Professional Documents
Culture Documents
Tốc độ
tăng 4.95% 100.39% -18.74% 7.00%
trưởng DT
Chi phí
hoạt động (284,703) (318,404) (509,526) (518,000) (643,338)
kinh doanh
Lãi gộp 256,561 249,656 628,794 407,000 346,413
Biên lãi
47.40% 43.95% 55.24% 44.00% 35.00%
gộp
Doanh thu
22,391 26,091 8,792 26,471 24,471
tài chính
Chi phí tài
(39,505) (32,741) (108,585) (36,788) (34,788)
chính
Chi phí
quản lý (88,156) (88,632) (177,413) (148,000) (158,360)
DN
Tỷ trọng
trên doanh -16% -16% -16% -16% -16%
thu
1,059,000
7.00%
(688,350)
Doanh thu thuần (đơn vị: triệu VND)
1200000
370,650
1000000
35.00%
800000
22,471
600000
(32,788)
400000
(169,440) 200000
0
2019 2020 2021
-16%
190,893
(370,878)
-12,674 7,878 -20,620 -8,472
2%
2019 2020 2021 2022 2023
Dự báo Dự báo
Tiền mặt 2,173,885 3,030,447 5,284,510 44,242 66,744
Khoản
39,861 24,643 210,567 (164,055) 222,195
phải thu
Vòng quay
khoản phải 16.3 18.4 9.8 5.2 5.2
thu
Vòng quay
tài sản cố 32.3 35.0 73.6 33.6 33.6
định
Xây dựng
cơ bản dở - 1,586 - - -
dang
Tài sản dài
45,659 33,901 25,040 17,000 17,000
hạn khác
Tổng tài
2,397,853 3,412,991 5,719,296 122,246 527,184
sản
2024
Dự báo
59,461
(149,520)
5.2
176,360
20,001
55,419
33.6
17,000
178,720
2018 2019 2020 2021 2022
Dự báo Dự báo
Tiền mặt 5,263,690 5,403,656 22,508,851 22,822,342 12,513,906
Khoản
3,210,279 3,561,397 6,124,790 6,778,436 9,350,596
phải thu
Vòng quay
khoản phải 11.4 18.8 18.6 18.6 18.6
thu
Hàng tồn
14,115,139 19,411,923 26,286,822 31,777,694 42,738,435
kho
Vòng quay
hàng tồn 3.4 3.1 3.1 3.1 3.1
kho
Tài sản
ngắn hạn 1,743,128 1,544,376 2,512,554 3,200,000 4,075,534
khác
Tài sản cố
12,782,561 31,249,494 65,561,657 67,033,088 67,733,088
định
Xây dựng
cơ bản dở 38,107,320 37,435,320 6,247,213 6,200,000 30,000,000
dang
Khấu hao
(2,259,594) (2,593,233) (4,775,782) (5,500,000) (6,000,000)
trong năm
Tài sản dài
1,755,774 2,004,150 1,914,757 2,000,000 2,000,000
hạn khác
Tổng tài
74,718,297 98,017,083 126,380,862 134,311,560 162,411,560
sản
Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần tại ngày 31/12
10,810,694
60,629,166
18.6
50,406,726
3.1
69,871,051
5,190,619
91,733,088
30,000,000
13,920,085
(8,000,000)
(55,950,967)
2,000,000
-92%
189,961,560
(1,597,133)
(1,448,090)
-108%
-125%
Đơn vị tính:
Triệu VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tỷ lệ
120%
115%
110%
105%
100%
95%
90%
2019 2020 2021
Doanh thu
thuần
55,836,458 63,658,193 90,118,503 120,000,000 150,000,000 187,500,000
Tốc độ tăng
trưởng DT
14.01% 41.57% 33.16% 25.00% 25.00%
Giá vốn hàng
bán (44,165,626) (52,472,820) (71,214,454) (90,000,000) (115,500,000) (144,375,000)
Lãi gộp
11,670,832 11,185,373 18,904,049 30,000,000 34,500,000 43,125,000
Đơn vị:
31/12/2019 31/12/2020 31/12/2021
Triệu VND
Doanh thu
541,264 568,060 1,138,320
hoạt động 749,215
Doanh thu
541,264 568,060 1,138,320
thuần 749,215
Lợi nhuận
gộp của
256,561 249,656 628,794
hoạt động
kinh doanh 378,337
Lợi nhuận
thuần từ
151,292 154,374 351,589
hoạt động
kinh doanh 219,085
Tổng lợi
nhuận kế
151,163 154,332 351,028
toán trước
thuế 218,841
Lợi nhuận
sau thuế thu
135,510 132,380 282,944
nhập doanh
nghiệp
183,611
4.7%
39,505 32,741 108,585
88,156 88,632 177,413
2% 2% 1%
0% 0% 0%