Professional Documents
Culture Documents
MS A - TÀI SẢN
100 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,542,789,941 66,592,768,941
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,014,334,247 2,114,774,547
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,623,356,773 12,626,306,978
131 1. Phải thu khách hàng 9,721,241,514 11,741,291,544
132 2. Trả trước cho người bán 722,830,634 822,880,534
138 3. Các khoản phải thu khác 179,284,625 62,134,900
140 IV. Hàng tồn kho 41,693,471,453 51,698,684,113
141 1. Hàng tồn kho 41,693,471,453 51,698,684,113
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 143,023,405 153,003,303
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
152 2. Thuế và các khoản phải thu nhà nước
158 4. Tài sản ngắn hạn khác 143,023,405 153,003,303
200 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 51,150,175,784 53,148,567,184
210 I. Tài sản cố định 51,085,166,618 53,083,558,018
211 1. Nguyên giá 14,729,956,397 15,729,956,397
212 2. Giá trị hao mòn lũy kế (*) -4,161,245,536 -4,162,854,136
213 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,516,455,757 41,516,455,757
220 II. Bất động sản đầu tư
230 III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
240 IV. Tài sản dài hạn khác 65,009,166 65,009,166
248 2. Tài sản dài hạn khác 65,009,166 65,009,166
250 TỔNG TÀI SẢN 115,692,965,725 119,741,336,125
MS NGUỒN VỐN
300 A - Nợ phải trả 58,645,567,240 60,685,847,970
310 I. Nợ ngắn hạn 58,645,567,240 60,685,847,970
311 1. Vay ngắn hạn 49,129,422,451 50,149,792,456
312 2. Phải trả cho người bán ngắn hạn 6,999,431,753 8,472,939,713
313 3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 666,432,220 566,437,250
314 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 955,977,844 755,977,844
315 5. Phải trả người lao động 595,587,140 580,087,000
316 6. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,184,842 104,184,842
318 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 54,840,270 53,890,080
323 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 13,690,720 2,538,785
330 II. Nợ dài hạn
400 B - Vốn chủ sở hữu 57,047,398,485 59,055,488,155
411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,000,000,000 28,000,000,000
417 7. Lợi nhuận sau thế chưa phân phối 29,047,398,485 31,055,488,155
410 TỔNG NGUỒN VỐN 115,692,965,725 119,741,336,125
0.506906940041622 0.5068078404157
vld 5,897,222,701 5,906,920,971
4.80% 4%
1,410,033,973 1,480,342,183
67,681,631 59,213,687
1,342,352,342 1,421,128,496
95.2% 96.0%
78,776,153
8,467,943
0.0586851535969
0.1251143522359
2016 2017 2018
2.16040421610878
3.30955539489004
2014 2015
MS A - TÀI SẢN
100 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,542,789,941 66,592,768,941
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,014,334,247 2,114,774,547
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,623,356,773 12,626,306,978
131 1. Phải thu khách hàng 9,721,241,514 11,741,291,544
132 2. Trả trước cho người bán 722,830,634 822,880,534
138 3. Các khoản phải thu khác 179,284,625 62,134,900
140 IV. Hàng tồn kho 41,693,471,453 51,698,684,113
141 1. Hàng tồn kho 41,693,471,453 51,698,684,113
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 143,023,405 153,003,303
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
152 2. Thuế và các khoản phải thu nhà nước
158 4. Tài sản ngắn hạn khác 143,023,405 153,003,303
200 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 51,150,175,784 53,148,567,184
210 I. Tài sản cố định 51,085,166,618 53,083,558,018
211 1. Nguyên giá 14,729,956,397 15,729,956,397
212 2. Giá trị hao mòn lũy kế (*) -4,161,245,536 -4,162,854,136
