You are on page 1of 34

Thực hành lựa chọn cổ phiếu

Họ tên Đặng Minh Anh


Lớp CLC_20DTC07
Mã số sinh viên 2021009581
Nhóm 5
Ngành Sản xuất nhựa - hóa chất
Mã cổ phiếu TPP
Công ty Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành

MÔ HÌNH KINH DOANH


Ngành nghề kinh doanh
Sản xuất sản phẩm từ plastic: Sản xuất các sản phẩm, bao bì, phụ tùng, linh kiện nhựa p
các ngành công – nông – ngư nghiệp – giao thông - vận tải – xây dựng – bưu chính viễn
dụng;
Sản xuất phụ tùng, linh kiện nhựa phục vụ cho chuyên ngành công-nông-ngư nghiệp–
vận tải – xây dựng – bưu chính viễn thông và dân dụng. Chế tạo khuôn mẫu, phụ tùng,
móc ngành nhựa. Mua bán nguyên liệu, vật tư sản xuất ngành nhựa.
Mua bán hàng gia dụng;
Mua bán nguyên liệu, vật tư, sản xuất ngành nhựa.Mua bán nguyên liệu, vật tư, sản phẩ
– nông nghiệp, ngành xây dựng.
Chế tạo thiết bị máy móc ngành nhựa;
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác;
In ấn trên bao bì.

Đầu vào
Nguyên vật liệu/Hàng hóa nhập vào
Rủi ro
Nhà cung cấp
Đầu ra
Sản phẩm/Hàng hóa bán ra
Rủi ro
Kênh bán hàng
Đối thủ cạnh tranh

Kế hoạch năm 2023


ì, phụ tùng, linh kiện nhựa phục vụ cho
– xây dựng – bưu chính viễn thông và dân

nh công-nông-ngư nghiệp– giao thông -


ế tạo khuôn mẫu, phụ tùng, thiết bị máy
nh nhựa.

nguyên liệu, vật tư, sản phẩm ngành công


Quản trị + sở hữu

Cổ đông nắm giữ trên 5% cổ phần


Tên Tỷ lệ % Số cổ phần nắm giữ
Công ty Cổ phần DNP Holding 51.01% 22,955,776
Nguyễn Quốc Nhựt 12.11% 5,499,099
Nguyễn Hồng Quân 6.79% 3,055,774
Qũy đầu tư
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất (đơn vị tính: tỷ đồng)
KẾT QUẢ KINH DOANH 2018 2019
Doanh thu thuần 780,348,901,429 905,021,428,572
Lợi nhuận gộp 84,662,603,028 122,536,288,625
Lợi nhuận từ HĐKD -10,376,280,320 990,913,702
Lãi vay 32,035,663,237 37,649,987,386
LNTT 4,751,773,335 6,287,704,598
LNST 3,767,852,316 4,917,059,595
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tổng tài sản 737,564,132,261 809,190,507,993
Tài sản ngắn hạn 415,891,965,503 446,063,169,778
Phải thu 163,190,506,081 191,504,141,284
Phải thu ngắn hạn 153,621,532,607 184,238,101,577
Phải thu dài hạn 9,568,973,474 7,266,039,707
Tồn kho 140,637,938,409 145,252,051,226
Nợ phải trả 585,371,266,554 594,566,027,236
Vay ngắn hạn 411,675,731,208 444,629,081,782
Vay dài hạn 173,695,535,346 149,936,945,454
Vốn chủ sở hữu 152,192,865,707 214,624,480,757
Vốn cổ phần -121,100,000
CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
ROE -6.8% 0.5%
ROA 0.51% 0.61%
Biên lợi nhuận gộp 10.85% 13.54%
Biên lợi nhuận ròng 0.48% 0.54%
KHẢ NĂNG TRẢ NỢ
Vay/TTS 4.34% 4.65%
EBIT/Lãi vay 1.15 1.17
ĐỊNH GIÁ
EPS 330 304
PE 29.17 57.62
2020 2021 2022
927,555,685,134 1,370,244,104,488 2,106,823,560,109
176,555,730,475 249,603,608,795 363,568,235,010
10,477,134,394 10,951,042,811 24,121,933,071
41,239,005,490 54,879,427,740 53,873,843,691
10,962,827,394 10,620,445,853 25,230,022,828
8,645,736,933 8,239,092,183 14,695,880,851

