You are on page 1of 2369

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN TÀI CHÍNH-KẾ TOÁN

BÀI THI GIỮA KỲ


Môn thi: Phân tích tài chính doanh nghiệp
I. Thông tin chung

Học kỳ: 2 Năm học: 2023 - 2024

Lớp thi: DHTN18BTT


Tiết thi:
II. Thông tin sinh viên

Họ và tên: Nguyễn Duy Khánh

Mã số SV: 22669851

III. Dữ liệu gốc (Phần này không tính điểm, nhưng được sử dụng làm cơ sở xác minh các nội dung phân tích ở Sheet

Tên công ty: Tổng CTCP Phát triển khu Công Nghiệp

Mã chứng khoán: SNZ

Ngành: Bất động sản

Nguồn lấy dữ liệu (link đính kèm): https://s.cafef.vn/upcom/snz-tong-cong-ty-co-phan-phat-trien-khu-cong-nghiep.ch

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Đơn vị t
Chỉ tiêu 2020 2021
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,974,931,094,856 5,187,428,888,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,002,701 4,955,700

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,974,919,092,155 5,187,423,932,715

4. Giá vốn hàng bán 3,070,227,594,672 3,087,253,430,304


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,904,691,497,483 2,100,170,502,411

6. Doanh thu hoạt động tài chính 337,782,940,384 344,296,034,303

7. Chi phí tài chính 218,295,568,663 121,046,970,344


- Trong đó: Chi phí lãi vay 129,766,838,146 118,253,830,309

8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,844,553,853 -6,885,830,148

9. Chi phí bán hàng 113,381,251,821 120,114,833,189


10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 404,648,039,089 444,508,859,140
1,507,994,132,147 1,751,910,043,893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}
12. Thu nhập khác 24,024,312,574 31,420,872,650
13. Chi phí khác 15,830,051,904 10,528,615,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,194,260,670 20,892,257,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,516,188,392,817 1,772,802,301,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 236,396,580,153 292,205,084,294

10,003,640,556 -17,036,451,820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

1,269,788,172,108 1,497,633,668,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 737,498,075,443 901,917,681,979
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 532,290,096,665 595,715,986,821
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,934 2,370

1,934 2,370
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
PHÂN TÍ
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2020-2021
Chỉ tiêu Số tuyệt đối %
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 212,497,793,559 4.27%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -7,047,001 -58.71%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 212,504,840,560 4.27%
4. Giá vốn hàng bán 17,025,835,632 0.55%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 195,479,004,928 10.26%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,513,093,919 1.93%
7. Chi phí tài chính -97,248,598,319 -44.55%
- Trong đó: Chi phí lãi vay -11,513,007,837 -8.87%
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,730,384,001 -473.31%
9. Chi phí bán hàng 6,733,581,368 5.94%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,860,820,051 9.85%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 243,915,911,746 16.17%
12. Thu nhập khác 7,396,560,076 30.79%
13. Chi phí khác -5,301,436,635 -33.49%
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,697,996,711 154.96%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 256,613,908,457 16.92%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,808,504,141 23.61%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,040,092,376 -270.30%
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 227,845,496,692 17.94%
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 164,419,606,536 22.29%
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 63,425,890,156 11.92%
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 436 22.54%
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 436 22.54%

