Professional Documents
Culture Documents
Đầu vào
Nguyên vật liệu/Hàng hóa nhập vào
Rủi ro
Nhà cung cấp
Đầu ra
Sản phẩm/Hàng hóa bán ra
Rủi ro
Kênh bán hàng
Đối thủ cạnh tranh
Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất (đơn vị tính: tỷ đồng)
KẾT QUẢ KINH DOANH 2018 2019
Doanh thu thuần 780,348,901,429 905,021,428,572
Lợi nhuận gộp 84,662,603,028 122,536,288,625
Lợi nhuận từ HĐKD -10,376,280,320 990,913,702
Lãi vay 32,035,663,237 37,649,987,386
LNTT 4,751,773,335 6,287,704,598
LNST 3,767,852,316 4,917,059,595
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tổng tài sản 737,564,132,261 809,190,507,993
Tài sản ngắn hạn 415,891,965,503 446,063,169,778
Phải thu 163,190,506,081 191,504,141,284
Phải thu ngắn hạn 153,621,532,607 184,238,101,577
Phải thu dài hạn 9,568,973,474 7,266,039,707
Tồn kho 140,637,938,409 145,252,051,226
Nợ phải trả 585,371,266,554 594,566,027,236
Vay ngắn hạn 411,675,731,208 444,629,081,782
Vay dài hạn 173,695,535,346 149,936,945,454
Vốn chủ sở hữu 152,192,865,707 214,624,480,757
Vốn cổ phần -121,100,000
CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
ROE -6.8% 0.5%
ROA 0.51% 0.61%
Biên lợi nhuận gộp 10.85% 13.54%
Biên lợi nhuận ròng 0.48% 0.54%
KHẢ NĂNG TRẢ NỢ
Vay/TTS 4.34% 4.65%
EBIT/Lãi vay 1.15 1.17
ĐỊNH GIÁ
EPS 330 304
PE 29.17 57.62
2020 2021 2022
927,555,685,134 1,370,244,104,488 2,106,823,560,109
176,555,730,475 249,603,608,795 363,568,235,010
10,477,134,394 10,951,042,811 24,121,933,071
41,239,005,490 54,879,427,740 53,873,843,691
10,962,827,394 10,620,445,853 25,230,022,828
8,645,736,933 8,239,092,183 14,695,880,851
KQHDKD (+/-)
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
21,551,513,543 446,088,552,242 740,598,074,765
(982,743,019) 3,400,132,888 4,018,619,144
22,534,256,562 442,688,419,354 736,579,455,621
(31,485,185,288) 369,640,541,034 622,614,829,406
54,019,441,850 73,047,878,320 113,964,626,215
36,275,887,874 69,639,995,186 65,786,685,770
8,253,505,877 (4,847,540,624) 22,798,163,143
9,486,220,692 473,908,417 13,170,890,260
3,387,737,395 6,673,301,331 7,522,876,434
3,391,564,802 14,454,816,672 19,731,763,476
3,589,018,104 13,640,422,250 (1,005,584,049)
(4,811,097,896) (816,289,958) 1,438,686,715
4,675,122,796 (342,381,541) 14,609,576,975
946,445,458 64,263,209 8,152,788,307
- - -
3,728,677,338 (406,644,750) 6,456,788,668
- -
- -
BÌNH QUÂN
100.0%
0.5%
99.5%
84.1%
15.3%
7.5%
4.1%
0.2%
0.5%
4.5%
4.2%
0.6%
0.8%
2018 2019 2020
TÀI SẢN
- Nguyên giá
NGUỒN VỐN
- Cổ phiếu ưu đãi
5. Cổ phiếu quỹ
788,335,935,873 1,308,259,441,711
127,146,604,747 135,795,757,710
127,146,604,747 55,795,757,710
80,000,000,000
71,274,000,000 146,372,000,000
71,274,000,000 146,372,000,000
312,015,183,650 508,860,821,132
284,674,666,000 358,178,238,854
22,484,091,509 127,215,751,691
610,000,000 610,000,000
10,041,780,546 29,052,533,108
-5,795,354,405 -6,195,702,521
271,583,704,600 487,867,443,858
271,683,644,788 487,967,384,046
-99,940,188 -99,940,188
6,316,442,876 29,363,419,011
6,179,449,136 11,097,802,947
17,938,179,735
136,993,740 327,436,329
455,797,724,514 627,601,998,446
