình 21,150,854,177 20,983,664,809
- Nguyên giá 22,373,057,579 22,373,057,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,222,203,402 -1,389,392,770
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,712,069,500 206,221,867,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,712,069,500 206,221,867,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,317,682,674 11,780,618,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,896,521,485 5,848,614,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,421,161,189 5,932,003,490
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,781,028,068,118 2,105,322,887,503
NGUỒN VỐN 2021 2022
C. NỢ PHẢI TRẢ 759,357,932,999 713,665,523,351
I. Nợ ngắn hạn 652,796,913,367 554,067,518,856
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,116,775,621 36,751,259,995
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,243,835,830 2,768,486,946
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,538,830,826 14,061,349,039
4. Phải trả người lao động 16,392,237,987 19,278,768,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,469,193,491 27,177,368,411
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 190,445,805,045 96,453,185,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 393,736,084,925 353,993,645,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,854,149,642 3,583,455,553
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,561,019,632 159,598,004,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,561,019,632 159,598,004,495
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,021,670,135,119 1,391,657,364,152
I. Vốn chủ sở hữu 1,021,670,135,119 1,391,657,364,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 588,328,240,000 730,410,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 588,328,240,000 730,410,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,235,773,743 220,358,863,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 374,713,655,463 422,843,538,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,253,747,623 314,281,771,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 299,459,907,840 108,561,766,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 51,372,299,063 18,024,495,298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,781,028,068,118 2,105,322,887,503
BẢNG KÊ
Chênh lệch
NGUỒN VỐN SỬ DỤNG VỐN

37,942,397,451 37,942,397,451
-26,345,945,205 26,345,945,205

24,525,000,000 24,525,000,000

-431,953,067,580 431,953,067,580

48,333,567,656 48,333,567,656
47,168,288,783 47,168,288,783

448,650,999,060 448,650,999,060
-1,404,557,901 1,404,557,901

6,883,555,771
9,758,381,795 9,758,381,795
-2,874,826,024 2,874,826,024

48,987,751 48,987,751
9,237,731,913 9,237,731,913
-1,997,797,082 1,997,797,082
480,000,000 480,000,000

-42,699,192,240 42,699,192,240

20,619,306,398 20,619,306,398

-167,189,368 167,189,368

180,509,798,228 180,509,798,228
952,093,449 952,093,449
3,510,842,301 3,510,842,301

324,294,819,385
Chênh lệch

5,634,484,374 5,634,484,374
1,524,651,116 1,524,651,116
7,522,518,213 7,522,518,213
2,886,530,574 2,886,530,574
17,708,174,920 17,708,174,920

-93,992,620,000 93,992,620,000
-39,742,439,619 39,742,439,619

-270,694,089 270,694,089
53,036,984,863 53,036,984,863

142,082,060,000 142,082,060,000

213,123,090,000 213,123,090,000

239,028,024,340 239,028,024,340
-190,898,141,542 190,898,141,542
0
-33,347,803,765 33,347,803,765