PHÂN TÍ
2020-2021
Chỉ tiêu Số tuyệt đối %
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN -340,682,259,661 -4.91%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền -75,938,094,754 -5.32%
1. Tiền 80,730,816,243 25.52%
2. Các khoản tương đương tiền -156,668,910,997 -14.12%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -379,843,294,189 -12.73%
1. Chứng khoán kinh doanh 222,213,419,999 0.00%
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -602,056,714,188 -20.18%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,439,650,273 6.65%
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137,008,267,430 25.29%
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn -69,360,260,298 -5.33%
3. Phải thu ngắn hạn khác 74,598,100,623 38.63%
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,806,457,482 29.95%
IV. Hàng tồn kho -23,684,823,604 -5.43%
1. Hàng tồn kho -23,551,641,654 -5.40%
2. Dự phòng giảm giá
hàng tồn kho -133,181,950 0.00%
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,344,302,613 6.15%
1. Chi phí trả trước ngắn
hạn -17,450,969,812 -78.55%
2. Thuế GTGT được khấu
trừ 35,384,406,884 72.94%
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước -12,589,134,459 -77.61%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,826,253,209,063 13.48%
I. Các khoản phải thu dài
hạn 7,247,706,559 6.39%
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0.00%
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0 0.00%
3. Phải thu dài hạn khác 7,247,706,559 6.05%
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0.00%
II.Tài sản cố định 15,363,004,245 0.33%
1. Tài sản cố định hữu hình 24,884,288,715 0.58%
- Nguyên giá 471,275,712,711 5.83%
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,391,423,996 11.69%
2. Tài sản cố định vô hình -9,521,284,470 -2.62%
- Nguyên giá 922,000,000 0.19%
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,443,284,470 8.25%
III. Bất động sản đầu tư -23,418,019,477 -0.86%
- Nguyên giá 121,546,137,726 2.84%
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,964,157,203 9.39%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,394,830,718,669 30.27%
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn -11,622,462,686 -26.47%
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,406,453,181,355 30.82%
V. Đầu tư tài chính dài hạn -59,268,940,178 -11.11%
1. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -4,782,562,341 -1.54%
2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,489,690,056 4.58%
3. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,976,067,893 251.15%
4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -60,000,000,000 -100.00%
VI. Tài sản dài hạn khác 491,498,739,245 52.23%
1. Chi phí trả trước dài hạn 474,462,287,425 51.69%
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,036,451,820 73.30%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,570,949,402 7.25%
NGUỒN VỐN 0
C. NỢ PHẢI TRẢ 646,128,295,068 5.36%
I. Nợ ngắn hạn -127,522,659,425 -3.75%
1. Phải trả người bán ngắn hạn -36,007,675,741 -5.52%
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn -321,749,384,625 -45.67%
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,315,272,210 35.18%
4. Phải trả người lao động -17,369,651,595 -9.58%
5. Chi phí phải trả ngắn hạn -43,399,924,248 -22.33%
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,525,596,124 13.68%
7. Phải trả ngắn hạn khác -26,569,121,875 -11.38%
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 223,345,753,644 22.34%
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,515,266,835 27.67%
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,871,209,846 21.59%
II. Nợ dài hạn 773,650,954,493 8.94%
1. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,520,534,871 12.43%
2. Chi phí phải trả dài hạn 151,821,414,858 30.39%
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 260,288,181,210 6.28%
4. Phải trả dài hạn khác 227,383,245,012 91.42%
5. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,376,764,983 3.53%
6. Dự phòng phải trả dài hạn 260,813,559 10.44%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 839,442,654,334 9.95%
I. Vốn chủ sở hữu 839,442,654,334 9.95%
1. Vốn góp của chủ sở hữu 0 0.00%
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 0 0.00%
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,253,070,000 -2.09%
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0.00%
5. Cổ phiếu quỹ 0 0.00%
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 2,822,890,437 -0.47%
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,071,263,886 24.09%
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0.00%
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,354,665,307 22.48%
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,419,606,536 22.29%
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,935,058,771 22.72%
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 421,446,904,704 13.60%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,570,949,402 7.25%
A KỲ
nh doanh nghiệp

Câu 1
Câu 2
Câu 3

Tổng cộng

ác nội dung phân tích ở Sheet Nội dung trả lời)

hat-trien-khu-cong-nghiep.chn

H BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị tính:
2022 Chỉ tiêu 2020
5,293,172,692,194 TÀI SẢN
0 A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,940,504,117,636
5,293,172,692,194 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,426,243,405,928
3,572,440,169,839 1. Tiền 316,387,497,251
1,720,732,522,355 2. Các khoản tương đương tiền 1,109,855,908,677
304,171,140,469 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,983,761,296,247
138,577,442,116 1. Chứng khoán kinh doanh
113,822,839,535 2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,983,761,296,247
2,457,330,965 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,007,637,634,002
121,571,320,661 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 541,826,879,116
433,084,498,355 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,302,097,620,567
1,334,127,732,657 3. Phải thu ngắn hạn khác 193,117,256,584

