You are on page 1of 4

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOAT ĐỘNG KINH DOANH

Cho nãm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 nǎm 2020

Đơn vị tính: VND

Mã Thuyết
Chi TIÊU Nǎm nay Năm trước
số minh

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VL.1 402.975.121.341 345,633,977.802

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.2 2,570.296.197 3.788.043.414

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung


10 400.404.825,144 341.845.934.388
cấp dịch vụ

4.Giá vốn hàng bán 11 VL.3 275.640.723.125 229,849,409.196

5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp


20 124,764,102,019 111.996.525.192
dịch vụ

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VL.4 17.209.838.910 14.260.133.729

7. Chi phí tài chinh 22 VL.5 4,222,077.016 1.423.290.016

Trong dó: chi phí lãi vay 23 764,259.528 632.547.202

8. Chi phí bán hàng 25 VL.6 18.463.050.825 16.978.182.425

9. Chi phí quàn lý doanh nghiệp 26 VL.7 19.711.407.867 15.502.150.901

10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh


30 99.577.405.221 92,353,035.579
doanh

11. Thu nhập khác 31 544.729.910 539,897,933

12. Chi phí khác 32 36.908.091 143.782.600

13. Lợi nhuận khác 40 507,821.819 396.115.333

14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 100.085.227.040 92.749.150.912

15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiêp


51 VL.13 20.059,520.400 18.524.886.711
hiện hành

16.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp


52 VL.10 48.733.534 3.418.059
hòan lại

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh


60 79.976.973.106 74,220.846.142
nghiệp
18.Lāi cơ bản trên cổ phiếu 70 VL.8 4.584 4.276

19.Lāi suy giảm trên cổ phiếu 71 VL.8 4.584 4.276


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOAT ĐỘNG KINH DOANH
Cho nãm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 nǎm 2021

Đơn vị tính: VND

Mã Thuyết
Chi TIÊU Nǎm nay Năm trước
số minh

340,145.626.77 402.975.121.34
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VL.1
6 1

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.2 1,516.244.078 2.570.296.197

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 338.629.382.69 400.404.825.14


10
cấp dịch vụ 8 4

237,385.555.67 275.640.723.12
4.Giá vốn hàng bán 11 VL.3
8 5

5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 101.243.827.02 124.764.102.01


20
dịch vụ 0 9

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VL.4 16.560.470.109 17.209.838.910

7. Chi phí tài chinh 22 VL.5 3.519.005.167 4.222.077.016

Trong dó: chi phí lãi vay 23 950.735.950 764.259.528

8. Chi phí bán hàng 25 VL.6 14.748.419.315 18.463,050.825

9. Chi phí quàn lý doanh nghiệp 26 VL.7 23.006.786.668 19.711.407.867

10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh


30 76.530.085.979 99.577.405.221
doanh

11. Thu nhập khác 31 VL.8 1.926.958.818 544.729.910

12. Chi phí khác 32 VL.9 2.116.486.575 36.908.091

13. Lợi nhuận khác 40 (189,527.757) 507.821.819

100.085.227.04
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 76.340.558.222
0

15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiêp 51 VL.14 15,529.372.593 20.059.520.400
hiện hành

16.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp


52 VL.11 25.171.435 48.733.534
hòan lại

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh


60 60.786,014.194 79.976.973.106
nghiệp

18.Lāi cơ bản trên cổ phiếu 70 VL.10 3.340 4.584

19.Lāi suy giảm trên cổ phiếu 71 VL.10 3.340 4.584

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOAT ĐỘNG KINH DOANH


Cho nãm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 nǎm 2022

Đơn vị tính: VND

Chỉ tiêu Mã số Thuyết Năm nay Năm trước


minh
1.Doanh thu bán hàng và 01 VL.1 401.582.500.817 340.145.626.776
cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh 02 VI.2 1.819.825.566 1.516.244.078
thu

3. Doanh thu thuần về bán 10 399.762.675.251 338.629.382.698


hàng và cung cấp dịch vụ

4.Giá vốn hàng bán 11 VL.3 266.593.722.324 237.385.555.678

5.Lợi nhuận gộp về bán hàng 20 133.168.952.927 101.243.827.020


và cung cấp dịch vụ

6. Doanh thu hoạt động tài 21 VL.4 15.421.752.561 16.560.470.109


chính
7.Chi phí tài chính 22 VL.5 9.871.746.624 3.519.005.167

Trong đó : chi phí lãi vay 23 1.746.451.339 950.735.950


8. Chi phí bán hàng 25 VL.6 18.038.802.215 14.748.419.315

9. Chi phí quàn lý doanh 26 VL.7 32.557.754.127 23.006.786.668


nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ họat 30 88.122.402.522 76.530.085.979
động kinh doanh
11. Thu nhập khác 31 VL.8 369.680.722 1.926.958.818

12. Chi phí khác 32 VL.9 1.535.170.116 2.116.486.575

13. Lợi nhuận khác 40 (1.165.489.394) (189,527.757)

14.Tổng lợi nhuận kế toán 50 86.956.913.128 76.340.558.222


trước thuế
15.Chi phí thuế thu nhập 51 VL.15 17.642.030.850 15,529.372.593
doanh nghiêp hiện hành
16.Chi phí thuế thu nhập 52 VL.11 44.656.275 25.171.435
doanh nghiệp hòan lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu 60 69.270.226.003 60.786,014.194
nhập doanh nghiệp
18.Lāi cơ bản trên cổ phiếu 70 VL.10 3.466 3.340

19.Lāi suy giảm trên cổ phiếu 71 VL.10 3.466 3.340

You might also like