You are on page 1of 26

31/12/2020

TÀI SẢN VNĐ


1. Tài sản ngắn hạn (100= 110+ 120+ 130+ 140 +150) 56,747,258,197,010
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,696,099,298,228
Tiền 2,094,314,298,228
Các khoản tương đương tiền 11,601,785,000,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 8,126,992,675,380
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,126,992,675,380
Các khoản phải thu ngắn hạn 6,124,790,460,291
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,949,486,943,250
Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,303,037,835,829
Phải thu ngắn hạn khác 910,365,502,671
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (39,336,197,606)
Tài sản thiếu chờ xử lý 1,236,376,147
Hàng tồn kho 26,286,822,229,202
Hàng tồn kho 26,373,360,826,788
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (86,538,597,586)
Tài sản ngắn hạn khác 2,512,553,533,909
Chi phí trả trước ngắn hạn 141,398,046,799
Thuế giá trị gia tăng 2,357,338,685,110
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,816,802,000

2. Tài sản dài hạn 74,764,176,191,827


(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Các khoản phải thu dài hạn 305,165,547,431
Phải thu về cho vay dài hạn 96,007,238,800
Phải thu dài hạn khác 209,158,308,631
Tài sản cố định 65,561,657,180,137
Tài sản cố định hữu hình 65,307,819,877,543
Nguyên giá 82,616,601,097,978
Gía trị hao mòn lũy kế (17,308,781,220,435)
Tài sản cố định vô hình 253,837,302,594
Nguyên giá 342,995,279,178
Gía trị hao mòn lũy kế (89,157,976,584)
Bất động sản đầu tư 564,296,973,801
Nguyên giá 681,931,844,756
Gía trị hao mòn lũy kế (117,634,870,955)
Tài sản dở dang dài hạn 6,247,213,506,994
Chi phi sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 918,470,731,946
Xây dựng cơ bản dở dang 5,328,742,775,048
Đầu tư tài chính dài hạn 171,085,206,311
Đầu tư vào các công trình liên kết 385,206,311
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000,000
Tài sản dài hạn khác 1,914,757,777,153
Chi phí trả trước dài hạn 1,646,094,518,464
Tài sản thuế thu nhập hoàn lại 225,553,308,024
Lợi thế thương mại 43,109,950,665
TỔNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 131,511,434,388,837

NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 72,291,648,082,726
Nợ Ngắn hạn 51,975,217,447,498
Phải trả cho người bán ngắn hạn 10,915,752,723,952
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,252,272,765,123
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 548,579,261,453
Phải trả người lao động 313,099,678,402
Chi phí phải trả ngắn hạn 640,129,684,182
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,564,307,818
Phải trả ngắn hạn khác 328,061,400,351
Vay ngắn hạn 36,798,465,672,104
Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,846,534,626
Qũy khen thưởng, phúc lợi 1,133,445,419,487
Nợ dài hạn 20,316,430,635,228
Phải trả người bán dài hạn 2,637,987,658,239
Chi phí phải trả dài hạn 223,664,493,846
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,127,650,192
Phải trả dài hạn khác 68,736,086,170
Vay dài hạn 17,343,247,551,512
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 666,262,529
Dự phòng phải trả dài hạn 26,000,932,740

31/12/2010
VND
VỐN CHỦ SỠ HỮU (400=410) 59,219,786,306,111
Vốn chủ sỡ hữu 59,219,786,306,111
Vốn cổ phần 33,132,826,590,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyét 33,132,826,590,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270
Chênh lệnh tỷ giá 5,568,369,072
Qũy đầu tư phát triển 928,641,612,156
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,792,442,633,285
- LNST Chưa phân phối đến cuối năm trước 8,342,142,580,473
- LNST Chưa phân phối năm nay 13,450,300,052,812
Lợi nhuận cổ động không kiểm soát 148,746,685,328
TỔNG NGUỒN VỐN ( 440=300+400) 131,511,434,388,837
43,831
VNĐ
30,436,936,909,894
4,544,900,252,204
1,678,314,252,204
2,866,586,000,000
1,374,340,352,910
1,374,340,352,910
3,561,397,190,688
2,699,937,350,329
757,832,561,191
139,273,246,353
(37,145,790,132)
1,499,822,947
19,411,922,748,095
19,480,666,530,260
(68,743,782,165)
1,544,376,365,997
118,551,289,085
1,400,159,900,793
25,665,176,119