26,246,168,902 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,404,122,265


40,563,573,728 IV. Hàng tồn kho 435,914,880,882
-14,317,404,826 1. Hàng tồn kho 435,914,880,882
1,319,810,327,831 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
219,618,424,143 V.Tài sản ngắn hạn khác 86,946,900,577

-18,377,537,229 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,216,435,401

1,118,569,440,917 2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,509,044,198

628,427,719,804 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,221,420,978
490,141,721,113 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,552,302,260,447
1,471 I. Các khoản phải thu dài hạn 113,446,887,100

1,471 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 74,540,000

2. Trả trước cho người bán dài hạn 200,000,000

3. Phải thu dài hạn khác 119,722,965,500

4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,550,618,400

II.Tài sản cố định 4,624,835,956,186

1. Tài sản cố định hữu hình 4,261,663,733,844

- Nguyên giá 8,079,763,129,861


- Giá trị hao mòn lũy kế -3,818,099,396,017
2. Tài sản cố định vô hình 363,172,222,342
- Nguyên giá 489,761,788,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,589,565,804
III. Bất động sản đầu tư 2,732,238,312,169
- Nguyên giá 4,275,911,691,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,543,673,378,895
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,607,439,323,381
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 43,910,932,084
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,563,528,391,297
V. Đầu tư tài chính dài hạn 533,246,143,808

1. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 310,520,402,359

2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 163,512,562,294


3. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -786,820,845
4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 941,095,637,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 917,853,154,045
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,242,483,758
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,492,806,378,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,057,000,814,033
I. Nợ ngắn hạn 3,402,211,583,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 652,887,785,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 704,552,324,011
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,338,723,970
4. Phải trả người lao động 181,338,637,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,342,442,361
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 157,323,609,360
7. Phải trả ngắn hạn khác 233,471,678,698
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 999,632,493,875
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,931,126,901
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175,392,761,502
II. Nợ dài hạn 8,654,789,230,127
1. Người mua trả tiền trước dài hạn 12,233,220,218
2. Chi phí phải trả dài hạn 499,601,140,087
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,146,669,817,711
4. Phải trả dài hạn khác 248,734,366,239
5. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,745,052,351,427
6. Dự phòng phải trả dài hạn 2,498,334,445
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,435,805,564,050
I. Vốn chủ sở hữu 8,435,805,564,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,765,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 107,957,289,146
4. Vốn khác của chủ sở hữu 234,047,706,002
5. Cổ phiếu quỹ -90,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -595,686,133,141
8. Quỹ đầu tư phát triển 481,796,881,998
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,331,087,435
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,340,278,851,355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 737,498,075,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 602,780,775,912
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,098,169,981,255

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,492,806,378,083

PHÂN TÍCH NGANG


2021-2022 2020-2022
Số tuyệt đối % Số tuyệt đối %
105,743,803,779 2.04% 318,241,597,338 6.40%
-4,955,700 -100.00% -12,002,701 -100.00%
105,748,759,479 2.04% 318,253,600,039 6.40%
485,186,739,535 15.72% 502,212,575,167 16.36%
-379,437,980,056 -18.07% -183,958,975,128 -9.66%
-40,124,893,834 -11.65% -33,611,799,915 -9.95%
17,530,471,772 14.48% -79,718,126,547 -36.52%
-4,430,990,774 -3.75% -15,943,998,611 -12.29%
9,343,161,113 -135.69% 612,777,112 33.22%
1,456,487,472 1.21% 8,190,068,840 7.22%
-11,424,360,785 -2.57% 28,436,459,266 7.03%
-417,782,311,236 -23.85% -173,866,399,490 -11.53%
-5,174,703,748 -16.47% 2,221,856,328 9.25%
30,034,958,459 285.27% 24,733,521,824 156.24%
-35,209,662,207 -168.53% -22,511,665,496 -274.72%
-452,991,973,443 -25.55% -196,378,064,986 -12.95%
-72,586,660,151 -24.84% -16,778,156,010 -7.10%
-1,341,085,409 7.87% -28,381,177,785 -283.71%
-379,064,227,883 -25.31% -151,218,731,191 -11.91%
-273,489,962,175 -30.32% -109,070,355,639 -14.79%
-105,574,265,708 -17.72% -42,148,375,552 -7.92%
-899 -37.93% -463 -23.94%
-899 -37.93% -463 -23.94%

