You are on page 1of 1

Chênh lệch 21/20 Chênh lệch 22/21

CHỈ TIÊU 2020 2021 2022


Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Doanh thu
bán hàng
và cung 28,135,622 26,578,007 35,235,899 -1,557,615 -5.5% 8,657,892 32.6%
cấp dịch
vụ
Các khoản
giảm trừ 174,298 204,261 256,815 29,963 17.2% 52,554 25.7%
doanh thu
Doanh thu
27,961,323 26,373,746 34,979,083 -1,587,577 -5.7% 8,605,337 32.6%
thuần
Giá vốn
19,460,229 18,765,181 24,208,377 -695,048 -3.6% 5,443,196 29.0%
hàng bán

Lợi nhuận
8,501,094 7,608,564 10,770,706 -892,530 -10.5% 3,162,142 41.6%
gộp

Doanh thu
hoạt động 974,401 1,119,597 1,090,560 145,196 14.9% -29,037 -2.6%
tài chính
Chi phí tài
105,449 22,784 81,993 -82,665 -78.4% 59,209 259.9%
chính
Trong
đó: Chi phí 63,681 48,739 45,517 -14,942 -23.5% -3,222 -6.6%
lãi vay
Chi phí
2,859,036 3,500,368 4,532,068 641,332 22.4% 1,031,700 29.5%
bán hàng
Chi phí
Quản lý
702,005 597,716 740,665 -104,289 -14.9% 142,949 23.9%
Doanh
nghiệp
Lợi nhuận
thuần từ 6,076,410 4,780,232 6,829,660 -1,296,178 -21.3% 2,049,428 42.9%
HĐKD
Thu nhập
55,952 95,929 20,990 39,977 71.4% -74,939 -78.1%
khác
Chi phí
20,544 19,267 37,232 -1,277 -6.2% 17,965 93.2%
khác
Lợi nhuận
0 0 0
khác

Lợi nhuận
6,111,818 4,856,894 6,813,417 -1,254,924 -20.5% 1,956,523 40.3%
trước thuế

Thuế thu
nhập
1,174,973 927,589 1,313,620 -247,384 -21.1% 386,031 41.6%
doanh
nghiệp
10. Lợi
nhuận sau 4,936,845 3,929,305 5,499,797 -1,007,540 -20.4% 1,570,492 40.0%
thuế

You might also like