You are on page 1of 6

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT

Mã số TÀI SẢN THUYẾT MINH 2021

100 TÀI SẢN NGẮN HẠN 9.292.192.238.421


110 TIỀN 355.454.838.957
111 Tiền 3 355.454.838.957

130 Các khoản phải thu ngắn hạn 4 111.969.758.488


131 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4 59.930.655.833
132 Trả trước cho người bản ngắn hạn 5 30.659.175.548
136 phải thu ngắn hạn khác 6(a) 22.831.538.994
137 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (2.004.798.077)
139 Tài sản thiếu chờ xử lý 553.186.190

140 Hàng tồn kho 8.754 741.712.359


141 Hàng tồn kho 7 8.754 741.712.359

150 Tài sản ngắn hạn khác 70.025.928.617


151 Chi phí trả trước ngắn hạn 8(a) 56.716.921
152 Thuế giá trị gia tăng ("GTGT") được khấu trừ 8.705 631 517
153 Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.603 175.720

200 TÀI SẢN DÀI HẠN 1.326.824.308.701

210 Khoản phải thu dài hạn khác 84.131.506.164


216 Phải thu dài hạn khác 6(b) 84.131.506.164

220 Tài sản cố định 909.985.491.983


221 Tài sản cố định hữu hình 259.137.188.160
222 Nguyên giá 633.614.629.426
223 Giá trị khấu hao lũy kế (374.477.441.266)

227 Tài sản cố định vô hình 9(b) 650.848.303.823


228 Nguyên giá 697.774.918.988
229 Giá trị khấu hao lũy kế (46.926.615.165)

240 Tài sản dở dang dài hạn 30.795.369.850


242 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10 30.795.369.850

250 Đầu tư tài chính dài hạn 11


253 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395.271.613.400
254 Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (395.271.613.400)

260 Tài sản dài hạn khác 301.911.940.704


261 Chi phí trả trước dài hạn 8(b) 201.443.147.089
262 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21 100.468.793.615

270 TỔNG TÀI SẢN 10.619.016.547.122


Mã số NGUỒN VỐN Thuyết minh 2021

300 NỢ PHẢI TRẢ 4.606.382.566.869

310 Nợ ngắn hạn 4.563.002.409.508


311 Phải trả người bán ngắn hạn 12 680.447.298.103
312 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13 156.729.112.135
313 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14 309.500.571.902
314 Phải trả người lao động 15 385.144.216.152
315 Chi phí phải trả ngắn hạn 16 69.534.599.697
319 Phải trả ngắn hạn khác 17 83.404.423.727
320 Vay ngắn hạn 18 2.721.930.701.144
321 Dự phòng phải trả ngắn hạn 20(a) 30.129.306.488
322 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 19 126.182.180.160

330 Nợ dài hạn 43.380.157.361


337 Phải trả dài hạn khác 518.668.000
342 Dự phòng phải trả dài hạn 20(b) 42.861.489 361

400 VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.012.633.980.253

410 Vốn chủ sở hữu 6.012.633.980.253


411 Vốn góp của chủ sở hữu 22,23 2.276.123.620.000
411a Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2.276.123.620.000
412 Thặng dư vốn cổ phần 23 991 261.882 458
415 Cổ phiếu quỹ 23 (4.908 890.000)
418 Quỹ đầu tư phát triển 23 800.503.556.918
421 Lợi nhuận sau thuế ("LNST") chưa phân phối 23 1.949 653 810 877
421a LNST chưa phân phối lũy kế của các năm trước 23 920 611 645 232
421b LNST chưa phân phối lũy kế của năm nay 1.029.042.165.645

440 TỔNG NGUỒN VỐN 10.619.016.547.122


Mã số Thuyết minh

1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2 Các khoản giảm trừ doanh thu

10 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 27

11 Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 28

20 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

21 Doanh thu hoạt động tài chính 29


22 Chi phí tài chính 30
23 Trong đó: Chi phí lãi vay
25 Chi phí bán hàng 31
26 Chi phí quản lý doanh nghiệp 32

30 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

31 Thu nhập khác


32 Chi phí khác
40 Lỗ khác

50 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

51 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp ("TNDN") hiện hành 33
52 Thu nhập thuế TNDN hoãn lại 33

60 Lợi nhuận sau thuế TNDN

Phân bổ cho:
61 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ

70 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 25(a)


71 Lãi suy giảm trên cổ phiếu 25(a)
2021

19.735.646.137.250

(188.587.772.416)

19.547.058.364.834

(15.948.760.134.458)

3.598.298.230.376

16.326.114.795
(118.252.734.395)
(104.380.274.160)
(1.687.654.952.494)
(501.819.303.928)

1.306.897.354.354

8.861.354.013
(36.528.186.336)
(27.666.832.323)

1.279.230.522.031

(259.673.455.974)
9.485.099.588

1.029.042.165.645

1.029.042.165.645

4.197
4.197

You might also like