You are on page 1of 12

Đơn vị:

Triệu VND 2019 2020 2021 2022 2023


Dự báo Dự báo
Doanh thu
541,264 568,060 1,138,320 925,000 989,750
thuần

Tốc độ
tăng 4.95% 100.39% -18.74% 7.00%
trưởng DT

Chi phí
hoạt động (284,703) (318,404) (509,526) (518,000) (643,338)
kinh doanh
Lãi gộp 256,561 249,656 628,794 407,000 346,413
Biên lãi
47.40% 43.95% 55.24% 44.00% 35.00%
gộp
Doanh thu
22,391 26,091 8,792 26,471 24,471
tài chính
Chi phí tài
(39,505) (32,741) (108,585) (36,788) (34,788)
chính
Chi phí
quản lý (88,156) (88,632) (177,413) (148,000) (158,360)
DN

Tỷ trọng
trên doanh -16% -16% -16% -16% -16%
thu

Lãi thuần 151,291 154,374 351,588 248,684 177,736


2024
Dự báo

1,059,000

7.00%

(688,350)
Doanh thu thuần (đơn vị: triệu VND)
1200000
370,650
1000000
35.00%
800000
22,471
600000
(32,788)
400000

(169,440) 200000

0
2019 2020 2021
-16%

190,893
(370,878)
-12,674 7,878 -20,620 -8,472

2%
2019 2020 2021 2022 2023
Dự báo Dự báo
Tiền mặt 2,173,885 3,030,447 5,284,510 44,242 66,744
Khoản
39,861 24,643 210,567 (164,055) 222,195
phải thu

Vòng quay
khoản phải 16.3 18.4 9.8 5.2 5.2
thu

Tài sản dài


118,581 304,361 176,360 176,360 176,360
hạn
Tài sản
ngắn hạn 3,020 2,390 7,553 10,450 14,457
khác
Tài sản cố
16,847 15,663 15,266 38,250 30,429
định

Vòng quay
tài sản cố 32.3 35.0 73.6 33.6 33.6
định

Xây dựng
cơ bản dở - 1,586 - - -
dang
Tài sản dài
45,659 33,901 25,040 17,000 17,000
hạn khác
Tổng tài
2,397,853 3,412,991 5,719,296 122,246 527,184
sản
2024
Dự báo
59,461

(149,520)

5.2

176,360

20,001

55,419

33.6

17,000

178,720
2018 2019 2020 2021 2022
Dự báo Dự báo
Tiền mặt 5,263,690 5,403,656 22,508,851 22,822,342 12,513,906
Khoản
3,210,279 3,561,397 6,124,790 6,778,436 9,350,596
phải thu

Vòng quay
khoản phải 11.4 18.8 18.6 18.6 18.6
thu

Hàng tồn
14,115,139 19,411,923 26,286,822 31,777,694 42,738,435
kho

Vòng quay
hàng tồn 3.4 3.1 3.1 3.1 3.1
kho

Tài sản
ngắn hạn 1,743,128 1,544,376 2,512,554 3,200,000 4,075,534
khác
Tài sản cố
12,782,561 31,249,494 65,561,657 67,033,088 67,733,088
định
Xây dựng
cơ bản dở 38,107,320 37,435,320 6,247,213 6,200,000 30,000,000
dang
Khấu hao
(2,259,594) (2,593,233) (4,775,782) (5,500,000) (6,000,000)
trong năm
Tài sản dài
1,755,774 2,004,150 1,914,757 2,000,000 2,000,000
hạn khác
Tổng tài
74,718,297 98,017,083 126,380,862 134,311,560 162,411,560
sản
Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần tại ngày 31/12

2019 2020 2021

Tỷ lệ 102% 113% 116%


2023
Dự báo
7,820,433

10,810,694
60,629,166

18.6

50,406,726

3.1

69,871,051

5,190,619

91,733,088

30,000,000
13,920,085

(8,000,000)
(55,950,967)

2,000,000
-92%

189,961,560
(1,597,133)

(1,448,090)

-108%
-125%

Đơn vị tính:
Triệu VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Tỷ lệ
120%

115%

110%

105%

100%

95%

90%
2019 2020 2021

15,653 21,952 68,084


15,362 19,440 58,764
56,580,424
91,279,042 64,677,907

2018 2019 2020 2021 2022 2023

Dự báo Dự báo Dự báo

Doanh thu
thuần
55,836,458 63,658,193 90,118,503 120,000,000 150,000,000 187,500,000

Tốc độ tăng
trưởng DT
14.01% 41.57% 33.16% 25.00% 25.00%
Giá vốn hàng
bán (44,165,626) (52,472,820) (71,214,454) (90,000,000) (115,500,000) (144,375,000)

Lãi gộp
11,670,832 11,185,373 18,904,049 30,000,000 34,500,000 43,125,000

Biên lãi gộp


20.90% 17.57% 20.98% 25.00% 23.00% 23.00%
Doanh thu tài
chính 294,408 471,053 1,004,789 1,500,000 1,300,000 1,100,000
Chi phí tài
chính (772,317) (1,181,676) (2,837,406) (3,000,000) (2,800,000) (2,600,000)
Chi phí quản
lý DN, bán
hàng (1,120,834) (1,442,340) (1,781,095) (2,400,000) (3,000,000) (3,750,000)
Tỷ trọng trên
doanh thu -2% -2% -2% -2% -2% -2%
Lãi thuần 10,072,089 9,032,410 15,290,337 26,100,000 30,000,000 37,875,000

31/12/2018 31/12/2019 31/12/2020

56580424 64677907 91279042 70845791


55,836,458 63,658,193 90,118,503 69871051.333

11,670,832 11,185,372 18,904,050 13,920,085


10,072,089 9,030,980 15,292,304 11465124.333
10,071,073 9,096,662 15,356,967 11508234
9,894,988
8,600,551 7,578,248 13,506,164

1470522 1518414 1850803 1613246.3333


2%

Đơn vị:
31/12/2019 31/12/2020 31/12/2021
Triệu VND
Doanh thu
541,264 568,060 1,138,320
hoạt động 749,215
Doanh thu
541,264 568,060 1,138,320
thuần 749,215
Lợi nhuận
gộp của
256,561 249,656 628,794
hoạt động
kinh doanh 378,337
Lợi nhuận
thuần từ
151,292 154,374 351,589
hoạt động
kinh doanh 219,085
Tổng lợi
nhuận kế
151,163 154,332 351,028
toán trước
thuế 218,841

Lợi nhuận
sau thuế thu
135,510 132,380 282,944
nhập doanh
nghiệp
183,611

15,653 21,952 68,084 35,230

4.7%
39,505 32,741 108,585
88,156 88,632 177,413

8,894 9,380 15,942

1,945 2,521 2,646

2% 2% 1%
0% 0% 0%

You might also like