879,085,999,500 1,244,133,660,387 1,935,861,440,157


530,316,466,789 788,335,935,873 1,308,259,441,711
158,920,318,556 321,887,266,780 530,041,124,439
152,037,393,078 312,015,183,650 508,860,821,132
6,882,925,478 9,872,083,130 21,180,303,307
224,930,716,702 271,583,704,600 487,867,443,858
657,715,356,202 914,659,524,906 1,441,883,423,825
521,440,718,781 726,027,185,355 1,229,652,122,598
136,274,637,421 188,632,339,551 212,231,301,227
221,370,643,298 329,474,135,481 493,978,016,332
-121,100,000 -256,700,000 -448,700,000

4.7% 3.3% 4.9%


0.98% 0.66% 0.76%
19.03% 18.22% 17.26%
0.93% 0.60% 0.70%

4.69% 4.41% 2.78%


1.27 1.19 1.47

432 412 430


27.07 28.16 24.38
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
2018 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung
782,491,608,542 911,120,745,483
cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,142,707,113 6,099,316,911
3. Doanh thu thuần về bán hàng
và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 780,348,901,429 905,021,428,572
02)
4. Giá vốn hàng bán 695,686,298,401 782,485,139,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và
84,662,603,028 122,536,288,625
cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 864,823,084 3,684,809,219
7. Chi phí tài chính 32,538,576,156 38,001,356,773
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,035,663,237 37,649,987,386

8. Phần lãi lỗ trong công ty liên


doanh, liên kết

9. Chi phí bán hàng 30,657,329,785 49,518,179,145


10. Chi phí quản lý doanh
32,707,800,491 37,710,648,224
nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh{30=20+(21- -10,376,280,320 990,913,702
22) + 24 - (25+26)}

12. Thu nhập khác 15,305,403,194 9,922,144,547


13. Chi phí khác 177,349,539 4,625,353,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,128,053,655 5,296,790,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước
4,751,773,335 6,287,704,598
thuế(50=30+40)

16. Chi phí thuế TNDN hiện


983,921,019 1,370,645,003
hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập
3,767,852,316 4,917,059,595
doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty
3,767,852,316 4,917,059,595
mẹ

20. Lợi nhuận sau thuế công ty


mẹ không kiểm soát

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 330 304


22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
330 304
(*)

BIẾN ĐỘNG KQHDKD (+/-)


STT CHỈ TIÊU Năm 2019
1 Tổng doanh thu 128,629,136,941
2 Các khoản giảm trừ 3,956,609,798
3 Doanh thu thuần 124,672,527,143
4 Giá vốn hàng bán 86,798,841,546
5 Lợi nhuận gộp 37,873,685,597
6 Chi phí bán hàng 18,860,849,360
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,002,847,733
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kin 11,367,194,022
Thu nhập hoạt động tài chính 2,819,986,135
Chi phí hoạt động tài chính 5,462,780,617
Trong đó lãi vay phải trả 5,614,324,149
9 Lợi nhuận hoạt động khác (9,831,262,759)
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 1,535,931,263
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộ 386,723,984
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -
11 Lợi nhuận sau thuế 1,149,207,279
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông -
13 EPS -

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (%)


STT CHỈ TIÊU Năm 2019
1 Tổng doanh thu 16%
2 Các khoản giảm trừ 185%
3 Doanh thu thuần 16%
4 Giá vốn hàng bán 12%
5 Lợi nhuận gộp 45%
6 Chi phí bán hàng 62%
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 15%
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kin (110%)
Thu nhập hoạt động tài chính 326%
Chi phí hoạt động tài chính 17%
Trong đó lãi vay phải trả 18%
9 Lợi nhuận hoạt động khác 15%
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 32%
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộ 39%
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -
11 Lợi nhuận sau thuế 31%
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông #REF!
13 EPS #REF!

