Professional Documents
Culture Documents
5,415,305 2.95%
1,279,028 0.70%
22,740,242 12.39%
-953,301 -0.52%
6,551,138 3.57%
39,149,709 21.34%
-203,103 -0.11%
13,719,252 7.48%
8,545,246 4.66%
21,036,985 11.47%
-417,628 -0.23%
-3,531,041 -1.92%
0 0.00%
74,182,120 40.43%
27,725,415 15.11%
-14,379,017 -7.84%
42,104,432 22.95%
46,456,705 25.32%
46,456,705 25.32%
0 0.00%
0 0.00%
2018 2017 2016
Giá trị % Giá trị % Giá trị
TỔNG DOANH THU HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH 121,971,751 93.67% 89,392,048 57,670,387
Các khoản giảm trừ doanh thu 77,350 0.06% 41,999 56,044
Doanh thu thuần 121,894,400 93.61% 89,350,049 57,614,344
Giá vốn hàng bán 92,971,051 71.40% 62,796,327 40,184,633
Lợi nhuận gộp 28,923,350 22.21% 26,553,722 17,429,711
Doanh thu hoạt động tài chính 7,478,550 5.74% 1,636,951 6,762,385
Chi phí tài chính 4,908,950 3.77% 3,786,984 5,389,034
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,939,282 3.03% 3,401,634 4,308,067
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên
kết -424,919 -0.33% 44,401 19,824
Chi phí bán hàng 10,112,289 7.77% 8,150,456 6,672,816
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,367,839 5.66% 6,852,448 5,481,841
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh 13,587,903 10.44% 9,445,187 6,668,228
Thu nhập khác 759,284 0.58% 434,964 688,48
Chi phí khác 493,550 0.38% 765,869 618,872
Lợi nhuận khác 265,734 0.20% -330,905 69,608
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên
kết (trước 2015) 0 0.00% 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,853,638 10.64% 9,114,281 6,737,836
Chi phí thuế TNDN 7,662,756 5.88% 3,459,340 2,279,691
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,273,130 5.59% 3,731,382 2,534,169
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 389,626 0.30% -272,042 -254,478
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp 6,190,881 4.75% 5,654,942 4,458,145
Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,414,154 1.85% 1,192,530 1,073,557
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 3,776,728 2.90% 4,462,412 3,384,588
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0 0.00% 0 0
2016 Chênh lệch Chênh lệch
% Giá trị % Giá trị %
32,579,703 56.49%
35,351 0.06%
32,544,351 56.43%
30,174,724 52.32%
2,369,628 4.11%
5,841,599 10.13%
1,121,966 1.95%
537,648 0.93%
-469,320 -0.81%
1,961,833 3.40%
515,391 0.89%
4,142,716 7.18%
324,320 0.56%
-272,319 -0.47%
596,639 1.03%
0 0.00%
4,739,357 8.22%
4,203,416 7.29%
3,541,748 6.14%
661,668 1.15%
535,939 0.93%
1,221,624 2.12%
-685,684 -1.19%
0 0.00%
Tổng Hợp Doanh Thu
2018 2017
Giá trị %
57,670,387 88.56%
6,762,385 10.38%
688,480 1.06%
65,121,252 100.00%