213 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,516,455,757 41,516,455,757
220 II. Bất động sản đầu tư
230 III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
240 IV. Tài sản dài hạn khác 65,009,166 65,009,166
248 2. Tài sản dài hạn khác 65,009,166 65,009,166
250 TỔNG TÀI SẢN 115,692,965,725 119,741,336,125
MS NGUỒN VỐN
300 A - Nợ phải trả 58,645,567,240 60,685,847,970
310 I. Nợ ngắn hạn 58,645,567,240 60,685,847,970
311 1. Vay ngắn hạn 49,129,422,451 50,149,792,456
312 2. Phải trả cho người bán ngắn hạn 6,999,431,753 8,472,939,713
313 3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 666,432,220 566,437,250
314 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 955,977,844 755,977,844
315 5. Phải trả người lao động 595,587,140 580,087,000
316 6. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,184,842 104,184,842
318 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 54,840,270 53,890,080
323 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 13,690,720 2,538,785
330 II. Nợ dài hạn
400 B - Vốn chủ sở hữu 57,047,398,485 59,055,488,155
411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,000,000,000 28,000,000,000
417 7. Lợi nhuận sau thế chưa phân phối 29,047,398,485 31,055,488,155
410 TỔNG NGUỒN VỐN 115,692,965,725 119,741,336,125
0.506906940041622 0.5068078404157
vld 5,897,222,701 5,906,920,971
4.80% 4%
1,410,033,973 1,480,342,183
67,681,631 59,213,687
1,342,352,342 1,421,128,496
95.2% 96.0%
78,776,153
8,467,943
0.0586851535969
0.1251143522359
2.16040421610878
3.30955539489004
MS NGUỒN VỐN
300 A - Nợ phải trả 58,645,567,240 60,685,847,970 62,443,694,237
310 I. Nợ ngắn hạn 58,645,567,240 60,685,847,970 62,443,694,237
311 1. Vay ngắn hạn 49,129,422,451 50,149,792,456 56,822,997,313
312 2. Phải trả cho người bán ngắn hạn 6,999,431,753 8,472,939,713 3,383,780,309
313 3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 666,432,220 566,437,250 334,572,440
314 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 955,977,844 755,977,844 1,126,964,241
315 5. Phải trả người lao động 595,587,140 580,087,000 578,318,000
316 6. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,184,842 104,184,842 90,565,034
318 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 54,840,270 53,890,080 96,474,540
323 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 13,690,720 2,538,785 10,022,360
330 II. Nợ dài hạn
400 B - Vốn chủ sở hữu 57,047,398,485 59,055,488,155 57,423,595,845
411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
417 7. Lợi nhuận sau thế chưa phân phối 29,047,398,485 31,055,488,155 29,423,595,845
410 TỔNG NGUỒN VỐN 115,692,965,725 119,741,336,125 119,867,290,082
69,289,099,997 69,561,713,820
4,961,995,278 4,756,256,200
12,405,283,814 12,948,861,234
11,239,041,004 10,768,472,033
224,393,309 1,726,137,004
941,849,501 454,252,197
51,758,065,251 51,590,180,240
51,758,065,251 51,590,180,240
163,755,654 166,416,146
163,755,654 166,416,146
52,069,664,243 51,258,467,847
51,819,405,845 51,049,929,888
32,446,179,710 41,835,058,522
-6,484,410,509 -8,544,700,618
25,857,636,644 17,759,571,984
250,258,398 208,507,959
250,258,398 208,507,959
121,358,764,240 120,820,181,667
70,111,520,797 75,533,722,092
67,111,520,797 65,533,722,092
61,059,091,626 60,648,862,920
4,690,546,590 3,645,057,381
293,742,382
447,765,654 330,084,588
598,832,000 603,457,992
90,565,034
215,507,990
9,211,903 12,516,829
3,000,000,000 10,000,000,000
51,247,243,443 45,286,459,575
28,000,000,000 28,000,000,000
23,247,243,441 17,286,459,575
121,358,764,240 120,820,181,667
2017 2018
1.03 1.06
0.26 0.27
0.07 0.07
Mã số Chỉ tiêu 2014 2015
1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,142,092,444 303,177,596,700