TỶ TRỌNG THEO TỔNG DOANH


STT CHỈ TIÊU Năm 2018
1 Tổng doanh thu 100.0%
2 Các khoản giảm trừ 0.3%
3 Doanh thu thuần 99.7%
4 Giá vốn hàng bán 88.9%
5 Lợi nhuận gộp 10.8%
6 Chi phí bán hàng 3.9%
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.2%
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kin -1.3%
Thu nhập hoạt động tài chính 0.1%
Chi phí hoạt động tài chính 4.2%
Trong đó lãi vay phải trả 4.1%
9 Lợi nhuận hoạt động khác 1.9%
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 0.6%

DỰ BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOA


STT CHỈ TIÊU Năm 2023
1 Tổng doanh thu 2,856,310,310,500
2 Các khoản giảm trừ 19,149,915,245
3 Doanh thu thuần 2,838,195,413,122
4 Giá vốn hàng bán 2,325,431,096,466
5 Lợi nhuận gộp 526,704,989,821
6 Chi phí bán hàng 353,136,059,919
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,763,394,128
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kin 24,965,066,755
Thu nhập hoạt động tài chính 43,464,888,727
Chi phí hoạt động tài chính 100,040,737,714
Trong đó lãi vay phải trả 69,025,181,736
9 Lợi nhuận hoạt động khác 1,447,832,320
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 36,970,758,449
Thuế suất TNDN 20%
11 Thuế TNDN 7,394,151,690
12 Tổng lợi nhuận sau thuế (EAT) 29,576,606,759
13 Số lượng cổ phiếu lưu hành 0
14 EPS (đồng) #DIV/0!
ĐỘNG KINH DOANH
2020 2021 2022
932,672,259,026 1,378,760,811,268 2,119,358,886,033

5,116,573,892 8,516,706,780 12,535,325,924

927,555,685,134 1,370,244,104,488 2,106,823,560,109


750,999,954,659 1,120,640,495,693 1,743,255,325,099

176,555,730,475 249,603,608,795 363,568,235,010

7,072,546,614 13,745,847,945 21,268,724,379


41,392,921,575 55,847,738,247 75,579,501,723
41,239,005,490 54,879,427,740 53,873,843,691

85,794,067,019 155,434,062,205 221,220,747,975


45,964,154,101 41,116,613,477 63,914,776,620

10,477,134,394 10,951,042,811 24,121,933,071

752,831,925 943,027,717 737,851,817


267,138,925 1,273,624,675 -370,237,940
485,693,000 -330,596,958 1,108,089,757

10,962,827,394 10,620,445,853 25,230,022,828

2,317,090,461 2,381,353,670 10,534,141,977

8,645,736,933 8,239,092,183 14,695,880,851

8,645,736,933 8,239,092,183 14,695,880,851

432 412 430


432 412 430

KQHDKD (+/-)
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
21,551,513,543 446,088,552,242 740,598,074,765
(982,743,019) 3,400,132,888 4,018,619,144
22,534,256,562 442,688,419,354 736,579,455,621
(31,485,185,288) 369,640,541,034 622,614,829,406
54,019,441,850 73,047,878,320 113,964,626,215
36,275,887,874 69,639,995,186 65,786,685,770
8,253,505,877 (4,847,540,624) 22,798,163,143
9,486,220,692 473,908,417 13,170,890,260
3,387,737,395 6,673,301,331 7,522,876,434
3,391,564,802 14,454,816,672 19,731,763,476
3,589,018,104 13,640,422,250 (1,005,584,049)
(4,811,097,896) (816,289,958) 1,438,686,715
4,675,122,796 (342,381,541) 14,609,576,975
946,445,458 64,263,209 8,152,788,307
- - -
3,728,677,338 (406,644,750) 6,456,788,668
- -
- -

Ộ TĂNG TRƯỞNG (%)


Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 BQC
2% 48% 54% 30%
(16%) 66% 47% 71%
2% 48% 54% 30%
(4%) 49% 56% 28%
44% 41% 46% 44%
73% 81% 42% 65%
22% (11%) 55% 21%
957% 5% 120% 243%
92% 94% 55% 142%
9% 35% 35% 24%
10% 33% (2%) 15%
22% (11%) 55% 21%
74% (3%) 138% 60%
69% 3% 342% 113%
- - - -
76% (5%) 78% 45%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!

