You are on page 1of 2

31/12/2022 31/12/2021

STT Nội dung 12 tháng 12 tháng


VND VND
I Tài
Tiềnsản ngắn
và các hạn tương đương tiền
khoản 44,577,607,228,189 51,955,257,770,657
1 5,061,020,547,422 4,142,015,762,555
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,069,249,605,640 14,236,626,334,707
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 3,000,817,466,182 3,162,121,971,586
4 Hàng tồn kho 25,696,077,735,282 29,167,232,293,922
5 Tài sản ngắn hạn khác 750,441,873,663 1,247,261,407,887
II Tài sản dài hạn 11,256,488,385,860 11,016,147,044,285
1 Các khoản phải thu dài hạn 503,486,573,563 482,389,179,464
2 Tài sản cố định 9,727,502,911,440 9,647,168,873,232
- Tài sản cố định hữu hình 9,653,330,005,976 9,566,954,933,220
- Tài sản cố định vô hình 74,172,905,464 80,213,940,012
3 Tài sản dở dang dài hạn 123,873,978,878 79,697,939,172
4 Đầu tư tài chính dài hạn 231,034,840,000 -
5 Tài sản dài hạn khác 670,590,081,979 806,891,052,417
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,834,095,614,049 62,971,404,814,942
IV Nợ phải trả 31,901,514,096,473 42,593,158,815,096
1 Nợ ngắn hạn 26,000,264,096,473 42,593,158,815,096
2 Nợ dài hạn 5,901,250,000,000 -
V Vốn chủ sở hữu 23,932,581,517,576 20,378,245,999,846
1 Vốn cổ phần 14,638,792,800,000 7,130,654,950,000
2 Thặng dư vốn cổ phần 558,110,430,986 558,110,430,986
3 Cổ phiếu quỹ (5,025,640,000) (2,320,000,000)
4 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,261,603,090 5,388,425,299
5 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,723,934,226,370 12,674,574,164,065
6 Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,508,097,130 11,838,029,496
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,834,095,614,049 62,971,404,814,942
0.57

Vốn lưu động 18,577,343,131,716 9,362,098,955,561


31/12/2020 Trung bình
12 tháng 3 năm
VND VND
37,317,233,970,267 44,616,699,656,371
7,347,857,397,925 5,516,964,569,301
8,057,318,821,918 10,787,731,587,422
1,595,251,018,496 2,586,063,485,421
19,422,177,452,674 24,761,829,160,626
894,629,279,254 964,110,853,601
8,713,645,982,187 10,328,760,470,777
439,493,257,757 475,123,003,595
7,294,961,666,136 8,889,877,816,936
7,267,319,287,908 8,829,201,409,035
27,642,378,228 60,676,407,901
132,620,362,470 112,064,093,507
52,757,540,273 94,597,460,091
793,813,155,551 757,098,096,649
46,030,879,952,454 54,945,460,127,148
30,549,190,106,022 35,014,621,005,864
29,422,513,439,369 32,671,978,783,646
1,126,676,666,653 2,342,642,222,218
15,481,689,846,432 19,930,839,121,285
4,532,099,870,000 8,767,182,540,000
558,110,430,986 558,110,430,986
(6,040,930,000) (4,462,190,000)
(1,443,756,225) 2,068,757,388
10,389,683,597,845 10,596,063,996,093
9,280,633,826 11,875,586,817
46,030,879,952,454 54,945,460,127,148

7,894,720,530,898 11,944,720,872,725

You might also like