2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu
10 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,142,092,444 303,177,596,700
11 4. Giá vốn hàng bán 264,233,111,241 272,973,765,133
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,333,111,231 30,203,831,567
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,112,341 24,077,534
22 7. Chi phí tài chính 3,414,123,241 3,523,849,604
23 Trong đó: Chi phí lãi vay 3,400,124,244 3,516,461,026
24 8. Chi phí bán hàng 8,100,313,441 8,413,111,345
25 9. Chi phí quản lí kinh doanh 5,130,919,970 2,767,128,135
30 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,662,642,238 15,523,820,017
31 10. Thu nhập khác 296,858,796 246,858,796
32 11. Chi phí khác 1,074,087 874,087
40 12. Lợi nhuận khác 295,784,709 245,984,709
50 13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,958,426,947 15,769,804,726
51 14. Chi phí thuế TNDN 2,630,853,928 3,469,357,040
60 15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,327,573,019 12,300,447,686
TỔNG TÀI SẢN 115,692,965,725 119,741,336,125
B - Vốn chủ sở hữu 57,047,398,485 59,055,488,155
0.46230267447142
2016 2017 2018
340,044,082,356 340,715,409,767 356,122,854,994 MS
100
340,044,082,356 340,715,409,767 356,122,854,994 110
306,889,827,200 305,116,152,804 318,729,955,219 120
33,154,255,156 35,599,256,963 37,392,899,775 130
22,802,984 6,209,400 717,216 131
3,887,506,786 4,201,289,431 4,171,868,315 132
3,885,089,644 4,177,323,107 4,043,327,955 138
9,000,313,444 9,569,742,204 10,214,300,420 140
3,253,701,561 4,462,055,119 5,225,930,274 141
17,035,536,349 17,372,379,609 17,781,517,982 150
125,915,741 27,319,389 28,130,305 151
1,415,270 1,227,889 3,505,537 152
124,500,471 26,091,500 24,624,768 158
17,160,036,820 17,398,471,109 17,806,142,750 200
3,432,290,418 3,479,939,800 3,561,929,657 210
12,727,746,402 13,918,531,309 14,244,213,093 211
119,867,290,082 121,358,764,240 120,820,181,667 212
57,423,595,845 51,247,243,443 45,286,459,575 213
220
5,960,783,868 230
240
2016 2017 2018 248
0.04 0.04 0.04 250
0.11 0.11 0.12
0.22 0.27 0.31 MS
300
310
311
312
313
314
315
316
318
323
330
400
411
417
410
2014 2015 2016
A - TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,542,789,941 66,592,768,941 67,517,614,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,014,334,247 2,114,774,547 4,665,975,674
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,623,356,773 12,626,306,978 14,891,839,575
1. Phải thu khách hàng 9,721,241,514 11,741,291,544 12,798,543,796
2. Trả trước cho người bán 722,830,634 822,880,534 2,086,793,191
3. Các khoản phải thu khác 179,284,625 62,134,900 6,502,588
IV. Hàng tồn kho 41,693,471,453 51,698,684,113 47,821,815,818
1. Hàng tồn kho 41,693,471,453 51,698,684,113 47,821,815,818
V. Tài sản ngắn hạn khác 143,023,405 153,003,303 137,983,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 2,173,668
4. Tài sản ngắn hạn khác 143,023,405 153,003,303 135,809,681
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 51,150,175,784 53,148,567,184 52,349,675,666
I. Tài sản cố định 51,085,166,618 53,083,558,018 52,173,602,534
1. Nguyên giá 14,729,956,397 15,729,956,397 15,729,956,397
2. Giá trị hao mòn lũy kế (*) -4,161,245,536 -4,162,854,136 -5,072,809,620
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,516,455,757 41,516,455,757 41,516,455,757
II. Bất động sản đầu tư
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
IV. Tài sản dài hạn khác 65,009,166 65,009,166 176,073,132
2. Tài sản dài hạn khác 65,009,166 65,009,166 176,073,132
TỔNG TÀI SẢN 115,692,965,725 119,741,336,125 119,867,290,082
NGUỒN VỐN
A - Nợ phải trả 58,645,567,240 60,685,847,970 62,443,694,237
