You are on page 1of 2

STT Chỉ tiêu 2019 Phần 2020 Phần 2021 Phần

trăm
trăm trăm

1 Doanh thu bán hàng và 474 100% 322 100% 769 100%

cung cấp dv

2 Các khoản giảm trừ doanh thu - 0% - 0% - 0%

3 Doanh thu thuần về bán hàng và 474 100% 322 100% 769 100%
cung cấp dv

( 3= 1- 2 )

4 Giá vốn hàng bán 431 90,93% 289 89,75%

5 Lợi nhuận gộp về bán hàn và 43 9,07% 32 13,35% 47 6,11%


cung cấp dịch vụ

(5= 3 – 4)

6 Doanh thu hoạt động tài chính 18 3,79% 26 8,07% 22 2,86%

7 Chi phí tài chính 5 1,05% 4 1,24% -13 -1,69%

8 Trong đó : chi phí lãi vay 5 1,05% 5 1,55% -13 -1,69%

9 Chi phí bán hàng - 0% - 0% -2 -0,26%

10 Chi phí quản lí doanh nghiệp 18 3,79% 36 4,68%

11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động 37 7,80% 32 9,94% 18 2,34%

kinh doanh( 11 = 5+ (6-7)

-(9+10))

12 Thu nhập khác 5 1,05% 3 0,93% 20 2,60%

13 Chi phí khác - 0% - 0% -1 -0,13%

14 Lợi nhuận khác(14 = 12-13) 5 1,05% 2 0,62% 18 2,34%

15 Tổng lợi nhuận kế toán 43 1,07% 34 10,56% 36 4,68%


trước thuế(15 = 11+14)

16 Chi phí TNDN hiện hành 9 1,98% 5 1,55% -5 -0,65%

17 Chi phí TNDN hoàn lại - 0% 2 0,62% - 0%

18 Lợi nhuận sau thuế TNDN 34 7,17% 28 8,69% 31 4,03%

( 18 = 15-16-17)

You might also like