số minh VNĐ VNĐ Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 52.629.230 51.134.900 dịch vụ Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 67.280 93.824 Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 52.561.950 51.041.076 cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02) Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 27.950.544 26.806.931 cấp Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 24.611.406 24.234.145 cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 759.917 816.317 Chi phí tài chính 22 VI.4 118.007 87.038 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 51.367 29.439 Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.5 (c) 22.434 67.134 Chi phí bán hàng 25 VI.7 12.265.937 11.536.534 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.8 1.133.300 1.267.606 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 11.876.513 12.226.418 doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 - ( 25 + 26 ) } Thu nhập khác 31 VI.5 450.247 213.080 Chi phí khác 32 VI.6 275.065 210.553 Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 175.183 2.530 – 32 ) Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 12.051.696 12.228.945 ( 50 = 30 + 40 ) Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 1.874.905 1.967.067 Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 (28.839) (16.296) Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 10.205.630 10.278.175 ( 60 = 50 – 51 – 52) Phân bổ cho Chủ sở hữu của công ty 61 10.227.281 10.229.665 Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 (21.651) (17.491) Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 5295 5296
2019
Mã Thuyết 2019 2018
số minh VNĐ VNĐ Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 56.400.230 52.629.230 dịch vụ Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 82.107 67.280 Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 56.318.123 52.561.950 cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02) Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 29.745.906 27.950.544 cấp Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 26.572.217 24.611.406 cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 807.317 759.917 Chi phí tài chính 22 VI.4 186.970 118.007 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 108.825 51.367 Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.5 (c) (5.717) 22.434 Chi phí bán hàng 25 VI.5 12.993.454 12.265.937 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 1.396.302 1.133.300 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 12.797.090 11.876.513 doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 - ( 25 + 26 ) } Thu nhập khác 31 VI.7 249.446 450.247 Chi phí khác 32 VI.8 250.827 275.065 Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 (1.380) 175.183 – 32 ) Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 12.795.710 12.051.696 ( 50 = 30 + 40 ) Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 2.238.366 1.874.905 Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 3.012 (28.839) Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 10.554.332 10.205.630 ( 60 = 50 – 51 – 52) Phân bổ cho Chủ sở hữu của công ty 61 10.581.176 10.227.281 Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 (26.844) (21.651) Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 5478 5295
2020
Mã Thuyết 2020 2019
số minh VNĐ VNĐ Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 59.722.908 56.400.230 dịch vụ Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 86.622 82.107 Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 59.636.286 56.318.123 cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02) Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 31.967.663 29.745.906 cấp Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 27.668.624 26.572.217 cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 1.581.093 807.317 Chi phí tài chính 22 VI.4 308.570 186.970 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 143.818 108.825 Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.4 (c) 3.882 (5.717) Chi phí bán hàng 25 VI.5 13.447.493 12.993.454 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 1.958.155 1.396.302 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 13.539.381 12.797.090 doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 - ( 25 + 26 ) } Thu nhập khác 31 VI.7 212.386 249.446 Chi phí khác 32 VI.8 233.231 250.827 Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 (20.885) (1.380) – 32 ) Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 13.518.536 12.795.710 ( 50 = 30 + 40 ) Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 2.310.674 2.238.366 Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 (27.870) 3.012 Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 11.235.732 10.554.332 ( 60 = 50 – 51 – 52) Phân bổ cho Chủ sở hữu của công ty 61 11.098.937 10.581.176 Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 136.795 (26.844) Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 4770 4565
2021
Mã Thuyết 2021 2020
số minh VNĐ VNĐ Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 61.012.074 59.722.908 dịch vụ Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 92.909 86.622 Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 60.919.165 59.636.286 cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02) Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 34.640.863 31.967.663 cấp Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 26.278.301 27.668.624 cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 1.214.684 1.581.093 Chi phí tài chính 22 VI.4 202.338 308.570 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 88.799 143.818 Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.4 (c) (45.044) 3.882 Chi phí bán hàng 25 VI.5 12.950.670 13.447.493 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 1.567.312 1.958.155 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 12.727.620 13.539.381 doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 - ( 25 + 26 ) } Thu nhập khác 31 VI.7 422.823 212.386 Chi phí khác 32 VI.8 228.208 233.231 Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 194.616 (20.885) – 32 ) Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 12.922.235 13.518.536 ( 50 = 30 + 40 ) Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 2.320.982 2.310.674 Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 (31.282) (27.870) Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 10.632.536 11.235.732 ( 60 = 50 – 51 – 52) Phân bổ cho Chủ sở hữu của công ty 61 10.532.277 11.098.937 Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 100.059 136.795 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 4.517 4770