71,339,093,190,006

27,717,594,984
4,910,346,000
22,807,248,984
31,249,493,917,960
30,980,122,434,704
43,804,940,121,895
(12,824,817,687,191)
269,371,483,256
339,570,963,463
(70,199,480,207)
576,616,510,917
663,239,742,390
(86,623,231,473)
37,435,320,467,014
750,146,398,723
36,685,174,068,291
45,794,216,642
(1,431,313,615)
700,000,000
46,252,530,257
2,004,150,482,489
1,650,738,623,090
292,226,687,882
61,185,171,517
101,776,030,099,900

53,989,393,956,205
26,984,198,187,977
7,507,198,913,115
408,691,837,688
478,426,384,718
247,936,926,136
429,777,297,411
27,406,111,996
237,391,747,239
16,837,653,470,387
3,111,122,885
806,604,376,402
27,005,195,768,228
6,652,492,138,554
427,328,992,030
3,369,818,100
58,387,110,781
19,842,099,219,720
1,104,751,459
20,413,737,584

1/112020
VND
47,786,636,143,695
47,786,636,143,695
27,610,741,150,000
27,610,741,150,000
3,211,560,416,270
565,534,994
923,641,612,156
15,876,913,750,948
8,349,470,883,074
7,527,442,867,874
163,213,679,327
101,776,030,099,900
2021
TÀI SẢN 31/12/2021
1. Tài sản ngắn hạn (100= 110+ 120+ 130+ 140 +150) 94,154,859,648,304
Tiền và các khoản tương đương tiền 22,471,375,562,130
Tiền 6,316,299,666,510
Các khoản tương đương tiền 16,155,075,895,620
Đầu tư tài chính ngắn hạn 18,236,152,666,078
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,236,152,616,078
Các khoản phải thu ngắn hạn 7,662,680,796,645
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,973,095,672,343
Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,722,378,823,278
Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,521,740,500
Phải thu ngắn hạn khác 981,799,066,828
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (39,275,168,162)
Tài sản thiếu chờ xử lý 1,167,661,858
Hàng tồn kho 42,134,493,932,210
Hàng tồn kho 42,370,012,405,544
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (235,514,473,334)
Tài sản ngắn hạn khác 3,650,156,741,241
Chi phí trả trước ngắn hạn 296,697,348,350
Thuế giá trị gia tăng 3,335,690,250,424
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,769,142,467

2. Tài sản dài hạn 84,081,562,709,945


(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Các khoản phải thu dài hạn 809,234,947,969
Phải thu về cho vay dài hạn 118,401,369,280
Phải thu dài hạn khác 690,833,578,689
Tài sản cố định 69,280,841,784,004
Tài sản cố định hữu hình 68,744,125,939,109
Nguyên giá 91,026,106,008,677
Gía trị hao mòn lũy kế (22,281,980,069,568)
Tài sản cố định vô hình 536,715,844,895
Nguyên giá 618,321,659,402
Gía trị hao mòn lũy kế (81,605,814,507)
Bất động sản đầu tư 548,210,755,123
Nguyên giá 698820145 314
Gía trị hao mòn lũy kế (150,609,300,191)
Tài sản dở dang dài hạn 9,698,699,397,713
Chi phi sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 1,409,414,047,105
Xây dựng cơ bản dở dang 8,289,285,350,608
Đầu tư tài chính dài hạn 6,715,955,617
Đầu tư vào các công trình liên kết 6,715,955,617
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -
Tài sản dài hạn khác 3,737,859,869,519
Chi phí trả trước dài hạn 3,171,382,188,206
Tài sản thuế thu nhập hoàn lại 529,355,730,648
Lợi thế thương mại 37,121,950,665
TỔNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 178,236,422,358,249

NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 87,455,796,846,810
Nợ Ngắn hạn 73,459,318,876,441
Phải trả cho người bán ngắn hạn 23,729,142,569,420
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 788,002,603,134
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 796,022,241,121
Phải trả người lao động 816,457,005,628
Chi phí phải trả ngắn hạn 772,615,123,352
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,951,911,160
Phải trả ngắn hạn khác 1,047,158,508,079
Vay ngắn hạn 43,747,643,082,356
Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,755,735,476
Qũy khen thưởng, phúc lợi 1,740,567,066,715
Nợ dài hạn 13,996,480,940,262
Phải trả người bán dài hạn -
Chi phí phải trả dài hạn 419,407,217,550
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,803,217,550
Phải trả dài hạn khác 63,027,061,241
Vay dài hạn 13,464,931,998,700
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng phải trả dài hạn 49,310,752,616