I. Nợ ngắn hạn 58,645,567,240 60,685,847,970 62,443,694,237
1. Vay ngắn hạn 49,129,422,451 50,149,792,456 56,822,997,313
2. Phải trả cho người bán ngắn hạn 6,999,431,753 8,472,939,713 3,383,780,309
3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 666,432,220 566,437,250 334,572,440
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 955,977,844 755,977,844 1,126,964,241
5. Phải trả người lao động 595,587,140 580,087,000 578,318,000
6. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,184,842 104,184,842 90,565,034
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 54,840,270 53,890,080 96,474,540
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 13,690,720 2,538,785 10,022,360
II. Nợ dài hạn
B - Vốn chủ sở hữu 57,047,398,485 59,055,488,155 57,423,595,845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
7. Lợi nhuận sau thế chưa phân phối 29,047,398,485 31,055,488,155 29,423,595,845
TỔNG NGUỒN VỐN 115,692,965,725 119,741,336,125 119,867,290,082
2017 2018
69,289,099,997 69,561,713,820
4,961,995,278 4,756,256,200
12,405,283,814 12,948,861,234
11,239,041,004 10,768,472,033
224,393,309 1,726,137,004
941,849,501 454,252,197
51,758,065,251 51,590,180,240
51,758,065,251 51,590,180,240
163,755,654 166,416,146
163,755,654 166,416,146
52,069,664,243 51,258,467,847
51,819,405,845 51,049,929,888
32,446,179,710 41,835,058,522
-6,484,410,509 -8,544,700,618
25,857,636,644 17,759,571,984
250,258,398 208,507,959
250,258,398 208,507,959
121,358,764,240 120,820,181,667
70,111,520,797 75,533,722,092
67,111,520,797 65,533,722,092
61,059,091,626 60,648,862,920
4,690,546,590 3,645,057,381
293,742,382
447,765,654 330,084,588
598,832,000 603,457,992
90,565,034
215,507,990
9,211,903 12,516,829
3,000,000,000 10,000,000,000
51,247,243,443 45,286,459,575
28,000,000,000 28,000,000,000
23,247,243,441 17,286,459,575
121,358,764,240 120,820,181,667
Chỉ tiêu Đơn vị 2014 2015 2016
Doanh thu thuần Đồng 300,142,092,444 303,177,596,700 340,044,082,356
Lợi nhuận sau thuế Đồng 9,327,573,019 12,300,447,686 12,727,746,402
Vốn lưu động bình quân Đồng 5,897,222,701 5,906,920,971 5,073,920,179
156 88
2 4
2014 2015 2016
Chỉ tiêu Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Vốn đầu tư vào
10,623,356,773 100 12,626,306,978 100 14,891,839,575 100
khoản phải thu
0.18854211976
0.40180169914
1,057,252,252
2,020,050,030
0.2077975356
0.31655445218
2017 2018
Số tiền % Số tiền %
10,005,212,660
0.2399707271
2018
Số tiền %
51,590,180,240 100
41,788,045,994 81
6,686,087,359 16
200,582,621 3
Mã số Chỉ tiêu 2014 2015
1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,142,092,444 303,177,596,700
2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu
10 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,142,092,444 303,177,596,700
11 4. Giá vốn hàng bán 264,233,111,241 272,973,765,133
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,333,111,231 30,203,831,567
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,112,341 24,077,534
22 7. Chi phí tài chính 3,414,123,241 3,523,849,604
23 Trong đó: Chi phí lãi vay 3,400,124,244 3,516,461,026
24 8. Chi phí bán hàng 8,100,313,441 8,413,111,345
25 9. Chi phí quản lí kinh doanh 5,130,919,970 2,767,128,135
30 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,662,642,238 15,523,820,017
31 10. Thu nhập khác 296,858,796 246,858,796
32 11. Chi phí khác 1,074,087 874,087
40 12. Lợi nhuận khác 295,784,709 245,984,709
50 13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,958,426,947 15,769,804,726
51 14. Chi phí thuế TNDN 2,630,853,928 3,469,357,040
60 15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,327,573,019 12,300,447,686
2016 2017 2018
340,044,082,356 340,715,409,767 356,122,854,994