RỌNG THEO TỔNG DOANH THU


Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
0.7% 0.5% 0.6% 0.6%
99.3% 99.5% 99.4% 99.4%
85.9% 80.5% 81.3% 82.3%
13.4% 18.9% 18.1% 17.2%
5.4% 9.2% 11.3% 10.4%
4.1% 4.9% 3.0% 3.0%
0.1% 1.1% 0.8% 1.1%
0.1% 0.8% 1.0% 1.0%
5.4% 4.4% 4.1% 3.6%
4.1% 4.4% 4.0% 2.5%
0.6% 0.1% 0.0% 0.1%
0.7% 1.2% 0.8% 1.2%

BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027
3,849,517,249,596 5,188,085,832,433 6,992,106,505,697 9,423,428,016,819
29,254,863,902 44,691,950,382 68,274,815,280 104,301,789,510
3,823,458,857,966 5,150,750,921,154 6,938,804,898,213 9,347,571,674,982
3,102,029,694,992 4,137,980,369,849 5,519,896,076,075 7,363,314,942,884
763,042,861,251 1,105,427,932,825 1,601,444,658,910 2,320,029,121,209
563,713,295,234 899,859,049,502 1,436,450,613,843 2,293,015,075,141
107,170,513,139 138,775,348,782 179,700,524,571 232,694,630,671
25,837,670,481 26,740,774,318 27,675,444,333 28,642,783,860
88,825,099,164 181,523,488,786 370,962,456,461 758,101,031,574
132,418,830,162 175,276,062,354 232,003,998,198 307,091,878,131
88,437,642,226 113,309,612,025 145,176,509,166 186,005,568,611
1,457,036,063 1,466,298,313 1,475,619,443 1,484,999,826
54,175,019,563 79,385,245,741 116,326,995,211 170,459,506,532
20% 20% 20% 20%
10,835,003,913 15,877,049,148 23,265,399,042 34,091,901,306
43,340,015,651 63,508,196,593 93,061,596,169 136,367,605,225
0 0 0 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
BQN
35%
53%
35%
33%
45%
60%
29%
3%
104%
32%
28%
29%
47%
62%
-
41%
#REF!
#REF!

BÌNH QUÂN
100.0%
0.5%
99.5%
84.1%
15.3%
7.5%
4.1%
0.2%
0.5%
4.5%
4.2%
0.6%
0.8%
2018 2019 2020
TÀI SẢN

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,891,965,503 446,063,169,778 530,316,466,789

I. Tiền và các khoản tương


99,364,256,505 105,108,802,404 4,816,559,608
đương tiền

1. Tiền 89,364,256,505 105,108,802,404 4,816,559,608

2. Các khoản tương đương


10,000,000,000
tiền

II. Các khoản đầu tư tài chính


2,000,000,000 141,700,000,000
ngắn hạn

1. Chứng khoán kinh doanh

2. Dự phòng giảm giá chứng


khoán kinh doanh

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày


2,000,000,000 141,700,000,000
đáo hạn

III. Các khoản phải thu ngắn


153,621,532,607 184,238,101,577 152,037,393,078
hạn

1. Phải thu ngắn hạn của


122,015,539,853 150,775,503,448 121,145,781,928
khách hàng

2. Trả trước cho người bán


21,607,505,739 5,279,640,575 29,125,875,089
ngắn hạn

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

4. Phải thu theo tiến độ kế


hoạch hợp đồng xây dựng

5. Phải thu về cho vay ngắn


610,000,000 610,000,000 610,000,000
hạn

6. Phải thu ngắn hạn khác 15,136,631,084 33,321,101,623 6,903,880,130

7. Dự phòng phải thu ngắn


-5,748,144,069 -5,748,144,069 -5,748,144,069
hạn khó đòi

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý

IV. Hàng tồn kho 140,637,938,409 145,252,051,226 224,930,716,702

1. Hàng tồn kho 140,714,676,734 145,328,789,551 225,030,656,890

2. Dự phòng giảm giá hàng


-76,738,325 -76,738,325 -99,940,188
tồn kho

V.Tài sản ngắn hạn khác 22,268,237,982 9,464,214,571 6,831,797,401

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,863,141,201 5,425,075,883 6,722,474,215