VỐN CHỦ SỠ HỮU (400=410) 90,780,625,511,439


Vốn chủ sỡ hữu 90,780,625,511,439
Vốn cổ phần 44,729,227,060,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyét 44,729,227,060,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270
Chênh lệnh tỷ giá (1,925,960,852)
Qũy đầu tư phát triển 923,549,304,122
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,763,425,970,912
- LNST Chưa phân phối đến cuối năm trước 7,285,222,773,452
- LNST Chưa phân phối năm nay 34,478,143,197,460
Lợi nhuận cổ động không kiểm soát 154,788,720,987
TỔNG NGUỒN VỐN ( 440=300+400) 178,236,423,858,249
2020
1/1/2021
56,747,258,197,010
13,696,099,298,228
2,094,314,298,228
11,601,785,000,000
8,126,992,675,380
8,126,992,675,380
6,124,790,460,291
3,949,486,943,250
1,303,037,835,829

910,365,502,671
(39,336,197,606)
1,236,376,147
26,286,822,229,202
26,373,360,826,788
(86,538,597,586)
2,512,553,533,909
141,398,046,799
2,357,338,685,110
13,816,802,000

74,764,176,191,827

305,165,547,431
96,007,238,800
209,158,308,631
65,561,657,180,137
65,307,819,877,543
82,616,601,097,978
(17,308,781,220,435)
253,837,302,594
342,995,279,178
(89,157,976,584)
564,296,973,801
681,931,844,756
(117,634,870,955)
6,247,213,506,994
918,470,731,946
5,328,742,775,048
171,085,206,311
385,206,311
700,000,000
170,000,000,000
1,914,757,777,153
1,646,094,518,464
225,553,308,024
43,109,950,665
131,511,434,388,837

72,291,648,082,726
51,975,217,447,498
10,915,752,723,952
1,252,272,765,123 han
548,579,261,453
313,099,678,402
640,129,684,182 tri ti&n tnrk
34,564,307,818 c* khoån phii nöp Nhå nuce
328,061,400,351
36,798,465,672,104
5,846,534,626
1,133,445,419,487
20,316,430,635,228
2,637,987,658,239
223,664,493,846
16,127,650,192
68,736,086,170
17,343,247,551,512
666,262,529
26,000,932,740

VND
59,219,786,306,111
59,219,786,306,111
33,132,826,590,000
33,132,826,590,000
3,211,560,416,270
5,568,369,072
928,641,612,156
21,792,442,633,285
8,342,142,580,473
13,450,300,052,812
148,746,685,328
131,511,434,388,837
31/12/2022
TÀI SẢN
1. Tài sản ngắn hạn (100= 110+ 120+ 130+ 140 80,514,710,854,456
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,324,588,920,227
Tiền 3,458,049,733,104
Các khoản tương đương tiền 4,866,539,187,123
Đầu tư tài chính ngắn hạn 26,268,246,676,354
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,268,246,676,354
Các khoản phải thu ngắn hạn 9,892,869,502,309
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,958,587,125,337
Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,366,254,068,739
Phải thu về cho vay ngắn hạn 124,200,000,000
Phải thu ngắn hạn khác 1,482,978,249,031
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (41,074,336,139)
Tài sản thiếu chờ xử lý 1,924,395,341
Hàng tồn kho 34,491,111,096,123
Hàng tồn kho 35,727,277,739,296
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (1,236,166,643,173)
Tài sản ngắn hạn khác 1,537,894,659,443
Chi phí trả trước ngắn hạn 320,077,470,557
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,117,646,951,943
Thuế và các khoản phải thu nhà nước 100,170,236,943

NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 74,222,582,021,349
Nợ Ngắn hạn 62,385,392,809,685
Phải trả cho người bán ngắn hạn 11,107,162,924,326
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 860,793,139,245
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 648,407,591,981
Phải trả người lao động 306,208,839,467
Chi phí phải trả ngắn hạn 460,508,546,638
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,974,936,888
Phải trả ngắn hạn khác 418,512,269,668
Vay ngắn hạn 46,748,670,400,471
Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,198,833,687
Qũy khen thưởng, phúc lợi 1,812,955,327,314
Nợ dài hạn 11,837,189,211,664
Chi phí phải trả dài hạn 531,620,146,455
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,109,316,288
Phải trả dài hạn khác 61,033,120,562
Vay dài hạn 11,151,651,204,402
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,207,164,756
Dự phòng phải trả dài hạn 57,568,259,201