324,294,819,385 1,189,989,093,800 1,189,989,093,800


BẢNG PHÂN TÍCH NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN
SỐ TIỀN TỶ TRỌNG(%)
NGUỒN VỐN
Giảm tài sản
2. Các khoản tương đương tiền 26,345,945,205 2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 431,953,067,580 36
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 1,404,557,901 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2,874,826,024 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,997,797,082 0
1. Tài sản cố định hữu hình 42,699,192,240 4
3. Tài sản cố định vô hình 167,189,368 0
Tăng nguồn vốn
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,634,484,374 0
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,524,651,116 0
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,522,518,213 1
4. Phải trả người lao động 2,886,530,574 0
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,708,174,920 1
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,036,984,863 4
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,082,060,000 12
2. Thặng dư vốn cổ phần 213,123,090,000 18
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 239,028,024,340 20
TỔNG NGUỒN VỐN 1,189,989,093,800 100
SỬ DỤNG VỐN
Tăng tài sản
1. Tiền 37,942,397,451 3
1. Chứng khoán kinh doanh 24,525,000,000 2
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,333,567,656 4
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,168,288,783 4
6. Phải thu ngắn hạn khác 448,650,999,060 38
1. Hàng tồn kho 9,758,381,795 1
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,987,751 0
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,237,731,913 1
6. Phải thu dài hạn khác 480,000,000 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,619,306,398 2
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,509,798,228 15
1. Chi phí trả trước dài hạn 952,093,449 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,510,842,301 0
Giảm nguồn vốn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,992,620,000 8
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,742,439,619 3
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 270,694,089 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 190,898,141,542 16
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,347,803,765 3
TỔNG SỬ DỤNG VỐN 1,189,989,093,800 100
Năm 2021
Chỉ tiêu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38,059,157,192
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 215,771,131,109
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -254,447,200,469
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -616,912,168
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,877,931,541
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5,756,961
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,255,262,412
Giảm của lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động kinh doanh 213,628,275,129
Giảm của lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động đầu tư 2,323,844,231,109
Năm 2022 Năm 2022 so với Năm 2021
Chênh lệch Tỷ lệ tăng/giảm %
-450,071,015,619 -488,130,172,811 -12.83 -1282.55644325
93,176,767,339 -122,594,363,770 -0.57 -56.816851791
368,499,695,244 622,946,895,713 -2.45 -244.823639075
11,605,446,964 12,222,359,132 -19.81 -1981.21544135
41,255,262,412 -622,669,129 -0.01 -1.48686696331
-8,994,718 -3,237,757 0.56 56.2407318723
52,851,714,658 11,596,452,246 0.28 28.1090255352
-188,621,206,125 -402,249,481,254 -1.88 -188.294120247
272,626,677,481 -2,051,217,553,628 -0.88 -88.2682895079
Đánh giá tính tự chủ trong tài chính 2021 2022
Hệ số tài trợ 0.57 0.66
Hệ số tự tài trợ 1.97 2.04
Hệ số tự tài trợ từ nguồn vốn ổn định 2.17 2.27
Đánh giá các tỷ số tài chính 2021 2022
Nhóm chỉ tiêu thanh toán
Khả năng thanh toán hiện thời 1.93 2.57
Khả năng thanh toán nhanh 1.46 2.00
Khả năng thah toán nhanh bằng tiền 1.07 0.54
Kết cấu tài chính
Tỷ số nợ 0.43 0.34
Tỷ số nợ trên VCSH 0.64 0.40
Tỷ số thanh toán lãi vay 4.50 4.90
Tỷ số thanh toán nợ vay 0.26 0.61
Tỷ số tự tài trợ 1.97 2.04
Đòn bẩy tài chính FL 1.29 1.26
Đòn bẩy kinh doanh OL 1.48 1.59
Đòn bẩy tổng hợp TL 1.91 1.99
Tỉ suất sinh lời 2021 2022
ROS 12% 11%
ROA 5% 6%
ROE 6% 6%
Phân tích tinh hình đảm bảo nguồn vốn theo quan điểm tự tài trợ
Hệ số tài trợ ổn định
Hệ số tài tạm thời
Hệ số VCSH/nguồn tài trợ ổn định
Hệ số nguồn tài trợ ổn định/tài sản dài hạn
Hệ số nguồn tài trợ tạm thời/tài sản ngắn hạn

Vốn lưu động ròng


Nhu cầu VLĐ
2021 2022 Chu kỳ Vốn Lưu Động
0.63 0.74 Số ngày tồn kho
0.37 0.26 Năm 2022 153
0.91 0.90 Năm 2021 195
2.17 2.27 Số ngày thu tiền bán hàng
0.52 0.39 Năm 2022 81
Năm 2021 107
608,358,563,227 868,177,118,355 Số ngày trả tiền mua hàng
541,830,476,578 1,091,462,329,947 Năm 2022 17
Năm 2021 21
Chỉ tiêu/Năm 2021 2022 Chênh lệch
Số ngày tồn kho 195 153 -42
Số ngày thu tiền bán hàng 107 81 -26
Chu kỳ kinh doanh 302 234 -69
Số ngày trả tiền mua hàng 21 17 -4
Chu kỳ vốn lưu động 281 217 -64
Mức GT/TK Hàng tồn kho -86,150,664,078
Mức GT/TK Khoản phải thu -74,452,256,373
Mức GT/TK Khoản phải trả -9,055,169,861
Mức GT/TK Vốn lưu động -151,547,750,590
Chỉ tiêu 2021
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 703,634,340,577
Giá vốn hàng bán 493,482,286,595
Lợi nhuận gộp 210,152,053,982
Chi phí bán hàng 74,481,402,601
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,889,799,085
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính 86,780,852,296

Chỉ tiêu Tỉ lệ trên doanh thu


2021
Doanh thu thuần 100
Giá vốn hàng bán 0.701
Lợi nhuận gộp 0.299
Chi phí bán hàng 0.106
Chi phí quản lí doanh nghiệp 0.069
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính 0.123
2022 So sánh
1,015,685,512,758 312,051,172,181
733,585,167,845 240,102,881,250
282,100,344,913 71,948,290,931
104,006,556,577 29,525,153,976
49,808,561,587 918,762,502
128,285,226,749 41,504,374,453

Tỉ lệ trên doanh thu Mức ảnh hưởng


2022 So sánh Doanh nghiệp HQTK Chi phí
100 0
0.722 0.021 218,851,919,388 21,250,961,862
0.278 -0.021 93,199,252,793 -21,250,961,862
0.102 -0.003 33,031,373,893 -3,506,219,917
0.049 -0.020 21,681,885,366 -20,763,122,864
0.126 0.003 38,485,993,534 3,018,380,919

You might also like