You are on page 1of 6

2018

Mã Thuyết 2018 2017


số minh VNĐ VNĐ
Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 52.629.230 51.134.900
dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 67.280 93.824
Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 52.561.950 51.041.076
cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02)
Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 27.950.544 26.806.931
cấp
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 24.611.406 24.234.145
cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )
Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 759.917 816.317
Chi phí tài chính 22 VI.4 118.007 87.038
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 51.367 29.439
Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.5 (c) 22.434 67.134
Chi phí bán hàng 25 VI.7 12.265.937 11.536.534
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.8 1.133.300 1.267.606
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 11.876.513 12.226.418
doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 -
( 25 + 26 ) }
Thu nhập khác 31 VI.5 450.247 213.080
Chi phí khác 32 VI.6 275.065 210.553
Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 175.183 2.530
– 32 )
Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 12.051.696 12.228.945
( 50 = 30 + 40 )
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 1.874.905 1.967.067
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 (28.839) (16.296)
Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 10.205.630 10.278.175
( 60 = 50 – 51 – 52)
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 61 10.227.281 10.229.665
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 (21.651) (17.491)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 5295 5296

2019

Mã Thuyết 2019 2018


số minh VNĐ VNĐ
Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 56.400.230 52.629.230
dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 82.107 67.280
Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 56.318.123 52.561.950
cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02)
Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 29.745.906 27.950.544
cấp
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 26.572.217 24.611.406
cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )
Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 807.317 759.917
Chi phí tài chính 22 VI.4 186.970 118.007
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 108.825 51.367
Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.5 (c) (5.717) 22.434
Chi phí bán hàng 25 VI.5 12.993.454 12.265.937
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 1.396.302 1.133.300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 12.797.090 11.876.513
doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 -
( 25 + 26 ) }
Thu nhập khác 31 VI.7 249.446 450.247
Chi phí khác 32 VI.8 250.827 275.065
Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 (1.380) 175.183
– 32 )
Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 12.795.710 12.051.696
( 50 = 30 + 40 )
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 2.238.366 1.874.905
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 3.012 (28.839)
Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 10.554.332 10.205.630
( 60 = 50 – 51 – 52)
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 61 10.581.176 10.227.281
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 (26.844) (21.651)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 5478 5295

2020

Mã Thuyết 2020 2019


số minh VNĐ VNĐ
Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 59.722.908 56.400.230
dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 86.622 82.107
Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 59.636.286 56.318.123
cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02)
Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 31.967.663 29.745.906
cấp
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 27.668.624 26.572.217
cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )
Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 1.581.093 807.317
Chi phí tài chính 22 VI.4 308.570 186.970
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 143.818 108.825
Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.4 (c) 3.882 (5.717)
Chi phí bán hàng 25 VI.5 13.447.493 12.993.454
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 1.958.155 1.396.302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 13.539.381 12.797.090
doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 -
( 25 + 26 ) }
Thu nhập khác 31 VI.7 212.386 249.446
Chi phí khác 32 VI.8 233.231 250.827
Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 (20.885) (1.380)
– 32 )
Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 13.518.536 12.795.710
( 50 = 30 + 40 )
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 2.310.674 2.238.366
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 (27.870) 3.012
Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 11.235.732 10.554.332
( 60 = 50 – 51 – 52)
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 61 11.098.937 10.581.176
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 136.795 (26.844)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 4770 4565

2021

Mã Thuyết 2021 2020


số minh VNĐ VNĐ
Doanh thu bán hang và cung cấp 01 VI.1 61.012.074 59.722.908
dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 92.909 86.622
Doanh thu thuần về bán hang và 10 VI.1 60.919.165 59.636.286
cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02)
Giá vốn hang bán và dịch vụ cung 11 VI.2 34.640.863 31.967.663
cấp
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 20 26.278.301 27.668.624
cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )
Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 1.214.684 1.581.093
Chi phí tài chính 22 VI.4 202.338 308.570
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 88.799 143.818
Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24 V.4 (c) (45.044) 3.882
Chi phí bán hàng 25 VI.5 12.950.670 13.447.493
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 1.567.312 1.958.155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 12.727.620 13.539.381
doanh { 30 = 20 + ( 21 - 22 ) + 24 -
( 25 + 26 ) }
Thu nhập khác 31 VI.7 422.823 212.386
Chi phí khác 32 VI.8 228.208 233.231
Kết quả từ hoạt động khác ( 40 = 31 40 194.616 (20.885)
– 32 )
Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 12.922.235 13.518.536
( 50 = 30 + 40 )
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.10 2.320.982 2.310.674
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại 52 VI.10 (31.282) (27.870)
Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 10.632.536 11.235.732
( 60 = 50 – 51 – 52)
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 61 10.532.277 11.098.937
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62 100.059 136.795
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.11 4.517 4770

You might also like