PHÂN TÍCH NGANG


2021-2022 2020-2022
Số tuyệt đối % Số tuyệt đối %

1,153,405,981,943 17.48% 812,723,722,282 11.71%


55,487,394,672 4.11% -20,450,700,082 -1.43%
123,686,757,618 31.15% 204,417,573,861 64.61%
-68,199,362,946 -7.15% -224,868,273,943 -20.26%
-101,198,435,390 -3.89% -481,041,729,579 -16.12%
-2,887,500,000 -1.30% 219,325,919,999 0.00%
-98,310,935,390 -4.13% -700,367,649,578 -23.47%
-228,134,282,544 -10.66% -94,694,632,271 -4.72%
-84,009,709,055 -12.38% 52,998,558,375 9.78%
-86,574,496,653 -7.02% -155,934,756,951 -11.98%
-46,528,407,565 -17.38% 28,069,693,058 14.54%
-11,021,669,271 28.84% -19,828,126,753 67.43%
1,381,326,098,204 335.09% 1,357,641,274,600 311.45%
1,381,326,098,204 334.98% 1,357,774,456,550 311.48%
0 0.00% -133,181,950 0.00%
45,925,207,001 49.76% 51,269,509,614 58.97%
819,409,213 17.19% -16,631,560,599 -74.86%
41,718,823,556 49.73% 77,103,230,440 158.95%
3,386,974,232 93.25% -9,202,160,227 -56.73%
-467,416,704,335 -3.04% 1,358,836,504,728 10.03%
315,865,877 0.26% 7,563,572,436 6.67%
0 0.00% 0 0.00%
0 0.00% 0 0.00%
315,865,877 0.25% 7,563,572,436 6.32%
0 0.00% 0 0.00%
266,130,691,916 5.74% 281,493,696,161 6.09%
282,710,505,081 6.60% 307,594,793,796 7.22%
808,149,109,996 9.45% 1,279,424,822,707 15.83%
-525,438,604,915 12.32% -971,830,028,911 25.45%
-16,579,813,165 -4.69% -26,101,097,635 -7.19%
-7,022,257,480 -1.43% -6,100,257,480 -1.25%
-9,557,555,685 6.97% -20,000,840,155 15.80%
1,253,373,029,851 46.27% 1,229,955,010,374 45.02%
1,635,793,769,713 37.20% 1,757,339,907,439 41.10%
-382,420,739,862 22.65% -527,384,897,065 34.16%
-2,146,937,291,486 -35.77% -752,106,572,817 -16.32%
-32,288,469,398 -100.00% -43,910,932,084 -100.00%
-2,114,648,822,088 -35.42% -708,195,640,733 -15.52%
-27,989,000,245 -5.91% -87,257,940,423 -16.36%
-3,067,642,765 -1.00% -7,850,205,106 -2.53%
-1,054,088,000 -0.62% 6,435,602,056 3.94%
-23,867,269,480 863.85% -25,843,337,373 3284.53%
0 0.00% -60,000,000,000 -100.00%
187,689,999,752 13.10% 679,188,738,997 72.17%
169,312,462,523 12.16% 643,774,749,948 70.14%
18,377,537,229 45.63% 35,413,989,049 152.37%
685,989,277,608 3.12% 2,171,560,227,010 10.60%
0 0
440,240,645,423 3.47% 1,086,368,940,491 9.01%
368,447,481,206 11.25% 240,924,821,781 7.08%
105,910,866,002 17.17% 69,903,190,261 10.71%
123,326,009,444 32.22% -198,423,375,181 -28.16%
-20,000,050,590 -17.75% 9,315,221,620 11.18%
-28,337,810,613 -17.28% -45,707,462,208 -25.21%
-6,105,654,890 -4.05% -49,505,579,138 -25.47%
5,651,275,002 3.16% 27,176,871,126 17.27%
210,642,556,321 101.81% 184,073,434,446 78.84%
-41,649,048,204 -3.41% 181,696,705,440 18.18%
-3,253,384,996 -12.79% 2,261,881,839 11.35%
22,262,723,730 10.44% 60,133,933,576 34.29%
71,793,164,217 0.76% 845,444,118,710 9.77%
-3,000,000,000 -21.81% -1,479,465,129 -12.09%
-1,098,110,388 -0.17% 150,723,304,470 30.17%
310,861,872,561 7.05% 571,150,053,771 13.77%
-176,084,228,009 -36.98% 51,299,017,003 20.62%
-59,048,819,906 -1.52% 73,327,945,077 1.96%
162,449,959 5.89% 423,263,518 16.94%
245,748,632,185 2.65% 1,085,191,286,519 12.86%
245,748,632,185 2.65% 1,085,191,286,519 12.86%
0 0.00% 0 0.00%
0 0.00% 0 0.00%
-19,947,375,000 -18.87% -22,200,445,000 -20.56%
18,813,000,000 8.04% 18,813,000,000 8.04%
0 0.00% 0 0.00%
0 0.00% 2,822,890,437 -0.47%
136,768,947,600 22.88% 252,840,211,486 52.48%
5,331,229,499 123.09% 5,331,229,499 123.09%
30,659,349,183 1.87% 332,014,014,490 24.77%
141,947,464,062 15.74% 306,367,070,598 41.54%
-111,288,114,879 -15.04% 25,646,943,892 4.25%
74,123,480,903 2.11% 495,570,385,607 16.00%
685,989,277,608 3.12% 2,171,560,227,010 10.60%
Phần đánh giá của giảng viên (sinh viên không viết vào bản