2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,353,518,127 4,003,316,095 29,348,764

3. Thuế và các khoản khác


51,578,654 35,822,593 79,974,422
phải thu Nhà nước

4. Giao dịch mua bán lại trái


phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,672,166,758 363,127,338,215 348,769,532,711

I. Các khoản phải thu dài hạn 9,568,973,474 7,266,039,707 6,882,925,478

1. Phải thu dài hạn của khách


hàng

2. Trả trước cho người bán dài


hạn

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị


trực thuộc

4. Phải thu nội bộ dài hạn

5. Phải thu về cho vay dài hạn

6. Phải thu dài hạn khác 9,568,973,474 7,266,039,707 6,882,925,478

7. Dự phòng phải thu dài hạn


khó đòi

II.Tài sản cố định 274,100,457,602 297,200,068,631 261,159,405,220

1. Tài sản cố định hữu hình 96,372,291,005 114,208,824,319 125,716,337,035

- Nguyên giá 243,450,171,689 289,885,619,529 354,133,486,111

- Giá trị hao mòn lũy kế -147,077,880,684 -175,676,795,210 -228,417,149,076

2. Tài sản cố định thuê tài


172,031,096,026 177,508,858,500 130,194,528,425
chính
2. Tài sản cố định thuê tài
172,031,096,026 177,508,858,500 130,194,528,425
chính

- Nguyên giá 230,973,490,881 236,869,379,470 180,779,175,746

- Giá trị hao mòn lũy kế -58,942,394,855 -59,360,520,970 -50,584,647,321

3. Tài sản cố định vô hình 5,697,070,571 5,482,385,812 5,248,539,760

- Nguyên giá 7,531,375,218 7,549,375,218 7,549,375,218

- Giá trị hao mòn lũy kế -1,834,304,647 -2,066,989,406 -2,300,835,458

III. Bất động sản đầu tư

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế

IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,740,008,442 41,245,534,402 56,342,945,808

1. Chi phí sản xuất, kinh


doanh dở dang dài hạn

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở


20,740,008,442 41,245,534,402 56,342,945,808
dang

V. Đầu tư tài chính dài hạn

1. Đầu tư vào công ty con

2. Đầu tư vào công ty liên kết,


6,200,072,890 6,200,072,890 6,200,072,890
liên doanh
2. Đầu tư vào công ty liên kết,
6,200,072,890 6,200,072,890 6,200,072,890
liên doanh

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị


khác

4. Dự phòng đầu tư tài chính


-6,200,072,890 -6,200,072,890 -6,200,072,890
dài hạn

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày


đáo hạn

VI. Tài sản dài hạn khác 17,262,727,240 17,415,695,475 24,384,256,205

1. Chi phí trả trước dài hạn 17,262,727,240 17,415,695,475 24,384,256,205

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn


lại

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng


thay thế dài hạn

4. Tài sản dài hạn khác

5. Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 737,564,132,261 809,190,507,993 879,085,999,500

NGUỒN VỐN

C. NỢ PHẢI TRẢ 585,371,266,554 594,566,027,236 657,715,356,202

I. Nợ ngắn hạn 411,675,731,208 444,629,081,782 521,440,718,781

1. Phải trả người bán ngắn


34,446,562,231 30,235,986,099 60,685,982,179
hạn
1. Phải trả người bán ngắn
34,446,562,231 30,235,986,099 60,685,982,179
hạn

2. Người mua trả tiền trước


1,347,221,659 1,359,233,575 1,722,260,098
ngắn hạn

3. Thuế và các khoản phải nộp


393,579,347 998,604,641 2,870,778,165
nhà nước

4. Phải trả người lao động 7,367,140,080 8,578,988,211 10,543,097,700

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,875,532,454 2,538,666,075 4,920,069,791

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

7. Phải trả theo tiến độ kế


hoạch hợp đồng xây dựng

8. Doanh thu chưa thực hiện


ngắn hạn

9. Phải trả ngắn hạn khác 1,603,559,240 1,721,038,575 3,262,335,454

10. Vay và nợ thuê tài chính


363,642,136,197 399,196,564,606 435,697,231,310
ngắn hạn

11. Dự phòng phải trả ngắn


1,738,964,084
hạn

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi

13. Quỹ bình ổn giá

14. Giao dịch mua bán lại trái


phiếu Chính phủ
14. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu Chính phủ

