Professional Documents
Culture Documents
683,078,250,292
854,500,000
854,500,000
464,221,264,140
422,618,292,933
875,022,166,872
-452,403,873,939
20,619,306,398
20,968,786,167
-349,479,769
20,983,664,809
22,373,057,579
-1,389,392,770
206,221,867,728
206,221,867,728
11,780,618,424
5,848,614,934
5,932,003,490
2,105,322,887,503
2022
713,665,523,351
554,067,518,856
36,751,259,995
2,768,486,946
14,061,349,039
19,278,768,561
27,177,368,411
96,453,185,045
353,993,645,306
3,583,455,553
159,598,004,495
159,598,004,495
1,391,657,364,152
1,391,657,364,152
730,410,300,000
730,410,300,000
220,358,863,743
422,843,538,261
314,281,771,963
108,561,766,298
20,166,850
18,024,495,298
2,105,322,887,503
OẠT ĐỘNG KINH DOANH
2020 2021 2022
690,600,452,595 715,486,224,953 1,036,161,984,911
19,354,245,629 11,851,884,376 20,476,472,153
671,246,206,966 703,634,340,577 1,015,685,512,758
483,608,912,606 493,482,286,595 733,585,167,845
187,637,294,360 210,152,053,982 282,100,344,913
71,963,631,406 59,673,763,675 52,991,799,386
34,566,340,332 36,566,954,695 39,829,651,630
33,263,749,041 31,510,829,843 36,283,010,813
2021 2022
EBIT 141,794,931,743 177,824,576,184
BẢNG BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
213,628,275,129
YỂN TIỀN TỆ
2021 2022 Chênh lệch
110,284,101,900 141,541,565,371 31,257,463,471
37,942,397,451 37,942,397,451
-26,345,945,205 26,345,945,205
24,525,000,000 24,525,000,000
-431,953,067,580 431,953,067,580
48,333,567,656 48,333,567,656
47,168,288,783 47,168,288,783
448,650,999,060 448,650,999,060
-1,404,557,901 1,404,557,901
6,883,555,771
9,758,381,795 9,758,381,795
-2,874,826,024 2,874,826,024
48,987,751 48,987,751
9,237,731,913 9,237,731,913
-1,997,797,082 1,997,797,082
480,000,000 480,000,000
-42,699,192,240 42,699,192,240
20,619,306,398 20,619,306,398
-167,189,368 167,189,368
180,509,798,228 180,509,798,228
952,093,449 952,093,449
3,510,842,301 3,510,842,301
324,294,819,385
Chênh lệch
5,634,484,374 5,634,484,374
1,524,651,116 1,524,651,116
7,522,518,213 7,522,518,213
2,886,530,574 2,886,530,574
17,708,174,920 17,708,174,920
-93,992,620,000 93,992,620,000
-39,742,439,619 39,742,439,619
-270,694,089 270,694,089
53,036,984,863 53,036,984,863
142,082,060,000 142,082,060,000
213,123,090,000 213,123,090,000
239,028,024,340 239,028,024,340
-190,898,141,542 190,898,141,542
0
-33,347,803,765 33,347,803,765