ĐIỂM ĐÁNH GIÁ

Câu 1
Câu 2
Câu 3

Tổng cộng 0

ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị tính:
2021 2022

6,599,821,857,975 7,753,227,839,918
1,350,305,311,174 1,405,792,705,846
397,118,313,494 520,805,071,112
953,186,997,680 884,987,634,734
2,603,918,002,058 2,502,719,566,668
222,213,419,999 219,325,919,999
2,381,704,582,059 2,283,393,646,669
2,141,077,284,275 1,912,943,001,731
678,835,146,546 594,825,437,491
1,232,737,360,269 1,146,162,863,616
267,715,357,207 221,186,949,642

-38,210,579,747 -49,232,249,018
412,230,057,278 1,793,556,155,482
412,363,239,228 1,793,689,337,432
-133,181,950 -133,181,950
92,291,203,190 138,216,410,191

4,765,465,589 5,584,874,802

83,893,451,082 125,612,274,638

3,632,286,519 7,019,260,751
15,378,555,469,510 14,911,138,765,175
120,694,593,659 121,010,459,536

74,540,000 74,540,000

200,000,000 200,000,000

126,970,672,059 127,286,537,936

-6,550,618,400 -6,550,618,400

4,640,198,960,431 4,906,329,652,347

4,286,548,022,559 4,569,258,527,640

8,551,038,842,572 9,359,187,952,568
-4,264,490,820,013 -4,789,929,424,928
353,650,937,872 337,071,124,707
490,683,788,146 483,661,530,666
-137,032,850,274 -146,590,405,959
2,708,820,292,692 3,962,193,322,543
4,397,457,828,790 6,033,251,598,503
-1,688,637,536,098 -2,071,058,275,960
6,002,270,042,050 3,855,332,750,564
32,288,469,398
5,969,981,572,652 3,855,332,750,564
473,977,203,630 445,988,203,385