VND
VỐN CHỦ SỠ HỮU (400=410) 96,112,939,615,783
Vốn chủ sỡ hữu 96,112,939,615,78
Vốn cổ phần 58,147,857,000,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyét 58,147,857,000,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,211_560,416,270
Chênh lệnh tỷ giá -20,652,355,005
Qũy đầu tư phát triển
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,833,829,973,987
- LNST Chưa phân phối đến cuối năm trước
- LNST Chưa phân phối năm nay 25,350,319,419,956
Lợi nhuận cổ động không kiểm soát 8,483,510,554,031
TỔNG NGUỒN VỐN ( 440=300+400) 105,562,146,315
170,335,521,63',132
01/01/2022

94,154,859,648,304
22,471,375,562,130
6,316,299,666,510
16,155,075,895,620
18,236,152,616,078
18,236,152,616,078
7,662,680,796,645
4,973,095,672,343
1,722,371,823,278
23,521,740,500
981,799,066,828
(39,275,168,162)
1,167,661,858
42,134,493,932,210
42,370,012,405,544
(235,818,373,334)
3,650,156,741,241
296,697,348,350
3,335,690,250,424
17,769,142,467

87,455,796,846,810
73,459,315,876,441
23,729,142,569,420
788,002,603,134
796,022,241,121 tri tièn trtrôc ngin hpn
816,457,005,628 cic khoin phii n#p Nhà ntr6c
772,615,123,352
16,951,911,160
1,047,158,508,079
43,747,643,082,356
4,755,735,476
1,740,567,096,715
13,996,480,970,369
410,407,940,262
8,803,217,550
63,027,061,241
13,464,931,998,700
-
49,310,752,616

VND
90,780,625,511,439
90,780,625,311,439
44,729,227,060,000
44,729,227,060,000
3,211_560,416,270
-1,925,960,852

41,763,425,970,912

7,285,282,773,452
34,478,143,197,460
154,788,720,987
178,236,422-358,249
1/1/2022
VNI)
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀ PHÁT
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH D0ANH
Đơn vị tính: VNĐ

CHỈ TIÊU 2020


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,279,041,771,826
2. Các khoản giảm trừ 1,160,538,345,109
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,118,503,426,717
4. Giá vốn hàng bán 71,214,453,522,563
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,904,049,904,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,004,789,766,270
7. Chi phí tài chính 2,837,406,430,588
- Trong đó: chi phí lãi vay 2,191,680,923,417
8. Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,964,631,764
9. Chi phí bán hàng 1,090,795,558,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 690,298,504,185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,292,303,808,992
12. Thu nhập khác 654,081,334,225
13. Chi phí khác 589,418,351,516
14. Lợi nhuận khác 64,662,982,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,356,966,791,701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,784,567,843,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 66,234,890,928
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 13,506,164,056,907
19. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,450,300,052,812
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 55,864,004,095
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,846
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
2021 2022
150,865,359,967,200 142,770,810,676,858
1,185,569,987,855 1,361,536,216,226
149,679,789,979,345 141,409,274,460,632
108,571,380,446,353 124,645,848,221,080
41,108,409,532,992 16,763,426,239,552
3,071,440,640,188 3,743,650,707,331
3,731,542,257,873 7,026,723,285,241
2,525,823,258,237 3,083,638,131,818
4,465,302,865 -1,062,667,584
2,120,068,224,228 2,665,806,087,302
1,324,261,548,679 1,019,444,279,447
37,008,443,446,265 9,794,030,627,309
769,666,105,925 872,024,724,926
748,331,838,000 743,114,224,951
48,334,267,925 128,910,499,975
37,056,777,714,190 9,922,941,127,284
2,855,306,347,167 1,001,020,240,086
-319,483,564,275 477,491,832,682
34,520,954,931,298 8,444,429,054,516
34,478,143,197,460 8,483,519,554,031
42,811,733,838 -39,081,499,515
5,636 1,452

You might also like