9,872,083,130 21,180,303,307
9,872,083,130 21,180,303,307
298,071,269,051 450,296,436,567
158,839,181,717 301,979,579,505
429,663,003,766 654,989,981,390
-270,823,822,049 -353,010,401,885
129,002,198,390 139,192,096,999
129,002,198,390 139,192,096,999
181,480,877,377 160,767,333,155
-52,478,678,987 -21,575,236,156
10,229,888,944 9,124,760,063
13,683,347,533 14,005,207,533
-3,453,458,589 -4,880,447,470
29,013,215,640 52,251,997,735
29,013,215,640 52,251,997,735
94,390,410,959 55,640,410,959
6,200,072,890 6,200,072,890
6,200,072,890 6,200,072,890
-6,200,072,890 -6,200,072,890
94,390,410,959 55,640,410,959
24,450,745,734 48,232,849,878
24,450,745,734 48,232,849,878
1,244,133,660,387 1,935,861,440,157
914,659,524,906 1,441,883,423,825
726,027,185,355 1,229,652,122,598
90,497,211,226 368,164,229,100
90,497,211,226 368,164,229,100
3,100,565,246 2,325,652,947
4,819,216,067 792,042,635
10,343,748,886 19,052,034,974
22,923,860,824 21,310,139,495
2,190,605,854 4,784,315,432
589,413,013,168 813,223,708,015
2,738,964,084
188,632,339,551 212,231,301,227
18,496,653,200
8,754,465,927 3,195,694,150
179,877,873,624 190,538,953,877
329,474,135,481 493,978,016,332
329,474,135,481 493,978,016,332
300,000,000,000 450,000,000,000
300,000,000,000 450,000,000,000
-256,700,000 -448,700,000
29,730,835,481 44,426,716,332
8,239,092,183 29,730,835,481
21,491,743,298 14,695,880,851
1,244,133,660,387 1,935,861,440,157
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019
1. Nhóm chỉ tiêu thanh khoản
- Khả năng thanh toán hiện hành 1.0102 1.0032
- Khả năng thanh toán nhanh 0.6686 0.6765
- Khả năng thanh toán tức thời 0.2414 0.2364
- Thời gian thanh toán công nợ (ngày) 15.5019
- Thời gian thu hồi công nợ (ngày) 59.6031
2. Nhóm chỉ tiêu hoạt động
- Vòng quay vốn lưu động 2.0999
- Vòng quay hàng tồn kho 6.3313
- Vòng quay các khoản phải thu 0.2292
- Hiệu suất sử dụng TSCĐ (vòng quay TSCĐ) 3.1683
- Hiệu suất sử dụng TTS (vòng quay TTS) 1.1702
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu trong kỳ 16.44%
3. Chỉ tiêu cơ cấu tài sản, nguồn vốn
- Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản 0.7937 0.7348
- Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 1.1413 0.6986
- Hệ số vốn chủ sở hữu/TTS 0.2063 0.2652
- Tốc độ tăng trưởng TTS 9.71% 8.64%
4. Nhóm chỉ tiêu thu nhập
- Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần 0.1085 0.1354
- Lợi nhuận thuần từ HĐKD/DT thuần -0.0133 0.0011
- Lợi nhuận từ HĐKD/Tổng lợi nhuận trước th -2.1837 0.1576
- Suất sinh lợi trên vốn chủ hữu (ROE) 0.0205 0.0226
- Suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 0.0049 0.0058
- Khả năng thanh toán lãi vay 1.1483 1.1670
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế 30.50%
5. DU PONT
- EAT 3,767,852,316 4,917,059,595
- Doanh thu thuần 780,348,901,429 905,021,428,572
- Tổng tài sản 737,564,132,261 809,190,507,993
- EAT/DT thuần (PM) 0.0048 0.0054
- Doanh thu thuần/TTS (TO) 1.0580 1.1184
- TTS/VCSH (EM) 4.8462 3.7703
ROE = PM x TO X EM 0.0248 0.0229
TÀI CHÍNH
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022