305,737,840,018 302,670,197,253

171,002,252,350 169,948,164,350
-2,762,888,738 -26,630,158,218
0 0
1,432,594,377,048 1,620,284,376,800
1,392,315,441,470 1,561,627,903,993
40,278,935,578 58,656,472,807
21,978,377,327,485 22,664,366,605,093

12,703,129,109,101 13,143,369,754,524
3,274,688,924,481 3,643,136,405,687
616,880,110,076 722,790,976,078
382,802,939,386 506,128,948,830
112,653,996,180 92,653,945,590
163,968,985,816 135,631,175,203
150,942,518,113 144,836,863,223
178,849,205,484 184,500,480,486
206,902,556,823 417,545,113,144
1,222,978,247,519 1,181,329,199,315
25,446,393,736 22,193,008,740
213,263,971,348 235,526,695,078
9,428,440,184,620 9,500,233,348,837
13,753,755,089 10,753,755,089
651,422,554,945 650,324,444,557
4,406,957,998,921 4,717,819,871,482
476,117,611,251 300,033,383,242
3,877,429,116,410 3,818,380,296,504
2,759,148,004 2,921,597,963
9,275,248,218,384 9,520,996,850,569
9,275,248,218,384 9,520,996,850,569
3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
105,704,219,146 85,756,844,146
234,047,706,002 252,860,706,002
-90,100,000 -90,100,000
-592,863,242,704 -592,863,242,704
597,868,145,884 734,637,093,484
4,331,087,435 9,662,316,934
1,641,633,516,662 1,672,292,865,845
901,917,681,979 1,043,865,146,041
739,715,834,683 628,427,719,804
3,519,616,885,959 3,593,740,366,862

21,978,377,327,485 22,664,366,605,093

PHÂN TÍCH DỌC


5,336,726,345,113 5,563,140,839,668 5,623,590,001,565
2020 2021 2022
93.22% 93.25% 94.12%
0.00% 0.00% 0.00%
93.22% 93.25% 94.12%
57.53% 55.49% 63.53%
35.69% 37.75% 30.60%
6.33% 6.19% 5.41%
4.09% 2.18% 2.46%
2.43% 2.13% 2.02%
0.03% -0.12% 0.04%
2.12% 2.16% 2.16%
7.58% 7.99% 7.70%
28.26% 31.49% 23.72%
0.45% 0.56% 0.47%
0.30% 0.19% 0.72%
0.15% 0.38% -0.25%
28.41% 31.87% 23.47%
4.43% 5.25% 3.91%
0.19% -0.31% -0.33%
23.79% 26.92% 19.89%
13.82% 16.21% 11.17%
9.97% 10.71% 8.72%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%

PHÂN TÍCH DỌC

2020 2021 2022

33.87% 30.03% 34.21%


6.96% 6.14% 6.20%
1.54% 1.81% 2.30%
5.42% 4.34% 3.90%
14.56% 11.85% 11.04%
0.00% 1.01% 0.97%
14.56% 10.84% 10.07%
9.80% 9.74% 8.44%
2.64% 3.09% 2.62%
6.35% 5.61% 5.06%
0.94% 1.22% 0.98%
-0.14% -0.17% -0.22%
2.13% 1.88% 7.91%
2.13% 1.88% 7.91%
0.00% 0.00% 0.00%
0.42% 0.42% 0.61%
0.11% 0.02% 0.02%
0.24% 0.38% 0.55%
0.08% 0.02% 0.03%
66.13% 69.97% 65.79%
0.55% 0.55% 0.53%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.58% 0.58% 0.56%
-0.03% -0.03% -0.03%
22.57% 21.11% 21.65%
20.80% 19.50% 20.16%
39.43% 38.91% 41.29%
-18.63% -19.40% -21.13%
1.77% 1.61% 1.49%
2.39% 2.23% 2.13%
-0.62% -0.62% -0.65%
13.33% 12.32% 17.48%
20.87% 20.01% 26.62%
-7.53% -7.68% -9.14%
22.48% 27.31% 17.01%
0.21% 0.15% 0.00%
22.27% 27.16% 17.01%
2.60% 2.16% 1.97%
1.52% 1.39% 1.34%
0.80% 0.78% 0.75%
0.00% -0.01% -0.12%
0.29% 0.00% 0.00%
4.59% 6.52% 7.15%
4.48% 6.33% 6.89%
0.11% 0.18% 0.26%
100.00% 100.00% 100.00%