II. Nợ dài hạn 173,695,535,346 149,936,945,454 136,274,637,421

1. Phải trả người bán dài hạn 2,804,858,714 1,004,858,714

2. Người mua trả tiền trước


dài hạn

3. Chi phí phải trả dài hạn

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh


doanh

5. Phải trả nội bộ dài hạn

6. Doanh thu chưa thực hiện


dài hạn

7. Phải trả dài hạn khác 11,525,309,025 9,056,549,025 8,387,680,266

8. Vay và nợ thuê tài chính


162,170,226,321 138,075,537,715 126,882,098,441
dài hạn

9. Trái phiếu chuyển đổi

10. Cổ phiếu ưu đãi

11. Thuế thu nhập hoãn lại


phải trả

12. Dự phòng phải trả dài hạn

13. Quỹ phát triển khoa học


và công nghệ
13. Quỹ phát triển khoa học
và công nghệ

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,192,865,707 214,624,480,757 221,370,643,298

I. Vốn chủ sở hữu 152,192,865,707 214,624,480,757 221,370,643,298

1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,378,890,000 200,000,000,000 200,000,000,000

- Cổ phiếu phổ thông có quyền


142,378,890,000 200,000,000,000
biểu quyết

- Cổ phiếu ưu đãi

2. Thặng dư vốn cổ phần -121,100,000 -121,100,000

3. Quyền chọn chuyển đổi trái


phiếu

4. Vốn khác của chủ sở hữu

5. Cổ phiếu quỹ

6. Chênh lệch đánh giá lại tài


sản

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

8. Quỹ đầu tư phát triển

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh


nghiệp

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ


sở hữu
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ
sở hữu

11. Lợi nhuận sau thuế chưa


9,813,975,707 14,745,580,757 21,491,743,298
phân phối

- LNST chưa phân phối lũy kế


3,767,852,316 4,917,059,595 8,645,736,933
đến cuối kỳ trước

- LNST chưa phân phối kỳ này 6,046,123,391 9,828,521,162 12,846,006,365

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

13. Lợi ích cổ đông không


kiểm soát

II. Nguồn kinh phí và quỹ


khác

1. Nguồn kinh phí

2. Nguồn kinh phí đã hình


thành TSCĐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 737,564,132,261 809,190,507,993 879,085,999,500


