Professional Documents
Culture Documents
KẾT QUẢ KIỂM TRA HỒ SƠ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ NĂM 2020-2021
1 Doanh số bán hàng hoá và cung cấp DV 4,615,685,621 5,331,650,826 715,965,205 16%
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Chi phí SX,KD hàng hoá , DV 2,699,649,051 3,291,787,652 592,138,601 22%
a) Giá vốn 782,774,544 1,394,325,116 611,550,572 78%
b) Chi phí bán hàng 0 0 0
c) Chi phí QLDN 1,916,874,507 1,897,462,536 -19,411,971 -1%
4 Doanh thu hoạt động TC 91,979 150,355 58,376
5 Chi phí Tài chính 0 0 0 #DIV/0!
6 Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 1,916,128,549 2,040,013,529 123,884,980 6%
7 Thu nhập khác 0 0 0
8 Chi phí khác 49 21,561,823 21,561,774 44003620%
9 Lợi nhuận khác -49 -21,561,823 -21,561,774 44003620%
Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế TNDN (các
77,269,981 21,561,823 -55,708,158 -72%
10 khoản chi không được trừ)
11 Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế TNDN 0
12 Tổng thu nhập chịu thuế (LN KT trước thuế) 1,993,398,481 2,040,013,529 46,615,048 2%
Thu nhập chịu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh -166,364,896 72,128,690
Thu nhập chịu thuế từ hoạt động chuyển nhượng bất
2,159,763,377 1,967,884,839
động sản
13 Lỗ năm trước chuyển sang 0
14 Thuế TNDN phải nộp ( chưa gồm thuế CQSDĐ,
431,952,675 400,789,837 -31,162,839 -7%
chuyển quyền thuê đất )
16 Thuế TNDN được miễn giảm (nếu có ) 129,585,803 3,606,435 0
Miễn giảm theo luật 0 3,606,435
Miễn giảm khác 129,585,803 0
17 Thuế TNDN đã nộp cả năm 0 0
18 Số còn phải nộp/nộp thừa 302,366,873 397,183,402 94,816,530
19 Tỷ lệ giá vốn trên doanh thu 17% 26% 9.19% 54%
20 Tỷ lệ CPBH+ CPQLDN trên doanh thu 42% 36% -5.94% -14%
21 Tỉ suất lợi nhuận trên doanh thu 43.19% 38.26% -4.93% -11%
22 Tỉ lệ thuế GTGT phải nộp trên doanh thu 0%
A Thuế GTGT phát sinh phải nộp.
Mẫu 02/KTrT
BẢNG XÁC NHẬN
KẾT QUẢ KIỂM TRA HỒ SƠ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ NĂM 2019
II/ Thuế thu nhập doanh nghiệp: DNTN Đức Hải
chênh lệch
Số thực hiện năm Số trên báo cáo
STT Tên Chỉ tiêu
trước quyết toán thuế số tuyệt đối số tương đối
1 Doanh số bán hàng hoá và cung cấp DV 793,695,181 764,787,053 -28,908,128 96%
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Chi phí SX,KD hàng hoá , DV 925,142,257 761,154,410 -163,987,847 82%
a) Giá vốn 829,025,253 653,561,955 -175,463,298 79%
b) Chi phí bán hàng 0 0 0
c) Chi phí QLDN 96,117,004 107,592,455 11,475,451 112%
4 Doanh thu hoạt động TC 14,039 0 -14,039
5 Chi phí Tài chính 0 0 0 #DIV/0!
6 Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD -131,433,037 3,632,643 135,065,680 -3%
7 Thu nhập khác 0 190,909,090 190,909,090
8 Chi phí khác 139,050 1,577,023,502 1,576,884,452
9 Lợi nhuận khác -139,050 -1,386,114,412 -1,385,975,362
10 Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế TNDN 0 0 0
11 Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế TNDN 0
12 Tổng thu nhập chịu thuế -131,572,087 -1,382,481,769 -1,250,909,682 1051%
13 Lỗ năm trước chuyển sang 0
14 Thuế TNDN phải nộp ( chưa gồm thuế CQSDĐ,
0 0
chuyển quyền thuê đất )
15 Thuế thu nhập từ chuyển quyền SDĐ, chuyển quyền
0
thuê đất
16 Thuế TNDN được miễn giảm (nếu có ) 0 0
17 Thuế TNDN đã nộp cả năm 0
18 Số còn phải nộp/nộp thừa 0
19 Tỷ lệ giá vốn trên doanh thu 104% 85% 82%
20 Tỷ lệ CPBH+ CPQLDN trên doanh thu 12% 14% 116%
21 Tỉ suất lợi nhuận trên doanh thu -16.58% -180.77% 1090%
22 Tỉ lệ thuế GTGT phải nộp trên doanh thu
17.0 26.2 9.2
36%
55,719,673 34,157,850
882,027,502 1,157,986,027
TT Nội dung rủi ro, nghi ngờ Lý do nghi ngờ
6 Tiền vay và chi phí lãi vay Tiền vay, chi phí lãi vay lớn
TK 131 có số dư nợ lớn (3.036.865.853 đ)
7 Phải thu khách hàng
và tăng 47% so với năm 2019
16,214,218,855
1621421885.5
17,835,640,741
17,310,428,537
525,212,204
8118277378
8038001381
8519458928