58.84% 57.80% 57.99%


16.60% 14.90% 16.07%
3.19% 2.81% 3.19%
3.44% 1.74% 2.23%
0.41% 0.51% 0.41%
0.88% 0.75% 0.60%
0.95% 0.69% 0.64%
0.77% 0.81% 0.81%
1.14% 0.94% 1.84%
4.88% 5.56% 5.21%
0.10% 0.12% 0.10%
0.86% 0.97% 1.04%
42.23% 42.90% 41.92%
0.06% 0.06% 0.05%
2.44% 2.96% 2.87%
20.23% 20.05% 20.82%
1.21% 2.17% 1.32%
18.27% 17.64% 16.85%
0.01% 0.01% 0.01%
41.16% 42.20% 42.01%
41.16% 42.20% 42.01%
18.37% 17.13% 16.61%
18.37% 17.13% 16.61%
0.53% 0.48% 0.38%
1.14% 1.06% 1.12%
0.00% 0.00% 0.00%
-2.91% -2.70% -2.62%
2.35% 2.72% 3.24%
0.02% 0.02% 0.04%
6.54% 7.47% 7.38%
3.60% 4.10% 4.61%
2.94% 3.37% 2.77%
15.12% 16.01% 15.86%
100.00% 100.00% 100.00%
ảng viên (sinh viên không viết vào bảng này)

NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN

TRUNG BÌNH NGÀNH (Công ty chọn tính trung bình ngành:DXG, VPI và KSF)

Chỉ tiêu 2020 2021


Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán bằng tiền 0.15 0.21
Khả năng thanh toán hiện hành 1.52 2.02
Khả năng thanh toán tức thời 1.20 1.52
Hiệu quả hoạt động
Vq HTK 1.04
Vq KPThu 0.66
Vp TSNH 0.35
Vq TTS 0.26
Vq TSDH 1.38
Khả năng sinh lời
ROS 8.77% 20.82%
ROA 4.53%
ROE 11.75%

DXG
Mã: DXG 2020 2021
TSNH 19,723,041,845,371 25,255,041,006,268
Tiền 1,779,630,924,503 2,737,676,795,617
NNH 10,318,520,823,984 13,256,722,091,813
HTK 10,251,681,350,670 11,238,340,946,889
KPT 7,883,890,588,609 11,312,470,863,753

DT thuần 2,890,653,883,727 10,089,384,737,838


GVHB 1,016,048,215,123 4,491,591,910,436
TSDH 3,588,391,199,844 2,999,020,049,147
TTS 23,311,433,045,215 28,254,061,055,415
ĐTTCNH 205,684,093,506 285,928,286,212
LNR -174,069,676,135 1,595,056,305,335
VCSH 9,084,040,699,674 13,381,475,140,394

DXG
Chỉ tiêu 2020 2021
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán bằng tiền 0.17 0.21
Khả năng thanh toán hiện hành 1.91 1.91
Khả năng thanh toán tức thời 0.96 1.08
Hiệu quả hoạt động
Vq HTK 0.42
Vq KPThu 1.05
Vp TSNH 0.45
Vq TTS 0.39
Vq TSDH 3.06
Khả năng sinh lời
ROS -6.02% 15.81%
ROA 6.19%
ROE 14.20%
2020 2021
D/A 0.59 0.58
D/E 1.43 1.37
E/A 0.41 0.42

2020 2021
Quan hệ cân đối 1
Nguồn VCSH 8,435,805,564,050 9,275,248,218,384
Tài sản thiết yếu 6,486,994,242,996 6,402,734,328,883
1,948,811,321,054 2,872,513,889,501
Quan hệ cân đối 2
Nguồn vốn thường xuyên 17,090,594,794,177 18,703,688,403,004
TS đang có 9,470,755,539,243 9,006,652,330,941
7,619,839,254,934 9,697,036,072,063
Quan hệ cân đối 3
TSNH-NNH 3,538,292,533,730 3,325,132,933,494
TSDH-NDH 4,897,513,030,320 5,950,115,284,890
nh:DXG, VPI và KSF)