2021 2022

788,335,935,873 1,308,259,441,711

127,146,604,747 135,795,757,710

127,146,604,747 55,795,757,710

80,000,000,000

71,274,000,000 146,372,000,000

71,274,000,000 146,372,000,000

312,015,183,650 508,860,821,132

284,674,666,000 358,178,238,854

22,484,091,509 127,215,751,691
610,000,000 610,000,000

10,041,780,546 29,052,533,108

-5,795,354,405 -6,195,702,521

271,583,704,600 487,867,443,858

271,683,644,788 487,967,384,046

-99,940,188 -99,940,188

6,316,442,876 29,363,419,011

6,179,449,136 11,097,802,947

17,938,179,735

136,993,740 327,436,329
455,797,724,514 627,601,998,446

9,872,083,130 21,180,303,307

9,872,083,130 21,180,303,307

298,071,269,051 450,296,436,567

158,839,181,717 301,979,579,505

429,663,003,766 654,989,981,390

-270,823,822,049 -353,010,401,885

129,002,198,390 139,192,096,999
129,002,198,390 139,192,096,999

181,480,877,377 160,767,333,155

-52,478,678,987 -21,575,236,156

10,229,888,944 9,124,760,063

13,683,347,533 14,005,207,533

-3,453,458,589 -4,880,447,470

29,013,215,640 52,251,997,735

29,013,215,640 52,251,997,735

94,390,410,959 55,640,410,959

6,200,072,890 6,200,072,890
6,200,072,890 6,200,072,890

-6,200,072,890 -6,200,072,890

94,390,410,959 55,640,410,959

24,450,745,734 48,232,849,878

24,450,745,734 48,232,849,878

1,244,133,660,387 1,935,861,440,157

914,659,524,906 1,441,883,423,825

726,027,185,355 1,229,652,122,598

90,497,211,226 368,164,229,100
90,497,211,226 368,164,229,100

3,100,565,246 2,325,652,947

4,819,216,067 792,042,635

10,343,748,886 19,052,034,974

22,923,860,824 21,310,139,495

2,190,605,854 4,784,315,432

589,413,013,168 813,223,708,015

2,738,964,084
188,632,339,551 212,231,301,227

18,496,653,200

8,754,465,927 3,195,694,150

179,877,873,624 190,538,953,877
329,474,135,481 493,978,016,332

329,474,135,481 493,978,016,332

300,000,000,000 450,000,000,000

300,000,000,000 450,000,000,000

-256,700,000 -448,700,000
29,730,835,481 44,426,716,332

8,239,092,183 29,730,835,481

21,491,743,298 14,695,880,851

1,244,133,660,387 1,935,861,440,157
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019
1. Nhóm chỉ tiêu thanh khoản
- Khả năng thanh toán hiện hành 1.0102 1.0032
- Khả năng thanh toán nhanh 0.6686 0.6765
- Khả năng thanh toán tức thời 0.2414 0.2364
- Thời gian thanh toán công nợ (ngày) 15.5019
- Thời gian thu hồi công nợ (ngày) 59.6031
2. Nhóm chỉ tiêu hoạt động
- Vòng quay vốn lưu động 2.0999
- Vòng quay hàng tồn kho 6.3313
- Vòng quay các khoản phải thu 0.2292
- Hiệu suất sử dụng TSCĐ (vòng quay TSCĐ) 3.1683
- Hiệu suất sử dụng TTS (vòng quay TTS) 1.1702
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu trong kỳ 16.44%
3. Chỉ tiêu cơ cấu tài sản, nguồn vốn
- Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản 0.7937 0.7348
- Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 1.1413 0.6986
- Hệ số vốn chủ sở hữu/TTS 0.2063 0.2652
- Tốc độ tăng trưởng TTS 9.71% 8.64%
4. Nhóm chỉ tiêu thu nhập
- Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần 0.1085 0.1354
- Lợi nhuận thuần từ HĐKD/DT thuần -0.0133 0.0011
- Lợi nhuận từ HĐKD/Tổng lợi nhuận trước th -2.1837 0.1576
- Suất sinh lợi trên vốn chủ hữu (ROE) 0.0205 0.0226
- Suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 0.0049 0.0058
- Khả năng thanh toán lãi vay 1.1483 1.1670
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế 30.50%
5. DU PONT
- EAT 3,767,852,316 4,917,059,595
- Doanh thu thuần 780,348,901,429 905,021,428,572
- Tổng tài sản 737,564,132,261 809,190,507,993
- EAT/DT thuần (PM) 0.0048 0.0054
- Doanh thu thuần/TTS (TO) 1.0580 1.1184
- TTS/VCSH (EM) 4.8462 3.7703
ROE = PM x TO X EM 0.0248 0.0229
TÀI CHÍNH
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

1.0170 1.0858 1.0639


0.5857 0.7118 0.6672
0.0092 0.1751 0.1104
22.5308 25.0581 47.9194
59.4453 60.0896 67.7131

1.9000 2.0782 2.0098


5.0113 5.5195 5.5483
0.2286 0.2311 0.2604
3.3224 4.9005 5.6305
1.0988 1.2907 1.3250
2.37% 47.83% 53.71%

0.7482 0.7352 0.7448


0.6156 0.5725 0.4296
0.2518 0.2648 0.2552
41.53% 55.60%

0.1903 0.1822 0.1726


0.0113 0.0080 0.0114
0.9557 1.0311 0.9561
0.0314 0.0200 0.0595
0.0081 0.0052 0.0152
1.2658 1.1935 1.4683
75.83% -4.70% 78.37%

8,645,736,933 8,239,092,183 14,695,880,851


927,555,685,134 1,370,244,104,488 2,106,823,560,109
879,085,999,500 1,244,133,660,387 1,935,861,440,157
0.0093 0.0060 0.0070
1.0551 1.1014 1.0883
3.9711 3.7761 3.9189
0.0391 0.0250 0.0298

You might also like