You are on page 1of 4

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG TAM THANH

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị tính:
Chỉ tiêu 2021 2022
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,801,038,130 52,012,811,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,089,319 8,995,152,947
1. Tiền 156,089,319 8,995,152,947
II. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,307,183,287 41,905,125,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,233,250,000 38,918,742,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,043,384,424 2,269,833,087
3. Phải thu ngắn hạn khác 30,548,863 716,548,863
III. Hàng tồn kho 572,402,372 4,514,081,793
1. Hàng tồn kho 572,402,372 4,514,081,793
IV.Tài sản ngắn hạn khác 823,683,731 540,131,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,563,144 171,813,587
2. Thuế GTGT được khấu trừ 606,561,452 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 559,135 368,318,003
1,542,569,222 2,262,192,874
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản dài hạn 619,769,352 636,410,419
619,769,352 636,410,419
1. Chi phí trả trước dài hạn khác
II.Tài sản cố định 922,799,870 1,625,782,455
1. Tài sản cố định hữu hình 922,799,870 1,625,782,455
Nguyên Giá 1,072,581,818 2,037,761,818
-149,781,948 -411,979,363
- Giá trị hao mòn lũy kế
28,343,607,352 54,275,004,859
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,902,081,674 53,181,025,854
I. Nợ ngắn hạn 27,902,081,674 53,181,025,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,132,975,639 43,081,236,506
2. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 452,034,027 802,688,741
3. Phải trả người lao động 1,321,083,657 2,293,312,256
4. Chi phí phải trả ngắn hạn 895,988,351 903,788,351
5. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,100,000,000 6,100,000,000
441,525,678 1,093,979,005
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu 441,525,678 1,093,979,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,056,166,000 2,056,166,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,056,166,000 2,056,166,000
2. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phố -1,614,640,322 -962,186,995
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,371,804,009 -1,614,640,322
- LNST chưa phân phối kỳ này -242,836,313 652,453,327
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,343,607,352 54,275,004,859
ANH

Chênh lệch
Số tiền Tỷ lệ %

25,211,773,855 194.07%
8,839,063,628 5762.82%
8,839,063,628 5762.82%
20,597,941,789 196.67%
18,685,492,406 192.35%
1,226,448,663 217.55%
686,000,000 2345.58%
3,941,679,421 788.62%
3,941,679,421 788.62%
-283,552,141 65.58%
-44,749,557 79.34%
-606,561,452 0.00%
367,758,868 65872.82%
719,623,652 146.65%
16,641,067 102.69%
16,641,067 102.69%
702,982,585 176.18%
702,982,585 176.18%
965,180,000 189.99%
-262,197,415 275.05%

25,931,397,507 191.49%

25,278,944,180 190.60%
25,278,944,180 190.60%
23,948,260,867 225.17%
350,654,714 177.57%
972,228,599 173.59%
7,800,000 100.87%
0 100.00%
652,453,327 247.77%
652,453,327 247.77%
0 100.00%
0 100.00%
652,453,327 59.59%
-242,836,313 117.70%
895,289,640 -268.68%
25,931,397,507 191.49%

You might also like