Professional Documents
Culture Documents
M HÀ TIÊN
ĐVT: triệu đồng
31/12/2021 1/1/2021
1,498,275.17 2,307,771.00
295,433.78 1,077,739.67
240,433.78 677,739.67
55,000.00 400,000.00
- 0.80
- 0.80
525,747.35 488,234.01
258,124.77 351,469.77
34,944.79 19,049.61
232,731.68 11,765.35
- -
-109.54 -
655,653.41 708,407.65
700,716.15 4,263.37
-45,062.75 -45,855.72
21,440.63 33,388.91
4,395.87 3,995.82
17,044.66 21,874.76
- 7,518.33
- -
7,304,385 7,726,932.20
18,052.81 16,992.22
18,052.81 16,992.22
5,858,949.02 6,334,247.10
5,763,638.92 6,239,092.03
13,679,547.01 13,590,856.26
-7,915,908.09 -7,351,764.23
- -
- -
- -
95,310.11 95,155.07
132,390.93 131,475.80
-37,080.82 36,320.73
950,935.55 934,830.99
- -
- -
- -
63,936.00 50,958.00
19,500.00 19,500.00
- -
56,000.00 56,000.00
-11,564.00 -24,542.00
412,511.18 389,903.89
295,448.71 257,026.38
117,062.47 132,877.51
8,802,659.73 10,034,703.25
3,634,750.94 4,648,054.81
3,619,235.89 4,628,599.75
1,611,128.05 2,376,947.18
1,208,301.07 1,367,654.72
73,652.93 63,658.09
47,126.75 51,633.91
196,712.96 147,960.44
7,396.33 33,544.39
136,004.22 103,319.36
201,355.84 384,688.79
137,557.65 99,192.87
15,515.06 19,455.06
15,515.06 14,422.06
- 5,033.00
5,167,909 5,386,648.44
5,167,908.79 5,386,648.44
3,815,899.11 3,815,899.11
- -
489,331.49 730,648.96
- -
70,790.41 70,790.41
- -
- -
- -
8,802,659.74 10,034,703.25
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
CHỈ TIÊU MS
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
11. THU NHẬP KHÁC 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
SẢN XUẤT KINH DOANH
G VICEM HÀ TIÊN
ĐVT: triệu đồng
Năm 2022 Năm 2021
9,473,516.92 7,470,381.17
555,557.56 406,038.79
8,917,959.36 7,064,342.38
8,026,070.10 6,195,124.69
891,889.26 869,217.68
5,505.02 17,461.28
142,715.72 124,900.60
76,281.32 99,949.15
179,031.55 130,537.06
241,805.08 168,144.36
333,841.92 463,096.93
1,433.92 6,913.21
11,078.82 8,926.21
-9,644.90 -2,012.99
324,197.03 461,083.93
68,486.28 93,123.11
-1,932.61 -556.82
257,643.36 368,517.65
- -
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
HÀ TIÊN
ĐVT: triệu đồng
Năm 2021
475,665.39
538,825.46
-9,864.35
478.98
-11,152.40
99,949.16
1,138,902.25
-26,360.72
66,689.64
-67,064.64
-53,370.02
0.80
-127,333.02
992,766.59
-98,651.98
736,245.83
-126,172.25
268.14
10,898.26
-115,005.85
0.00
4,269,269.99
-5,035,602.39
-637,191.90
-1,403,524.30
-782,284.33
1,077,739.67
-21.56
295,433.78
Ngô Duy Đông -LT2- 23
Bảng phân tích tốc độ luân chuyển vốn lưu động của Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên
Chênh lệch
Chỉ tiêu Năm 2022 Năm 2021
Tuyệt đối
1. Tổng luân chuyển thuần
8,924,898.30 7,088,716.87 1,836,181.43
2.
LCTVốn lưu động
= DTT bình quân
+ DTTC + TNK
1,922,319.39 1,903,023.09 19,296.30
Slđ= (TSND đn+ TSND cn)/2
TSNH đầu năm 1,498,275.17 2,307,771.00 -809,495.83
TSNH cuối năm 2,346,363.61 1,498,275.17 848,088.43
I. Số vòng quay vốn lưu động
4.64 3.72 0.92
II.
SVlđKỳ=luân chuyển VLĐ
LCT/Slđ
77.54 96.64 -19.11
LCT
(Klđ)bình quân 1 ngày
= Slđ/d
24,791.38 19,690.88 5,100.50
d=LCT/360
II. Mức độ ảnh hưởng
ΔSVlđ (Slđ) = LCT0 * (1/Slđ1 -0.04
ΔKld (Slđ) = (Slđ1 - Slđ0) * 0.98
ΔSVlđ (LCT) = (LCT1- 0.96
Tổng
ΔKlđ ảnh
(LCT)hưởng ΔSVlđ
= Slđ1 = - -20.09
* (1/d1
ΔSVlđ (Slđ)+ ΔSVlđ (LCT) 0.92
ΔKlđ = ΔKld (Slđ) + ΔKlđ
-19.11
(LCT)
III. VLĐ tiết kiệm (lãng phí)
-473,515.40
VLĐ = d1 * (Klđ1 – Klđ0)
Bảng phân tích hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh của Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hà Tiê
Chênh lệch
Chỉ tiêu Năm 2022 Năm 2021 Tuyệt đối
26%
26%
-68%
-79%
-16%
1%
20%
25%
49%