2022

0.10
2.35
1.84

0.66
0.47
0.24
0.17
0.89
27.89%
3.98%
9.06%

DXG VPI
2022 2020 2021 2022
27,370,930,591,236 5,793,508,290,074 6,773,335,278,465 5,036,551,790,344
918,978,826,275 1,030,551,891,905 1,122,725,842,399 488,447,100,103
12,254,999,101,487 4,097,496,070,262 3,564,678,539,598 2,636,373,189,554
14,030,955,749,292 1,803,209,172,020 3,442,824,822,548 1,925,600,120,529
12,094,646,979,841 4,451,853,626,006 2,595,985,936,913 3,032,018,731,013

5,511,715,152,194 2,164,998,913,302 2,610,596,277,671 2,152,085,505,762


2,541,687,160,903 1,481,688,831,813 1,968,678,565,580 985,119,183,235
2,949,735,834,173 3,910,025,543,691 3,062,148,422,203 6,059,438,566,904
30,320,666,425,409 9,703,533,833,765 9,835,483,700,668 11,095,990,357,248
181,165,950,382 4,000,000,000 38,375,797,155
533,706,668,108 306,803,782,332 344,149,963,888 492,349,552,089
14,084,931,650,452 2,958,224,475,647 3,394,444,571,983 3,758,706,656,184

DXG VPI
2022 2020 2021 2022

0.07 0.25 0.31 0.19


2.23 1.41 1.90 1.91
1.08 1.34 1.04 1.35

0.20 0.75 0.37


0.47 0.74 0.76
0.21 0.42 0.36
0.19 0.27 0.21
1.85 0.75 0.47

9.68% 14.17% 13.18% 22.88%


1.82% 3.52% 4.70%
3.89% 10.83% 13.77%
2022
0.58
1.38
0.42

2022

9,520,996,850,569
8,105,678,513,675
1,415,318,336,894

19,021,230,199,406
10,608,398,080,343
8,412,832,119,063

4,110,091,434,231
5,410,905,416,338
KSF
2020 2021 2022
7,220,581,884,671 6,873,926,495,743 9,123,688,835,854
80,572,372,075 377,035,349,830 99,542,366,557
5,863,933,511,073 3,067,326,026,692 3,136,206,065,612
433,370,810,679 374,640,018,649 264,672,523,370
7,604,609,995,017 6,000,237,322,073 8,645,200,684,664

1,448,982,148,304 1,241,489,752,556 1,212,591,655,219


1,098,678,985,390 783,277,886,998 453,194,157,353
3,964,951,403,395 3,404,736,783,159 3,477,373,794,128
11,185,533,288,066 10,278,663,278,902 12,601,062,629,982
1,056,677,700,000 974,089,717,000
263,206,794,770 415,495,657,177 619,768,174,476
1,882,142,223,995 6,245,504,050,619 6,762,360,314,039

KSF
2020 2021 2022

0.01 0.12 0.03


1.23 2.24 2.91
1.31 2.42 3.10

1.94 1.42
0.18 0.17
0.18 0.15
0.12 0.11
0.34 0.35

18.16% 33.47% 51.11%


3.87% 5.42%
10.22% 9.53%
IV. PHẦN TRẢ LỜI CÂU HỎI

Ghi chú:
Phần trả lời câu hỏi bao gồm cả nội dung trả lời và số liệu dẫn chứng
Các số liệu ngoài Báo cáo tài chính ( số liệu vĩ mô …) cần trích dẫn nguồn

Các nội dung phân tích bao gồm cả bảng số liệu tính toán để minh họa (trình bày bảng ở trên, và nội dung phân tích ở

Câu 1

Câu 2
Câu 3
ở trên, và nội dung phân tích ở dưới)

You might also like